Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy hàn MIG Jasic MIG160 (MIG160) |
Đặc Điểm:
- Máy có hai chức năng hàn MIG và hàn hồ quang tay.
- Máy có thể hàn MIG với cỡ dây 0.6 đến 1mm.
- Máy đáp ứng được hầu hết các yêu cầu hàn cơ bản.
- 3 núm điều chỉnh cho tốc độ cấp dây, điện áp hàn ( hàn MIG), điều chỉnh dòng hàn ( hàn hồ quang tay).
- Có hệ thống bảo vệ quá nhiệt.
Thông số kĩ thuật:
Item
|
MIG 160
|
Nguồn điện sử dụng(VAC)
|
AC 230±15% (1 pha)
|
Mức dòng vào (A)
|
25
|
Công suất
|
5.8KVA
|
Cầu trì yêu cầu
|
50A
|
Dải điều chỉnh dòng hàn hồ quang
|
10-160A
|
Dải điều chỉnh dòng hàn
|
30-160A
|
Dải điều chỉnh điện áp hàn
|
11-22V
|
Áp không tải
|
50V
|
Tốc độ cấp dây
|
1.5-16m/phút
|
Đường kính dây
|
0.6/0.8/0.9
|
Chu kỳ tải dòng lớn nhất
|
35%
|
Dòng tại chu kỳ tải 100%
|
100A
|
Dòng tại chu kỳ tải 60%
|
120A
|
Hiệu suất
|
85%
|
Hệ số công suất
|
0.72
|
Cấp bảo vệ
|
IP21S
|
Cấp cách điện
|
F
|
Kích cỡ
|
480x230x360
|
Khối lượng
|
18Kg
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bán tự động CO2/MAG KRII (CO2/MAG KRII) |
Đặc điểm:
- Có thể hàn dây thường hoặc dây hàn lõi thuốc hoặc chuyển đổi giữa hai loại dây hàn và cung cấp chức năng dừng hồ quang. - Có bảo vệ ngắn mạch, quá nhiệt và các tính năng bảo vệ khác.
- Bắn tóe ít, dòng hàn mạnh và ổn định.
- Thiết kế khối gọn, chống nước và an toàn cao.
- Có thể thực hiện các tính năng mở rộng, có khả năng kéo dài cáp.
Thông số kĩ thuật:
Thông số
|
KRII-350
|
KRII-500
|
KRII-630
|
Bộ điều khiển
|
THYRISTOR
|
Nguồn điện sử dụng
|
AC380V ba pha +-10% 50/60Hz
|
Khoảng dòng hàn
|
DC60-350A
|
DC100-500A
|
DC100-630
|
Điện áp ra
|
DC 17-31.5V
|
DC 19-39V
|
DC 19-45.5V
|
Chu kỳ làm việc
|
CO2: 70%
MAG:35%
|
CO2: 70%
MAG:35%
|
CO2: 70%
MAG:35%
|
Đường kính dây cấp
|
Dây cấp kim loại: 0.8/1.0/1.2mm
Dây cấp lõi thuốc:1.2mm
|
Dây cấp kim loại: 1.2/1.4/1.6mm
Dây cấp lõi thuốc:1.2/1.4/1.6mm
|
Dây cấp kim loại: 1.2/1.4/1.6mm
Dây cấp lõi thuốc:1.2/1.4/1.6mm
|
Chế độ làm mát
|
khí
|
khí
|
khí
|
Lớp cách điện
|
F
|
F
|
F
|
Lớp bảo vệ
|
IP23
|
IP23
|
IP23
|
Phụ kiện kèm theo:
- Bộ súng hàn kèm cáp.
- Kẹp mát kèm cáp và giắc cắm.
- 10m cáp điều khiển sáu lõi.
- 10m cáp hàn với giắc cắm.
- Một bộ cấp dây
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn MIG xách tay VMAG 180 (VMAG 180) |
Đặc điểm: - Máy hàn êm ít bắn tóe, ảnh hưởng nhiệt nhỏ không gây cong vênh vật hàn so với hàn que ( hàn hồ quang tay). - Máy phục vụ hàn inox, hàn thép. - Một trong những máy hàn MIG có giá thấp nhất thì trường hiện nay- Sử dụng dây hàn thích hợp nhất là dây Þ0.8mm với cuộn dây nhỏ 5 KG được bán kèm theo máy. - Máy phù hợp với các xưởng nhỏ, hoặc dùng cho các công việc hay phải di chuyển, sử dụng thay các loại máy hàn TIG, máy hàn que khi có yêu cầu hàn đắp nhiều.
Thông số kỹ thuật:
Thông số
|
Đơn vị
|
VMAG 180
|
Điện Áp vào
|
V/Hz
|
Một pha AC230V±15%
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
4.2
|
Khoảng điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
30-150
|
Điện áp ra
|
V
|
17-22
|
Dòng hàn tối đa
|
A
|
150
|
Chu kỳ làm việc
|
%
|
60
|
Dòng hàn tại 100% chu kỳ tải
|
A
|
120A
|
cosφ
|
|
0.7
|
Hiệu suât
|
%
|
85
|
Đường kính cuộn dây cấp
|
mm
|
203
|
Đường kính dây
|
mm
|
0.8/1.0
|
Kích cỡ
|
mm
|
560×320×490
|
KHối lượng
|
kg
|
13
|
Độ dày hàn
|
mm
|
≥0.8
|
Cấp cách nhiệt
|
|
F
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP21
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn Jasic MIG 500 (J81) (MIG 500 (J81)) |
Đặc điểm:
- Sử dụng công nghệ IGBT, đảm bảo dòng hàn ổn định điều chỉnh dễ dàng. - Điều khiển chu trình đóng phản hồi đảm bảo điện áp ra ổn định có thể làm việc nơi có điện lưới dòng biến thiên đến 15%.
- Cung cấp dòng hồ quang ổn định, ít bắn tóe, độ ngấu cao, mối hàn đẹp, hàn năng xuất cao.
- Giảm thiểu tối đa tổn hao từ ảnh hưởng đến hiệu quả hàn, và tiết kiệm điện.
- Thay đổi được điện áp hàn, đáp ứng chính xác dòng hàn yêu cầu.
- Thiết kế mang lại độ ồn ít ngay cả khi làm việc. - Có thể hàn MIG/MAG hàn dây lõi thuốc. - Chế độ bảo vệ cảnh báo quá nhiệt, quá điện áp, quá cường độ dòng, quá chu kỳ tải.
Thông số
|
Đơn vị
|
MIG-500(J81)
|
Nguồn cung cấp
|
V / Hz
|
3-phase AC380V±15% 50/60
|
Dòng vào
|
A
|
37
|
Công suất
|
KVA
|
24.6
|
Dòng hàn điều chỉnh
|
A
|
60-500
|
Điện áp ra điều chỉnh
|
V
|
15-48
|
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
(COSφ)
|
|
0.93
|
Hiệu xuất
|
%
|
85
|
Bộ cấp dây
|
|
Rời
|
Tốc độ cấp dây
|
m / min
|
1.5-20
|
Đường kính cuộn dây
|
mm
|
270
|
Đường kính dây
|
mm
|
1.0/1.2/1.6
|
KHối lượng
|
Kg
|
50
|
Kích cỡ
|
mm
|
610×335×640
|
Lớp cách điện
|
|
F
|
Lớp bảo vệ
|
|
Ip21
|
Độ dày vật hàn
|
mm
|
≥1.0
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn CO2/MAG VMAG-250 (VMAG-250) |
Đặc điểm: - Thiết kế chuyên dùng cho hàn tôn có độ dày mỏng và trung bình. - Thích hợp cho hàn thép các bon trung bình và thấp, thép hợp kim. - Kích thước nhỏ gọn, cấp dây trong máy nên thuận tiện cho những vị trí làm việc tập trung trong bán kính hẹp. - Chất lượng mối hàn đẹp, hiệu suất cao, hàn êm ít bắn tóe, ít gây biến dang phôi hàn. - Sản phẩm thường được ứng dụng nhiều trong các nghành sản xuất hàng gia dụng, đào tạo nghề …
Thông số kỹ thuật:
Chi tiết/Model
|
Đ/vị
|
VMAG – 250
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 380
|
Số Pha
|
|
3
|
Tần số
|
Hz
|
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
12
|
Điện áp không tải
|
V
|
42
|
Điện áp hàn
|
V
|
16.5 – 24
|
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
50 – 250
|
Tốc độ ra dây hàn
|
m/phút
|
2.5 – 13
|
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
Hiệu suất làm việc
|
%
|
85
|
Hệ số công suất
|
Cos φ
|
0.93
|
Đường kính dây hàn
|
Ø
|
0.8/0.9/1.0
|
Thời gian cấp khí trước
|
s
|
1 ± 0.5
|
Loại dây sử dụng
|
|
Dây đặc
|
Kiểu cấp dây
|
|
Trong máy
|
Kích thước máy
|
mm
|
655 x 295 x 610
|
Trọng lượng máy
|
Kg
|
35
|
Cấp cách điện
|
|
F
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP23
|
Cấu hình đồng bộ gồm:
Mỏ hàn CO2, 3m.
Đồng hồ CO2
Dây dẫn khí 3m.
Kẹp mát + cáp mát tiêu chuẩn.
Mũ hàn.
Phụ kiện sơ cua: Bép hàn (03 cái), Chụp khí ( 01 cái), Nối bép (01 cái).
Dây hàn 0.8: 15 kg.
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn Jasic MIG 200/MIG250 (MIG 200/MIG250) |
Thông số kỹ thuật máy:
Model Item
|
Unit
|
MIG-200
(J03)
|
MIG-250
(J04)
|
MIG-250
(J31)
|
Điện Áp vào
|
V/Hz
|
Một pha AC230V±15%
50/60
|
3 pha AC400V±15%
50/60
|
Một pha
AC230V±15%
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
8.0
|
8.6
|
11.1
|
Khoảng điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
50-200
|
50-250
|
50-250
|
Điện áp ra
|
V
|
15-26
|
15-29
|
15-29
|
Dòng hàn tối đa
|
A
|
200
|
250
|
250
|
Chu kỳ làm việc
|
%
|
60
|
60
|
60
|
cosφ
|
|
0.7
|
0.9
|
0.7
|
Hiệu suất
|
%
|
85
|
85
|
85
|
Tốc độ cấp dây
|
m/min
|
2-15
|
2-15
|
2-15
|
Thời gian cấp khí trước
|
s
|
1
|
|
|
Đường kính cuộn dây cấp
|
mm
|
270
|
270
|
270
|
Đường kính dây
|
mm
|
0.8/1.0
|
0.8/1.0
|
0.8/1.0
|
Kích cỡ
|
mm
|
500×263×430
|
500×273×440
|
500×273×440
|
Khối lượng
|
kg
|
25
|
26.5
|
26.5
|
Độ dày hàn
|
mm
|
≥0.8
|
|
|
Cấp cách nhiệt
|
|
F
|
F
|
F
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP21
|
IP21
|
IP21
|
- Xuât xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn MIG/MAG WIM TA501i (WIM TA501i) |
Đặc điểm:
- Bảng điều khiển rõ ràng giúp dễ dàng thiết lập, cài đặt.
- Với các bánh thiết bị dễ dàng di chuyển.
- Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, quá tải
Thông số kỹ thuật
|
MIG MAG TA501i
|
Nguồn cấp chính
|
|
3 pha (380-400V) 50/60Hz
|
Công suất vào( KvA)
|
|
31.9
|
Công suất vào tối đa(KvA)
|
|
40
|
Áp không tải (V)
|
|
64
|
Dải dòng hàn (A)
|
|
75-500A
|
Dải điện áp (V)
|
|
18-39
|
Chu kỳ tải Imax (A/V0
|
|
60%
|
Kích thước (mm)
|
|
540 x 1005 x 890
|
Trọng lượng (Kg)
|
|
178
|
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bán tự động CO2/MAG công nghệ chuyển mạch (CO2/MAG) |
Đặc điểm: - Thiết kế chuyên dụng cho hàn tôn có độ dày mỏng và trung bình. - Thích hợp cho hàn thép cacbon trung bình và thấp, thép hợp kim. - Chất lượng mối hàn đẹp, hiệu suất cao, hàn êm, ít bắn tóe, ít gấy biến dạng phôi hàn.
Thông số kĩ thuật:
CO2/MAG
|
NBC-200
|
NBC-250
|
NBC-315
|
NBC-350
|
NBC-500
|
Nguồn cấp
|
3 pha, 380V, 50 Hz
|
Điện áp hở mạch (V)
|
16 - 30
|
16 - 33
|
16 - 36
|
18 - 40
|
19 - 50
|
Điện áp có tải (V)
|
24
|
26.5
|
30
|
31.5
|
39
|
Dòng điện hàn (A)
|
50 - 200
|
50 - 250
|
60 - 315
|
60 - 350
|
80 - 500
|
Chu kỳ tải %
|
35
|
35
|
60
|
60
|
60
|
Tốc độ cấp dây (m/phút)
|
3 - 15
|
3 - 15
|
3 - 15
|
3 - 15
|
3 - 15
|
T.gian hàn điểm/gián đoạn (s)
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
T.gian dừng hàn gián đoạn (s)
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
0.2 - 5
|
Trọng lượng (Kg)
|
103
|
108(*)/ 115
|
130(*)/ 135
|
138
|
170
|
Kích thước (mm)
|
663x395x766(*)
660x378x756
|
663x395x766(*)
660x378x756
|
663x395x766(*)
680x408x756
|
680x408x756
|
776x436x814
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bán tự động CO2/MIG/MAG Thyristor (CO2/MIG/MAG Thyristor) |
Đặc điểm: - Máy hàn bán tự động, công nghệ điều khiển Thyristor. - Thích hợp cho hàn thép cacbon thấp, hợp kim thép cacbon, nhôm và hợp kim nhôm. Khi hàn nhôm cần sử dụng bánh xe tải dây kép. Dây hàn thép lõi đặc và lõi thuốc. - Điều chỉnh riêng dòng hàn và điện áp hàn, hàn trong môi trường khí bảo vệ với chức năng hàn MIG/MAG.
Thông số kĩ thuật:
MIG/MAG
|
NB(KR)-250
|
NB(KR)-350
|
NB(KR)-500
|
NB(KR)-630
|
Nguồn cấp
|
3 pha, 380V, 50 Hz
|
Điện áp hở mạch Max. (V)
|
34
|
50
|
66
|
73
|
Công suất đm (KVA)
|
7.6
|
18
|
31.9
|
43.5
|
Điện áp có tải (V)
|
16.5 – 26.5
|
17 – 31.5
|
17 – 39
|
19 - 44
|
Dòng điện hàn (A)
|
50 – 250
|
60 – 350
|
60 – 500
|
100 – 630
|
Chu kỳ tải %
|
60
|
60
|
60
|
60
|
Trọng lượng (Kg)
|
115
|
130
|
190
|
229
|
Kích thước (mm)
|
680x408x756
|
680x408x756
|
710x436x814
|
660x530x978
|
Phụ kiện: - 01 đầu cấp dây SB-10 - Súng mỏ MIG MB - Bép , dây dẫn, bánh xe tải dây - Kẹp mát 3m/ 35 SQM, cáp hàn 10m, cầu chì các loại.
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
XINGYI Promag 500 () | Hãng sản xuất : | XINGYI | Công suất (KVA) : | 32 | Nguồn điện vào : | 3pha - 380V | Phạm vi dòng hàn (A) : | 50-500 | Điện áp không tải (V) : | 62 | Điện áp tiêu thụ (V) : | 46 | Chu kỳ tải (%) : | 60 | Đường kính dây hàn (mm) : | 1.2-1.6 | Kích thước (mm) : | 1090 x 500 x 840 | Trọng lượng (kg) : | 120 | Xuất xứ : | China |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
TAESHIN TRIII 650 () | Hãng sản xuất : | TAESHIN | Công suất (KVA) : | 35 | Nguồn điện vào : | AC-3pha/380V(option) | Phạm vi dòng hàn (A) : | 80-650 | Chu kỳ tải (%) : | 100 | Kích thước (mm) : | 500x770x780 | Trọng lượng (kg) : | 230 |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
XINGYI EASY 135 () | Hãng sản xuất : | XINGYI | Nguồn điện vào : | 1pha - 230V | Phạm vi dòng hàn (A) : | 135 | Điện áp không tải (V) : | 64 | Chu kỳ tải (%) : | 35 | Đường kính dây hàn (mm) : | 0.6-0.8 | Kích thước (mm) : | 420 x 230 x 380 | Trọng lượng (kg) : | 23 | Xuất xứ : | China |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
XINGYI EASY 105 () | Hãng sản xuất : | XINGYI | Nguồn điện vào : | 1pha - 230V | Phạm vi dòng hàn (A) : | 105 | Điện áp không tải (V) : | 42 | Chu kỳ tải (%) : | 35 | Đường kính dây hàn (mm) : | 0.6 | Kích thước (mm) : | 420 x 230 x 380 | Trọng lượng (kg) : | 22.5 | Xuất xứ : | China |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
XINGYI Promag 350 () | Hãng sản xuất : | XINGYI | Công suất (KVA) : | 31.9 | Nguồn điện vào : | 3pha - 380V | Phạm vi dòng hàn (A) : | 50-350 | Điện áp không tải (V) : | 55 | Điện áp tiêu thụ (V) : | 46 | Chu kỳ tải (%) : | 60 | Đường kính dây hàn (mm) : | 0.8-1.2 | Kích thước (mm) : | 1090 x 440 x 840 | Trọng lượng (kg) : | 105 | Xuất xứ : | China |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
TIG INVERTER 200S () | Hãng sản xuất : | HUAXIA | Nguồn điện vào : | 1pha/220V/ 50Hz | Phạm vi dòng hàn (A) : | 500 | Kích thước (mm) : | 310x310x350 | Trọng lượng (kg) : | 120 | Xuất xứ : | China |
|
4.712.943 VNĐ | 1 |
4.712.943 VNĐ |
TELWIN Digital SuperMig 460 () | Hãng sản xuất : | TELWIN | Công suất (KVA) : | 11 | Nguồn điện vào : | 3 pha/400V/50-60Hz | Phạm vi dòng hàn (A) : | 320 | Kích thước (mm) : | 870x453x800 |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
TAESHIN TRIII 350 () | Hãng sản xuất : | TAESHIN | Công suất (KVA) : | 18 | Nguồn điện vào : | AC-3pha/380V | Phạm vi dòng hàn (A) : | 50-350 | Chu kỳ tải (%) : | 80 | Kích thước (mm) : | 450x690x770 | Trọng lượng (kg) : | 130 |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |