Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy cân mực Laser Bosch BL2L (Bosch BL2L) | - Khả năng đo: 10 m - Sai số: +/- 0,3 mm - Nguồn: 3 pin AAA 1,5V LR6 - Trọng lượng: 0,45 kg
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
7.230.600 VNĐ | 1 |
7.230.600 VNĐ |
Máy cân mực Bosch GLL 3X (Bosch GLL 3X) | Thông số kỹ thuật:
- Model : GLL 3X
- Loại tia laser: 635 nm, cấp độ 2
- Phạm vi tự cân bằng: 15 m
- Sai số: Với tia +/- 0.5 mm
- Phạm vi tự cân bằng: +/- 4 Độ
- Trọng lượng: 0.5kg
- Bảo hành: 6 Tháng
- Gồm 2 tia dọc, 1 tia ngang
- Có chế độ khóa tia cho ứng dụng nghiêng
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
2.784.600 VNĐ | 1 |
2.784.600 VNĐ |
Máy cân bằng laser 2 chiều Kapro 892 (Kapro 892) | Thông số kĩ thuật: - Hai tia laser, một tia dọc, một tia ngang - Tự cân bằng sau 5 giây - Cơ chế tự khóa bên trong - Độ chính xác 0.02 mm
Ứng dụng: - Dùng trong việc treo tranh ảnh, kệ tủ, gương - So thẳng các biển quảng cáo, panel, gạch ngói, các đường gờ - Đóng bàn, tủ,...
Xuất xứ: Israel Bảo hành: 6 tháng |
3.978.000 VNĐ | 1 |
3.978.000 VNĐ |
Máy cân mực laser 2 tia Bosch GLL 2-80P (Bosch GLL 2-80P) | Đặc điểm:
- Nhanh hơn và dễ dàng hơn bao giờ hết
- Hiệu quả công việc cao: Thực hiện việc cân mực ngang và dọc liên tục trong toàn bộ
căn phòng bằng chỉ một dụng cụ duy nhất
- Phạm vi làm việc rộng: Cho kết quả cân mực chính xác trong khoảng không gian có
đường kính tối đa 80 m với Bộ Tiếp Nhận LR 2
- Tự cân bằng trong khoảng 4° trong vòng 4 giây.
- Thiết kế nhỏ gọn
Thông số kỹ thuật
- Khoảng hoạt động: 40 m
- Tỷ lệ sai lệch: 0.2 mm/m
- Khoảng tự lấy thăng bằng: ± 4°
- Loại tia laser: 2
- Cấp bảo vệ IP 54
- Liên kết giá ba chân 1/4˝, 5/8˝
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5 V (AA)
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
9.570.600 VNĐ | 1 |
9.570.600 VNĐ |
Máy cân mực laser 3 tia Bosch GLL 3-80P (Bosch GLL 3-80P) | Thông số kỹ thuật:
- Loại laser: 640 nm, <1 mW
- Cấp độ laser: 2
- Phạm vi hoạt động: 40m
- Phạm vi hoạt động khi có máy thu laser: 80m
- Độ chính xác: ±0.2mm/m
- Độ nghiêng tự cân bằng: 4°
- Thời gian tự cân bằng: <4 giây
- Cấp độ bảo vệ: IP 54
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 40°C
- Nhiệt độ bảo quản: -20°C ~ 70°C
- Độ ẩm hoạt động tối đa: 90%
- Thời gian hoạt động: 1 tia/18 giờ, 2 tia/9 giờ, 3 tia/5 giờ.
Ứng dụng:
- Thi công cơ điện: Đi dây, máng cáp, công tắc, ổ cắm, lắp đèn, ống dẫn nước, lắp điều hòa nhiệt độ
- Ốp lát: sàn, tường...
- Lắp đặt cửa hàng và bếp: treo kệ, tủ, kệ chén, lót sàn
- Trang trí nội thất: ốp tường, chạy chỉ, sơn nước, lắp tranh, màn cửa, đèn
- Đóng trần thạch cao.
- Nhôm kính cửa: Lắp cửa sổ, cửa chính, khung cửa, vách ngăn...
Đặc biệt: Thích hợp cho các công việc ngoài trời
Xuất xứ: Thụy Sĩ Bảo hành: 12 tháng |
13.969.800 VNĐ | 1 |
13.969.800 VNĐ |
Máy đo cân bằng Laser ALT-65 (Laser ALT-65) | Đèn laser màu đỏ với nguồn sáng 635nm. Một đèn chiếu xuống đất dùng làm tâm cho máy đo cân bằng có nguồn sáng 650nm. Tia laser đạt an toàn chuẩn : Class 1M (JIS C6802). Độ chính xác của máy đo: ± 1mm/10m. Độ chính xác của góc : 90 ° ± 0,012 ° Chiều rộng của tia laser: 2mm/5m. Máy có chế độ tự động điều chỉnh : ±4 ° Máy có thể xoay chỉnh 360 ° trên phạm vi toàn bộ chu vi. Đèn laser sẽ nhấp nháy khi độ nghiêng của máy bị lệch là ± 4 °. 3 Pin AA Alkaline hoặc pin sạc, nếu ở ngoài trời pin hoạt động liên tục trong khoảng 10 giờ. Môi trường hoạt động của máy phải nằm trong khoảng -10 ℃~ +40 ℃. Kích thước của máy : Φ85 × 160mm. Trọng lượng của máy : 0.9kg. Máy được tăng khả năng chống bụi và nước đạt chuẩn : IP54. Vỏ được làm từ Nhôm nên rất cứng, không gỉ sét. Đèn laser được bao bọc bởi lớp kính. 3 Chân của máy đo cân bằng laser ALT-65 được hỗ trợ thêm 3 miếng cao su chống trượt.
Khi sử dụng bộ nhận hay còn gọi là máy thu tia laser thì máy thu được tia laser trong khoảng 25m trong nhà, ngoài trời nhận tia khoản 10m. Tầm thu tia laser dành cho loại máy đo cân bằng ALT-65 này trong khoảng 1,5 m~ 25m. Máy được dùng chủ yếu cho đội thi công nội thất và xây dựng, giúp cho việc căn chỉnh độ cân bằng trên tường một cách chính xác và cố định, giúp công việc thi công một cách nhanh và thuận tiện.
Cách thức hoạt động của máy : Máy sẽ bắn ra 4 tia dọc xung quanh 4 phía của máy với một góc 90 độ và một tia ngang vuông góc với tia dọc.
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy laser ống FKL-80 (FKL-80) |
Thông số kĩ thuật:
Cấp laser
|
3R, < 5mW/diodes
|
Loại laser
|
Màu đỏ, 635nm
|
Đường kính chùm tia laser
|
13mm
|
Khoảng cách làm việc
|
Đến 500m
|
Tầm độ nghiêng
|
-10% - +40%
|
Tầm tự cân bằng
|
-5% - +40%
|
Độ chính xác đọc
|
0.001%
|
Sai số cho phép
|
± 0.005%
|
Tầm thiết lập hướng
|
± 5%
|
Bù độ nghiêng
|
± 4o
|
Thời gian làm việc của pin
|
26 giờ (pin sạc)
|
Nguồn điện ngoài
|
11V đến 14V với cáp 0117.00
|
Tắt khi sụt áp
|
Có
|
Độ sâu làm việc dưới nước
|
Đến 3.5m
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC - + 50oC
|
Kích thước/trọng lượng
|
Φ 130mm, dài 265mm/3kg
|
Tầm làm việc điều khiển từ xa
|
150m từ phía trước
18m từ phía sau
|
Độ chống nước/bụi
|
IP 67
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy Laser xoay FL 260VA (FL 260VA) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 5o
|
Diode laser
|
Đỏ
|
Độ chính xác ngang
|
± 0.5 mm/10m
|
Độ chính xác đứng
|
± 1 mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu
|
600m
|
Tốc độ xoay
|
300, 800 vòng/phút
|
Cấp laser
|
3R
|
Góc quét
|
0o, 10o, 45o, 90o, 180o
|
Điều chỉnh độ nghiêng bằng tay trục X và Y
|
± 5o (± 9%)
|
Điều chỉnh độ nghiêng riêng biệt
|
Chỉnh 1 trục, trục kia tự cân bằng
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC – 45oC
|
Cấp chống nước/bụi
|
IP66
|
Kích thước
|
219x160x202mm
|
Trọng lượng
|
2.6 kg
|
Chức năng tự động chỉnh độ nghiêng
|
Có
|
Chức năng V-W-S
|
Có
|
Nguồn điện
|
6.4V*
|
* Với bộ sạc pin thông minh 6.4V, pin có thể sạc bên ngoài, pin Alkaline có thể được dùng thay thế.
|
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy chiếu Laser xoay FLG 210A-GREEN (FLG 210A-GREEN) |
Thông số kĩ thuật:
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 3.5o
|
Diode laser
|
Xanh
|
Độ chính xác ngang
|
± 1 mm/10m
|
Độ chính xác đứng
|
± 1.5 mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu
|
400m
|
Tốc độ xoay
|
150, 200, 250, 300 vòng/phút
|
Cấp laser
|
3R
|
Góc quét
|
0o, 20o, 40o
|
Nhiệt độ làm việc
|
0oC – +40oC
|
Cấp chống nước/bụi
|
IP66
|
Kích thước
|
180x162x202mm
|
Trọng lượng bao gồm phụ kiện
|
5.3 kg
|
Nguồn điện
|
4 x C NiMH*
|
* Với bộ sạc pin thông minh 6.4V, pin có thể sạc bên ngoài, pin Alkaline có thể được dùng thay thế.
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy đo cân bằng laser ALT-100 (laser ALT-100) | Thông số kĩ thuật:
- Đèn bán dẫn leser màu đỏ có nguồn sáng : 635nm. - Ánh sáng đầu ra : 1mW. - Lớp laser: 1M. - Độ chính xác : ±1mm/7m. - Chiều rộng của dòng tia: 2mm/5m. - Máy tự động điều chỉnh trong khoảng : ±3 ° - Ánh sáng laser sẽ nhấp nháy khi máy đặt nghiêng khoảng ± 3 °. - Phạm vi hoạt động của máy trong nhà lẫn ngoài trời 10m. - Máy thu nhận (máy thu tia laser) tia trong khoảng : 1,5 m~ 25m. - 2 pin AA cung cấp năng lượng cho máy trong khoảng 15 giờ liên tục. - Nhiệt độ mà máy hoạt động trong khoảng : -5 ℃~ +40 ℃. - Kích thước của máy đo cân bằng laser: 80 × 150mm - Trọng lượng máy : 0.65kg. - Máy cho ra 2 tia : một tia ngang và một tia dọc vuông góc với nhau, như hình sau
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy Laser xoay FLG 260VA-GREEN (FLG 260VA-GREEN) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 5o
|
Diode laser
|
Xanh
|
Độ chính xác ngang
|
± 0.5 mm/10m
|
Độ chính xác đứng
|
± 1 mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu
|
400m
|
Tốc độ xoay
|
300, 800 vòng/phút
|
Cấp laser
|
3R
|
Góc quét
|
0o, 10o, 45o, 90o, 180o
|
Điều chỉnh độ nghiêng bằng tay trục X và Y
|
± 5o (± 9%)
|
Nhiệt độ làm việc
|
0oC – 40oC
|
Cấp chống nước/bụi
|
IP66
|
Kích thước
|
219x160x202mm
|
Trọng lượng
|
2.6 kg
|
Chức năng tự động chỉnh độ nghiêng
|
Có
|
Chức năng V-W-S
|
Có
|
Nguồn điện
|
6.4V*
|
* Với bộ sạc pin thông minh 6.4V, pin có thể sạc bên ngoài, pin Alkaline có thể được dùng thay thế.
|
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy laser ống FKL-80 (FKL-80) |
Thông số kĩ thuật:
Cấp laser
|
2, < 1mW/diodes
|
Loại laser
|
Màu đỏ, 635nm
|
Đường kính chùm tia laser
|
13mm
|
Khoảng cách làm việc
|
Đến 200m
|
Tầm độ nghiêng
|
-10% - +40%
|
Tầm tự cân bằng
|
-5% - +40%
|
Độ chính xác đọc
|
0.001%
|
Sai số cho phép
|
± 0.005%
|
Tầm thiết lập hướng
|
± 5%
|
Bù độ nghiêng
|
± 4o
|
Thời gian làm việc của pin
|
26 giờ (pin sạc)
|
Nguồn điện ngoài
|
11V đến 14V với cáp 0117.00
|
Tắt khi sụt áp
|
Có
|
Độ sâu làm việc dưới nước
|
Đến 3.5m
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC - + 50oC
|
Kích thước/trọng lượng
|
Φ 130mm, dài 265mm/3kg
|
Tầm làm việc điều khiển từ xa
|
150m từ phía trước
18m từ phía sau
|
Độ chống nước/bụi
|
IP 67
|
Độ chính xác
|
± 2mm/10m
|
Bán kính làm việc, không dùng receiver
|
Φ 15m*
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu laser FR 45
|
Φ 120m
|
Tốc độ xoay có thể điều chỉnh
|
150 - 300 vòng/phút
|
Diode Laser/Cấp Laser
|
635 nm/2
|
Góc quét
|
0o,5o,10o
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC – +45oC
|
Cấp độ chống nước/bụi.
|
IP54
|
Kích thước
|
90 x 90 x 120 mm
|
Trọng lượng
|
0.74 kg
|
Nguồn điện
|
4 x AA Alkaline
|
* Phụ thuộc độ sáng của phòng
|
|
|
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy chiếu Laser xoay FL200A-N (FL200A-N) |
Thông số kĩ thuật:
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 3.5o
|
Độ chính xác
|
± 1.5mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu laser FR 45
|
200m
|
Không xoay, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 50m*
|
Quét, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 30m*
|
Xoay, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 30m*
|
Điều chỉnh độ nghiêng trục X và Y
|
± 5o (9%)
|
Tốc độ xoay
|
0 - 350 vòng/phút
|
Thời gian làm việc.
|
20h NiMH (pin sạc)
40h Alkaline
|
Nguồn điện
|
4 x D 1.5 NiMH (pin sạc)
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC – 40oC
|
Diode Laser/Cấp Laser
|
635 nm/2
|
Trọng lượng
|
2.1 kg
|
Cấp độ chống nước/bụi.
|
IP65
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy đo độ phẳng Bosch GSL2 (GSL2) |
Thông số kĩ thuật:
- Cấp laser: <5mW, loại 3R - Khoảng tự cân bằng: trong vòng 5 giây, trong khoảng +/- 4 độ - Tín hiệu không cân bằng: Tia laser chớp tắt liên tục - Sai số: +/- 0.3mm - Phạm vi họat động độc lập: 10m - Phạm vi họat động với tấm chặn tia: 10m - Phạm vi hoạt động với điều khiển RC2: 20m - Góc tạo lớn nhất giữa 2 tia theo chiều ngang: 120 độ trong tầm 20m, 90 độ trong tầm 10m (chiều dọc luôn là 90 độ) - Các tốc độ: nhanh 1 vòng/phút, chậm 0.3 vòng/phút từng khoảng trong vòng 0.05 độ - Bộ nguồn: 10.8V Li-Ion hoặc 4 x AA 1.5V - Thời gian hoạt động: 15h - Chiều cao điều chỉnh được: 3cm - Cấp bảo vệ: IP54
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy chiếu Laser xoay FL250VA-N (FL250VA-N) |
Thông số kĩ thuật:
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 5o
|
Độ chính xác trục ngang
|
± 1mm/10m
|
Trục đứng
|
± 1.5mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu laser FR 45
|
500m
|
Không xoay, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 50m
|
Quét, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 30m
|
Xoay, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 40m
|
Điều chỉnh độ nghiêng trục X và Y
|
± 5o (± 9%)
|
Tốc độ xoay
|
120, 500 vòng/phút
|
Thời gian làm việc.
|
24h NiMH (pin sạc)
48h Alkaline
|
Nguồn điện
|
4 x D 1.5 NiMH (pin sạc)
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20oC – 50oC
|
Diode Laser/Cấp Laser
|
635 nm/3R
|
Trọng lượng
|
1.9 kg
|
Cấp độ chống nước/bụi.
|
IP65
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy Laser xoay FLG 250-GREEN (FLG 250-GREEN) |
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 5o
|
Độ chính xác trục ngang
Trục đứng
|
± 1mm/10m
± 1.5mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu laser FRG 44
|
≥ 250m
|
Không xoay, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 80m
|
Quét, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 40m
|
Xoay, không dùng bộ nhận tín hiệu
|
Xấp xỉ 60m
|
Bán kính làm việc của bộ điều khiển từ xa
|
50m
|
Điều chỉnh độ nghiêng trục X và Y
|
± 5o (± 9%)
|
Tốc độ xoay
|
120, 500 vòng/phút
|
Thời gian làm việc/ Nguồn điện.
|
12h (6V NiMH pin sạc)
30h (4 x C Alkaline)
|
Nhiệt độ làm việc
|
0oC – 40oC
|
Diode Laser/Cấp Laser
|
532 nm/3R
|
Trọng lượng
|
2.3 kg
|
Cấp độ chống nước/bụi.
|
IP65
|
Mã số
|
243000
|
Phụ kiện: - Bộ pin sạc NiMH. - Bộ sạc pin. - Đế nằm. - Tấm định vị laser - Kính laser. - Bộ điều khiển từ xa. - Thùng đựng.
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thu tia laser LRV-4 (laser LRV-4) |
- Độ chính xác của máy : ± 1mm khi thu tia laser.
- Màn hình hiển thị 2 màu xanh đỏ. Có 3 đèn Diode phát sáng báo hiệu tia chưa tới vị trí trung tâm của máy thu laser. Một báo hiệu lên , một báo hiệu xuống và một báo hiệu đã tới tâm (trung tâm).
- Máy được trang bị 2 ống thủy giúp cho việc cân bằng máy được chính xác không bị lệch khi thu tia laser.
- Máy có 2 nút bấm, một nút bấm cho tắt và mở nguồn máy, còn một nút bấm tắt và mở âm thanh. Khi bấm tắt máy bằng tay điện sẽ tự động giảm dần trong khoảng 10 phút được phân biệt bởi màu đỏ có hỗ trợ một đèn led đỏ. Âm Thanh có thêm một đèn led màu xanh cùng với nút bắm màu xanh, giúp phân biệt với nút tắt mở nguồn. Có âm thanh giúp cho bạn biết được tia laser đã vào tâm của máy hay chưa, rất tiện lợi khi mà trời mưa hay bụi mà mắt không thể nhìn thấy được.
- Máy hoạt động được là nhờ pin với công suất 9v hoạt động liên tục trong vòng 30 giờ.
- Thân máy được chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP56.
- Tầm nhận tia laser của máy xa nhất là 50m. Nhưng có vài trường hợp là tùy vào môi trường đặt máy để thu tia laser, môi trường nhiều bụi, nhiều khối, mưa to,.. Khi môi trường như vậy tầm thu tia laser của máy nằm trong khoảng 1,5m đến 25m.
- Kích thước của máy rất vừa tay cầm : 140×68×26mm. Cân nặng : 170g.
Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Thiết bị thu tia laser Bosch LR 1 (Bosch LR 1) |
Thông số kĩ thuật:
- Tầm họat động: 150 m - Sai số: 1 mm - Sai số khi có vật cản: 3 mm - Nguồn điện: 1 x 9. 6V LR1 - Trọng lượng: 300 g - Dùng thích hợp vói máy GRL 150 HV (máy Laser xoay)
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy chiếu Laser xoay FL 110HA (FL 110HA) |
Thông số kĩ thuật:
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 5o
|
Độ chính xác
|
± 0.75mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu laser FR 45
|
600m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu laser FR 700
|
650m
|
Điều chỉnh độ nghiêng trục X và Y
|
± 5o (9%)
|
Tốc độ xoay
|
800 vòng/phút
|
Nguồn điện
|
Pin Li-Ion/6 pin AA
|
Thời gian làm việc
|
40h
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC – 45oC
|
Diode Laser/Cấp Laser
|
635 nm/2
|
Trọng lượng
|
2.1 kg
|
Cấp độ chống nước/bụi.
|
IP66
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy chiếu Laser xoay FL 210A (FL 210A) |
Thông số kĩ thuật:
Độ nghiêng tự cân bằng
|
± 3.5o
|
Diode laser
|
Đỏ
|
Độ chính xác ngang
|
± 1 mm/10m
|
Độ chính xác đứng
|
± 1.5 mm/10m
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu
|
400m
|
Tốc độ xoay
|
150, 200, 250, 300 vòng/phút
|
Cấp laser
|
2
|
Góc quét
|
0o, 20o, 40o
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC – +45oC
|
Cấp chống nước/bụi
|
IP66
|
Kích thước
|
180x162x202mm
|
Trọng lượng bao gồm phụ kiện
|
5.7 kg
|
Nguồn điện
|
4 x C NiMH*
|
* Với bộ sạc pin thông minh 6.4V, pin có thể sạc bên ngoài, pin Alkaline có thể được dùng thay thế.
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy chiếu Laser xoay FL 30 (FL 30) |
Thông số kĩ thuật:
Độ chính xác
|
± 2mm/10m
|
Bán kính làm việc, không dùng receiver
|
Φ 15m*
|
Bán kính làm việc với bộ nhận tín hiệu laser FR 45
|
Φ 120m
|
Tốc độ xoay có thể điều chỉnh
|
150 - 300 vòng/phút
|
Diode Laser/Cấp Laser
|
635 nm/2
|
Góc quét
|
0o,5o,10o
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC – +45oC
|
Cấp độ chống nước/bụi.
|
IP54
|
Kích thước
|
90 x 90 x 120 mm
|
Trọng lượng
|
0.74 kg
|
Nguồn điện
|
4 x AA Alkaline
|
* Phụ thuộc độ sáng của phòng
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy cân bằng tia laser Neolaser VH-88 (Neolaser VH-88) |
Loại
|
Máy cân bằng
|
Sai số
|
+/- 1.5
|
Nguồn dùng
|
04 pin AA 1.5V
|
Thời gian hoạt động liên tục (giờ)
|
12
|
Đặc điểm khác
|
Kiểu thấu kính: thấu kính đơn Bước sóng 532nm Nguồn laser: 5mW Độ chính xác tia V&H: +/- 1mm/5m Phạm vi cân bằng: 030 Góc chiếu: V>1400 ; H>1000 Nhiệt độ làm việc: 150 ~ +400 Hình thức hãm: từ tính Nguồn: 04 pin AA(1.5v) Chân vặn: 5/8 inch x 11 Chứng nhận an toàn và chất lượng: CE, FDA
|
Phụ kiện đi kèm
|
• -
|
Kích thước (mm)
|
100 x 65 x 99
|
Trọng lượng (kg)
|
0.35
|
Xuất xứ: Singapore Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy cân bằng xoay ROTEO 35 WM (ROTEO 35 WM) |
Model
|
ROTEO 35 WM
|
Sai số
|
±2mm
|
Mặt phẳng laser
|
1 tia quay 3600 +1 đường
|
Bán kính làm việc
|
150 m
|
Chức năng
|
Nội thất
|
Cấp bảo vệ
|
IP 54
|
Pin sử dụng
|
Pin sạc 2x1.5V
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy cân bằng tia Laser TAK HY6800 (TAK HY6800) |
Loại
|
Máy cân bằng
|
Chi tiết tính năng
|
Hỗ trợ cân bằng 08 tia Laser
|
Xuất xứ
|
China
|
Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy cân bằng tia Laser NIVO LASER - L2 (NIVO LASER - L2) |
Hãng sản xuất
|
LEICA
|
Loại
|
Máy cân bằng
|
Chi tiết tính năng
|
Tự động điều quang : Phương pháp bắt điểm :Laser Độ chính xác đo xa :1.0
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |