www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 09:23 29/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy quay KTS Canon FS21 (FS21) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon FS21
Các tính năng • | Zoom tăng cường 45x và zoom quang học 37x | • | Bộ cảm biến CCD 1.07-Megapixel | • | Bộ nhớ trong 16GB | • | Bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV II | • | Chế độ chụp hình Video | • | Chế độ chụp đôi | • | Bộ ổn định hình ảnh điện tử | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | Đèn LED video | • | Chức năng ghi hình trước | • | Chức năng sạc pin nhanh | • | Chế độ khởi động nhanh |
• | Với bộ nhớ đôi Flash dung lượng 16GB, LEGRIA FS21 kết hợp chụp hình với dung lượng bên trong và thẻ nhớ. Bộ nhớ trong có thể lưu trữ phim dài hơn 10 giờ hoặc bạn có thể ghi vào thẻ nhớ SD và SDHC để chia sẻ phim quay. |
| |
Các thông số kỹ thuật | Thẻ nhớ Flash lắp sẵn bên trong máy dung lượng 16GB + khe cắm thẻ | Loại máy quay | Máy quay thẻ nhớ SD Flash | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 giờ 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 giờ 20 phút | 2 giờ 35 phút | 8GB | 1 giờ 50 phút | 2 giờ 45 phút | 5 giờ 10 phút | 16GB* | 3 giờ 40 phút | 5 giờ 30 phút | 10 giờ 25 phút | 32GB | 7 giờ 20 phút | 11 giờ 05 phút | 20 giờ 50 phút |
| Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7 inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến CCD cỡ 1/6 inch, xấp xỉ 1,07megapixels | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 37x | Zoom kỹ thuật số | 2000x (chỉ dành cho chế độ phim ngắn) | Zoom tăng cường | 45x (16:9) 46x (4:3) | Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, sử dụng 1 gương có độ phản xạ cao & 1 ống kính hình cầu hai mặt, f2,0 – 5,2 | Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ | Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử | Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 | Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, Khi zoom tăng cường bật: | 1120 x 630, xấp xỉ 710,000pixels (ống kính cỡ rộng) 921 x 518, xấp xỉ 4800,000pixels (ống kính tele) | 4:3, Khi zoom tăng cường bậtn: | 960 x 720, xấp xỉ 690,000 (ống kính cỡ rộng) 768 x 576, xấp xỉ 440,000 (ống kính tele) | Khi zoom tăng cường tắt:
| 992 x 558, xấp xỉ 550,000pixels 960 x 720, xấp xỉ 690,000pixels | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp P, Tv, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Phạm vi tốc độ cửa trập | 1/6 – 1/2000 (Chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (Chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (Chế độ đêm) | Độ sáng tối thiểu | xấp xỉ 1,5lx (chế độ chụp đêm) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC, bộ nhớ bên trong máy | Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2 | Phương pháp nén: | JPEG | Số lượng điểm ảnh ghi hình | LW 1152 x 648 L 1152 x 864 S 640 x 480 | Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp theo chương trình, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Dò tìm | Cần điều chỉnh | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc BP808 | Ngõ cắm vào / ra |
| Ngõ ra Video | Cáp AV | Đầu cắm Microphone | Có | Kích thước và nguồn điện |
| Nguồn điện cấp (tỉ lệ) | Nguồn DC 7,4V ( bộ pin), 8.4V DC (DC in) | Nhiệt độ khi vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | xấp xỉ 225g (7,9oz) |
|
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Máy quay KTS Canon HF R16 (HF R16) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon HF R16
Các tính năng • | Bộ cảm biến CMOS 3.89 megapixel HD của Canon | • | Khả năng ghi phim Full HD với độ phân giải lên tới 1920 x 1080 | • | Bộ nhớ trong 8GB | • | Zoom quang học 20x | • | Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC DV III | • | Chế độ động lực học bộ ổn định hình ảnh điện tử | • | Chế độ tự động thông minh | • | Chức năng ghi hình trước | • | Màn hình màu chạm LCD cỡ rộng 2.7” (xấp xỉ 211.000 điểm ảnh) | • | Khả năng chuyển đổi thành các đoạn phim có độ phân giải tiêu chuẩn ( chuyển đổi từ HD sang SD) | • | Chức năng thay đổi phương tiện ghi hình | • | Có thể chụp hình tĩnh trong khi đang quay | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | AF nhanh nhạy | • | Tính năng dò tìm khuôn mặt | • | Khả năng ghi tới 25p | • | Ống kính video HD của Canon | • | Không gian màu | • | Phần mềm Pixella ImageMixer đượng trang bị các đặc tính tải trực tiếp video lên web |
|
15.210.000 VNĐ | 1 |
15.210.000 VNĐ |
Máy quay KTS Canon FS200 (Máy quay KTS canon FS200) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS canon FS200
Các tính năng • | Zoom tăng cường 41x và zoom quang học 37x | • | Bộ cảm biến CCD 800,000 | • | Bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV II | • | Chế độ Video Snapshot | • | Chế độ chụp đôi | • | Bộ ổn định hình ảnh điện tử | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | ĐènLED video | • | Tính năng ghi hình trước | • | Khả năng xạc pin nhanh | • | Chế độ khởi động dễ dàng |
Thiết kế gọn nhẹ, hợp thời trang |
• | Nhờ sử dụng bộ nhớ flash nên để ghi phim nên LEGRIA FS200 nhẹ không thể tin nổi. Chỉ nặng có 230g nên bạn có thể mang đi bất cứ nơi nào. |
Các thông số kỹ thuật | Khe cắm thẻ nhớ | Loại máy quay | Máy quay thẻ nhớ SD Flash | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 giờ 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 giờ 20 phút | 2 giờ 35 phút | 8GB | 1 giờ 50 phút | 2 giờ 45 phút | 5 giờ 10 phút | 16GB | 3 giờ 40 phút | 5 giờ 30 phút | 10 giờ 25 phút | 32GB | 7 giờ 20 phút | 11 giờ 05 phút | 20 giờ 50 phút |
| Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7 inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến CCD cỡ 1/6 inch, xấp xỉ 800 pixels | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 37x | Zoom kỹ thuật số | 2000x (chỉ dành cho chế độ phim ngắn) | Zoom tăng cường | 41x (16:9) | Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, sử dụng 1 gương có độ phản xạ cao & 1 ống kính hình cầu hai mặt, f2,0 – 5,2 | Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ | Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử | Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 | Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, Khi zoom tăng cường bật: | 934 x 576, xấp xỉ 540,000pixels (ống kính cỡ rộng) 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels (ống kính tele) | Khi zoom tăng cường tắt:
| 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels 702 x 576, xấp xỉ 400,000pixels | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp P, Tv, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Phạm vi tốc độ cửa trập | 1/6 – 1/2000 (Chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (Chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (Chế độ đêm) | Độ sáng tối thiểu | xấp xỉ 1,1lx (chế độ chụp đêm) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2 | Phương pháp nén: | JPEG | Số lượng điểm ảnh ghi hình | L 1024 x 768 S 640 x 480 | Các chế độ chụp | Auto, Program, Portrait, Sports, Night, Snow, Beach, Sunset, Spotlight, Fireworks Chế độ tự động, chụp theo chương trình, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Dò tìm | Cần điều chỉnh | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc BP808 | Ngõ cắm vào / ra |
| Ngõ ra Video | Cáp AV | Đầu cắm Microphone | Có | Kích thước và nguồn điện |
| Nguồn điện cấp (tỉ lệ) | Nguồn DC 7,4 ( bộ pin), 8.4V DC (DC in) | Nhiệt độ khi vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | xấp xỉ 225g (7,9oz) |
|
9.336.600 VNĐ | 1 |
9.336.600 VNĐ |
Máy quay KTS Canon FS36 (FS36) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon FS36
Các tính năng • | Zoom tăng cường 41x và zoom quang học 37x | • | Bộ cảm biến CCD 800.000 | • | Bộ nhớ trong 8GB | • | Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC DV II | • | Chế độ quay video | • | Chế độ chụp song song | • | Chế độ chụp động học thiết bị ổn định hình ảnh điện tử | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | Đèn video LED | • | Tính năng ghi hình trước | • | Chức năng sạc pin nhanh | • | Chế độ khởi động nhanh |
Thiết kế gọn và hợp thời trang |
• | LEGRIA FS 36 với tính năng ghi phim ngắn lên thẻ nhớ flash nhỏ gọn tới không ngờ. Chỉ nặng 225 g, giờ đây bạn có thể xách theo chiếc máy này đi bất cứ nơi đâu. |
Chế độ động lực học với thiết bị ổn định hình ảnh điện tử |
• | Chế độ động lực học với thiết bị ổn định hình ảnh điện tử mới sẽ điều chỉnh hiện tượng rung tay máy thậm chí ngay cả khi bạn chụp với góc ngắm rộng |
Tính năng chia sẻ phim ngắn trên thẻ nhớ |
• | LEGRIA FS36 có thể ghi phim ngắn trực tiếp lên thẻ nhớ SD hoặc SDHC. Vì thế, rất tiện lợi để đem theo và rất lý tưởng khi bạn muốn chia sẻ. |
• | Chế độ Video Snapshot sẽ giúp bạn tạo phim ngắn để chia sẻ với người thân và bạn bè một cách dễ dàng hơn bao giờ hết. Mỗi khi bạn nhấn phím Ghi, máy sẽ ghi lại một clip ngắn dài 4 giây. Bạn chỉ cần chèn các clip này vào một danh sách playlist, lựa chọn soundtrack, và bạn có thể xem lại ngay đoạn phim ngắn này trên màn hình TV mà không cần phải chỉnh sửa trên máy tính. 4 giây là độ dài trung bình của một màn quay trên TV sẽ giúp bạn có cảm giác đoạn phim quay của mình thật chuyên nghiệp. Bạn có thể tải các bản nhạc ưa thích vào thẻ nhớ với phần mềm tiện ích tải nhạc được cung cấp. |
Các thông số kỹ thuật | Bộ nhớ trong dung lượng 8GB + khe cắm thẻ | Loại máy quay | Máy quay bộ nhớ Flash SD | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 phút 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 phút 20 phút | 2 phút 35 phút | 8GB | 1 phút 50 phút | 2 phút 45 phút | 5 phút 10 phút | 16GB | 3 phút 40 phút | 5 phút 30 phút | 10 phút 25 phút | 32GB | 7 phút 20 phút | 11 phút 05 phút | 20 phút 50 phút |
| Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7-inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt mờ hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến CCD 1/6-inch với xấp xỉ 800.000 điểm ảnh | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 37x | Zoom kỹ thuật số | 2000x (chỉ ở chế độ phim ngắn) | Zoom cải tiến | 41x (16:9) | Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, 1 gương phản chiếu lớn và 1 ống kính hình cầu hai mặt, f2.0 – 5.2 | Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ | Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử | Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 | Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, khi zoom tăng cường bật: | 934 x 576, xấp xỉ 540,000pixels (ống kính cỡ rộng) 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels (ống kính tele) | Khi zoom tăng cường tắt | 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels 702 x 576, xấp xỉ 400,000pixels | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chụp tự động, P, Tv, Chụp chân dung, Chụp thể thao, Chụp cảnh đêm, Chụp cảnh biển, Chụp hoàng hôn, Chụp điểm sáng, Chụp pháo hoa | Phạm vi tốc độ màn trập | 1/6 – 1/2000 (chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (chế độ chụp đêm) | Độ sáng tối thiểu | Xấp xỉ 1,1lx (chế độ chụp đêm) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2 | Phương pháp nén: | JPEG | Các điểm ảnh ghi hình | L 1024 x 768 S 640 x 480 | Các chế độ chụp | Chụp tự động, Chương trình, Chân dung, Thể thao, Cảnh đêm, Cảnh tuyết, Cảnh biển, Cảnh hoàng hôn, Cảnh điểm sáng, Cảnh pháo hoa | Các tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Điều khiển | Cần gạt đa chiều | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc được BP808 | Đầu cắm ngõ vào / ngõ ra |
| Ngõ ra video | Cáp AV | Kích thước bên ngoài và nguồn điện |
| Nguồn cấp điện (tỉ lệ) | 7,4V DC (bộ pin), 8,4V DC (DC in) | Nhiệt độ vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 65% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | Xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 225g (7,9oz) |
|
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|