www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 22:35 28/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Thiết bị đo đa năng KYORITSU K6010B (KYORITSU 6010B) | Thông số kỹ thuật: + Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ; 500/1000V Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Continuity Testing |
Measuring Ranges |
0~19.99 and 10.0~199.9Ω (2 auto ranges) |
Open Circuit Voltage |
> 4V (as per IEC 364) |
Short Circuit Current |
> 200mA DC (as per IEC 364) |
Accuracy |
|±(3% + 3dgt) |
Loop Impedance Testing |
Rated Voltage |
230V AC +10%-15% (50Hz) |
Voltage Measuring Range |
100-250V AC (50Hz) |
Impedance Range Nominal Test Current |
20/2000Ω 25A (20Ω range) 15mA (2000Ω range) |
Test Period |
1/2 cycle (10ms) |
Accuracy |
20Ω range : ±(3% + 8dgt) 2000Ω range : ±(3% + 8dgt) |
Insulation Testing |
Measuring Ranges |
0~19.99 and 10.0~199.9MΩ (2 auto ranges) |
Test Voltage |
500V DC |
Output Voltage on Open Circuit |
570V DC±6% |
Rated Current |
> 1mA (as per IEC 364) |
Accuracy |
|± (3% + 3dgt) |
RCD Testing |
Rated Voltage |
230V AC +10%-15% (50Hz) |
Trip Current Settings |
RCD × 1/2: 5, 15, 50, 150, 250mA RCD × 1: 10, 30, 100, 300, 500mA |
Trip Current Duration |
RCD × 1/2 × 1: 2000ms |
Fast Trip |
150mA |
Accuracy |
Trip current ±3% of test current at 230V. Trip time ±(3% + 3dgt) |
General |
Safety Standard |
IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557 |
Withstand Voltage |
4000V AC for 1 minute |
Power Source |
R6P (AA) (1.5V) × 8 |
Dimensions |
175(L) × 115(W) × 86(D)mm |
Weight |
780g approx. |
|
14.742.000 VNĐ | 1 |
14.742.000 VNĐ |
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6030 (KYORITSU 6020) | Thông số kỹ thuật:
+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Điện áp kiểm tra : 125V/250V 250V/500V 1000V Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
|
6020 |
6030 |
6020/30 |
Insulation Test Specifications |
Test Voltage |
125V/250V |
250V/500V |
1000V |
Measuring Ranges (MΩ) |
0 ~1.999MΩ 1.00 ~19.99MΩ 10.0 ~199.9MΩ |
0 ~19.99MΩ 10.0 ~199.9MΩ 100 ~1999MΩ |
(3 auto ranges) |
Accuracy |
|±2%rdg ±3dgt, ±10%rdg (on 1000~2000MΩ) |
Open Circuit Voltage |
+20% -0% of Rated Test Voltage |
Rated Test current |
1mA DC +20%-0% |
Short Circuit current |
1.3mA DC approx. |
Effect of AC Component of Terminal Voltage |
Within ±10% of reading when 5µF capacitor is connected in parallel on insulation test |
Overload Protection |
1200V (DC + ACp-p) for 10 seconds |
Earth Resistance Test Specifications |
Measuring Ranges(Ω) |
0 ~199.9Ω 100 ~1999Ω (2 auto ranges) |
Accuracy |
|±2%rdg ±3dgt (at 500Ω auxiliary earth resistance) |
Measuring Method |
By constant current inverter 820Hz approx. 2mA approx. |
Overload Protection |
200V AC for 10 seconds between measuring terminals |
Voltage Test Specifications |
Measuring Ranges (V) |
0 ~ 199.9/100 ~ 600V (2 auto ranges) |
Accuracy |
|±1%rdg ±4dgt |
Sensing |
True RMS |
Input Impedance |
2MΩ |
Overload Protection |
900V AC for 1 minute |
Phase Check Specifications |
Measuring Range |
100 ~ 600V (50Hz/60Hz) (for checking correct or reverse phase and open phase) |
General |
Display |
3 1/2(1999)digit large LCD |
Response Time |
Approx. 4 seconds for AC voltage and earth resistance tests Approx. 5 seconds for insulation resistance tests. |
Withstand Voltage |
5550V AC for one minute |
Effect of Drop |
No electrical and mechanical damage shall occur when the unit is dropped from a height of 1 m onto the concrete floor. |
Effect of Temperature |
Readings shall not differ greater than specified below when taken at a reference temperature of 23ºC and varied temperature of 0ºC and 40ºC. AC Voltage 3% ±2 dgt insulation resistance and earth resistance 5% ±2 dgt |
Operating Temperature Range |
0-40ºC |
Dimensions |
130 × 238 × 207mm (main body plus cord reel module) 105 × 238 × 207mm (main body only) |
Weight |
Approx. 1.6kg (main body only) Approx. 750g (cord reel module only) |
Power Supply |
1.5V LR6 alkaline battery or equivalent × 8 (for main body only) 1.5V LR6 alkaline battery or equivalent × 1 (probe only) |
Safety Standard |
IEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution Degree 2 |
|
|
|
|
|
37.674.000 VNĐ | 1 |
37.674.000 VNĐ |
Thiết bị đo đa năng KYORITSU K6050 (KYORITSU 6050) | Thông số kỹ thuật: + Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Thông số : 20/200/2000Ω ; (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V) Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Loop Impedance Ranges (Z reading) |
20/200/2000Ω |
Loop Impedance Ranges without tripping RCDs |
200 and 2000Ω with 15mA of test current |
Max test current on Loop ranges |
3A (20Ω) / 15mA (200 and 2000Ω) |
PSC / Earth Fault Current Ranges |
200/2000A/20kA |
RCD Test AC Type (Standard and Selective) |
|× 1/2 |× 1 |× 5 Auto Ramp |
10, 30, 100, 300, 500, 1000mA 10, 30, 100, 300, 500, 1000mA 10, 30, 100mA 10, 30, 100, 300, 500mA |
RCD Test A Type (Standard and Selective) |
10, 30, 100, 300, 500mA |
RCD Test Currents multipliers |
|× 1/2, × 1, × 5 (max 1000mA type AC) (max 500mA type A) |
RCD Test Time Duration |
1000ms: × 1/2, × 1, DC 200ms: × 5, DC (500mA), and × 1 (1000mA) |
RCD Ramp Test |
From 20% to 110% of IΔn (AC type) |
Contact Voltage Block (RCD) |
50V and 25V |
Contact Voltage Reading (RCD) |
100.0V |
Phase and Earth (2 wires only) measurements |
RCD (without DC) LOOP |
Working Voltage for Loop Tests |
20Ω: 230V+10%-15% 200/2000Ω: 230V+10%-15% and 400V+10%-15% |
Working Voltage for RCD Tests |
230V+10%-15% |
Voltage Test |
100 ~ 260V (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V) |
Memory |
300 memory locations |
PC Software, Connection Cable |
optional with 8212-USB, 8212-RS232C |
Safety Standards |
IEC 61010-1 CAT.III 300V, IEC 61557 |
Power Source |
8 × 1.5V R6P(AA) |
Dimensions |
186(L) × 167(W) × 89(D)mm |
Weight |
980g |
Accessories Included |
Molded Plug Test Lead 7125-EU Pouch for Test Leads Instruction Manual Shoulder Strap Batteries |
|
11.232.000 VNĐ | 1 |
11.232.000 VNĐ |
Thiết bị đo đa năng KYORITSU K6200 (KYORITSU 6200) | Thông số kỹ thuật: + Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/2000Ω ; 25A(20Ω range) 15mA(2000Ω range) ; 500V DC- 570V DC + Thông số : 0~19.99Ω ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%) Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
RPE 20Ω+ / 20Ω- Protective Conductor Test |
RINS 200MΩ Insulation Resistance |
IEL 20mA Equivalent Leakage Current |
Measuring Range |
0~19.99Ω |
Measuring Range |
0~19.99/ 199.9MΩ (2ranges auto) |
Measuring Range |
0~19.99mA |
Resolution of Measurement |
10mΩ |
Resolution of Measurement |
10kΩ/ 100kΩV |
Resolution of Measurement |
0.01mA |
Short Circuit Current |
200~250mA DC |
Rated Voltage |
>500V DC (+50%/-0%) |
Measuring Voltage |
30V AC |
Rated Current |
>1mA |
Internal Resistance (RA Meter) |
2kΩ |
Open Circuit Voltage |
|±5.0±0.4V DC |
Short Circuit Current |
14mA(max.) |
Accuracy |
|±(2%rdg |+3dgt) |
Accuracy |
|±(2%rdg |+3dgt) |
Accuracy |
|±(2%rdg |+3dgt) |
IL 2mA Contact Current |
VOLT AC Voltmeter |
|
Measuring Range |
0~1.999mA |
Measuring Range |
180~260V (50/60Hz) |
Resolution of Measurement |
0.001mA |
Resolution of Measurement |
1V |
Internal Resistance (RA Meter) |
2kΩ |
Accuracy |
|±(2%rdg |+3dgt) |
Accuracy |
|±(2%rdg |+3dgt) |
General |
Supply Voltage |
230V±10% |
Frequency |
50/60Hz±1% |
Dimension |
185 ( L)× 167 (W) × 89 (D) mm |
Weight |
1kg |
Applicable Standards |
IEC 61010-1 |
CAT.III 300V, Pollution Degree2 |
IEC 60950 |
Safety of Information Technology Equipment |
IEC 61326-1 |
EMC requirements |
|
10.413.000 VNĐ | 1 |
10.413.000 VNĐ |
Thiết bị đo đa năng KYORITSU K6202 (KYORITSU 6202) | Thông số kỹ thuật: + Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Thông số : 0~19.99Ω ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%) Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
RPE 20Ω+ / 20Ω- Protective Conductor Resistance Test |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Measuring range |
|
|
|
0 ~ 19.99Ω |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Resolution of measurement |
|
|
|
10mΩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Short circuit current |
|
|
|
200 ~ 250mA DC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Open circuit voltage |
|
|
|
±5.0±0.4V DC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Accuracy |
|
|
|
±2%rdg±3dgt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RINS 200MΩ Insulation Resistance |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Measuring range |
|
|
|
0 ~ 19.99 / 199.9MΩ (2ranges auto) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Resolution of measurement |
|
|
|
10kΩ / 100kΩV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rated voltage |
|
|
|
>500V DC (+50% / -0%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rated current |
|
|
|
>1mA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Short circuit current |
|
|
|
14mA (max.) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Accuracy |
|
|
|
±2%rdg±3dgt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IEL 20mA Equivalent Leakage Current |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Measuring range |
|
|
|
0 ~ 19.99mA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Resolution of measurement |
|
|
|
0.01mA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<img src="http://www.kew-ltd.co.jp/e |
10.881.000 VNĐ | 1 |
10.881.000 VNĐ |
Thiết bị đo đa năng KYORITSU K6011A (KYORITSU 6011A) | Thông số kỹ thuật: + Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Continuity Testing |
Measuring Range |
20/200Ω (Auto-Ranging) |
Open Circuit Voltage |
> 6V |
Short Circuit Current |
> 200mA |
Accuracy |
±(3%rdg + 3dgt) |
Insulation Resistance Testing |
Measuring Range |
20/200MΩ (Auto-Ranging) |
Test Voltage |
500/1000V |
Open Circuit Voltage |
+20% - 0% |
Rated Current |
> 1mA |
Accuracy |
± (3%rdg + 3dgt) |
Loop Impedance Testing |
Impedance Range |
20/2000Ω |
Rated Voltage |
230V + 10% - 15%(50Hz) |
Normal Test Current |
20Ω:25A/10ms 2000Ω:15mA/350ms max. |
Accuracy |
±(3%rdg + 8dgt) |
RCD Testing |
Test Current (Test Current Duration) |
x1/2, x1 |
10, 30, 100, 300, 500mA (2000ms) |
Fast |
150mA (50ms) |
DC |
10, 30, 100, 300mA (2000ms), 500mA (200ms) |
Auto Ramp |
Goes up by 10% from 20% to 110% of IΔn. 300ms×10 |
Rated Voltage |
230V + 10% - 15% 50Hz |
Accuracy |
Test Current |
x1/2: -8%-2% x1, FAST: +2%+8% DC: ±10% Auto Ramp: ±4% |
Trip Time |
±(1%rdg + 3dgt) |
Uc Testing |
Measuring Range |
100V |
Rated Voltage |
230V + 10% - 15% (50Hz) |
Test Current |
5mA at IΔn = 10mA 15mA at IΔn = 30/100mA 150mA at IΔn = 300/500mA |
Accuracy |
+5%+15%rdg, ±8dgt |
|
18.954.000 VNĐ | 1 |
18.954.000 VNĐ |
Thiết bị đo đa năng KYORITSU K6010A (KYORITSU 6010A) | Thông số kỹ thuật: + Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/2000Ω ; 25A(20Ω range) 15mA(2000Ω range) ; 500V DC-570V DC Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Continuity Testing |
Measuring Ranges |
0~19.99 and 10.0~199.9Ω (2 auto ranges) |
Open Circuit Voltage |
> 4V (as per IEC 364) |
Short Circuit Current |
> 200mA DC (as per IEC 364) |
Accuracy |
|±(3% + 3dgt) |
Loop Impedance Testing |
Rated Voltage |
230V AC +10%-15% (50Hz) |
Voltage Measuring Range |
100-250V AC (50Hz) |
Impedance Range Nominal Test Current |
20/2000Ω 25A (20Ω range) 15mA (2000Ω range) |
Test Period |
1/2 cycle (10ms) |
Accuracy |
20Ω range : ±(3% + 8dgt) 2000Ω range : ±(3% + 8dgt) |
Insulation Testing |
Measuring Ranges |
0~19.99 and 10.0~199.9MΩ (2 auto ranges) |
Test Voltage |
500V DC |
Output Voltage on Open Circuit |
570V DC±6% |
Rated Current |
> 1mA (as per IEC 364) |
Accuracy |
|± (3% + 3dgt) |
RCD Testing |
Rated Voltage |
230V AC +10%-15% (50Hz) |
Trip Current Settings |
RCD × 1/2: 5, 15, 50, 150, 250mA RCD × 1: 10, 30, 100, 300, 500mA |
Trip Current Duration |
RCD × 1/2 × 1: 2000ms |
Fast Trip |
150mA |
Accuracy |
Trip current ±3% of test current at 230V. Trip time ±(3% + 3dgt) |
General |
Safety Standard |
IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557 |
Withstand Voltage |
4000V AC for 1 minute |
Power Source |
R6P (AA) (1.5V) × 8 |
Dimensions |
175(L) × 115(W) × 86(D)mm |
Weight |
780g approx. |
|
12.636.000 VNĐ | 1 |
12.636.000 VNĐ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|
|