Các thông số kỹ thuật | Thẻ nhớ Flash lắp sẵn bên trong máy dung lượng 16GB + khe cắm thẻ |
Loại máy quay | Máy quay thẻ nhớ SD Flash |
Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 giờ 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 giờ 20 phút | 2 giờ 35 phút | 8GB | 1 giờ 50 phút | 2 giờ 45 phút | 5 giờ 10 phút | 16GB* | 3 giờ 40 phút | 5 giờ 30 phút | 10 giờ 25 phút | 32GB | 7 giờ 20 phút | 11 giờ 05 phút | 20 giờ 50 phút |
|
Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7 inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn |
Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến CCD cỡ 1/6 inch, xấp xỉ 1,07megapixels |
Microphone | Stereo Condenser Microphone |
Ống kính | Zoom quang học 37x |
Zoom kỹ thuật số | 2000x (chỉ dành cho chế độ phim ngắn) |
Zoom tăng cường | 45x (16:9) 46x (4:3) |
Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, sử dụng 1 gương có độ phản xạ cao & 1 ống kính hình cầu hai mặt, f2,0 – 5,2 |
Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ |
Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử |
Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL |
Các thông số kỹ thuật ghi video |
|
Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 |
Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, Khi zoom tăng cường bật: | 1120 x 630, xấp xỉ 710,000pixels (ống kính cỡ rộng) 921 x 518, xấp xỉ 4800,000pixels (ống kính tele) |
4:3, Khi zoom tăng cường bậtn: | 960 x 720, xấp xỉ 690,000 (ống kính cỡ rộng) 768 x 576, xấp xỉ 440,000 (ống kính tele) |
Khi zoom tăng cường tắt:
| 992 x 558, xấp xỉ 550,000pixels 960 x 720, xấp xỉ 690,000pixels |
Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) |
Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp P, Tv, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa |
Phạm vi tốc độ cửa trập | 1/6 – 1/2000 (Chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (Chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (Chế độ đêm) |
Độ sáng tối thiểu | xấp xỉ 1,5lx (chế độ chụp đêm) |
Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
|
Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC, bộ nhớ bên trong máy |
Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2 |
Phương pháp nén: | JPEG |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | LW 1152 x 648 L 1152 x 864 S 640 x 480 |
Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp theo chương trình, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa |
Tính năng vận hành dễ dàng |
|
Zoom | Cần gạt zoom |
Dò tìm | Cần điều chỉnh |
Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc BP808 |
Ngõ cắm vào / ra |
|
Ngõ ra Video | Cáp AV |
Đầu cắm Microphone | Có |
Kích thước và nguồn điện |
|
Nguồn điện cấp (tỉ lệ) | Nguồn DC 7,4V ( bộ pin), 8.4V DC (DC in) |
Nhiệt độ khi vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) |
Kích thước | xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) |
Trọng lượng (thân máy chính) | xấp xỉ 225g (7,9oz) |