Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy in laser đen trắng Samsung ML-1640 (Samsung ML-1640) | Hãng sản xuất : SAMSUNG Thông số kỹ thuật Cỡ giấy : A4 Độ phân giải : 1200x600dpi Tốc độ in (Tờ/phút) : 16tờ Khay đựng giấy(Tờ) : 150tờ Loại cổng kết nối : • USB2.0 Loại mực sử dụng : MLT-D108S Bộ vi xử lý : 150 MHz Bộ nhớ tích hợp : 8MB Hệ điều hành hỗ trợ : • Linux • Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows Server 2003 • Microsoft Windows Vista Various Nguồn điện sử dụng : • AC 220V±20V 50/60Hz Kích thước(mm) : 353 x 298 x 209 Khối lượng(Kg) : 5.7 Xuất xứ : Trung Quốc Bảo hành : 12 tháng |
2.129.400 VNĐ | 1 |
2.129.400 VNĐ |
Máy in laser Samsung ML 1630 (Samsung ML 1630) | Thông số kỹ thuật | Hãng sản xuất : | SAMSUNG | Cỡ giấy : | A4 | Độ phân giải : | 1200x600dpi | Tốc độ in (Tờ/phút) : | 16tờ | Khay đựng giấy(Tờ) : | 150tờ | Loại giấy in: | Phim, giấy thường, nhãn, postcard | Loại cổng kết nối : | • USB2.0 | Loại mực sử dụng : | Single Cartridge | Bộ vi xử lý : | 150 MHz | Bộ nhớ tích hợp : | 8MB | Nối mạng: | External (option) | Hệ điều hành : | Windows 98/ 2000/ Me/ XP, Linux. | Độ ồn: | < 50 dBA khi in, < 35 dBA khi chờ |
Xuất xứ : Trung Quốc Bảo hành : 12 tháng |
2.340.000 VNĐ | 1 |
2.340.000 VNĐ |
Máy in laser Samsung ML-1666 (Samsung ML-1666) | Hãng sản xuất Samsung Loại máy in In Laser Tốc độ in 16 trang đen A4/phút Độ phân giải 1200 x 600dpi Bộ nhớ 8Mb Khổ giấy A4 Kết nối kết nối USB 2.0 Xuất xứ : Trung Quốc Bảo hành : 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy in laser Samsung ML 2240 (Samsung ML 2240) | Máy in Laser đen trắng SAMSUNG ML-2240: Hãng sản xuất: SAMSUNG Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x600dpi Tốc độ in (Tờ/phút):22tờ Khay đựng giấy(Tờ): 150tờ Loại cổng kết nối: USB2.0 Bộ vi xử lý: 150 MHz Tính năng nổi bật có nút tích kiệm mực. Xuất xứ : Trung Quốc Bảo hành : 12 tháng |
2.340.000 VNĐ | 1 |
2.340.000 VNĐ |
Máy in Samsung Laser ML-1866 (samsung 1866) | Tốc độ in (đen trắng) | 18 trang / phút A4 (19 trang / phút Letter) | Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi | Bộ xử lý | 300 MHz | Bộ nhớ | 8 MB | Giao diện | Tương thích USB 2.0 | Công suất in/tháng | 5000 trang | Mã hộp mực | MLT-D1043S (1500 trang) |
Bảo hành 12 tháng |
2.012.400 VNĐ | 1 |
2.012.400 VNĐ |
Máy in laser Samsung ML-1671 (Máy in laser Samsung ML-1671) |
Loại máy in Laser A4
Tốc độ 16 trang/phút (A4)17 trang/phút (letter)
Độ phân giải 1200*1200dpi
Bộ nhớ chuẩn 8MB
Tốc độ xử lý 300 Mhz
Cổng giao tiếp USB 2.0
Khay đựng giấy Input : 150 tờ Output : 100 tờ
Thông tin mực in MLT-D1043S - 1,500 trang
Cartridge đầu tiên theo máy - 1,500 trang
Công suất 5,000 trang/tháng
Tính năng đặc biệt
In màn hình ra giấy chỉ với 1 nút nhấn
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
Máy in Samsung ML-1671 cho phép bạn in các nội dung hiển thị trên màn hình một cách nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả khi bạn không ngồi ở bàn làm việc. Chỉ với một cú nhấp chuột, không cần chỉnh sửa hay cắt xén những chi tiết thừa từ trang web gốc hoặc văn bản.
|
1.918.800 VNĐ | 1 |
1.918.800 VNĐ |
Máy in laser Samsung ML 2250 (Samsung ML 2250) | SAMSUNG Laser ML2250
Khổ giấy : A4
Bộ nhớ : 16MB RAM
Tốc độ : 20 trang/ phút
Độ phâ giả : 1200X1200 dpi
USB 2.0 Port
Mở rộng tính năng:
• Có thể tăng bộ nhớ lên đến 144MB.
Khi có thêm phần mềm cài đặt, có thể in postscript.
• Chức năng DIMM postscript.
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
|
2.784.600 VNĐ | 1 |
2.784.600 VNĐ |
Máy in Samsung ML 2164 (2164) | Tốc độ xử lý: 300 MHz Giao diện USB 2.0 HS, Wireless 802.11 b / g / n mạng không dây In chỉ số tiếng ồn dưới 50 db Chỉ số chế độ chờ tiếng ồn ít hơn 26 db Kích thước: 331 x 215 x 178 mm Trọng lượng: 4,0 kg In hàng tháng khoảng 10000 Dung lượng bộ nhớ: 8 MB Hệ điều hành tương thích: Cửa sổ 2000/XP/Vista/Win7/2003 Server/2008 máy chủ Mac OS X 10,4 - 10,7 Màu đen và trắng in tốc độ lên đến 18 trang mỗi phút (cỡ A4) Trang đầu tiên trong thời gian dưới 8,5 giây cho in màu đen và trắng Đầu ra hiệu quả độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi In Ngôn ngữ SPL (Samsung Máy in Language) Hướng dẫn sử dụng duplex
Bảo hành 12 tháng |
2.223.000 VNĐ | 1 |
2.223.000 VNĐ |