Các thông số kỹ thuật cho PowerShot SX150 IS
Thiết bị cảm biến hình ảnh
Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 14,1 triệu điểm ảnh
Ống kính Chiều dài tiêu cự: zoom 12x: 5,0 (W) - 60,0 (T)mm
(tương đương phim 35mm: 28 (W) - 336 (T)mm)
Phạm vi lấy nét: 1cm (0,4in.) - ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) - ở vô cực (T)
Macro: 1 - 50cm (W) (0.4in. - 1.6ft. (W))
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại ống kính dịch chuyển
Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC 4
Màn hình LCD Loại: Màn hình LCD màu loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng
(Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 230.000 điểm ảnh)
Tỉ lệ : 4:3
Các tính năng: Điều chỉnh độ sáng: 5 mức
Tiêu cự Hệ thống điều chỉnh: Lấy nét tự động: đơn ảnh (liên tiếp khi ở chế độ chụp tự động và chụp dễ dàng), Servo AF / Servo AE, lấy nét bằng tay
Khung AF: Dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo, vùng trung tâm
Hệ thống đo sáng Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm
Bù sáng (ảnh tĩnh) / tăng sáng độ sáng ±2 bước, mức tăng 1/3 bước
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) Tự động, ISO 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600
Cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tuỳ chọn
Tốc độ màn trập 1 - 1/2500 giây
15 - 1/2500 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập)
Khẩu độ
Loại: Loại Iris
f/số: f/3,4 - f/8,0 (W), f/5,6 - f/8,0 (T)
Đèn flash
Các chế độ: Tự động, bật đèn, đồng bộ chậm, tắt đèn
Phạm vi: 50cm - 3,0m (W), 1,0 - 2,0m (T)
(1,6 - 9,8ft. (W), 3,3 - 6,6ft. (T))
Các thông số kỹ thuật chụp hình
Các chế độ chụp M, Av, Tv, P, chụp tự động*1, chụp dễ dàng, SCN*2, bộ lọc sáng tạo*3, chụp riêng biệt, phim*4
* Có thể quay phim ngắn với phím quay phim
*1 Có sẵn chế độ tự động thông minh dành cho phim
*2 Chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp màn trập thông minh*5, chụp ánh sáng yếu, chụp cảnh biển, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp pháo hoa
*3 Hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, ảnh đơn sắc, ảnh sống động, hiệu ứng poster, chế độ nhấn màu, chế độ đổi màu
*4 Tiêu chuẩn, phim iFrame
*5 Cười, tự hẹn giờ nháy mắt, tự hẹn giờ khuôn mặt
Zoom kỹ thuật số Ảnh tĩnh / Phim ngắn: xấp xỉ 4.0x
(có thể lên tới 48x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số
Chụp hình liên tiếp Chế độ: Chụp liên tiếp, chụp liên tiếp AF, chụp liên tiếp LV
Tốc độ: Xấp xỉ: 0,9 hình/giây (ở chế độ P)
Xấp xỉ 3,2 ảnh/giây (ở chế độ ánh sáng yếu)
Số lượng ảnh chụp (CIPA) Pin kiềm: Xấp xỉ 110 ảnh
NiMH: xấp xỉ 320 ảnh
Thời gian ghi phim ngắn / Thời gian chụp liên tiếp*6 Pin kiềm: Xấp xỉ 1 giờ
NiMH: Xấp xỉ 2 giờ 20 phút
*6 thời gian ghi hình tối đa, dựa theo các cài đặt mặc định của nhà máy khi ghi hình lặp đi lặp lại cho tới khi đạt tới chiều dài clip tối đa
Thời gian ghi phim ngắn / Thời gian sử dụng thực tế*7 Pin kiềm: Xấp xỉ 20 phút
NiMH: Xấp xỉ 1 giờ 20 phút
*7 Thời gian ghi hình tối đa, dựa theo các cài đặt mặc định của nhà máy, ghi hình từ lúc bắt đầu cho tới khi dừng, bật và tắt máy ảnh, và các thao tác như sử dụng zoom
Các thông số kỹ thuật ghi hình
Phương tiện ghi hình: Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Định dạng file: Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
Loại dữ liệu Ảnh tĩnh: Exif 2.3 (JPEG)
Phim: MOV [Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (stereo)]
Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: Ảnh cỡ lớn: 4320 x 3240,
Ảnh cỡ trung 1: 3072 x 2304,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480,
Ảnh cỡ màn hình rộng: 3744 x 2104
Phim: Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*1 / 640 x 480*2
Phim iFrame: 1280 x 720 (30fps*2)
Các loại khác ngoài loại trên đây: 1280 x 720 (30fps*2) / 640 x 480 (30fps*2)
*1 Khi chụp: 6fps, 3fps, 1.5fps, Khi xem lại 30fps*2
*2 Tỉ lệ khung quét thực tế là 29,97fps
Giao diện USB tốc độ cao
Ngõ ra tiếng analog (Stereo)
Ngõ ra hình analog (NTSC / PAL)
Nguồn điện Pin kiềm AA (Pin AA NiMH NB-3AH) x 2
Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-PS800 (bao gồm thiết bị điều hợp ACK800)
* Chỉ làm việc với DC coupler, DR-DC10 được bán riêng rẽ