Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy quét tia Laser Sincon SL-250K (Sincon SL-250K) |
Thông số kỹ thuật
|
Độ chính xác tia Laser:
|
±2mm/10m
|
Số lượng tia Laser:
|
_ Tia ngang: 01 tia _ Tia đứng: 04 tia _ Tia dọi tâm: 01 tia
|
Thông số khác:
|
+ Phạm vi làm việc: 20m + Chế độ cân bằng: Cân bằng tự động, tự động bù nghiêng 3º + Thời gian cân bằng tự động: 5'' + Chế độ điều chỉnh tia laser: Có 2 cấp chiếu sáng laser: đậm và mảnh + Nguồn: Sử dụng pin: AA thông dụng
|
|
Phụ Kiện chuẩn
|
Phụ kiện theo máy:
|
+ 01 đầu máy + 01 thùng đựng máy và phụ kiện chuẩn của hãng trong hộp + 01 chân quay cho máy
|
|
Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 12 tháng |
6.786.000 VNĐ | 1 |
6.786.000 VNĐ |
Máy quét tia laser Sincon SL220K (Sincon SL220K) | Thông số kỹ thuật: - Độ chính xác: ±1mm/10m - Số lượng tia: 1 tia ngang, 4 tia đứng, 1 tia dọi tâm - Phạm vi làm việc: 20m - Chế độ cân bằng: Cân bằng tự động, tự động bù nghiêng 3o - Thời gian cân bằng tự động: 5" - Chế độ điều chỉnh tia Laser: Có 2 chế độ điều chỉnh tia Laser: đậm và mảnh
Một bộ bao gồm: - 01 đầu máy - 01 thùng đựng máy và phụ kiện chuẩn của hãng - 01 chân quay cho máy
Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 12 tháng |
6.669.000 VNĐ | 1 |
6.669.000 VNĐ |
Máy quét tia laser ZEL400HV (ZEL400HV) |
Systems
|
ZEL400HV
|
Cự ly hoạt động/cân bằng
|
300 m / ± 10 %
|
Điều chỉnh cân bằng
|
Tự động hiệu chỉnh cả hai phương h và v
|
Tia đứng
|
Có
|
Độ chính xác
|
h: ± 3 mm tại 30 m v: ± 3 mm tại 30 m
|
Chế độ cảnh báo độ nghiêng vượt mức cho phép
|
Có
|
Điốt Laser
|
Quan sát được 635nm, lớp laser 3R
|
Tốc độ xoay
|
0 - 600 vòng/phút
|
Góc quét
|
10 ° - 35 °
|
Nguồn cấp điện
|
Pin sạc NiMh, khả năng hoạt động được 50 giờ
|
Kích thước
|
ZEL400HV
|
Tripod mount / Size
|
190x190x150 mm
|
Xuất xứ: Thụy Sĩ Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy quét tia laser GP-8775 (GP-8775) |
Model
|
GP-8775
|
Tia
|
4V2H1D
|
Bước sóng
|
635 nm laser diode / floor point 650nm
|
Tiêu chuẩn chống bẩn và chống nước
|
IP-54
|
Laser safety class
|
Class 2
|
Độ chính xác
|
±1mm / 7m
|
Bộ bù tự động
|
±5°
|
Khoảng cách làm việc với detector
|
Radius 40~50m (with detector)
|
Nguồn
|
4 x AA alkaline batteries/ rechargeable batteries/ AC adaptor
|
Tiêu chuẩn
|
5/8X11,ISO standard
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°~+40°C
|
Kích thước
|
Φ140mm x 220mm
|
Trọng lượng
|
1.4kg (including batteries)
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy quét tia laser Sokkia LX32 (Sokkia LX32) |
Model
|
LX32
|
Điôt phát tia lade
|
Chiều dài bước sóng: 635 nm
|
Tiêu chuẩn tia lade
|
Nhóm 2 (IEC/CDRH)
|
Góc chiếu tia lade
|
Ngang
|
120°
|
Đứng
|
120° (-25° to +95°)
|
Độ chính xác tia (Ngang,đứng)
|
±1mm@10m
|
±20 arc seconds
|
Right angle accuracy
|
±2mm@10m
|
Độ chính xác tia dọi
|
Up
|
±1mm@5m
|
Down
|
±1mm@1.5m
|
Độ dày tia quét
|
2mm@10m
|
Khoảng tự động cân bằng
|
±2.5°±0.5°
|
Khoảng cách làm việc
|
40m (130ft.) with detector
|
Tiêu chuẩn chống bụi và nước
|
IP54 (IEC 60529:2001)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-5 to +40°C (23 to 104°F)
|
Kích thước
|
W110 x D115 x H180 mm
|
Trọng lượng có pin
|
~ 900g
|
Nguồn cung cấp
|
R6 (AA) batteries x 3
|
Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy quét tia laser Sabaru LS09 (Sabaru LS09) | Thông số kĩ thuật:
- Độ chính xác: ±1mm/10m - Số lượng tia: 4 tia ngang, 4 tia đứng, 1 tia dọi tâm - Phạm vi làm việc: 50m - Chế độ cân bằng: Cân bằng tự động, tự động bù nghiêng 3o - Thời gian cân bằng tự động: 5" - Chế độ điều chỉnh tia Laser: Có 2 chế độ điều chỉnh tia Laser: đậm và mảnh
Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
16.754.400 VNĐ | 1 |
16.754.400 VNĐ |
Máy quét tia laser GP-8665H (GP-8665H) |
Model
|
GP-8665H (High power)
|
Tia
|
4V1H1D
|
Bước sóng
|
635 nm laser diode / floor point 650nm
|
Tiêu chuẩn chống bẩn và chống nước
|
IP-54
|
Laser safety class
|
Class 2M
|
Độ chính xác
|
± 1mm / 7m
|
Bộ bù tự động
|
± 5°
|
Khoảng cách làm việc với detector
|
Radius 40~50m (with detector)
|
Nguồn
|
4 x AA alkaline batteries/ rechargeable batteries/ AC adaptor
|
Tiêu chuẩn
|
5/8X11,ISO standard
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°~+40° C
|
Kích thước
|
Φ 110mm x 205mm
|
Trọng lượng
|
1.4kg (có pin)
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy quét tia laser Leica Lino L2P5 (Leica Lino L2P5) |
- Leica LINO™ L2P5 canh dấu một cách chính xác, nhanh chóng và dễ dàng. Phát 6 tia laser vuông góc chuẩn 90 độ theo phương đứng, phương ngang hoặc phương bất kỳ với chế độ khóa cân bằng. Sử dụng trong ngành xây dựng, trang trí nội thất…Chế độ cân bằng tự động - Không cần đặt chân máy cân bằng. Máy tự động bù góc nếu cân chỉnh không cân bằng trong vòng ± 4°. Nếu góc lớn hơn, máy sẽ không lấy dấu để tránh các sai lệch - Máy quét tia laser hoàn thiện Leica Lino L2P5: Sự lựa chọn tối ưu hóa cho công tác hoàn thiện thi công nhà, công xưởng, lắp đặt nội thất. Giờ đây thật dễ dàng và nhanh chóng để làm việc với Leica Lino L2P5.
Tính năng quét tia thẳng đứng: Lắp đặt, thi công trong nhà
Tính năng quét lấy dấu phạm vi rô%3ḅng: Trong nhà và ngoài trời
Linh hoạt với chân máy đa năng
Ống kính lớn
Tia Laser chiếu chất lượng tốt và khoảng cách lớn
Sử dụng pin: Dễ dàng và linh hoạt trong mọi tình huống
Giải pháp tối ưu hóa trong lắp đặt nô%3ḅi thất, thi công trong nhà
Xuất xứ: Thụy Sĩ Bảo hành: 12 tháng
|
11.372.400 VNĐ | 1 |
11.372.400 VNĐ |
Máy quét tia laser LX34 (LX34) |
Model
|
LX34
|
Điôt phát tia lade
|
Chiều dài bước sóng: 635 nm
|
Tiêu chuẩn tia lade
|
Nhóm 2 (IEC/CDRH)
|
Góc chiếu tia lade
|
Ngang
|
120°
|
Đứng
|
120° (-25° to +95°)
|
Độ chính xác tia (Ngang,đứng)
|
±2mm@10m
|
±40 arc seconds
|
Right angle accuracy
|
±2mm@10m
|
Độ chính xác tia dọi
|
Up
|
±1mm@5m
|
Down
|
±1mm@1.5m
|
Độ dày tia quét
|
2mm@10m
|
Khoảng tự động cân bằng
|
±2.5°±0.5°
|
Khoảng cách làm việc
|
40m (130ft.) with detector
|
Tiêu chuẩn chống bụi và nước
|
IP54 (IEC 60529:2001)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-5 to +40°C (23 to 104°F)
|
Kích thước
|
W110 x D115 x H180 mm
|
Trọng lượng có pin
|
~ 900g
|
Nguồn cung cấp
|
R6 (AA) batteries x 3
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |