Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy hàn Cebora Tri Star MIG 1626/M (1626/M) |
Đặc điểm:
- Máy hàn mig Cebora Tri star mig 1626/M là máy hàn công nghệ inverter đa chức năng có thể hàn MIG/MAG, MMA ( hàn que ) và hàn DC TIG ( mồi hồ quang chạm với " Cebora lift system" ). Máy đáp ứng yêu cầu về tính di động và hàn đa chức năng.
- Hệ thống bảng điều khiển đơn giản, dễ dàng giúp thiết lập nhanh, dễ dàng chế độ hàn.
- Trong chế độ hàn MIG/MAG có chương trình điều chỉnh theo loại dây, kích cỡ dây, loại khí bảo vệ.
- Các chế độ thiết lập có phù hợp cho hàn thép ( 0.6-1mm), thép không rỉ 0.8mm, nhôm 1mm, MIG đồng 0.8mm hàn dây lõi thuốc 0.9mm. hàn thép có hai chế độ hàn khí chộn, hoặc khí CO2.
- Điều khiển chuyên dụng cho phép điều chỉnh độ dài hồ quang.
- Hàn que cho que hàn đường kính tối đa 3.25mm.
- Máy có thiết kế nhỏ gọn, hàn được đa chức năng thích hợp với các côgn việc sửa chữa, hoặc trong ngành xây dựng.
- Sử dụng nguồn một pha, có khả năng làm việc tại những nơi có nguồn điện không ổn đinh.
- Có thể sử dụng với các máy phát hàn công suất tối thiểu 6KVA.
Thông số kĩ thuật:
|
MIG/MAG
|
DC TIG
|
MMA
|
Một pha
|
230V 50/60 Hz
+15% / -20%
|
Fuse rating (slow blow)
|
16 A
|
Nguồn vào yêu cầu
|
4,5 KVA 35%
3,4 KVA 60%
3,0 KVA 100%
|
4,5 KVA 35%
3,4 KVA 60%
3,0 KVA 100%
|
4,0 KVA 60%
3,7 KVA 100%
|
Dải dòng hàn
|
15A ÷ 160A
|
5A ÷ 160A
|
10A ÷ 130A
|
Chu kỳ tải (10 min.40°C) Theo IEC 60974.1
|
160A 35% 130A 60%
120A 100%
|
160A 35% 130A 60%
120A 100%
|
130A 60% 120A 100%
|
Điều chỉnh vô cấp
|
ELECTRONIC
|
Đường kính dây hàn
|
0,6/0,8/1 Fe 1,0 Al 0,8 Inox/ Cu-Si 3% 0,9 Cored
|
-
|
-
|
kích cỡ cuộn dây
|
Ø 200 mm / 5 Kg
|
-
|
-
|
Điện cực có thể làm việc với
|
-
|
-
|
Ø 1,5 - Ø 3,25
|
Lớp bảo vệ
|
IP 23 S
|
Khối lượng
|
13 Kg
|
Kích cỡ mm
|
207x437x411H
|
Xuất xứ: Italya
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn đa năng Lincoln IDEALARC DC400 (IDEALARC DC400) |
Đặc điểm:
- Dải điện áp hàn rộng giúp người vận hành điều chỉnh dễ dàng và chinh xác.
- Ampe kế và vôn kế analog theo tiêu chuẩn.
- Công tắc chuyển đổi đặc tính hàn chính xác.
- Ổ cắm phụ 115V, 15Amps rất hữu ích khi sử dụng nhiều thiết bị như đèn nguồn, máy mài và các thiết bị khác tại nơi làm việc.
- Dây quấn và bộ chỉnh lưu được bảo vệ tránh ẩm ướt và môi trường chứa các chất ăn mòn.
Thông số kỹ thuật:
Sản phẩm
|
Mã sản phẩm
|
Nguồn điện
|
Dòng hàn/ Điện áp/ Chu kỳ tải
|
Dòng vào tại 100% chu kỳ tải
|
Dải dòng hàn
|
Kích cỡ (mm)
|
Khối lượng (KG)
|
Idealarc DC-400w/meters
|
K1309-20
|
220/380/440/
3/50/60
|
400A/36V @ 100% 450A/38V @ 60% 500A/40V @ 60%
|
81/47/41A
|
60-500A
12-42V
|
698*566*840
|
215
|
Xuất xứ; Hoa Kỳ
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn hồ quang Jasic ARC 400 (Jasic ARC 400) |
Đặc điểm:
- Công nghệ điều khiển tiên tiến giúp đảm bảo chất lượng của đường hàn. - Làm việc được với các que có kích cỡ từ 2.5mm đến 5mm - Có thể thiết lập nhiều chế độ hàn khác nhau đáp ứng được tất cả các yêu cầu trong hàn hồ quang tay. - Thiết bị có thể làm việc được với tất cả các loại que hàn thông dụng như các loại que bazo, que acid. - Mồi hồ quang dễ dàng, dòng hàn ổn định, bắn tóe ít và cho đường hàn đẹp khi hàn với máy hàn que ARC-400. - Công nghệ tự động điều chỉnh ARC force phù hợp khi làm việc với cáp hàn dài. - Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy. - Có thể tích hợp hệ thống điều chỉnh từ xa. - Đồng hồ hiển thị Dòng bằng LED có thể trông rõ khi ở khoảng cách xa. - Điều chỉnh được mức nhiệt khi bắt đầu hồ quang.
Thông số
|
ARC 400(J45)
|
Nguồn điện sử dụng(VAC)
|
AC 400±15% (3 pha)
|
Mức dòng vào (A)
|
26.3
|
Mức dòng ra (V)
|
400A/36
|
Dải dòng hàn (A)
|
20~400
|
Dòng ARC force (A)
|
0~200
|
Điện áp không tải(V)
|
68
|
Dòng bắt đầu hồ quang (A)
|
0~200
|
Chu kỳ tải với dòng 400A tại 40 độ C
|
60%
|
Dòng hàn nếu hàn chu kỳ tải 100% ( tại 40 độ C) (A)
|
310
|
Hiệu xuất %
|
85
|
Hệ số cos
|
0.93
|
Lớp bảo vệ
|
IP21S
|
Lớp cách điện
|
F
|
Đường kính que hàn(mm)
|
2.5~5 m
|
Khối lượng(kg)
|
25
|
Kích cỡ (mm)
|
530 × 270 × 430
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn hồ quang Lincoln LINC 405 và LINC 635 (Lincoln LINC 405 và LINC 635) |
Đặc điểm:
- Chỉnh lưu hàn tiện lợi, chắc chắn với các đặc tính hồ quang tuyệt vời.
- Khả năng hàn với tất cả các loại que hàn cơ bản: rutin, bazo và ellulose.
- Sử dụng được với que thổi than.
- Thiết kế dạng bánh xe kèm tay đẩy giúp di chuyển dễ dàng.
Với model - SA
- Có tính năng khởi động nóng giúp dễ dàng mồi hồ quang.
- Tính năng Arc force giúp ngăn dính que.
Thông số kỹ thuật:
Sản phẩm
|
Mã sản phẩm
|
Điện áp nguồn
|
Cầu chì
|
Khối lượng (kg)
|
Kích thước HxWxD (mm)
|
Cấp bảo vệ
|
Cấp cách điện
|
Dải dòng hàn
|
LINC 405-S
|
K14002-2
|
230/400V/3ph
|
63/40A
|
126
|
640x580x700
|
IP23
|
H
|
15-400
|
LINC 405-SA
|
K14002-1
|
LINC 635-S
|
K14038-2
|
100/63A
|
150
|
670x580x700
|
15-670
|
LINC 635-SA
|
K14038-1
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn hồ quang điều chỉnh lõi từ AC SMAW/MMA-BX1 (SMAW/MMA - BX1) |
Đặc điểm:
- Điều khiển dòng hàn theo phương pháp điều khiển lõi từ,làm mát bằng gió. Hồ quang ổn định, ít bắn tóe, mối hàn đẹp, ngấu.
Chi tiết/Model
|
Đ/vi
|
BX1 250
|
BX1 315
|
BX1 400
|
BX1 - 500
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 220/380
|
Số pha
|
|
1
|
Tần số
|
Hz
|
50/60 Hz
|
Công suất
|
KVA
|
23.2
|
30.3
|
39.5
|
50.4
|
Điện áp không tải
|
V
|
76
|
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
65 – 250
|
80 – 315
|
100 – 400
|
120 – 500
|
Chu kỳ tải
|
%
|
35
|
Đường kính que hàn sử dụng
|
mm
|
2 – 4
|
2 – 5
|
2 – 6
|
2 – 8
|
Kích thước máy
|
mm
|
52x42x69
|
64x48x77.5
|
64x48x77.5
|
64x48x77.5
|
Cấp cách điện
|
|
H
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP22
|
Cấu hình đồng bộ gồm:
Kìm hàn que + cáp hàn đồng bộ.
Kìm mát + cáp mát đồng bộ
Que hàn thử kèm theo máy.
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn hồ quang inverter VARC 400 (VARC 400) |
Đặc điểm:
- Sử dụng công nghệ biến tần ( Inverter ) tiên tiến.
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng di chuyển, tiết kiệm năng lượng hơn so với máy hàn cơ, hàn trần.
- Trang bị chức năng bảo vệ quá dòng, quá áp.
- Khả năng làm việc duy chì tại chu kỳ tải cao, khả năng hàn liên tục với chức năng cân bằng sóng điện áp.
- Dòng hàn một chiều cao tần sử dụng được với tất cả các loại que hàn ACID và Alkali. Thiết bị cũng hỗ trợ hàn các loại que cellulose.
Thông số kỹ thuật:
Chi tiết/Model
|
Đ/vị
|
VARC - 400
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 380V (-+15%) (50/60Hz)
|
Công suất
|
KVA
|
18
|
Điện áp không tải
|
V
|
69
|
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
20 – 400
|
Điện áp hàn
|
V
|
36
|
Chu kỳ tải
|
%
|
55
|
Công suất không tải
|
W
|
88
|
Hiệu suất làm việc
|
%
|
85
|
Hệ số công suất
|
Cos φ
|
0.93
|
Đường kính que hàn
|
Mm
|
1.6 – 4.0
|
Kích thước máy
|
Mm
|
580 x 320 x 495
|
Trọng lượng máy
|
Kg
|
28.5
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP23
|
Cấp cách điện
|
|
F
|
Cấu hình đồng bộ gồm:
Kìm hàn que + cáp hàn đồng bộ.
Kìm mát + cáp mát đồng bộ
Que hàn thử kèm theo máy.
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn hồ quang inverter - Jasic Maxx 200 (Jasic Maxx 200) |
Chi tiết/Model
|
Đ/vị
|
Maxx200
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 85V-265V (50-60Hz)
|
Công suất
|
KVA
|
4.98KVA
|
Điện áp không tải
|
V
|
71
|
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
10 – 200
|
Điện áp hàn
|
V
|
26.2
|
Chu kỳ tải
|
%
|
30
|
Công suất không tải
|
W
|
60
|
Hiệu suất làm việc
|
%
|
85
|
Hệ số công suất
|
Cos φ
|
0.997
|
Đường kính que hàn
|
Mm
|
1.6 – 4.0
|
Kích thước máy
|
Mm
|
390x280x150
|
Trọng lượng máy
|
Kg
|
9.5
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP21S
|
Cấp cách điện
|
|
F
|
Cấu hình đồng bộ gồm:
Kìm hàn que + cáp hàn đồng bộ.
Kìm mát + cáp mát đồng bộ
Que hàn thử kèm theo máy.
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn đa chức năng Miller Dimension 302 (Dimension 302) | Đặc điểm:
Máy trang bị các chức năng: hàn MIG, hàn mig dây hàn lõi thuốc, Hàn TIG, hàn Que, Cắt móc rãnh bằng hồ quang than khí nén, hàn dưới lớp thuốc.
- Dòng ra một chiều có thể hàn MIG vơi điện áp cố định, Hàn TIG, Que, Cacbon khí với dòng hàn cố định.
- Điều khiển điện áp bằng mạch điện tử cho phép thiết bị thiết lập trước điện áp hàn trong phương pháp hàn phải cố định điện áp ra.
- Tích hợp điều chỉnh hồ quang thông minh với mạch bù đảm bảo hồ quang ổn định không phụ thuộc và kích cỡ điện cực.
- Mạch bù điện áp đảm bảo ổn định dòng hàn ngay cả khi có các thay đổi của nguồn vào ( giới hạn trong khoảng 10% ).
- Sử dụng năng lượng hiệu quả tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Cung cấp nguồn phụ 115VAC/15Amps giúp thiết bị có thể mềm dẻo cung cấp điện cho các máy phay, khoan, thiết bị làm mát...
- Tích hợp hệ thống cảnh báo quá tải, quá nhiệt giúp bảo vệ thiết bị tránh làm việc quá chu ỳ tải, hoặc hệ thống làm mát bị hỏng hóc.
- Hệ thông quạt làm mát thông minh tự động tắt bật tùy theo nhiệt độ của thiết bị giúp giảm thiểu tiếng ồn.
- Đồng hồ hiển thị cường độ dòng điện, điện áp rõ ràng ngay cả ở khoảng cách 9.2m.
- Bảng điều khiển đơn giản điều chỉnh dòng hàn dễ dàng hiệu quả.
- Thiết bị có chế độ bật tắt nguồn từ xa.
- Bo mạch được cách ly giúp ngăn chặn bụi bẩn giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Thông số kỹ thuật:
Nguồn: 3 pha.
Dòng ra: 300A tại 32 VDC, tại 100% chu kỳ tải.
Dải dòng ra: 15 đến 375A với cường độ dòng cố định. 10-32V với chế độ điện áp cố định.
Điện áp hở mạch rối đa: 60VDC tại chế độ cố định cường độ dòng, 36VDC với chế độ cố định điện áp ra.
Khối lượng: 164 Kg.
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn hồ quang Jasic ARC 630 (Jasic ARC 630) |
Đặc điểm: - Công nghệ điều khiển tiên tiến đảm bảo độ ổn định, cũng như chất lượng đường hàn.
- Công nghệ tự đáp ứng Arc-force giúp ổn định hồ quang hàn khi làm việc với cáp hàn dài.
- 3 núm điều chỉnh: Arc-force; dòng hàn; dòng mồi hồ quang.
- Đồng hồ điện tử hiển thị cường độ dòng hàn, điện áp hàn giúp theo dõi được thông số hàn ngay cả khi ở khoảng cách xa.
- Có thể tích hợp thiết bị điều chỉnh từ xa.
- Đèn báo hiệu quá nhiệt, quá dòng, quá áp giúp đảm bảo tuổi thọ thiết bị.
- Hàn được tất cả các loại que hàn Acid và các loại que hàn cơ bản khác.
- Hàn được que hàn có đường kính từ 2.5 đến 6mm, điện cực thổi đến 10mm.
Thông số
|
ARC630
|
Nguồn điện sử dụng(VAC)
|
AC 400±15% (3 pha)
|
Mức dòng vào (A)
|
50.6
|
Mức dòng ra (V)
|
630A/44
|
Dải dòng hàn (A)
|
25~630
|
Dòng ARC force (A)
|
20~200
|
Điện áp không tải(V)
|
80
|
Dòng bắt đầu hồ quang (A)
|
75~480
|
Chu kỳ tải với dòng 400A tại 400 C
|
60%
|
Dòng hàn nếu hàn chu kỳ tải 100% ( tại 400 C) (A)
|
480
|
Hiệu xuất %
|
85
|
Hệ số cos
|
0.93
|
Lớp bảo vệ
|
IP21S
|
Lớp cách điện
|
F
|
Đường kính que hàn (mm)
|
2.5~6
|
Đường kính điện cực cắt (mm)
|
dưới 10
|
Khối lượng(kg)
|
52
|
Kích cỡ (mm)
|
650 × 35 5× 624
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Miller Thunderbolt XL 225 AC () | Hãng sản xuất : | Miller | Nguồn điện : | 1 pha | Dòng điện tiêu thụ (A) : | 235 | Điện áp tiêu thụ (V) : | 230 | Điện áp không tải (V) : | 80 | Kích thước (mm) : | 476 x 323 x 445 | Trọng lượng (Kg) : | 39 | Xuất xứ : | United States |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Nordica 1850 () | Hãng sản xuất : | Nordica | Nguồn điện : | 2 pha/230 -240V | Dòng điện tiêu thụ (A) : | 17 | Công suất tiêu thụ (W) : | 2500 | Điện áp không tải (V) : | 48 | Dải dòng hàn (A) : | 40÷140 | Đường kính que hàn (mm) : | 1,6÷3,2 | Kích thước (mm) : | 380x260x315 | Trọng lượng (Kg) : | 14500 | Xuất xứ : | Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Rô bốt hàn IRB 2400 () | Hãng sản xuất : | Đang cập nhật | Nguồn điện : | 1 pha/220V/50Hz | Công suất tiêu thụ (W) : | 4000 | Trọng lượng (Kg) : | 380 | Xuất xứ : | Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Nordica 4.220 TURBO () | Hãng sản xuất : | Nordica | Nguồn điện : | 2 pha/230 -240V | Dòng điện tiêu thụ (A) : | 17 | Công suất tiêu thụ (W) : | 3500 | Điện áp không tải (V) : | 49 | Dải dòng hàn (A) : | 55÷190 | Đường kính que hàn (mm) : | 2÷4 | Kích thước (mm) : | 575x325x360 | Trọng lượng (Kg) : | 19800 | Xuất xứ : | Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Nordica 164 COPPER () | Hãng sản xuất : | Nordica | Nguồn điện : | 2 pha/230 -240V | Dòng điện tiêu thụ (A) : | 17 | Công suất tiêu thụ (W) : | 2500 | Điện áp không tải (V) : | 49 | Dải dòng hàn (A) : | 55÷160 | Đường kính que hàn (mm) : | 2÷4 | Kích thước (mm) : | 430x270x335 | Trọng lượng (Kg) : | 18800 | Xuất xứ : | Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Nordica 4.185 TURBO () | Hãng sản xuất : | Nordica | Nguồn điện : | 1 pha/220V/50Hz | Dòng điện tiêu thụ (A) : | 17 | Công suất tiêu thụ (W) : | 2500 | Điện áp không tải (V) : | 49 | Dải dòng hàn (A) : | 55÷160 | Đường kính que hàn (mm) : | 2÷4 | Kích thước (mm) : | 575x325x360 | Trọng lượng (Kg) : | 16400 | Xuất xứ : | Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |