www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 04:07 29/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S05R (Sokkia DK-S05R) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Chiều dài ống kính: 171mm( EDM 45mm) - Độ phóng đại: 30 X - Ảnh: Thuận - Độ phân giải: 2,5’’ - Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m - Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km) - Chiếu sang lưới chỉ: 5 cấp chiếu sang. 2. Đo góc : - Độ chính xác ( ISO17123-3 :2001) : 5’’ - Góc đọc nhỏ nhất : 1’’/5’’. - Hệ thống đọc : Bàn độ mã vạch. - Đường kính bàn độ : 62mm. - Đầu đọc góc ngang : 2 đối xứng. - Đầu đọc góc đứng : 2 đối xúng. 3. Đo khoảng cách tới gương ( Tầm nhìn 40 km) : - Gương tròn đơn : 1,3m đến 4000m. - Đo tới gương giấy : 1,3m đến 500m. - Gương mini : 1,3m đến 2500m. - Gương chum 3: 1,3m đến 5000m - Độ chính xác/ thời gian đo: + Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s. + Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s - Hiển thị nhỏ nhất: + Đo tinh: 1mm + Đo nhanh: 10mm 4. Đo khoảng cách không dùng gương( Đo laser): - Khoảng cách đo: 0,3m đến 400m. - Độ chính xác: + Từ 0,3m đến 200m: ±( 3 + 2 ppm x D)mm. + Từ 200m đến 350m: ±( 5 + 10 ppm x D)mm + Từ 350m đến 400m: ±( 10 + 10 ppm x D)mm 5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu: - Bộ nhớ trong: Khoảng 10.000 điểm - Bộ nhớ cắm ngoài: SD( Max 4GB) card và USB ( Max 4GB). - Cổng nối với máy tính: RS-232C, Tốc độ truyền tối đa 38400bit/s bằng phần mềm Sokkia Link. - Định dạng suất ra: SDR, Text, Exel, DXF… 6. Cảm biến bù nghiêng: - Kiểu bù: Hai trục. - Phương pháp: Đầu dò điện dịch. - Phạm vi bù: ±6'. 7. Hệ thống cân bằng: - Bọt thủy điện tử, kiểu đồ họa và số. - Bọt thủy dài: 30’’/2mm. - Bọt thủy tròn: 10’/2mm. 8.Màn hình/ bàn phím: - Màn hình: 02 màn hình LCD, 192x80px, chiếu sang. - Bàn phím: Gồm chữ và số, có 27 phím. 9. Rọi tâm quang học: - Độ phóng đại: 3x. - Ảnh: Thuận. - Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m. - Trường nhìn: 50. 10. Nguồn điện: - Loại pin: 01 pin sạc Li-ion 7,5V. - Thời gian đo: Khoảng 8,5h. 11. Môi trường làm việc: - Nhiệt độ làm việc: -200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C). - Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66. 12. Trọng lượng/ kích thước: - Trọng lượng: Xấp xỉ 5,5kg. - Kích thước: 166 x 173 x 341 mm
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
175.617.000 VNĐ | 1 |
175.617.000 VNĐ |
Máy toàn đạc điện tử Nikon DK-N05 (Nikon DK-N05) | Máy toàn đạc điện tử Nikon DK-N05 Hãng sản xuất: Nikon
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Độ phóng đại: 33 X - Góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"/10" - Đường kính kính vật: 45mm - Chiều dài: 158 mm - Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m - Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km) 2. Bộ nhớ: 10.000 điểm - Lưới chữ thập: chiếu sáng - Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục - Phương pháp: đầu dò áp điện - Phạm vi bù: ±3´ - Độ chính xác cài đặt: 1’ 3. Màn hình: - Số lượng: 01 màn hình - Kiểu: tinh thể lỏng LCD
4. Đo góc: - Độ chính xác đo góc: 5" - Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần - Góc bằng: 1 đầu dò - Góc đứng: 1 đầu dò - Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
5. Đo cạnh: + Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường) - Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m - Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m - Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m - Đo tới gương giấy: tối đa 100 m + Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt) - Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m - Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m - Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m - Đo tới gương giấy: tối đa 100 m - Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm 6.Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất: - Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm - Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm 7. Độ nhạy bọt thuỷ: - Bọt thuỷ dài: 30"/2mm - Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm 8. Dọi tâm quang học: - Độ phóng đại: 3 X - Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng 9. Nguồn pin : - Thời gian làm việc: xấp xỉ 4 h 10.Trọng lượng: 5,5 kg 11.Môi trường hoạt động: Biên độ làm việc -20°C tới +50°
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
|
96.969.600 VNĐ | 1 |
96.969.600 VNĐ |
Máy toàn đạc điện tử Leica DK-L07 (Leica DK-L07) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Độ phóng đại: 30 x - Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km - Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng - Thể lưới: Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang 2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu: - Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi - Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do 3. Bàn phím và màn hình: - Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp - Bàn phím tiêu chuẩn Alpha 4. Đo góc ( Hz, V): - Độ chính xác (ISO 171233): 7” - Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil - Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm - Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục - Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2” 5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ: - Gương GPR1: 3500m - Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m - Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD) 6. Hệ điều hành: Windows CE: 5.0 Core 7. Dọi tâm laser: - Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng - Độ chính xác dọi tâm: 1.5mm trên 1.5m chiều cao máy 8. Nguồn pin (GEB221): - Loại: LithiumIon - Thời gian làm việc: Hơn 20 h - Trọng lượng: 5.1 kg 9. Môi trường hoạt động: - Biên độ làm việc: Từ -20°C tới +50°C - Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55 - Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
|
148.145.400 VNĐ | 1 |
148.145.400 VNĐ |
Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S06X (Sokkia DK-S06X) | Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S06X
Hãng sản xuất: Sokkia
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Chiều dài ống kính 171mm( EDM 45mm) - Độ phóng đại: 26 X - Ảnh: thuận - Độ phân giải: 3,5’’ - Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m - Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km) - Chiếu sang lưới chỉ: 5 cấp chiếu sang. 2. Đo góc : - Độ chính xác ( ISO17123-3 :2001) : 6’’ - Góc đọc nhỏ nhất : 1’’/5’’. - Hệ thống đọc : Bàn độ mã vạch. - Đường kính bàn độ : 62mm. - Đầu đọc góc ngang : 2 đối xứng. - Đầu đọc góc đứng : 2 đối xúng. 3. Đo khoảng cách tới gương ( Tầm nhìn 40 km) : - Gương tròn đơn : từ 1,3m đến 4000m. - Đo tới gương giấy : từ 1,3m đến 500m. - Gương mini : từ 1,3m đến 2500m. - Gương chum 3: từ 1,3m đến 5000m - Độ chính xác/ thời gian đo: + Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s. + Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s - Hiển thị nhỏ nhất: + Đo tinh: 1mm + Đo nhanh: 10mm 4. Đo khoảng cách không dùng gương( Đo laser): không có 5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu: - Bộ nhớ trong: khoảng 10.000 điểm - Bộ nhớ cắm ngoài: SD( Max 4GB) card và USB ( Max 4GB). - Cổng nối với máy tính: RS-232C, Tốc độ truyền tối đa 38400bit/s bằng phần mềm Sokkia Link. - Định dạng suất ra: SDR, Text, Exel, DXF… 6. Cảm biến bù nghiêng: - Kiểu bù: hai trục. - Phương pháp: đầu dò điện dịch. - Phạm vi bù: ±6'. 7. Hệ thống cân bằng: - Bọt thủy điện tử, kiểu đồ họa và số. - Bọt thủy dài: 40’’/2mm. - Bọt thủy tròn: 10’/2mm. 8.Màn hình/ bàn phím: - Màn hình: 01 màn hình LCD, 192x80px, chiếu sang. - Bàn phím: Gồm chữ và số, có 27 phím. 9. Rọi tâm quang học: - Độ phóng đại: 3x. - Ảnh: thuận. - Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m. - Trường nhìn: 50. 10. Nguồn điện: - Loại pin: 01 pin sạc Li-ion 7,5V. - Thời gian đo: khoảng 8,5h. 11. Môi trường làm việc: - Nhiệt độ làm việc: -200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C). - Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66. 12. Trọng lượng/ kích thước: - Trọng lượng: xấp xỉ 5,3kg. - Kích thước: 166mm W x 173mm D x 341mm H
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
121.305.600 VNĐ | 1 |
121.305.600 VNĐ |
Máy toàn đạc điện tử Leica TS 02 -5 (Leica TS 02 -5) |
1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 x
- Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
- Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng
- Thể lưới: Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang
2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi
- Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do
3. Bàn phím và màn hình:
- Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
- Bàn phím tiêu chuẩn Alpha
4. Đo góc ( Hz, V):
- Độ chính xác (ISO 171233): 5”
- Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
- Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm
- Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục
- Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”
5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
- Gương GPR1: 3500 m
- Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250 m
- Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)<0.15 giây
6. Hệ điều hành : Windows CE: 5.0 Core
7. Dọi tâm laser:
- Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
- Độ chính xác dọi tâm:1.5mm trên 1.5m chiều cao máy
8. Nguồn pin (GEB221):
- Loại: LithiumIon
- Thời gian làm việc: Hơn 20 h
- Trọng lượng: 5.1 kg
9. Môi trường hoạt động :
- Biên độ làm việc: -20°C tới +50°C
- Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55
- Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
|
181.888.200 VNĐ | 1 |
181.888.200 VNĐ |
Máy toàn đạc điện tử Leica DK-L07P (Leica DK-L07P) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Độ phóng đại: 30 x - Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km - Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng - Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang 2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu: - Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi - Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do 3. Bàn phím và màn hình: - Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp - Bàn phím tiêu chuẩn Alpha 4. Đo góc ( Hz, V): - Độ chính xác (ISO 171233): 5” . - Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil - Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối tâm - Bộ bù: Tăng lên bốn lần sự bù trục - Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2” 5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ: - Gương GPR1: 3500m - Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m - Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD) 6. Đo không gương: - Đo được ≤400m - Độ chính xác/ Thời gian đo: ±(2mm+2ppmD) / 3 giây - Kích thước của điểm laser: Xa 30m là 7mmx10mm, xa 50m là 8 mmx20mm, xa 250m là 30x55mm. 7. Hệ điều hành: Windows CE: 5.0 Core 8. Dọi tâm laser: - Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng - Độ chính xác dọi tâm:1.5mm trên 1.5m chiều cao máy 9. Nguồn pin (GEB221): - Loại: LithiumIon - Thời gian làm việc: Hơn 20 h - Trọng lượng: 5.1 kg 10. Môi trường hoạt động: - Biên độ làm việc: Từ -20°C tới +50°C - Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55 - Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
168.292.800 VNĐ | 1 |
168.292.800 VNĐ |
MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ Laser NIKON NIVO 5.M (NIKON NIVO 5.M) |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 x
- Trường nhìn : 1° 20’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
- Phạm vi điều tiêu: 1.5 m đến vô cùng
- Thể lưới: Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sang
2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: 10.000 điểm ghi
- Định dạng dữ liệu: Raw / DXF / XML / ASCII/XLS.
3. Bàn phím và màn hình:
- Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 120x64 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
- Bàn phím tiêu chuẩn Alpha
4. Đo góc ( Hz, V):
- Độ chính xác (theo DIN 18723): 5” - Hiển thị: 1” ,5’’,10’’.
- Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối tâm
- Bộ bù: Tăng lên bốn lần sự bù trục
- Độ chính xác thiết đặt độ bù: ± 3,5'
5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
- Gương đơn: 1,5 tới 5000m
- Tấm phản xạ (50mmx50mm): 1,5 tới 300m
- Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(3 mm+2 ppmxD)/ 1,5 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây.
6. Đo không gương:
- Đo được : 1,5m tới 300m. - Độ chính xác/ Thời gian đo: ±(3mm+2ppmxD)/1,8 giây.
7. Hiển thị nhỏ nhất :
- Đo tinh : 1mm - Đo nhanh: 10 mm
8. Dọi tâm quang hoc:
- Bắt ảnh thật
- Phóng đại: 3X
- Trường ngắm 5°
- Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
9. Nguồn pin:
- Số viên pin trong Li-ion : 2
- Điện áp ra : Một chiều 3,8V
- Thời gian làm việc (4):
- Xấp xỉ 10 giờ (đo góc / cạnh)
- Xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây)
- Xấp xỉ 31 giờ (đo góc liên tục)
- Thời gian nạp đầy : 4 giờ
10. Môi trường hoạt động:
- Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C
- Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°
- Hiệu chuẩn khí quyển
- Phạm vi nhiệt độ : –40°C tới +60°C
- Áp suất khí quyển : 400 tới 999mmHg
- Chống nước và bụi : IP66
11. Khối lượng (xấp xỉ ) - Không tính pin: 3,6kg
- Pin : 0,1kg
- Hòm máy nhựa : 2,3kg
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
|
159.049.800 VNĐ | 1 |
159.049.800 VNĐ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|