Máy in Xerox
Fuji Xerox DOCUPRINT 3105
-Loại máy: Fuji Xerox DOCUPRINT 3105
-Tốc độ in: 32 trang/phút (A4); 17 trang/phút (A3)
-Trang in đầu: 8.2s ( 1 mặt). 13.2s ( in đảo)
-Bộ nhớ: 512MB / 1.5GB Optional: 512MB/1GB
-Bộ vi xử lý: 667 MHz Processor
-Công suất in: 100.000 trang/tháng
-Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi ( 2400 dpi với ảnh nâng cao)
-Loại giấy: A4/A3
-Khay giấy: Khay 1: 500 tờ; khay 2: 200. Khay 3&4( chọn thêm): 550 tờ
-Kết nối: USB 2.0
-Kích thước: 297 x 148 x 431,8 mm
-Xuất xứ: Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng.
...
Bấm để xem chi tiết.
-Loại máy: Fuji Xerox DOCUPRINT 3105
-Tốc độ in: 32 trang/phút (A4); 17 trang/phút (A3)
-Trang in đầu: 8.2s ( 1 mặt). 13.2s ( in đảo)
-Bộ nhớ: 512MB / 1.5GB Optional: 512MB/1GB
-Bộ vi xử lý: 667 MHz Processor
-Công suất in: 100.000 trang/tháng
-Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi ( 2400 dpi với ảnh nâng cao)
-Loại giấy: A4/A3
-Khay giấy: Khay 1: 500 tờ; khay 2: 200. Khay 3&4( chọn thêm): 550 tờ
-Kết nối: USB 2.0
-Kích thước: 297 x 148 x 431,8 mm
-Xuất xứ: Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng.
...
Bấm để xem chi tiết.
340A
Thông số sản phẩm:
Loại máy in: A4 laser
Tốc độ in: 34 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên: < 8.7 giây
Công suất in: 150.000 trang/tháng
Độ phân giải: 1200 x 1200 Dpi
Kích thước giấy in: A4, A5, A6, B5, Letter,
Legal, Envelope, Long-size (900mm max),Custom-size
(with 76-215.9mm x length 127 – 356mm)
Khay để giấy tiêu chuẩn: 700 tờ/ 1800 tờ
Loại giấy: 64 gsm đến 216 gsm: Plain paper,
Envelopes, Labels, Transpaencies,
card stock
Kết nối: USB 2.0
Bộ nhớ tiêu chuẩn; 64/320 MB
Bộ xử lý; 266MHz
Nguồn điện: 220 - 240 V, 50 Hz
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số sản phẩm:
Loại máy in: A4 laser
Tốc độ in: 34 trang/phút
Thời gian in trang đầu tiên: < 8.7 giây
Công suất in: 150.000 trang/tháng
Độ phân giải: 1200 x 1200 Dpi
Kích thước giấy in: A4, A5, A6, B5, Letter,
Legal, Envelope, Long-size (900mm max),Custom-size
(with 76-215.9mm x length 127 – 356mm)
Khay để giấy tiêu chuẩn: 700 tờ/ 1800 tờ
Loại giấy: 64 gsm đến 216 gsm: Plain paper,
Envelopes, Labels, Transpaencies,
card stock
Kết nối: USB 2.0
Bộ nhớ tiêu chuẩn; 64/320 MB
Bộ xử lý; 266MHz
Nguồn điện: 220 - 240 V, 50 Hz
...
Bấm để xem chi tiết.
P255dw
Tên máy in: Fuji Xerox Docuprint P255dw
Loại máy in: Laser trắng đen
Khổ giấy in: A4 (tối đa)
Tốc độ in: 30 trang/phút
Trang in đầu: 7 giây
Tốc độ xử lý: 195 Mhz
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Kết nối: USB 2.0, network, wifi
Chức năng đặc biệt: In mạng không dây, in 2 mặt tự động, công nghệ in S-Led
Công suất: 20.000 trang/tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 1 năm
...
Bấm để xem chi tiết.
Tên máy in: Fuji Xerox Docuprint P255dw
Loại máy in: Laser trắng đen
Khổ giấy in: A4 (tối đa)
Tốc độ in: 30 trang/phút
Trang in đầu: 7 giây
Tốc độ xử lý: 195 Mhz
Bộ nhớ ram: 128 MB
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Kết nối: USB 2.0, network, wifi
Chức năng đặc biệt: In mạng không dây, in 2 mặt tự động, công nghệ in S-Led
Công suất: 20.000 trang/tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 1 năm
...
Bấm để xem chi tiết.
P355D
Thông tin sản phẩm:
Chức năng: In 2 mặt tự động
Tốc độ in: 35 trang/phút
Bản chụp đầu tiên: <5,5 giây
Bộ nhớ: 256 MB
Công suất: 69.000 trang/tháng
Kết nối mạng: USB 2.0
Kích cỡ giấy:A4, A5, A6, B4, B5, B6, Letter, Legal, Executive
Khay giấy ra: Khay 1: 250-tờ, khay 2: 250-tờ
Bộ xử lý: 533MHz
Ngôn ngữ: Adobe PostScript 3, PCL6 và PCL5
Độ phân giải: 1.200 x 1.200 dpi
Kích thước: 393mm x 426mm x 267 mm
Trọng lượng: 11.3kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông tin sản phẩm:
Chức năng: In 2 mặt tự động
Tốc độ in: 35 trang/phút
Bản chụp đầu tiên: <5,5 giây
Bộ nhớ: 256 MB
Công suất: 69.000 trang/tháng
Kết nối mạng: USB 2.0
Kích cỡ giấy:A4, A5, A6, B4, B5, B6, Letter, Legal, Executive
Khay giấy ra: Khay 1: 250-tờ, khay 2: 250-tờ
Bộ xử lý: 533MHz
Ngôn ngữ: Adobe PostScript 3, PCL6 và PCL5
Độ phân giải: 1.200 x 1.200 dpi
Kích thước: 393mm x 426mm x 267 mm
Trọng lượng: 11.3kg
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
P355DB
MÁY in Laser đơn sắc A4 (In, đảo mặt):
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- In đảo mặt tự động
- Thời gian in trang đầu <5.5 giây
- Bộ nhớ: 256MB
- Bộ vi xử lý: 533Mhz
- Độ phân giải: 1,200x1,200
- Công suất in: 69.000 trang/tháng.Khay giấy 250 tờ
- Kết nối usb 2.0
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
MÁY in Laser đơn sắc A4 (In, đảo mặt):
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- In đảo mặt tự động
- Thời gian in trang đầu <5.5 giây
- Bộ nhớ: 256MB
- Bộ vi xử lý: 533Mhz
- Độ phân giải: 1,200x1,200
- Công suất in: 69.000 trang/tháng.Khay giấy 250 tờ
- Kết nối usb 2.0
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
P455D
Thông tin sản phẩm:
Loại máy in: Máy in đen trắng
Tốc độ in: 45 trang/phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Trang in đầu tiên: 5 giây
Bộ nhớ : Tiêu chuẩn 256 MB / tối đa 768 MB
Vi sử lý: 533 MHz
Kết nối: USB 2.0 (High-Speed), 10Base-T/100 Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet) and optional IEEE802.11b/g/n wireless connectivity
Khay giấy:
Khay Giấy: 550 tờ
Khay Tay: 150 tờ
Mở rộng: Khay lắp thêm 550 tờ
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông tin sản phẩm:
Loại máy in: Máy in đen trắng
Tốc độ in: 45 trang/phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Trang in đầu tiên: 5 giây
Bộ nhớ : Tiêu chuẩn 256 MB / tối đa 768 MB
Vi sử lý: 533 MHz
Kết nối: USB 2.0 (High-Speed), 10Base-T/100 Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet) and optional IEEE802.11b/g/n wireless connectivity
Khay giấy:
Khay Giấy: 550 tờ
Khay Tay: 150 tờ
Mở rộng: Khay lắp thêm 550 tờ
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
...
Bấm để xem chi tiết.
4600N
- Loại máy: Fuji Xerox Phaser 4600N
- Tự động đảo bản in: Có
- Tốc độ in: 52 trang/phút
- Trang in đầu: 7.8 giây
- Bộ nhớ: 256 MB
- Công suất in: 275000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi ( có thể lên đến 1200 x 1200 dpi)
- Khổ giấy: A4
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: Có
...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Fuji Xerox Phaser 4600N
- Tự động đảo bản in: Có
- Tốc độ in: 52 trang/phút
- Trang in đầu: 7.8 giây
- Bộ nhớ: 256 MB
- Công suất in: 275000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi ( có thể lên đến 1200 x 1200 dpi)
- Khổ giấy: A4
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: Có
...
Bấm để xem chi tiết.
5550DNF
- Loại máy: Fuji Xerox Phaser 5550NF
- In mặt: Có
- Tốc độ in: 50 trang/phút
- Trang in đầu: 6.5s
- Bộ nhớ: 256 MB/ 1 GB
- Bộ vi xử lý: 500 Mhz
- Công suất in: 300.000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Loại giấy: A4
- Khay giấy vào: Khay 1: 100 trang, khay 2: 500 trang, khay 3: 500 trang
- Khay giấy ra: 500 trang
- Kết nối: USB 2.0, wifi
- In mạng: Có
- Driver máy in: HP-UX ® 10.2 or higher, Linux®, Mac OS® X version 10.2 or higher, Novell NetWare® 4.x or hi...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Fuji Xerox Phaser 5550NF
- In mặt: Có
- Tốc độ in: 50 trang/phút
- Trang in đầu: 6.5s
- Bộ nhớ: 256 MB/ 1 GB
- Bộ vi xử lý: 500 Mhz
- Công suất in: 300.000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Loại giấy: A4
- Khay giấy vào: Khay 1: 100 trang, khay 2: 500 trang, khay 3: 500 trang
- Khay giấy ra: 500 trang
- Kết nối: USB 2.0, wifi
- In mạng: Có
- Driver máy in: HP-UX ® 10.2 or higher, Linux®, Mac OS® X version 10.2 or higher, Novell NetWare® 4.x or hi...
Bấm để xem chi tiết.
5550DTF
- Loại máy: Fuji Xerox Phaser 5550NF
- In mặt: Có
- Tốc độ in: 50 trang/phút
- Trang in đầu: 6.5s
- Bộ nhớ: 256 MB/ 1 GB
- Bộ vi xử lý: 500 Mhz
- Công suất in: 300.000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Loại giấy: A4
- Khay giấy vào: Khay 1: 100 trang, khay 2: 500 trang, khay 3: 500 trang, khay 4: 1000 trang, khay 5: 1000 trang
- Khay giấy ra: 500 trang
- Kết nối: USB 2.0, wifi
- In mạng: Có
- Driver máy in: HP-UX ® 10.2 or higher, Linux®, Mac OS® X version 1...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Fuji Xerox Phaser 5550NF
- In mặt: Có
- Tốc độ in: 50 trang/phút
- Trang in đầu: 6.5s
- Bộ nhớ: 256 MB/ 1 GB
- Bộ vi xử lý: 500 Mhz
- Công suất in: 300.000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Loại giấy: A4
- Khay giấy vào: Khay 1: 100 trang, khay 2: 500 trang, khay 3: 500 trang, khay 4: 1000 trang, khay 5: 1000 trang
- Khay giấy ra: 500 trang
- Kết nối: USB 2.0, wifi
- In mạng: Có
- Driver máy in: HP-UX ® 10.2 or higher, Linux®, Mac OS® X version 1...
Bấm để xem chi tiết.
CM205b MFP
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CM205b MFP
- In đảo 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 12 trang màu/phút. 15 trang đen trắng/phút
- Trang in đầu: 27s/phút( in màu), 22s/phút( đen trắng)
- Bộ nhớ: 128MB
- Bộ vi xử lý: 295MHz
- Công suất in: 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi
- Khổ giấy: A4; A5; B5; Letter; Legal; Executive; Folio; custom - 76.2 to 215.9 wide x 127 to 355.6 mm long
- Khay giấy vào: 150 trang
- Khay giấy ra: 100 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CM205b MFP
- In đảo 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 12 trang màu/phút. 15 trang đen trắng/phút
- Trang in đầu: 27s/phút( in màu), 22s/phút( đen trắng)
- Bộ nhớ: 128MB
- Bộ vi xử lý: 295MHz
- Công suất in: 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi
- Khổ giấy: A4; A5; B5; Letter; Legal; Executive; Folio; custom - 76.2 to 215.9 wide x 127 to 355.6 mm long
- Khay giấy vào: 150 trang
- Khay giấy ra: 100 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng...
Bấm để xem chi tiết.
CM305DF MFP
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CM305DF MFP
- In đảo 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Trang in đầu: 15.5s
- Bộ nhớ: 256 MB/768 MB
- Bộ vi xử lý: 533 MHz
- Công suất in: 40,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy: A4, B5, A5, thư, thiếp phong bì
- Khay giấy vào: 250 trang
- Khay giấy ra: 150 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: có
- Chức năng đặc biệt:
* Copy: Độ phân giải; 600 x 600 dpi, copy từ thẻ ID, thu phóng 20 -...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CM305DF MFP
- In đảo 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Trang in đầu: 15.5s
- Bộ nhớ: 256 MB/768 MB
- Bộ vi xử lý: 533 MHz
- Công suất in: 40,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy: A4, B5, A5, thư, thiếp phong bì
- Khay giấy vào: 250 trang
- Khay giấy ra: 150 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: có
- Chức năng đặc biệt:
* Copy: Độ phân giải; 600 x 600 dpi, copy từ thẻ ID, thu phóng 20 -...
Bấm để xem chi tiết.
CP105b
- Loại máy: Fuji Xerox DocuPrint CP105b
- In 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: Màu: 10 trang/phút Đen trắng: 12 trang/phút
- Trang in đầu: Màu: 29 giây Đen Trắng: 24 giây
- Bộ nhớ: 64MB
- Bộ vi xử lý: 192MHz
- Công suất in: 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: G60 – 163gsm: giấy thường, giấy giầy. Tái chế, nhãn mác, Bìa, Phong bì, Bưu thiếp, Giấy in sẵn
- Khay giấy vào: 150 trang
- Khay giấy ra: 100 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng:
- Chức...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Fuji Xerox DocuPrint CP105b
- In 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: Màu: 10 trang/phút Đen trắng: 12 trang/phút
- Trang in đầu: Màu: 29 giây Đen Trắng: 24 giây
- Bộ nhớ: 64MB
- Bộ vi xử lý: 192MHz
- Công suất in: 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: G60 – 163gsm: giấy thường, giấy giầy. Tái chế, nhãn mác, Bìa, Phong bì, Bưu thiếp, Giấy in sẵn
- Khay giấy vào: 150 trang
- Khay giấy ra: 100 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng:
- Chức...
Bấm để xem chi tiết.
CP205
- Loại máy: Máy in màu Fuji Xerox DocuPrint CP205
- In 2 mặt : Có
- Tốc độ in: Màu: 12 trang/phút Đen Trắng: 15 trang/phút
- Trang in đầu: Màu: 29 s/trang. Đen trắng: 24s/trang
- Bộ nhớ: 64 MB
- Bộ vi xử lý: 192MHz
- Công suất in: 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: 60 – 163gsm: Giấy thường, giấy giầy, tái chế, nhãn mác, bìa, phong bì, bưu thiếp, giấy in sẵn
- Khay giấy vào: 150 trang
- Khay giấy ra: 100 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: mạng LAN
- ...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Máy in màu Fuji Xerox DocuPrint CP205
- In 2 mặt : Có
- Tốc độ in: Màu: 12 trang/phút Đen Trắng: 15 trang/phút
- Trang in đầu: Màu: 29 s/trang. Đen trắng: 24s/trang
- Bộ nhớ: 64 MB
- Bộ vi xử lý: 192MHz
- Công suất in: 20,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: 60 – 163gsm: Giấy thường, giấy giầy, tái chế, nhãn mác, bìa, phong bì, bưu thiếp, giấy in sẵn
- Khay giấy vào: 150 trang
- Khay giấy ra: 100 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: mạng LAN
- ...
Bấm để xem chi tiết.
CP305d
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CP305d
- In 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Trang in đầu: 15s
- Bộ nhớ: 256MB chuẩn (có thể nâng cấp lên 768MB)
- Bộ vi xử lý: 400 MHz
- Công suất in: 40,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy: A4 SEF, B5 SEF, A5 SEF, Letter SEF, Executive SEF, Folio (8.5" x 13") SEF, Legal SEF ,Envelope (Com-10 SEF, Monarch SEF/LEF, DL SEF/LEF, C5 SEF) Tùy chỉnh khổ giấy với độ rộng từ 76.2mm đến 215.9mm, độ dài từ 127mm đến 355.6mm
- Khay giấy vào: Khay chuẩn: 250 trang; ...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CP305d
- In 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Trang in đầu: 15s
- Bộ nhớ: 256MB chuẩn (có thể nâng cấp lên 768MB)
- Bộ vi xử lý: 400 MHz
- Công suất in: 40,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy: A4 SEF, B5 SEF, A5 SEF, Letter SEF, Executive SEF, Folio (8.5" x 13") SEF, Legal SEF ,Envelope (Com-10 SEF, Monarch SEF/LEF, DL SEF/LEF, C5 SEF) Tùy chỉnh khổ giấy với độ rộng từ 76.2mm đến 215.9mm, độ dài từ 127mm đến 355.6mm
- Khay giấy vào: Khay chuẩn: 250 trang; ...
Bấm để xem chi tiết.
CP405d
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CP405d
- In đảo 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- Trang in đầu: 14s
- Bộ nhớ: 256MB / 768MB
- Bộ vi xử lý: 533 MHz
- Công suất in: 153,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi hoặc 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter
- Khay giấy vào: Khay chính và khay chọn thêm: 550 trang. Khay đa năng 150 trang
- Khay giấy ra: 250 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: network, tùy chọn thêm wifi
- C...
Bấm để xem chi tiết.
- Loại máy: Máy in laser màu Fuji Xerox DOCUPRINT CP405d
- In đảo 2 mặt tự động: Có
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- Trang in đầu: 14s
- Bộ nhớ: 256MB / 768MB
- Bộ vi xử lý: 533 MHz
- Công suất in: 153,000 trang/tháng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi hoặc 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter
- Khay giấy vào: Khay chính và khay chọn thêm: 550 trang. Khay đa năng 150 trang
- Khay giấy ra: 250 trang
- Kết nối: USB 2.0
- In mạng: network, tùy chọn thêm wifi
- C...
Bấm để xem chi tiết.