Xe nâng tay cao
Maximal
Series: MHL-nâng cao pallet
Tải Trọng: 1 tấn
Chiều dài càng: 1150 mm.
Bề rộng càng: 550 - 685 mm.
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Series: MHL-nâng cao pallet
Tải Trọng: 1 tấn
Chiều dài càng: 1150 mm.
Bề rộng càng: 550 - 685 mm.
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
RNC1016
- Tải trọng nâng: 1000 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng 300~1200 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1400 mm
- Chiều rộng xe: 1470 mm
- Chiều cao xe: 2080 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
- Tải trọng nâng: 1000 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng 300~1200 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1400 mm
- Chiều rộng xe: 1470 mm
- Chiều cao xe: 2080 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
PTH1000
Model
...
Bấm để xem chi tiết.
Model
...
Bấm để xem chi tiết.
Noblelift SYC 3.0T-16M
Trọng nâng: 3000 kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85 mm
Chiều cao nâng cao nhất: 1600 mm
Chiều dài càng nâng: 1000 mm
Chiều rộng càng nâng: 320~740 mm
Kích thước bánh nhỏ: 75 x 52 mm
Kích thước bánh lớn: 180 x 50 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Trọng nâng: 3000 kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85 mm
Chiều cao nâng cao nhất: 1600 mm
Chiều dài càng nâng: 1000 mm
Chiều rộng càng nâng: 320~740 mm
Kích thước bánh nhỏ: 75 x 52 mm
Kích thước bánh lớn: 180 x 50 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Noblelift SYC 2.0T-3M
Trọng lượng nâng: 2000 Kg
Mức nâng cao nhất: 3000 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: 1390 x 980 x 2080 mm
Trọng lượng máy: 260 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Trọng lượng nâng: 2000 Kg
Mức nâng cao nhất: 3000 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: 1390 x 980 x 2080 mm
Trọng lượng máy: 260 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Noblelift SYC 2.0T-1.6M
Trọng lượng nâng: 2000 Kg
Mức nâng cao nhất: 1600 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (300 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 32 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: (1390 x 980 x 2080) mm
Xuất xứ: Trung Quốc...
Bấm để xem chi tiết.
Trọng lượng nâng: 2000 Kg
Mức nâng cao nhất: 1600 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (300 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 32 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: (1390 x 980 x 2080) mm
Xuất xứ: Trung Quốc...
Bấm để xem chi tiết.
Noblelift SYC 1.5T-3M
Trọng lượng nâng: 1500 Kg
Mức nâng cao nhất: 3000 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: 1390 x 980 x 2080 mm
Trọng lượng máy: 260 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Trọng lượng nâng: 1500 Kg
Mức nâng cao nhất: 3000 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: 1390 x 980 x 2080 mm
Trọng lượng máy: 260 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Noblelift SYC 1.5T-2.5M
Trọng lượng nâng: 1500 Kg
Mức nâng cao nhất: 2500 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: 1390 x 980 x 2080 mm
Trọng lượng máy: 260 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Trọng lượng nâng: 1500 Kg
Mức nâng cao nhất: 2500 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: 1390 x 980 x 2080 mm
Trọng lượng máy: 260 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Noblelift SYC 1.5T-1.6M
Trọng lượng nâng: 1500 Kg
Mức nâng cao nhất: 1600 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (300 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 32 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: (1390 x 980 x 2080) mm
Xuất xứ: Trung Quốc...
Bấm để xem chi tiết.
Trọng lượng nâng: 1500 Kg
Mức nâng cao nhất: 1600 mm
Mức nâng thấp nhất: 100 mm
Độ dài của càng xe: 900 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (300 – 740) mm
Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 32 kg
Độ rộng chân trước: 696 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L
Kích thước bên ngoài: (1390 x 980 x 2080) mm
Xuất xứ: Trung Quốc...
Bấm để xem chi tiết.
Noblelift SYC 1.0T-1.6M
Trọng lượng nâng: 1000 Kg
Mức nâng cao nhất: 1600 mm
Mức nâng thấp nhất: 85 mm
Độ dài của càng xe: 800 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (300 – 710) mm
Tốc độ nâng lên: 20 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 630 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 1.5 L
Kích thước bên ngoài: (1370 x 780 x 2080) mm
Trọng lượng máy: 226 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Trọng lượng nâng: 1000 Kg
Mức nâng cao nhất: 1600 mm
Mức nâng thấp nhất: 85 mm
Độ dài của càng xe: 800 mm
Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (300 – 710) mm
Tốc độ nâng lên: 20 mm/ 1 lần
Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển
Lực điều khiển bằng tay: 24 kg
Độ rộng chân trước: 630 mm
Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 1.5 L
Kích thước bên ngoài: (1370 x 780 x 2080) mm
Trọng lượng máy: 226 Kg
...
Bấm để xem chi tiết.
NC2016
- Tải trọng nâng: 2000 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 1600 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 330~740 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1450 mm
- Chiều rộng xe: 780 mm
- Chiều cao xe: 2030 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
- Tải trọng nâng: 2000 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 1600 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 330~740 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1450 mm
- Chiều rộng xe: 780 mm
- Chiều cao xe: 2030 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
NC1530
- Tải trọng nâng: 1500 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 300/340~750 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1470 mm
- Chiều rộng xe: 785 mm
- Chiều cao xe: 2150 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
- Tải trọng nâng: 1500 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 300/340~750 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1470 mm
- Chiều rộng xe: 785 mm
- Chiều cao xe: 2150 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
NC1516
- Tải trọng nâng: 1500 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 1600 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 330~740 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1450 mm
- Chiều rộng xe: 780 mm
- Chiều cao xe: 2030 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
- Tải trọng nâng: 1500 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 1600 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 330~740 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1450 mm
- Chiều rộng xe: 780 mm
- Chiều cao xe: 2030 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
NC1030
- Tải trọng nâng: 1000 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 300/340~750 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1470 mm
- Chiều rộng xe: 785 mm
- Chiều cao xe: 2150 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
- Tải trọng nâng: 1000 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng: 300/340~750 x 900 mm
- Chiều dài xe: 1470 mm
- Chiều rộng xe: 785 mm
- Chiều cao xe: 2150 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
NC1016
- Tải trọng nâng 1000kg
- Chiều cao nâng thấp nhất 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng 330~740 x 900 mm
- Chiều dài xe 1450 mm
- Chiều rộng xe 780 mm
- Chiều cao xe 2030 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
- Tải trọng nâng 1000kg
- Chiều cao nâng thấp nhất 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
- Chiều rộng x chiều dài càng nâng 330~740 x 900 mm
- Chiều dài xe 1450 mm
- Chiều rộng xe 780 mm
- Chiều cao xe 2030 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.