Creative MP4
Creative Zen MX 16GB
Dung lượng: 8GB / 16GB
Kích thước: 83.2mm x 55.0mm x 11.9mm
Trọng lượng: 66g
LCD: LCD 2,5" 16,7 triệu màu TFT
320 x 240 pixel
Bài hát:
8GB
Up to 4000 WMAs/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 64kbps WMA)
Lên tới 2 000 MP3/ 133 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
16GB
Up to 4,000 WMAs/ 266hrs (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps WMA)
Lên tới 4000 MP3/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin:
Lên tới 30 giờ chạy âm thanh liên tục
Lên tới 5 giờ chạy video liên tục
Power Charging:
Có (thông qua cổng USB của PC hoặc bộ nguồn vào USB của ZEN (thiết bị này được bán lẻ))...
Bấm để xem chi tiết.
Dung lượng: 8GB / 16GB
Kích thước: 83.2mm x 55.0mm x 11.9mm
Trọng lượng: 66g
LCD: LCD 2,5" 16,7 triệu màu TFT
320 x 240 pixel
Bài hát:
8GB
Up to 4000 WMAs/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 64kbps WMA)
Lên tới 2 000 MP3/ 133 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
16GB
Up to 4,000 WMAs/ 266hrs (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps WMA)
Lên tới 4000 MP3/ 266 giờ (Xấp xỉ. 4 phút mỗi bài hát ở 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin:
Lên tới 30 giờ chạy âm thanh liên tục
Lên tới 5 giờ chạy video liên tục
Power Charging:
Có (thông qua cổng USB của PC hoặc bộ nguồn vào USB của ZEN (thiết bị này được bán lẻ))...
Bấm để xem chi tiết.
Creative Zen Style 300 4GB
Dung lượng: 4GB/8GB/16GB
Kích thước: 79.5mmx40mmx13.6 mm
Trọng lượng: 44g
LCD: 1.8" 64k Color TFT LCD, 128 x 160 pixels
Nghe nhạc: 4GB
Lên tới 2,000 WMAs/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 1,000 MP3/66hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
16GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin: 32giờ chơi nhạc liên tục hoặc 4 giờ chơi video liên tụ...
Bấm để xem chi tiết.
Dung lượng: 4GB/8GB/16GB
Kích thước: 79.5mmx40mmx13.6 mm
Trọng lượng: 44g
LCD: 1.8" 64k Color TFT LCD, 128 x 160 pixels
Nghe nhạc: 4GB
Lên tới 2,000 WMAs/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 1,000 MP3/66hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
16GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4 phút/bài nhạc tốc độ 128kbps MP3)
Tuổi thọ pin: 32giờ chơi nhạc liên tục hoặc 4 giờ chơi video liên tụ...
Bấm để xem chi tiết.
Creative Zen X-Fi2 8GB
Dung lượng: 8GB/16GB/32GB/64GB
Kích thước: 102mm x 57mm x 11.6mm
Trọng lượng: 75g
LCD: Màn hình cảm ứng TFT LCD 3.0", 262 nghìn màu, độ phân giải 400 x 240 pixels
Nhạc:
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 2,000 AAC/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
16GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 4,000 AAC/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
32GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps W...
Bấm để xem chi tiết.
Dung lượng: 8GB/16GB/32GB/64GB
Kích thước: 102mm x 57mm x 11.6mm
Trọng lượng: 75g
LCD: Màn hình cảm ứng TFT LCD 3.0", 262 nghìn màu, độ phân giải 400 x 240 pixels
Nhạc:
8GB
Lên tới 4,000 WMAs/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 2,000 MP3/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 2,000 AAC/133hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
16GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 64kbps WMA)
Lên tới 4,000 MP3/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps MP3)
Lên tới 4,000 AAC/266hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps AAC)
32GB
Lên tới 8,000 WMAs/532hrs (Xấp xỉ 4phút/bài tốc độ 128kbps W...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 3 (trên tổng 3 sản phẩm)