Siêu thị máy văn phòng Quang Minh
www.SieuThiMayVanPhong.com
Hệ thống phân phối máy văn phòng
chính hãng trên toàn quốc
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558

BẢNG BÁO GIÁ

(Tại thời điểm 04:38 29/04/2024)


Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàngThông tin chi tiết Đơn giáSố lượngThành tiền

Máy toàn đạc điện tử Leica DK-L05 (Leica DK-L05)

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 x
- Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
- Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng
- Thể lưới: Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang

2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:

- Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi
- Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do

3. Bàn phím và màn hình:
- Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
- Bàn phím tiêu chuẩn Alpha

4. Đo góc ( Hz, V):
- Độ chính xác (ISO 171233): 5”
- Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
- Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối tâm
- Bộ bù: Tăng lên bốn lần sự bù trục
- Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”

5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:

- Gương GPR1: 3500 m
- Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m
- Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)

6. Hệ điều hành:
Windows CE: 5.0 Core

7. Dọi tâm laser:

- Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
- Độ chính xác dọi tâm: 1.5mm trên 1.5m chiều cao máy

8. Nguồn pin (GEB221):
- Loại: LithiumIon
- Thời gian làm việc: hơn 20 h
- Trọng lượng: 5.1 kg

9. Môi trường hoạt động:
- Biên độ làm việc: từ -20°C tới +50°C
- Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55
- Độ ẩm: 95% không ngưng tụ


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

167.778.000 VNĐ1 167.778.000 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Topcon DK-T05 (DK-T05)

Máy toàn đạc điện tử Topcon DK-T05


Hãng sản xuất: Topcon


 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 X
- Góc đọc nhỏ nhất: 1”/5”
- Đường kính kính vật: 45mm
- Chiều dài: 150 mm
-  Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)
2.Bộ nhớ: 24.000 điểm
- Lưới chữ thập: chiếu sáng
- Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 2 trục
3.Màn hình:
- Số lượng: 02
- Kiểu: tinh thể lỏng LCD
4.Đo góc:
- Độ chính xác đo góc: 5"
- Phương pháp: số đọc tuyệt đối
- Hệ thống nhận diện: H: 2 mặt V: 1 mặt
- Khả năng góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"
- Thời gian đo góc: > 0,3s
- Đường kính bàn độ: 71 mm
5. Đo khoảng cách:
+ Tầm nhìn xa 20km:
- Đo tới gương mini: 1.000m
- Đo tới gương đơn: 3.000 m
- Đo tới gương chùm 3: 4.000 m
- Đo tới gương chùm 9: 5.000 m
+ Tầm nhìn xa 40km
- Đo tới gương đơn : 3.500 m
- Đo tới gương chùm 3: 4.700 m
- Đo tới gương chùm 9: 5.800 m
+ Đo tới gương giấy: 100 m
- Độ chính xác đo cạnh: ± (2mm+2ppmxD)
6. Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo chính xác (Fine): 1mm /0,2mm
- Chế độ đo thô(Coarse): 10mm/1 mm
- Chế độ đo đuổi (Tracking): 10 mm/1mm
7. Thời gian đo cạnh:
- Đo chính xác 1mm: 1,2s ( cả lưu bộ nhớ 4s)
- Đo chính xác 0,2mm: 2,8s ( cả lưu bộ nhớ 5s)
- Đo thô 10mm: 0,7s (cả lưu bộ nhớ 3s )
- Đo nhanh: 0,4s (cả lưu bộ nhớ 3s)
8. Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x
- Điều chỉnh tiêu cự: 0,5m đến vô cực
- Ảnh thuận
9. Nguồn pin :
- Pin BT-52QA:Thời gian làm việc 10 h liên tục, thời gian chờ 45 h
- Bộ sạc pin BC-27CR: Thời gian nạp pin: 1,8h
10.Thông số khác:
- Trọng lượng máy và pin: 4,9kg
- Biên độ làm việc của con lắc: ± 3’
- Đơn vị hiệu chỉnh: 1"
- Bọt thuỷ tròn: 10’/2mm
9. Môi trường hoạt động:
- Biên độ làm việc: -20°C đến +50°C
- Biên độ chịu đựng: -35° C đến +50° C
- Tiêu chuẩn kín nước: IP66


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

110.073.600 VNĐ1 110.073.600 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S06R (Sokkia DK-S06R)

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Ống kính:
- Chiều dài ống kính 171mm( EDM 45mm)
- Độ phóng đại: 26 X
- Ảnh: Thuận
- Độ phân giải: 3,5’’
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)
- Chiếu sang lưới chỉ: 5 cấp chiếu sang.

2. Đo góc :
- Độ chính xác ( ISO17123-3 :2001) : 6’’
- Góc đọc nhỏ nhất : 1’’/5’’.
- Hệ thống đọc : Bàn độ mã vạch.
- Đường kính bàn độ : 62mm.
- Đầu đọc góc ngang : 2 đối xứng.
- Đầu đọc góc đứng : 2 đối xúng.

3. Đo khoảng cách tới gương ( Tầm nhìn 40 km) :
- Gương tròn đơn : từ 1,3m đến 4000m.
- Đo tới gương giấy : từ 1,3m đến 500m.
- Gương mini : từ 1,3m đến 2500m.
- Gương chum 3: từ 1,3m đến 5000m
- Độ chính xác/ thời gian đo:
+ Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s.
+ Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Đo tinh: 1mm
+ Đo nhanh: 10mm

4. Đo khoảng cách không dùng gương( Đo laser):
- Khoảng cách đo: từ 0,3m đến 400m.
- Độ chính xác:
+ Từ 0,3m đến 200m: ±( 3 + 2 ppm x D)mm.
+ Từ 200m đến 350m: ±( 5 + 10 ppm x D)mm
+ Từ 350m đến 400m: ±( 10 + 10 ppm x D)mm

5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: khoảng 10.000 điểm
- Bộ nhớ cắm ngoài: SD( Max 4GB) card và USB ( Max 4GB).
- Cổng nối với máy tính: RS-232C, Tốc độ truyền tối đa 38400bit/s bằng phần mềm Sokkia Link.
- Định dạng suất ra: SDR, Text, Exel, DXF…

6. Cảm biến bù nghiêng:
- Kiểu bù: Hai trục.
- Phương pháp: Đầu dò điện dịch.
- Phạm vi bù: ±6'.

7. Hệ thống cân bằng:
- Bọt thủy điện tử, kiểu đồ họa và số.
- Bọt thủy dài: 40’’/2mm.
- Bọt thủy tròn: 10’/2mm.

8.Màn hình/ bàn phím:
- Màn hình: 01 màn hình LCD, 192x80px, chiếu sang.
- Bàn phím: Gồm chữ và số, có 27 phím.

9. Rọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x.
- Ảnh: thuận.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
- Trường nhìn: 50.

10. Nguồn điện:
- Loại pin: 01 pin sạc Li-ion 7,5V.
- Thời gian đo: khoảng 8,5h.

11. Môi trường làm việc:
- Nhiệt độ làm việc: -200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C).
- Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66.

12. Trọng lượng/ kích thước:
- Trọng lượng:  Xấp xỉ 5,4kg.
- Kích thước: 166 x 173 x 341 mm


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

164.431.800 VNĐ1 164.431.800 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S06X (Sokkia DK-S06X)

Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S06X


Hãng sản xuất: Sokkia


 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Ống kính:
- Chiều dài ống kính 171mm( EDM 45mm)
- Độ phóng đại: 26 X
- Ảnh: thuận
- Độ phân giải: 3,5’’
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)
- Chiếu sang lưới chỉ: 5 cấp chiếu sang.

2. Đo góc :
- Độ chính xác ( ISO17123-3 :2001) : 6’’
- Góc đọc nhỏ nhất : 1’’/5’’.
- Hệ thống đọc : Bàn độ mã vạch.
- Đường kính bàn độ : 62mm.
- Đầu đọc góc ngang : 2 đối xứng.
- Đầu đọc góc đứng : 2 đối xúng.

3. Đo khoảng cách tới gương ( Tầm nhìn 40 km) :
- Gương tròn đơn : từ 1,3m đến 4000m.
- Đo tới gương giấy : từ 1,3m đến 500m.
- Gương mini : từ 1,3m đến 2500m.
- Gương chum 3: từ 1,3m đến 5000m
- Độ chính xác/ thời gian đo:
+ Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s.
+ Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Đo tinh: 1mm
+ Đo nhanh: 10mm

4. Đo khoảng cách không dùng gương( Đo laser): không có

5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: khoảng 10.000 điểm
- Bộ nhớ cắm ngoài: SD( Max 4GB) card và USB ( Max 4GB).
- Cổng nối với máy tính: RS-232C, Tốc độ truyền tối đa 38400bit/s bằng phần mềm Sokkia Link.
- Định dạng suất ra: SDR, Text, Exel, DXF…

6. Cảm biến bù nghiêng:

- Kiểu bù: hai trục.
- Phương pháp: đầu dò điện dịch.
- Phạm vi bù: ±6'.

7. Hệ thống cân bằng:
- Bọt thủy điện tử, kiểu đồ họa và số.
- Bọt thủy dài: 40’’/2mm.
- Bọt thủy tròn: 10’/2mm.

8.Màn hình/ bàn phím:
- Màn hình: 01 màn hình LCD, 192x80px, chiếu sang.
- Bàn phím: Gồm chữ và số, có 27 phím.

9. Rọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x.
- Ảnh: thuận.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
- Trường nhìn: 50.

10. Nguồn điện:
- Loại pin: 01 pin sạc Li-ion 7,5V.
- Thời gian đo: khoảng 8,5h.

11. Môi trường làm việc:
- Nhiệt độ làm việc: -200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C).
- Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66.

12. Trọng lượng/ kích thước:
- Trọng lượng: xấp xỉ 5,3kg.
- Kích thước: 166mm W x 173mm D x 341mm H


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

121.305.600 VNĐ1 121.305.600 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Nikon DTM-322 (Nikon DTM-322)

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1.        Ống kính:
-          Độ phóng đại: x33
-          Góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
-          Đường kính kính vật: 45mm
-          Chiều dài: 158 mm
-          Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
-          Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km)

2        Bộ nhớ:  10.000 điểm
-          Lưới chữ thập: chiếu sáng
-          Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục
-          Phương pháp: đầu dò áp điện
-          Phạm vi bù:   ±3´
-          Độ chính xác cài đặt: 1’

3.        Màn hình:   
-          Số lượng: 01 màn hình  
-          Kiểu: tinh thể lỏng LCD

4 .       Đo góc:
-          Độ chính xác đo góc: 5"
-          Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần
-          Góc bằng: 1 đầu dò
-          Góc đứng: 1 đầu dò
-          Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1"/5"/10"

5.        Đo cạnh:
+   Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường)
-          Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m
-          Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m
-          Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m
-          Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
+  Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt)
-          Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m
-          Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m
-          Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m
-          Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
-          Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm

6.       Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
-          Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm
-          Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm

7        Độ nhạy bọt thuỷ:
-          Bọt thuỷ dài: 30"/2mm
-          Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm

8        Dọi tâm quang học:
-          Độ phóng đại: 3 X
-          Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng

9        Nguồn pin :
-          Thời gian làm việc: xấp xỉ 4 h

10    Trọng lượng:   5,5 kg  

11  Môi trường hoạt động: Biên độ làm việc -20°C tới +50°


Hãng sản xuất: Nikon
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

108.342.000 VNĐ1 108.342.000 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S05X (Sokkia DK-S05X)

Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S05X


Hãng sản xuất: Sokkia


 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Ống kính:
- Chiều dài ống kính: 171mm( EDM 45mm)
- Độ phóng đại: 30 X
- Ảnh: Thuận
- Độ phân giải: 2,5’’
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)
- Chiếu sang lưới chỉ: 5 cấp chiếu sang.

2. Đo góc :
- Độ chính xác ( ISO17123-3 :2001) : 5’’
- Góc đọc nhỏ nhất : 1’’/5’’.
- Hệ thống đọc : Bàn độ mã vạch.
- Đường kính bàn độ : 62mm.
- Đầu đọc góc ngang : 2 đối xứng.
- Đầu đọc góc đứng : 2 đối xúng.

3. Đo khoảng cách tới gương ( Tầm nhìn 40 km) :
- Gương tròn đơn :  1,3m đến 4000m.
- Đo tới gương giấy : 1,3m đến 500m.
- Gương mini : 1,3m đến 2500m.
- Gương chum 3: 1,3m đến 5000m
- Độ chính xác/ thời gian đo:
+ Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s.
+ Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Đo tinh: 1mm
+ Đo nhanh: 10mm

4. Đo khoảng cách không dùng gương( Đo laser): không có

5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: Khoảng 10.000 điểm
- Bộ nhớ cắm ngoài: SD( Max 4GB) card và USB ( Max 4GB).
- Cổng nối với máy tính: RS-232C, Tốc độ truyền tối đa 38400bit/s bằng phần mềm Sokkia Link.
- Định dạng suất ra: SDR, Text, Exel, DXF…

6. Cảm biến bù nghiêng:
- Kiểu bù: Hai trục.
- Phương pháp: Đầu dò điện dịch.
- Phạm vi bù: ±6'.

7. Hệ thống cân bằng:
- Bọt thủy điện tử, kiểu đồ họa và số.
- Bọt thủy dài: 30’’/2mm.
- Bọt thủy tròn: 10’/2mm.

8.Màn hình/ bàn phím:
- Màn hình: 02 màn hình LCD, 192x80px, chiếu sang.
- Bàn phím: Gồm chữ và số, có 27 phím.

9. Rọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x.
- Ảnh: thuận.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
- Trường nhìn: 50.

10. Nguồn điện:
- Loại pin: 01 pin sạc Li-ion 7,5V.
- Thời gian đo: khoảng 8,5h.

11. Môi trường làm việc:
- Nhiệt độ làm việc: -200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C).
- Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66.

12. Trọng lượng/ kích thước:
- Trọng lượng:  Xấp xỉ 5,9kg.
- Kích thước:  166 x 173 x 341 mm

130.221.000 VNĐ1 130.221.000 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Leica DK-L07 (Leica DK-L07)

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 x
- Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
- Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng
- Thể lưới: Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang

2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi
- Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do

3. Bàn phím và màn hình:

- Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
- Bàn phím tiêu chuẩn Alpha

4. Đo góc ( Hz, V):
- Độ chính xác (ISO 171233): 7”
- Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
- Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm
- Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục
- Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”

5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
- Gương GPR1: 3500m
- Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m
- Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)

6. Hệ điều hành:  Windows CE: 5.0 Core

7. Dọi tâm laser:
- Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
- Độ chính xác dọi tâm: 1.5mm trên 1.5m chiều cao máy

8. Nguồn pin (GEB221):
- Loại: LithiumIon
- Thời gian làm việc: Hơn 20 h
- Trọng lượng:  5.1 kg

9. Môi trường hoạt động:
- Biên độ làm việc:  Từ -20°C tới +50°C
- Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55
- Độ ẩm: 95% không ngưng tụ


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng


 

148.145.400 VNĐ1 148.145.400 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Sokkia CX 107 (Sokkia CX 107)

 










Thông số kỹ thuật























Ống kính:




+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: thật
+ Đường kính kính vật: 45mm
+ Chiều dài: 171mm
+ Trường nhìn: 1˚30’
+ Khoảng cách ngắm ngắn nhất: 1,3m
+ Độ phân giải ống kính: 2,5’’



Đo khoảng cách:




+ Đo không gương (đo Laser): từ 0,3m đến 500m
+ Đo với gương giấy:
- RS90N-K: từ 1,3m đến 500m
- RS50N-K: từ 1,3m đến 300m
- RS10N-K: từ 1,3m đến 100m
+ Đo với gương mini:
- CP01: từ 1,3m đến 2.500m
- 0R1PA: từ 1,3m đến500m
+ Đo với 1 gương AP:
- Điều kiện bình thường: từ 1,3m đến 4.000m
- Điều kiện tốt: từ 1,3m đến 5.000m
+ Đo với 3 gương AP:
- Điều kiện bình thường: Đo tới 5.000m
- Điều kiện tốt: Đo tới 6.000m
+ Độ chính xác đo cạnh:
- Đo không gương:
_ Từ 0,3m đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm
_ Từ 200m đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm
_ Từ 350m đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm
- Đo với gương giấy: ±(3+2ppm x D)mm
- Đo với gương AP/CP: ±(2+2ppm x D)mm
+ Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo Fine/Rapid: 0,001m
- Chế độ đo Tracking: 0,01m
+ Thời gian đo cạnh:
- Chế độ đo Fine: 0,9s
- Chế độ đo Rapid: 0,7s
- Chế độ đo Tracking: 0,3s



Đo góc:




+ Phương pháp: Số đọc tuyệt đối
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1’’/5’’
+ Độ chính xác đo góc: 7’’
+ Tự động bù xiên: Bù xiên 2 trục, phạm vi bù: ±6’



Thông số khác:




+ Hiển thị: 01 màn hình LCD 192x80 pixel, chiếu sáng trong
+ Bàn phím: bàn phím ngoài giúp nhập giữ liệu nhanh chóng, thuận tiện
+ Kết nối: Cổng Serial RS-232C, USB 2.0, Bluetooth (tùy chọn)
+ Dọi tâm:
- Ảnh: thật
- Độ phóng đại: 3X
- Tiêu cự: 0,3m đến vô cực
- Trường ngắm: 5˚
- Dọi tâm Laser (tùy chọn): Chấm Laser đỏ, độ chính xác tia <1,0mm tại 1,3m
+ Bọt thủy tròn: 10’/2mm
+ Bọt thủy tròn điện tử: 6’
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP66
+ Pin:
- Acqui BDC70: Li-ion sạc, thời gian hoạt động 36h
- Acqui ngoài (tùy chọn) BDC60: thời gian hoạt động 44h, BDC61: 89h
+ Bộ nhớ:
- Bộ nhớ trong: 10,000 điểm đo
- Bộ nhớ ngoài: USB 8Gb
+ Trọng lượng máy + pin: 5,6kg
+ Môi trường hoạt động: -20˚C đến +50˚C




 


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

Liên hệ1 Liên hệ

Máy toàn đạc điện tử Topcon DK-T09 (Topcon DK-T09)

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 X
- Góc đọc nhỏ nhất: 1”/5”
- Đường kính kính vật: 45mm
- Chiều dài: 150 mm
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)

2.Bộ nhớ: 24.000 điểm
- Lưới chữ thập: Chiếu sáng
- Hệ thống bù nghiêng: Cân bằng 2 trục

3.Màn hình:
- Số lượng: 01
- Kiểu: Tinh thể lỏng LCD

4.Đo góc:
Độ chính xác đo góc: 9"
Phương pháp: số đọc tuyệt đối
Hệ thống nhận diện: H: 2 mặt V: 1 mặt
Khả năng góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"
Thời gian đo góc: > 0,3s
Đường kính bàn độ: 71 mm

5. Đo khoảng cách:
+ Tầm nhìn xa 20km:
- Đo tới gương mini: 1.000m
- Đo tới gương đơn: 3.000 m
- Đo tới gương chùm 3: 4.000 m
- Đo tới gương chùm 9: 5.000 m
+ Tầm nhìn xa 40km
- Đo tới gương đơn : 3.500 m
- Đo tới gương chùm 3: 4.700 m
- Đo tới gương chùm 9: 5.800 m
+ Đo tới gương giấy: 100 m
- Độ chính xác đo cạnh: ± (3mm+3ppmxD)

6. Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo chính xác (Fine): 1mm /0,2mm
- Chế độ đo thô(Coarse): 10mm/1 mm
- Chế độ đo đuổi (Tracking): 10 mm/1mm

7. Thời gian đo cạnh:
- Đo chính xác 1mm: 1,2s ( cả lưu bộ nhớ 4s)
- Đo chính xác 0,2mm: 2,8s ( cả lưu bộ nhớ 5s)
- Đo thô 10mm: 0,7s (cả lưu bộ nhớ 3s )
- Đo nhanh: 0,4s (cả lưu bộ nhớ 3s)

8. Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x
- Điều chỉnh tiêu cự: 0,5m đến vô cực
- Ảnh thuận

9. Nguồn pin :
- Pin BT-52QA:Thời gian làm việc 10 h liên tục, thời gian chờ 45 h
- Bộ sạc pin BC-27CR: Thời gian nạp pin: 1,8h

10.Thông số khác:
- Trọng lượng máy và pin: 4,9kg
- Biên độ làm việc của con lắc: ± 3’
- Đơn vị hiệu chỉnh: 1"
- Bọt thuỷ tròn: 10’/2mm

9. Môi trường hoạt động:
- Biên độ làm việc: -20°C đến +50°C
- Biên độ chịu đựng: -35° C đến +50° C
- Tiêu chuẩn kín nước: IP66


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

Liên hệ1 Liên hệ

Máy toàn đạc điện tử Sokkia CX 101 (Sokkia CX 101)

 










Thông số kỹ thuật























Ống kính:




+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: thật
+ Đường kính kính vật: 45mm
+ Chiều dài: 171mm
+ Trường nhìn: 1˚30’
+ Khoảng cách ngắm ngắn nhất: 1,3m
+ Độ phân giải ống kính: 2,5’’



Đo khoảng cách:




+ Đo không gương (đo Laser): từ 0,3m đến 500m
+ Đo với gương giấy:
- RS90N-K: từ 1,3m đến 500m
- RS50N-K: từ 1,3m đến 300m
- RS10N-K: từ 1,3m đến 100m
+ Đo với gương mini:
- CP01: từ 1,3m đến 2.500m
- 0R1PA: từ 1,3m đến500m
+ Đo với 1 gương AP:
- Điều kiện bình thường: từ 1,3m đến 4.000m
- Điều kiện tốt: từ 1,3m đến 5.000m
+ Đo với 3 gương AP:
- Điều kiện bình thường: Đo tới 5.000m
- Điều kiện tốt: Đo tới 6.000m
+ Độ chính xác đo cạnh:
- Đo không gương:
_ Từ 0,3m đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm
_ Từ 200m đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm
_ Từ 350m đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm
- Đo với gương giấy: ±(3+2ppm x D)mm
- Đo với gương AP/CP: ±(2+2ppm x D)mm
+ Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo Fine/Rapid: 0,001m
- Chế độ đo Tracking: 0,01m
+ Thời gian đo cạnh:
- Chế độ đo Fine: 0,9s
- Chế độ đo Rapid: 0,7s
- Chế độ đo Tracking: 0,3s



Đo góc:




+ Phương pháp: Số đọc tuyệt đối
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 0,5’’/1’’
+ Độ chính xác đo góc: 1’’
+ Tự động bù xiên: Bù xiên 2 trục, phạm vi bù: ±6’



Thông số khác:




+ Hiển thị: 02 màn hình LCD 192x80 pixel, chiếu sáng trong
+ Bàn phím: bàn phím ngoài giúp nhập giữ liệu nhanh chóng, thuận tiện
+ Kết nối: Cổng Serial RS-232C, USB 2.0, Bluetooth (tùy chọn)
+ Dọi tâm:
- Ảnh: thật
- Độ phóng đại: 3X
- Tiêu cự: 0,3m đến vô cực
- Trường ngắm: 5˚
- Dọi tâm Laser (tùy chọn): Chấm Laser đỏ, độ chính xác tia <1,0mm tại 1,3m
+ Bọt thủy tròn: 10’/2mm
+ Bọt thủy tròn điện tử: 6’
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP66
+ Pin:
- Acqui BDC70: Li-ion sạc, thời gian hoạt động 36h
- Acqui ngoài (tùy chọn) BDC60: thời gian hoạt động 44h, BDC61: 89h
+ Bộ nhớ:
- Bộ nhớ trong: 10,000 điểm đo
- Bộ nhớ ngoài: USB 8Gb
+ Trọng lượng máy + pin: 5,6kg
+ Môi trường hoạt động: -20˚C đến +50˚C




 


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

Liên hệ1 Liên hệ

Máy toàn đạc điện tử Leica TS-02(5") (Leica TS-02(5"))

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1.      Ống kính:
-          Độ phóng đại: 30 x
-          Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
-          Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng
-          Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang

2.      Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
-          Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi
-          Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do

3.      Bàn phím và màn hình:
-          Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
-          Bàn phím tiêu chuẩn Alpha

4.      Đo góc ( Hz, V):
-          Độ chính xác (ISO 171233): 5”
-          Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
-          Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối tâm
-          Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục
-          Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”

5.      Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
-          Gương GPR1: 3500m
-          Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m
-           Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)<0.15 giây

6.      Hệ điều hành:
Windows CE: 5.0 Core

7.      Dọi tâm laser:
-     Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
-     Độ chính xác dọi tâm:1.5mm trên 1.5m chiều cao máy

8.       Nguồn pin (GEB221):
-          Loại: LithiumIon
-          Thời gian làm việc: Hơn 20 h
-          Trọng lượng: 5.1 kg

9. Môi trường hoạt động:
-          Biên độ làm việc: từ -20°C tới +50°C
-          Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55
-          Độ ẩm: 95% không ngưng tụ


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

Liên hệ1 Liên hệ

Máy toàn đạc điện tử SOKKIA CX105 (SOKKIA CX105)

 






















Ống kính:




+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: Thật
+ Đường kính kính vật: 45mm
+ Chiều dài: 171mm
+ Trường nhìn: 1˚30’
+ Khoảng cách ngắm ngắn nhất: 1,3m
+ Độ phân giải ống kính: 2,5’’



Đo khoảng cách:




+ Đo không gương (đo Laser): từ 0,3m đến 500m
+ Đo với gương giấy:
- RS90N-K:  1,3m đến 500m
- RS50N-K:  1,3m đến 300m
- RS10N-K:  1,3m đến 100m
+ Đo với gương mini:
- CP01: 1,3m đến 2.500m
- 0R1PA: từ 1,3m đến500m
+ Đo với 1 gương AP:
- Điều kiện bình thường:  1,3m đến 4.000m
- Điều kiện tốt:  1,3m đến 5.000m
+ Đo với 3 gương AP:
- Điều kiện bình thường: Đo tới 5.000m
- Điều kiện tốt: Đo tới 6.000m
+ Độ chính xác đo cạnh:
- Đo không gương:
_ Từ 0,3m đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm
_ Từ 200m đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm
_ Từ 350m đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm
- Đo với gương giấy: ±(3+2ppm x D)mm
- Đo với gương AP/CP: ±(2+2ppm x D)mm
+ Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo Fine/Rapid: 0,001m
- Chế độ đo Tracking: 0,01m
+ Thời gian đo cạnh:
- Chế độ đo Fine: 0,9s
- Chế độ đo Rapid: 0,7s
- Chế độ đo Tracking: 0,3s



Đo góc:




+ Phương pháp: Số đọc tuyệt đối
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1’’/5’’
+ Độ chính xác đo góc: 5’’
+ Tự động bù xiên: Bù xiên 2 trục, phạm vi bù: ±6’



Thông số khác:




+ Hiển thị: 02 màn hình LCD 192x80 pixel, chiếu sáng trong
+ Bàn phím: bàn phím ngoài giúp nhập giữ liệu nhanh chóng, thuận tiện
+ Kết nối: Cổng Serial RS-232C, USB 2.0, Bluetooth (tùy chọn)
+ Dọi tâm:
- Ảnh: thật
- Độ phóng đại: 3X
- Tiêu cự: 0,3m đến vô cực
- Trường ngắm: 5˚
- Dọi tâm Laser (tùy chọn): Chấm Laser đỏ, độ chính xác tia <1,0mm tại 1,3m
+ Bọt thủy tròn: 10’/2mm
+ Bọt thủy tròn điện tử: 6’
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP66
+ Pin:
- Acqui BDC70: Li-ion sạc, thời gian hoạt động 36h
- Acqui ngoài (tùy chọn) BDC60: Thời gian hoạt động 44h, BDC61: 89h
+ Bộ nhớ:
- Bộ nhớ trong: 10,000 điểm đo
- Bộ nhớ ngoài: USB 8Gb
+ Trọng lượng máy + pin: 5,6kg
+ Môi trường hoạt động: -20˚C đến +50˚C



 


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

183.081.600 VNĐ1 183.081.600 VNĐ

Máy toàn đạc điện tử Nikon Nivo-5M (Nikon Nivo-5M)

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1.  Ống kính:

-   Độ phóng đại: 30 x
-   Trường nhìn : 1° 20’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
-   Phạm vi điều tiêu: 1.5 m đến vô cùng
-   Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang

2.  Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
-   Bộ nhớ trong: 10.000 điểm ghi
-   Định dạng dữ liệu: Raw / DXF / XML / ASCII/XLS.

3.  Bàn phím và màn hình:
-  Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 120x64 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
-  Bàn phím tiêu chuẩn Alpha

4.  Đo góc ( Hz, V):
-  Độ chính xác (theo DIN 18723): 5”
-  Hiển thị: 1” ,5’’,10’’.
-  Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm
-  Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục
-  Độ chính xác thiết đặt độ bù: ± 3,5'

5.  Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
-  Gương đơn: 1,5 tới 5000m
-  Tấm phản xạ (50mmx50mm):1,5 tới 300m
-  Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(3 mm+2 ppmxD)/ 1,5 giây, Đo  nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây.

6.  Đo không gương:
-  Đo được : 1,5m tới 300m.
-  Độ chính xác/ Thời gian đo: ±(3mm+2ppmxD)/1,8 giây.

7. Hiển thị nhỏ nhất:

-  Đo tinh : 1mm
-  Đo nhanh: 10mm

8.  Dọi tâm quang hoc:
- Bắt ảnh thật
- Phóng đại 3X
- Trường ngắm 5°
- Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng

9.   Nguồn pin:
-  Số viên pin trong Li-ion : 2
-  Điện áp ra : một chiều  3,8V
-  Thời gian làm việc (4)
-  Xấp xỉ 10 giờ (đo góc / cạnh)
-  Xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
-  Xấp xỉ 31 giờ (đo góc liên tục)
-  Thời gian nạp đầy : 4 giờ

10. Môi trường hoạt động:
-  Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
-  Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°
-  Hiệu chuẩn khí quyển
-  Phạm vi nhiệt độ : –40°C tới +60°C
-  Áp suất khí quyển : 400 tới 999mmHg
-  Chống nước và bụi : IP66

11. Khối lượng (xấp xỉ ):

-  Không tính pin: 3,6kg
-  Pin : 0,1kg
-  Hòm máy nhựa : 2,3kg


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

Liên hệ1 Liên hệ

Máy toàn đạc điện tử Sokkia Set 620 (Sokkia Set 620)

 


THÔNG SỐ KĨ THUẬT


Ống kính:


Độ phóng đại: 30 X


Góc đọc nhỏ nhất: 1”/5”


Đường kính kính vật: 45 mm


Chiều dài: 150 mm


Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m


Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)


 


Bộ nhớ:10.000 điểm


Lưới chữ thập: Chiếu sáng


Hệ thống bù nghiêng: Cân bằng 2 trục


 


Màn hình  


Số lượng: 01


Kiểu: tinh thể lỏng LCD


Đo góc:


Độ chính xác đo góc: 6"


Phương pháp: Số đọc tuyệt đối


Hệ thống nhận diện: H: 1 mặt V: 1 mặt


Khả năng góc đọc nhỏ nhất: 5"/10"


Thời gian đo góc: >3 giây


Đường kính bàn độ: 71 mm


Đo khoảng cách:


-       Tầm nhìn xa 20km


Đo tới gương đơn: 2.000 m


Đo tới gương chùm 3: 2.700 m


Đo tới gương giấy: 1.00 m 


-       Tầm nhìn xa 40km


Đo tới gương đơn : 2.300 m


Đo tới gương chùm 3: 3.100 m


Đo tới gương giấy: 100m


Độ chính xác đo cạnh: ± (3mm+3ppmxD)


Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:


Chế độ đo chính xác (Fine): 1 mm / 0.2 mm


Chế độ đo thô(Coarse): 10 mm


Chế độ đo đuổi (Tracking): 10 mm


Nguồn pin :


Thời gian làm việc : 10h liên tục, thời gian chờ 45 h


Trọng lượng :   5,1 kg  


Thông số khác:


Biên độ làm việc của con lắc: ± 3’


Đơn vị hiệu chỉnh: 1"


Bọt thuỷ tròn: 10’/2mm


Môi trường hoạt động:


Biên độ làm việc:-20°C đến +50°, biên độ chịu đựng -35° C đến +50° C


 


Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

Liên hệ1 Liên hệ

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.

Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com

Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558

Trụ sở Hà Nội
Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428
Chi nhánh Cầu Giấy
Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội.
Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166
Chi nhánh Đà Nẵng
Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222
Chi nhánh Q10 TP HCM
Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268