Kim từ điển
GD 7100M
1. Từ điển :
- 25 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt) (Từ điển của Viện ngôn ngữ là từ điển Anh - Việt giải nghĩa chi tiết và đầy đủ nhất dành cho các nhà nghiên cứu ,giáo viên, sinh viên, du học sinh )
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )(Bùi Phụng)
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 25 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt) (Từ điển của Viện ngôn ngữ là từ điển Anh - Việt giải nghĩa chi tiết và đầy đủ nhất dành cho các nhà nghiên cứu ,giáo viên, sinh viên, du học sinh )
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )(Bùi Phụng)
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
...
Bấm để xem chi tiết.
GD-5200M
Ngôn ngữ
• Từ điển du lịch
• Tiếng Anh Thương Mại
• Tiếng Anh (Phổ thông)
• Tiếng Anh (Sơ cấp)
• Tiếng Anh (TOEIC)
• Trong cuộc sống sinh hoạt
• Các lĩnh vực khác
• T...
Bấm để xem chi tiết.
Ngôn ngữ
• Từ điển du lịch
• Tiếng Anh Thương Mại
• Tiếng Anh (Phổ thông)
• Tiếng Anh (Sơ cấp)
• Tiếng Anh (TOEIC)
• Trong cuộc sống sinh hoạt
• Các lĩnh vực khác
• T...
Bấm để xem chi tiết.
ED-91J
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Nhật - Việt (Phát âm Nhật & Việt)
* Việt - Nhật (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.(Phát âm Anh - Việt)
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật l...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 6 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh & Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh & Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Nhật - Việt (Phát âm Nhật & Việt)
* Việt - Nhật (Phát âm Việt)
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.(Phát âm Anh - Việt)
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính , Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch, Vật l...
Bấm để xem chi tiết.
EV-26
Kim từ điển Anh-Việt EV-26
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi ...
Bấm để xem chi tiết.
Kim từ điển Anh-Việt EV-26
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi ...
Bấm để xem chi tiết.
EV-39
Kim từ điển Anh-Việt-Anh EV-39
Thông số kỹ thuật chính
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đ...
Bấm để xem chi tiết.
Kim từ điển Anh-Việt-Anh EV-39
Thông số kỹ thuật chính
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đ...
Bấm để xem chi tiết.
EV-40
Thông số kỹ thuật chính:
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Phát âm Anh - Việt.
2. Học tập :
- Đàm thoại 5 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Hoa, Tây Ban Nha.
- Đàm thoại n...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật chính:
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt
* Việt - Anh
* Anh - Anh
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Phát âm Anh - Việt.
2. Học tập :
- Đàm thoại 5 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Hoa, Tây Ban Nha.
- Đàm thoại n...
Bấm để xem chi tiết.
GD-7000M
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
o Từ phái sinh.
o Số nhiều.
o Chia động từ....
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
o Từ phái sinh.
o Số nhiều.
o Chia động từ....
Bấm để xem chi tiết.
EV 27
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi nhập tịch Mỹ mới nhất.( Phát âm Anh - Việt)
- Bài thi móng tay.(Nail)
- Công thức toán học.
- Phát âm giọng người thật theo tiêu chuẩn ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi nhập tịch Mỹ mới nhất.( Phát âm Anh - Việt)
- Bài thi móng tay.(Nail)
- Công thức toán học.
- Phát âm giọng người thật theo tiêu chuẩn ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-6100M
1. Từ điển :
- 18 bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Bùi Phụng)
* Việt - Anh (Bùi Phụng)
* Nhật - Việt (Econtech)
* Việt - Nhật (Econtech)
* Hàn - Việt (Lý Kính Hiền)
* Việt - Hàn (Lý Kính Hiền)
* Việt - Việt (GS Hoàng Phê-Viện Ngôn Ngữ Học)
* Việt - Việt
* Hoa - Việt
* Việt - Hoa
* Anh - Anh
* Hoa - Hoa
* Anh - Hoa
* Hoa - Anh
* Anh - Nga
* Minh Hoạ
* Hoạt Hoạ
* Từ Điển Nhóm Động Từ.
- Từ điển 12 ngôn ngữ : Anh, Việt, Nhật, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Đức, Hoa (Phổ thông & Qu...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 18 bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Bùi Phụng)
* Việt - Anh (Bùi Phụng)
* Nhật - Việt (Econtech)
* Việt - Nhật (Econtech)
* Hàn - Việt (Lý Kính Hiền)
* Việt - Hàn (Lý Kính Hiền)
* Việt - Việt (GS Hoàng Phê-Viện Ngôn Ngữ Học)
* Việt - Việt
* Hoa - Việt
* Việt - Hoa
* Anh - Anh
* Hoa - Hoa
* Anh - Hoa
* Hoa - Anh
* Anh - Nga
* Minh Hoạ
* Hoạt Hoạ
* Từ Điển Nhóm Động Từ.
- Từ điển 12 ngôn ngữ : Anh, Việt, Nhật, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Đức, Hoa (Phổ thông & Qu...
Bấm để xem chi tiết.
CV-28
Kim từ điển Hoa - Việt CV-28
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Hoa-Việt
* Việt-Hoa
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 2 ngôn ngữ : Hoa, Việt.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Công thức toán học.
- Phát âm tiếng Anh theo hệ thống phát âm L&H Quanlity Speech System của Mỹ.
3. Giải trí :
- Trò ...
Bấm để xem chi tiết.
Kim từ điển Hoa - Việt CV-28
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Hoa-Việt
* Việt-Hoa
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 2 ngôn ngữ : Hoa, Việt.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Công thức toán học.
- Phát âm tiếng Anh theo hệ thống phát âm L&H Quanlity Speech System của Mỹ.
3. Giải trí :
- Trò ...
Bấm để xem chi tiết.
GD5100M
1. Từ điển
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt) (Bùi phụng)
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )(Bùi Phụng)
* Anh - Anh (Oxford) (Phát âm Anh )
* Anh - Nga (Phát âm Anh )
* Pháp - Việt (Phát âm Pháp - Việt )
* Việt - Pháp (Phát âm Pháp - Việt )
* Nga - Việt (Phát âm Nga - Việt )
* Việt - Nga (Phát...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt) (Bùi phụng)
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )(Bùi Phụng)
* Anh - Anh (Oxford) (Phát âm Anh )
* Anh - Nga (Phát âm Anh )
* Pháp - Việt (Phát âm Pháp - Việt )
* Việt - Pháp (Phát âm Pháp - Việt )
* Nga - Việt (Phát âm Nga - Việt )
* Việt - Nga (Phát...
Bấm để xem chi tiết.
GD-6000V
1. Từ điển :
- 10 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh - Phổ Thông & Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Phổ Thông & Quảng Đông)
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Hoa - Việt)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Từ điển minh họa. (Phát âm Anh - Việt)
* Từ điển hoạt họa. (Phát âm Anh - Việt)
- Từ điển 12 ngôn ngữ : Anh, Việ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 10 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh - Phổ Thông & Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Phổ Thông & Quảng Đông)
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Hoa - Việt)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Từ điển minh họa. (Phát âm Anh - Việt)
* Từ điển hoạt họa. (Phát âm Anh - Việt)
- Từ điển 12 ngôn ngữ : Anh, Việ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-3100V
1. Từ điển :
- 9 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông - Việt, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông - Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh)
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh, minh họa nét chữ)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông , minh họa nét chữ)
- Từ điển nhóm động từ (Phát âm Anh)
- Từ điển hoạt họa (Phát âm Anh - Việt)
- Từ đ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 9 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông - Việt, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông - Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh)
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông - Anh, minh họa nét chữ)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông , Quảng Đông , minh họa nét chữ)
- Từ điển nhóm động từ (Phát âm Anh)
- Từ điển hoạt họa (Phát âm Anh - Việt)
- Từ đ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-3200M
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Hoa-Việt
* Việt-Hoa
* Nhật-Việt (Econtech)
* Việt-Nhật (Econtech)
* Hàn-Việt (Lý Kính Hiền)
* Việt-Hàn (Lý Kính Hiền)
* Việt-Việt (GS Hoàng Phê-Viện Ngôn Ngữ Học)
* Việt-Việt
* Anh-Anh
* Hoa-Hoa
* Anh-Hoa
* Hoa-Anh
* Anh-Nga
* Minh Hoạ
* Hoạt Hoạ
* Từ Điển Nhóm Động Từ.
- Từ điển 12 ngôn ngữ: Anh, Việt, Nhật, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Đức, Phổ Thông, Quảng Đông, Hà Lan, Malaysia.
- 11 bộ từ điển chuyên nghiệp: Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện ...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Hoa-Việt
* Việt-Hoa
* Nhật-Việt (Econtech)
* Việt-Nhật (Econtech)
* Hàn-Việt (Lý Kính Hiền)
* Việt-Hàn (Lý Kính Hiền)
* Việt-Việt (GS Hoàng Phê-Viện Ngôn Ngữ Học)
* Việt-Việt
* Anh-Anh
* Hoa-Hoa
* Anh-Hoa
* Hoa-Anh
* Anh-Nga
* Minh Hoạ
* Hoạt Hoạ
* Từ Điển Nhóm Động Từ.
- Từ điển 12 ngôn ngữ: Anh, Việt, Nhật, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Đức, Phổ Thông, Quảng Đông, Hà Lan, Malaysia.
- 11 bộ từ điển chuyên nghiệp: Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện ...
Bấm để xem chi tiết.
GD-3000
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
Bấm để xem chi tiết.
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
Bấm để xem chi tiết.