Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy hàn điểm MHDI-TL () |
Hãng sản xuất : |
Đang cập nhật |
Loại : |
Máy hàn điểm cố định |
Điện áp sử dụng : |
1 pha/ 50-60Hz |
Công suất (kVA) : |
35 |
Xuất xứ : |
Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn điểm cố định DN10 () |
Hãng sản xuất : |
Đang cập nhật |
Loại : |
Máy hàn điểm cố định |
Tính năng : |
Dạng máy hàn điểm trong hàn thép tấm 2 mặt. Điều khiển bàn đạp, chân mỏ hàn được làm mát bằng nước tuần hoàn giúp nâng cao tuổi thọ |
Điện áp sử dụng : |
1pha-3 pha 380-220V/50 -60Hz |
Công suất (kVA) : |
10 |
Hệ số công suất (cos φ) : |
0.8 |
Độ dầy hàn 2 mặt (mm) : |
2+2 |
Dòng hàn tối đa (A) : |
5400 |
Chu kỳ làm việc (%) : |
20 |
Cấp độ bảo vệ : |
IP20 |
Chế độ làm mát : |
Bằng nước |
Khả năng cách điện : |
H |
Kích thước (mm) : |
820×350×1080 |
Trọng lượng (kg) : |
102 |
Xuất xứ : |
Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn điểm CEA - PPN-28 () |
Hãng sản xuất : |
Đang cập nhật |
Loại : |
Máy hàn điểm cố định |
Tính năng : |
- Bộ điều khiển 8 số - Công suất tải : 25 KVA - Công suất tải max : 69 KVA - Điện áp mạch hở : 4,5V - Dòng hàn ngắn mạch: 19 KA - Lực ép: 230daN |
Điện áp sử dụng : |
1 pha – 400V |
Công suất (kVA) : |
20 |
Kích thước (mm) : |
1070x430x1520mm |
Trọng lượng (kg) : |
200 |
Xuất xứ : |
Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bấm rút tôn SY-SW 7500 () |
Hãng sản xuất : |
Đang cập nhật |
Điện áp sử dụng : |
220V-50Hz |
Công suất (kVA) : |
7.5 |
Trọng lượng (kg) : |
57 |
Xuất xứ : |
Đang cập nhật |
|
31.902.378 VNĐ | 1 |
31.902.378 VNĐ |
Máy hàn điểm PowerSpot 35 () |
Hãng sản xuất máy hàn : |
Powerspot |
Điện áp sử dụng : |
380V, 50/60Hz |
Công suất (kVA) : |
35 |
Chu kỳ làm việc (%) : |
20 |
Lực ép của súng hàn : |
6000N |
Trọng lượng (kg) : |
220 |
Xuất xứ : |
Đang cập nhật |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn điểm DTN - 40/63/80 (DTN - 40/63/80) |
Đặc điểm: - Máy điều khiển bởi hệ thống vi mạch giúp thiết bị hoạt động chính xác từ ép, giữ, hàn.
- Hệ thống điều khiển dòng giúp thay đổi dòng hàn từ 20% đến 100%;
- Hệ thống điều khiển giúp thay đổi dòng hàn lực ép tùy theo các yêu cầu về chức năng.
- Lực ép điện cực có thể thay đổi được hoặc giữ cố định.
Thông số kĩ thuật:
Chi tiết/Model
|
Đ/vị
|
DTN – 40
|
DTN – 63
|
DTN - 80
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 380
|
Số pha
|
|
1
|
Tần số
|
Hz
|
50 Hz
|
Công suất
|
KVA
|
40
|
63
|
80
|
Dòng vào định mức
|
A
|
105
|
166
|
210
|
Chu kỳ tải
|
%
|
20
|
Điện áp mạch hở
|
V
|
2.5 – 5
|
2.97 – 5.94
|
3.52 – 7.04
|
Độ mở rộng của điện cực hàn
|
mm
|
450
|
Hành trình của điện cực hàn
|
Mm
|
100
|
Lực ép của điên cực hà
|
N
|
3800
|
5900
|
5900
|
Độ dày phôi hàn
|
mm
|
3 + 3
|
3.5 + 3.5
|
4 + 4
|
Áp lực khí nén
|
Mpa
|
0.6
|
Lưu lượng nước làm mát
|
lít/phút
|
120
|
180
|
Trọng lượng
|
kg
|
260
|
310
|
320
|
Kích thước máy
|
mm
|
1020 x 500 x 1620
|
1100 x 580 x 1780
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn điểm đạp chân Donsun DN series (DN series) |
Đặc điểm:
- Với thiết kế kiểu bàn đạp chân giúp thiết bị dễ dàng hoạt động và thuận tiện bảo dưỡng. - Hệ thống điều khiển Thyristor sử dụng mạch điện tử điều khiển bật tắt đảm bảo tắt thết bị nhanh chóng đáng tin cậy. - Thời gian hàn có thể được điều khiển cho phù hợp với yêu cầu hàn, cũng như thiết bị có thể hàn lặp lại. - Thiết bị phù hợp với các vật hàn bằng thép carbon thấp, hoặc thép không gỉ.
Thông số kỹ thuật:
Model
|
DN-10
|
DN-16
|
DN-25
|
DN-32
|
Điện áp làm việc
|
AC 380/50Hz
|
Số pha làm việc
|
1
|
Công suất làm việc
|
10 KVA
|
16 KVA
|
25 KVA
|
35 KVA
|
Dòng hàn
|
26.3 A
|
42.1 A
|
66 A
|
92 A
|
Chu kỳ làm việc
|
10%
|
Điện áp hở mạch
|
1.65~2.4V
|
1.98~3.01V
|
2.3~3.55V
|
2.6~4.2V
|
|
Độ dày vật hàn
|
1.5+1.5mm
|
2+2mm
|
2.5+2.5mm
|
3+3mm
|
|
Số mức điều chình
|
4
|
|
Thời gian điều chỉnh
|
0~9.99s
|
|
Độ mở rộng của điện cực hàn
|
260mm
|
280mm
|
|
Hệ thống làm mát máy
|
Làm mát bằng khí
|
|
Hệ thống lằm mát điện cực hàn
|
Làm mát bằng nước
|
|
Khối lượng
|
90Kg
|
93Kg
|
100Kg
|
108Kg
|
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |