Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
CAMERA THÂN ỐNG VANTECH VT-1012D (VT-1012D) | Hãng sản xuất | AVTECH | Loại | Box Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Sony CCD | K/c quan sát trong đêm(m) | 20 | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0.5lux/f1.2 | Độ phân giải | 420 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | 0°-40° |
|
1.404.000 VNĐ | 1 |
1.404.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG VANTECH VT-1500B (VT-1500B) | Hãng sản xuất | VANTECH | Loại | Dome Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Sony CCD | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0.5 LUX/ F1.2 | Độ phân giải | 600 TV lines | Góc nhìn | 50° | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° ~ +50° | Kích thước (mm) | 118.5 x 67.5 x 59.4 | Trọng lượng (g) | 410 | Website | Chi tiết |
|
3.627.000 VNĐ | 1 |
3.627.000 VNĐ |
Camera thân ống MC MNC-512S (MNC-512S) | - Camera dạng thân chữ nhật quan sát ngày đêm - 1/3" SONY SUPER HAD CCD / DSP. DAY & NIGHT Digital - Độ phân giải: 560 TV Lines chuẩn. - Độ nhạy sáng: Sens-up x 256: ONLY 0.0002 lux. - Tương thích ống kính tự động cân bằng sáng (Auto Iris). Chống rung màn hình (Flickerless) - Tự động bù tín hiệu hình ảnh (Auto Gain control) - OSD: Hiển thị tất cả các thông số trên màn hình. 10 ngôn ngữ để lựa chọn. Quan sát ban ngày lẫn ban đêm. |
3.978.000 VNĐ | 1 |
3.978.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG VANTECH VT-1440 (VT-1440) | Hãng sản xuất | VANTECH | Loại | Dây thông thường | Cảm biến hình ảnh | Tonga | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0.00 LUX (IR ON) | Độ phân giải | Trinidad and Tobago | Góc nhìn | H:70 ¨, V: 50 ¨ | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10 ¨C ~ +50 ¨C/ 20% ~ 80% RH |
|
1.872.000 VNĐ | 1 |
1.872.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG VANTECH VT-1340D (VT-1340D) | Hãng sản xuất | VANTECH | Loại | Box Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Sony CCD | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0.00 LUX (IR ON) | Độ phân giải | 550 TV lines | Góc nhìn | H:70 ¨, V: 50 ¨ | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10°C ~ +50°¨C | Kích thước (mm) | 102 mm x 57 mm x 45 mm | Trọng lượng (g) | 260 | Website | Chi tiết |
|
2.223.000 VNĐ | 1 |
2.223.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG VANTECH VT-1440D (VT-1440D) | Hãng sản xuất | VANTECH | Loại | Box Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Sony CCD | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0.5 LUX (IR ON) | Độ phân giải | 600 TV lines | Góc nhìn | H:70 ¨, V: 50 ¨ | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10°C ~ +50°¨C | Kích thước (mm) | 102 mm x 57 mm x 45 mm | Trọng lượng (g) | 260 | Website | Chi tiết |
|
2.691.000 VNĐ | 1 |
2.691.000 VNĐ |
Camera thân ống EVERFOCUS EI350 (EI350) | Camera thân EI350 |
| Thương hiệu : EVERFOCUS Mã sản phẩm : EI350HQ-PV8N Đối tượng sử dụng : Doanh nghiệp
1/3"Super HAD CCD SONY CHIP Siêu phân giải 560TV Line Nhạy sáng 0.5 lux Tích hợp ống kính Varifocal 3.8~9.5mm |
|
4.095.000 VNĐ | 1 |
4.095.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG Coretek PSN-S900N (Coretek PSN-S900N) | Hãng sản xuất CORETEK Loại Box Camera Cảm biến hình ảnh 1/3-inch Sony Hi-res CCD Điện áp sử dụng 12VDC Độ phân giải 650 TV lines Đặc điểm khác CS MOUNT TDN, OSD, Digital WDR, SENS-UP(X256), 3D-DNR, HSBLC Xuất xứ Hàn Quốc |
4.258.800 VNĐ | 1 |
4.258.800 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG CHỊU NƯỚC LILIN CMW128X2.2P (CMW128X2.2P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Waterproof Vari-Focal Color Camera
| Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Varifocal DSP Colour CCD Camera | Điện áp sử dụng | AC100~240V with bracket
| Độ nhạy sáng | 0,03 Lux | Độ phân giải | 380 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° bis +50°C | Kích thước (mm) | 52x55x124 | Trọng lượng (g) | 400 |
|
4.680.000 VNĐ | 1 |
4.680.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG Coretek PSN-S928MLP (Coretek PSN-S928MLP) | Hãng sản xuất CORETEK Loại Zoom Camera Cảm biến hình ảnh 1/3-inch CCD Điện áp sử dụng 12VDC Độ phân giải 650 TV lines Đặc điểm khác f2.8~10 DC IRIS Motorized Zoom Lens 18 Units IR LEDs TDN, OSD, Digital WDR, SENS-UP(X256), 3D-DNR, HSBLC, RS-485 Xuất xứ Hàn Quốc |
6.762.600 VNĐ | 1 |
6.762.600 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG CHỊU NƯỚC LILIN CMW154X2.2P (CMW154X2.2P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Varifocal Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Varifocal DSP Colour CCD Camera | Điện áp sử dụng | AC24V
| Độ nhạy sáng | 0.07 Lux F1.6
| Độ phân giải | 540 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° bis +50°C | Kích thước (mm) | 52x55x124 | Trọng lượng (g) | 400 |
|
5.031.000 VNĐ | 1 |
5.031.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG CHỊU NƯỚC LILIN CMW158X2.2P (CMW158X2.2P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Varifocal Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Varifocal DSP Colour CCD Camera | Điện áp sử dụng | AC100~240V
| Độ nhạy sáng | 0.07 Lux F1.6
| Độ phân giải | 540 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° bis +50°C | Kích thước (mm) | 52x55x124 | Trọng lượng (g) | 400 |
|
5.031.000 VNĐ | 1 |
5.031.000 VNĐ |
Camera thân ống EVERFOCUS EQ200 (EQ200) | Camera thân màu EQ200 |
| Thương hiệu : EVERFOCUS Mã sản phẩm : EQ200 Đối tượng sử dụng : Doanh nghiệp
Cảm biến : CCD (Sony) Độ phân giải : 380TVL Độ nhạy sáng : 0.03Lux Hổ trợ âm thanh Tương thích với ống kính Auto Iris |
|
1.989.000 VNĐ | 1 |
1.989.000 VNĐ |
Camera thân ống EVERFOCUS EQ250 (EQ250) | Camera thân màu EQ250 |
| Thương hiệu : EVERFOCUS Mã sản phẩm : EQ250 Đối tượng sử dụng : Doanh nghiệp
- 1/3"CCD SONY CHIP - Độ phân giải 380TV Line - Nhạy sáng 0.3 lux - Hổ trợ âm thanh |
|
3.205.800 VNĐ | 1 |
3.205.800 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG Coretek PSN-W900P (Coretek PSN-W900P) | Hãng sản xuất CORETEK Loại Box Camera Cảm biến hình ảnh 1/3-inch H.R Color CCD Điện áp sử dụng 12VDC Độ nhạy sáng 0.06 lux Độ phân giải 550 TV lines Xuất xứ Hàn Quốc |
5.873.400 VNĐ | 1 |
5.873.400 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG Coretek EC-200P (Coretek EC-200P) | Hãng sản xuất CORETEK Loại Box Camera Cảm biến hình ảnh 1/3-inch Sony CCD Điện áp sử dụng 12VDC Độ phân giải 420 TV lines Đặc điểm khác CS MOUNT AGC, BLC Xuất xứ Hàn Quốc |
1.591.200 VNĐ | 1 |
1.591.200 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG CHỊU NƯỚC LILIN CMW124X2.2P (CMW124X2.2P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Waterproof Vari-Focal Color Camera
| Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Varifocal DSP Colour CCD Camera | Điện áp sử dụng | AC24V with bracket
| Độ nhạy sáng | 0,03 Lux | Độ phân giải | 380 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° bis +50°C | Kích thước (mm) | 52x55x124 | Trọng lượng (g) | 400 |
|
4.680.000 VNĐ | 1 |
4.680.000 VNĐ |
Camera thân ống EVERFOCUS EQ550D1 (EQ550) | Camera thân màu True D/N EQ550 |
| Thương hiệu : EVERFOCUS Mã sản phẩm : EQ550 Đối tượng sử dụng : Doanh nghiệp
Cảm biến: Super HAD CCD (Sony) Độ phân giải: 560TVL Độ nhạy sáng: 0.002Lux Tương thích với ống kính Auto Iris Hổ trợ âm thanh Tự động chuyển Day/Night khi ánh sáng yếu Tích hợp chương trình trong camera Thiết lập 4 vùng mờ EQ 550(D/T) A/P: NGUỒN 12VDC/24VAC EQ 550(D/T) /P: 100-240VAC |
|
4.282.200 VNĐ | 1 |
4.282.200 VNĐ |
Camera thân ống EVERFOCUS EQ300E (EQ300E) | Camera thân màu EQ300E |
| Thương hiệu : EVERFOCUS Mã sản phẩm : EQ300E Đối tượng sử dụng : Doanh nghiệp
- 1/3"CCD SONY CHIP - Siêu phân giải 520TV Line - Nhạy sáng 0.4 lux - Auto Iris VD/DD |
|
3.346.200 VNĐ | 1 |
3.346.200 VNĐ |
Camera thân ống EVERFOCUS EQ350 (EQ350) | Camera thân màu EQ350 |
| Thương hiệu : EVERFOCUS Mã sản phẩm : EQ350 Đối tượng sử dụng : Doanh nghiệp
- 1/3"Super HAD CCD SONY - Siêu phân giải 560 TVL - Nhạy sáng 0.5 lux - Auto Iris VD/DD, DC12V |
|
4.024.800 VNĐ | 1 |
4.024.800 VNĐ |
Camera thân ống Kocom KCC-D41/KCC-D27 (KCC-D41/KCC-D27) | C & CS Mount Day & Night Camera KCC-D41/KCC-D27 - Instant hình ảnh chuyển đổi từ màu để B / W tại 2Lux - OLPF được trao đổi tự động - Super HAD - Vô cùng chính xác với quá trình tái tạo màu sắc dữ liệu 10 bit - Surge điện áp đầu vào xây dựng vào bảo vệ - Reverse bảo vệ điện cực đầu vào xây dựng trong - Built-in SW DIP chức năng (ALC / ESC, BLC, AWB / MWB)
|
3.276.000 VNĐ | 1 |
3.276.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LG LS501P-B1 (LG LS501P-B1) | Camera LG LS501P-B1
Camera LG LS501P-B1 • Camera dạng thân chữ nhật siêu phân giải XDI Chip set Engine. Super quality • 1/3” SONY SUPER HAD CCD • Độ phân giải cao 580 – 700TV Lines • Độ nhạy sáng: Sens-up x 256: ONLY 0.0002 lux • DAY NIGHT. Tương thích ống kính tự động cân bằng ánh sáng (Auto Iris). Chống rung màn hình (Flickerless) • Tự động bù tín hiệu hình ảnh (Auto Gain Control) • HLC: High Light Compensation – Chức năng bù & nâng cao sáng cho hình ảnh đẹp nhất • Digital Slow shutter. OSD: Hiển thị tất cả các thông số trên màn hình. 10 ngôn ngữ để lựa chọn | Xuất xứ : Korea | Bảo hành : 12 Tháng | |
|
5.967.000 VNĐ | 1 |
5.967.000 VNĐ |
Camera thân ống Kocom KCC-D61 (KCC-D61) | C & CS Mount Day & Night Camera KCC-D61 - 1 / 3 "Double Speed (WDR) CCD (SONY) - Độ nhạy cao, 550TVL (410K Pixels) - Điện tử Day & Night - OSD Menu - Motion Detection, độ sắc nét, Mirror, Super Wide - Năng động BLC, Digital Zoom, Digital Slow Shutter, - Hình ảnh Still & Rotate, RS485 thiết lập, bảo mật, Camera ID - Video / DC ổ ống kính iris tự động - Tùy chọn: Dual điện áp (DC12V & AC24V), AC230V
|
5.499.000 VNĐ | 1 |
5.499.000 VNĐ |
Camera thân ống Kocom KCC-D51 (KCC-D51) | C & CS Mount Day & Night Camera KCC-D51 - 1 / 3 "Sony Super HAD CCD - Độ phân giải cao 540TV Lines - SDNR Điện tử - Chức năng Ngày & Đêm - Chức năng IRIS điện tử - Chức năng bảo mật - Chức năng nhận diện hoạt động - OSD menu - Video / DC Drive Lens - Bổ sung chức năng cung cấp chẳng hạn như máy ảnh ID, - Độ sắc nét, Mirror, Line Lock và Thiết lập lại. - Tùy chọn: Dual điện áp (DC12V & AC24V), AC230V
|
3.627.000 VNĐ | 1 |
3.627.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LILIN PIH-6022P (PIH-6022P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Box Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Sony Super HAD CCD | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0.08 Lux | Độ phân giải | 380 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10°C ~ +50°C | Kích thước (mm) | 58x48x96 | Trọng lượng (g) | 500 |
|
2.691.000 VNĐ | 1 |
2.691.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LILIN PIH-4026P (PIH-4026P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Varifocal Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Varifocal DSP Colour CCD Camera | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0,1 Lux | Độ phân giải | 380 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° bis +50°C | Kích thước (mm) | 52x55x124 | Trọng lượng (g) | 400 |
|
3.767.400 VNĐ | 1 |
3.767.400 VNĐ |
Camera thân ống Kocom KCC-41/KCC-27 (KCC-41/KCC-27) | C & CS Mount Day & Night Camera KCC-41/KCC-27 - Instant hình ảnh chuyển đổi từ màu để B / W tại 2Lux - OLPF được trao đổi tự động - Super HAD - Vô cùng chính xác với quá trình tái tạo màu sắc dữ liệu 10 bit - Surge điện áp đầu vào xây dựng vào bảo vệ - Reverse bảo vệ điện cực đầu vào xây dựng trong - Built-in SW DIP chức năng (ALC / ESC, BLC, AWB / MWB)
|
3.299.400 VNĐ | 1 |
3.299.400 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LG LG LS300P-D1 (LG LS300P-D1) | Camera LG LS300P-D1 Camera LG LS300P-D1 • Camera dạng thân chữ nhật • 1/3” SONY SUPER HAD CCD / DSP. DAY & NIGHT Digital • DAY NIGHT Chip. Nhận biết sự chuyển động • Độ phân giải: 540TV Lines • Độ nhạy sáng: 0.1lux. F2.0 • AWB: Tự động cân bằng trắng • Tương thích ống kính C/CS. Auto Iris, Varifocal Lens • Chế độ quan sát ngày đêm với ánh sáng yếu | Xuất xứ : Korea | Bảo hành : 12 Tháng |
|
5.499.000 VNĐ | 1 |
5.499.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LILIN PIH-6023P (PIH-6023P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Box Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Sony Super HAD CCD | Điện áp sử dụng | 90-260V | Độ nhạy sáng | 0,08 Lux/F1.2. | Độ phân giải | 380 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10℃ ~ +50℃ | Kích thước (mm) | 58(W) x 48(H) x 96(D)mm | Trọng lượng (g) | 500 |
|
2.714.400 VNĐ | 1 |
2.714.400 VNĐ |
Camera thân ống Kocom KCC-340 (KCC-340) | C & CS Mount Day & Night Camera KCC-340
- Instant hình ảnh chuyển đổi từ màu để B / W tại 2Lux (True D / N) - Super thấp lux nhạy cảm của 0,001 Lux/F1.2 - Super HAD - Vô cùng chính xác với quá trình tái tạo màu sắc dữ liệu 10 bit - 12VDC/24VAC Line Khóa năng lượng kép với tính phân cực, không đầu vào - Wide động lực làm việc khoan dung (DC11V ~ 40V, 30V ~ AC9V) - Surge điện áp đầu vào xây dựng vào bảo vệ - Reverse bảo vệ điện cực đầu vào xây dựng trong - Built-in SW DIP chức năng (ALC / ESC, BLC, INT / LL, AWB / MWB) |
4.001.400 VNĐ | 1 |
4.001.400 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LILIN PIH-4022P (PIH-4022P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Varifocal Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Varifocal DSP Colour CCD Camera | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0,1 Lux | Độ phân giải | 380 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° bis +50°C | Kích thước (mm) | 52x55x124 | Trọng lượng (g) | 400 |
|
3.767.400 VNĐ | 1 |
3.767.400 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LG LS903P-B (LG LS903P-B) | Camera LG LS903P-B
Camera LG LS903P-B • WDR (Wide dynamic Range Camera – chống ngược sáng) • (LẮP NGƯỢC SÁNG RA CỬA PHẢI DÙNG LOẠI NÀY). XDI Chip set Engine. Super quality. 1/3” Exview SONY Chip CCD • Độ phân giải cao 570 – 700TV Lines. Độ nhạy sáng: Sens-up x 256: ONLY 0.0003Lux • True DAY NIGHT. IRC DC lens. Chuyển sang DAY NIGHT bằng cơ học • Tương thích ống kính tự động cân bằng sáng (Auto Iris). Chống rung màn hình (Flickerless). Tự động bù tín hiệu hình ảnh (Auto Gain control) • 3D-DNR: Digital Noise Reduction. Siêu giảm nhiễu kỹ thuật số giúp hình ảnh trong & rõ như thật • DIS: Digital Image Stabilizer. Tự động cân bằng hình ảnh kỹ thuật số. Đây là chức năng chống méo hình kỹ thuật số • HLC: High Light Compensation – Chức năng bù & Nâng cao sáng cho hình ảnh đẹp nhất • Digital Slow shutter. OSD: Hiển thị tất cả các thông số trên màn hình. 10 ngôn ngữ để lựa chọn. Quan sát ban ngày lẫn ban đêm | Xuất xứ : Korea | Bảo hành : 12 Tháng | |
|
11.349.000 VNĐ | 1 |
11.349.000 VNĐ |
CAMERA THÂN ỐNG LILIN PIH-4028P (PIH-4028P) | Hãng sản xuất | LILIN | Loại | Varifocal Camera | Cảm biến hình ảnh | 1/3-inch Varifocal DSP Colour CCD Camera | Điện áp sử dụng | 12VDC | Độ nhạy sáng | 0,1 Lux | Độ phân giải | 380 TV lines | Nhiệt độ làm việc(℃) | -10° bis +50°C | Kích thước (mm) | 52x55x124 | Trọng lượng (g) | 400 |
|
3.767.400 VNĐ | 1 |
3.767.400 VNĐ |
Camera thân ống EVERFOCUS EQ610 (EQ610) | Camera thân màu True D/N EQ610 |
| Thương hiệu : EVERFOCUS Mã sản phẩm : EQ610 Đối tượng sử dụng : Doanh nghiệp
- 1/3" Super HAD CCD II - Siêu phân giải 560TVL - True Day/Night - 3DNR - WDR chống ngược sáng - Nhạy sáng 0.002 lux - Power:12VDC/24VAC |
|
7.066.800 VNĐ | 1 |
7.066.800 VNĐ |
Camera thân ống Kocom KCC-S41/S27 (KCC-S41/S27) | Ultra Small Mini C & CS Mount Camera KCC-S41/S27 - Vô cùng chính xác với quá trình tái tạo màu sắc dữ liệu 10 bit - Surge điện áp đầu vào xây dựng vào bảo vệ - Reverse bảo vệ điện cực đầu vào xây dựng trong - Built-in SW DIP chức năng (ELC, BLC, AGC, F / L)
|
7.956.000 VNĐ | 1 |
7.956.000 VNĐ |