www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 00:55 29/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Rùa hàn tự động bám dầm HIT-8SS (HIT-8SS) |
Đặc điểm: - Rùa hàn Mig kết hợp với nguồn hàn để tạo thành hệ thống hàn dầm tự động. - Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lắp đặt. - Thiết kế đơn giản kinh tế, góc quay có thể điều chỉnh tron gkhi vận hành. - Năng lượng được cung cấp bởi bộ cấp dây an toàn, không cần hệ thống nguồn phụ. - Hệ thống có thể thiết lập chế độ hoạt động tự động. - Rùa có thể chuyển động tiến lùi trong quá trình hàn. - Ứng dụng rộng rãi trong nghành đóng tàu, hàn kết cấu thép và hàn nối tấm kim loại.
Thông số kĩ thuật:
Các thông số loại máy
|
HIT-8SS
|
Điện áp(V)/Tần số(Hz)vào đm
|
AC220-50Hz/ DC 24V
1 pha
|
Công suất (W)
|
25W
|
Tốc độ rùa (mm/min)
|
0-1270
|
Lực bám (kg)
|
10~30
|
Dải điều chỉnh súng mỏ
|
Lên/xuống, Trái/phải 50mm
|
Góc hiệu chỉnh súng mỏ
|
0-360º
|
Trọng lượng(Kg)
|
9
|
Kích thước (mm)
|
300x230x260
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Xe hàn tự động Lincoln LT-7 (Lincoln LT-7) |
Đặc điểm: Xe hàn LT 7 là bộ cấp dây tự hành được thiết kế dùng cho quá trình hàn hồ quang chìm với hệ thống ray. Thiết bị này tự dẫn hướng và dễ dàng vận hành. Thiết bị này được sử dụng với nhiều loại nguồn DC của lincoln. Thiết bị gọn nhẹ, cứng vững cho phép dịch chuyển nhanh đến các mối hàn kế tiếp. Kích thước nhỏ gọn của máy thích hợp cho các không gian hẹp. Các mối hàn giáp mối và góc có thể được thực hiện trên các tấm thép dày hay mỏng 2.5mm, xe hàn LT7 là sự lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng công nghiệp đóng tàu, công nghiệp bồn bể, cầu đường , chế tạo cột dầm, các đường hàn dài.
Thông số kĩ thuật:
Sản phẩm
|
Mã sản phẩm
|
Nguồn đầu vào
|
Đầu ra định mức
|
Phạm vi tốc độ cấp dây
|
Đường kính dây
|
Kích cỡ (mm)
|
Khối lượng (KG)
|
LT-7
|
K227-1
|
115VA 50/60Hz
|
600A/100%
1100A/100%
Làm mát bằng nước
|
2,5-10,2
|
2,4-4,8
|
698*838*356
|
54
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
MÁY HÀN TIG WELMATE SAW WSC25 (WSC25) | MÁY HÀN TIG WELMATE SAW WSC25
Hãng sản xuất máy hàn: WELMATE Tốc độ hàn tối đa (mm/phút) : 1000 Tính năng : Dòng hàn (A): 650-2000 Dây hàn: 4.0-6.4 Trọng lượng (kg) : 95 Xuất xứ : Korea bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Xe hàn tự động ZHENKANG (ZHENKANG) |
ZHENKANG:
|
KHC-1
|
KHC-2
|
KHC-3
|
KHC-3-D
|
KHC-4
|
MZ-ZK-V
|
Nguồn cấp
|
AC100V,50HZ,
AC220V,50HZ
|
AC220V 50HZ
|
AC220V 50HZ
|
AC220V 50HZ
|
AC220V 50HZ
|
AV220V
50 Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
< 80W
|
< 30W
|
< 30W
|
< 30W
|
< 30W
|
< 30 W
|
Truyền động
|
4 bánh kim loại
|
4 bánh cao su
|
4 bánh cao su
|
4 bánh cao su
|
4 bánh cao su
|
4 bánh cao su
|
Loại lực từ
|
Nam châm điện
|
Nam châm vĩnh cửu
|
Nam châm vĩnh cửu
|
Nam châm vĩnh cửu
|
Nam châm vĩnh cửu
|
Nam châm vĩnh cửu
|
Điều khiển
|
Trái/ phải, tự động dừng khi hết hành trình
|
Trái/ phải
|
Trái/ phải
|
Trái phải
|
Trái/ phải, tự động dừng khi hết hành trình (cảm biến điện dung)
|
Trái/ phải, tự động dừng khi hết hành trình
|
Tốc độ di chuyển
|
0.15-1.5 m/phút, điều chỉnh vô cấp.
|
0.15-1.5 m/phút, điều chỉnh vô cấp.
|
0.15-1.5 m/phút, điều chỉnh vô cấp.
|
0.15-1.5 m/phút, điều chỉnh vô cấp.
|
0.15-1.5 m/phút, điều chỉnh vô cấp.
|
0 - 1000 mm/phút
|
Phương pháp bám dầm
|
Bám theo mặt đứng
|
Bám theo mặt ngang
|
Bám theo mặt đứng
|
Bám theo mặt đứng
|
Bám theo mặt đứng
|
Bám theo mặt ngang
|
Dải điều chỉnh mỏ
|
Góc làm việc: 45 độ Lên/ xuống: 40mm Tiến/ lùi: 30 mm
|
Góc làm việc: 45 độ Lên/ xuống: 40mm Tiến/ lùi: 30 mm
|
Góc làm việc: 45 độ Lên/ xuống: 40mm Tiến/ lùi: 30 mm
|
Góc làm việc: 45 độ Lên/ xuống: 40mm Tiến/ lùi: 30 mm
|
Góc làm việc: ± 45 độ Lên/ xuống: 40mm Tiến/ lùi: 30 mm
|
Góc làm việc: ± 45 độ Lên/ xuống: 40mm Tiến/ lùi: 30 mm
|
Vùng khuất
|
275mm (điểm đầu đến điểm cuối)
|
290 mm (điểm đầu đến điểm cuối)
|
275mm (điểm đầu đến điểm cuối)
|
275mm (điểm đầu đến điểm cuối)
|
360mm (điểm đầu - điểm cuối )
|
280 mm
|
Trọng lượng
|
11.5KGS
|
8.5KGS
|
10KGS
|
10KGS
|
7.5KGS
|
6.0 KGS
|
Kích thước (Dài* Rộng* Cao)
|
275*275*260 mm
|
290*250*310 mm
|
275*275*260 mm
|
275*275*260 mm
|
360*240*290 mm
|
280*180*280 mm
|
SB-10-D/Tig
|
Nguồn cấp
|
DC 24V
|
Công suất tiêu thụ
|
100W
|
Dây hàn áp dụng
|
ф0.8 – 2.4 mm
|
Tốc độ cấp dây
|
0.15 – 1.8 m/phút
|
Thời gian thu dây
|
0.1 – 5s
|
Chu kỳ làm việc
|
100%
|
Trọng lượng
|
10.0 KGS
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
460 × 200 × 280mm
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
MÁY HÀN ESIWELD CS-100A (CS-100A) | MÁY HÀN ESIWELD CS-100A Hãng sản xuất máy hàn: ESIWELD Tốc độ hàn tối đa (mm/phút) : 1100 Nguồn điện : 220V x 1ph x 50/60Hz Góc nghiêng (độ) : 45 Bảo hành: 12 tháng |
412.284.600 VNĐ | 1 |
412.284.600 VNĐ |
Máy hàn hồ quang chìm Hualian MZ (Hualian MZ) |
Đặc điểm kĩ thuật:
Máy hàn MZ-1000 MZ-1250 của Hualian phù hợp với hàn thép cacbọn, thép hợp kim thấp được áp dụng rộng rãi trong đóng tàu, kết cấu thép, được sử dụng phổ biến khi hàn thép tấm hàn cạnh với đường hàn dài, mối hàn dày khi hàn MIG, Hàn hồ quang không đáp ứng được.
Hệ thống bù áp hiện đại giúp hồ quang hàn ổn định ngay cả khi điện áp vào chập chờn. Hệ thống bảo vệ quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo tuổi thọ thiết bị. Máy có thể hàn trên mặt phẳng, mặt nghiêng đến 10 độ. Máy có thể điều chỉnh tốc độ bằng tay hoặc cài đặt tốc độ tự động. Thông số kĩ thuật:
Model
|
MZ-1000
|
MZ-1250
|
Điện áp
|
3 Phases 50/60Hz 380v
|
3 Phases 50/60Hz 380v
|
Dòng hàn
|
200-1000A
|
250-1250A
|
Chu kỳ làm việc liên tục
|
100%
|
100%
|
Tốc độ hàn
|
30-120cm/min
|
30-120cm/min
|
Đường kính dây hàn
|
ф3-6mm
|
ф3-6mm
|
Đầu hàn góc nghiêng
|
30°
|
30°
|
Phạm vi điều chỉnh ngang
|
60
|
60
|
Phạm vi điều chỉnh dọc
|
85
|
85
|
Đầu hàn góc
|
180°
|
180°
|
Trọng lượng nguồn hàn
|
500kg
|
530kg
|
Trọng lượng xe hàn
|
60kg
|
60kg
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Rùa Hàn Tự Động HIT 19 + 1C/1CW (HIT 19 + 1C/1CW) |
Đặc điểm: - Kích thước nhỏ gọn, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Có thể hàn đường ống đường kíng lớn.
- Có thể cố định súng hàn cả 2 phía của rùa hàn, có thể chạy ngược, xuôi khi hàn.
- Thiết lập lực hút điện từ và hàn tự động, mối hàn ít bị khuyến tật và biến dạng. Bộ dao động HIT 32 có thể dao động theo đường tam giác. Tốc độ ở các bên cũng có thể hiệu chỉnh cho phù hợp với những ứng dụng khác nhau.
- HIT 32 có thể kết hợp với xe hàn HIT-1C, HIT-1CW. Ứng dụng rộng dãi cho nghành công nghiệp đóng tàu biển, làm cầu, kết cấu thép và hàn nối tấm kim loại.
Thông số kĩ thuật:
Các thông số loại máy
|
HIT-19
|
Điện áp(V)/Tần số(Hz)vào đm
|
AC 220-50Hz/ DC 24V
One-Phase
|
Công suất (W)
|
22
|
Tốc độ rùa (mm/min)
|
50-800 mm
|
Lực bám (kg)
|
10-30
|
Dải điều chỉnh súng mỏ
|
Lên/xuống, Trái/phải 100mm
Up/down, Left/right 60mmm
|
Góc hiệu chỉnh súng mỏ
|
0-360º
|
|
7.5
|
Kích thước (mm)
|
230x180x150
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn tự động hồ quang chìm MZ-1000/1250 (MZ-1000/1250) |
Đặc điểm: - Sử dụng công nghệ IGBT và biến tần tần số cao giúp thiết bị có thể cung cấp công suất cao ở đầu ra. - Màn hình LED hiển thị dòng hàn, điện áp hàn, tốc độ di chuyển của rùa hàn. - Nguồn hàn cung cấp khả năng hàn dưới lớp thuốc và hàn que. - Khả năng thay đổi dòng hàn linh hoạt đảm bảo đường hàn đẹp. - Có mạch bảo vệ giúp bảo vệ máy khỏi quá nhiệt, đoản mạch, quá tải. - Có thể hàn vơi snhieeuf loại vật liệu như thép không gỉ, thép carbon, đồng.
Chi tiết/Model
|
Đ/vị
|
MZ – 1000
|
MZ – 1250
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 380
|
AC 380
|
Số Pha
|
|
3
|
3
|
Giải dòng hàn
|
A
|
10-1000
|
10-1250
|
Tần số
|
Hz
|
50/60
|
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
56
|
70
|
Điện áp không tải
|
V
|
85
|
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn
|
V
|
22 – 50
|
22 – 50
|
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
Hiệu suất làm việc
|
%
|
85
|
Hệ số công suất
|
Cos φ
|
0.93
|
Đường kính dây hàn
|
Ø
|
2.0/3.0/4.0/5.0/6.0
|
2.0/3.0/4.0/5.0/6.0
|
Tốc độ cấp dây hàn
|
mm/phút
|
20– 200
|
20 – 200
|
Trọng lượng
|
Kg
|
120
|
160
|
Kích thước máy
|
mm
|
580x 480 x 900
|
580x 480 x 900
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP23
|
IP23
|
Cấu hình đồng bộ gồm:
15 mét cáp điều khiển kèm chân cắp 16 lõi
Kìm mát + cáp mát kèm giắc cắm nhanh
15 mét dây cáp hàn kèm chân nối.
Một bộ rùa hàn.
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
MÁY HÀN TỰ ĐỘNG YIN-XIANG ZD5-1000 (ZD5-1000) | MÁY HÀN TỰ ĐỘNG YIN-XIANG ZD5-1000 Hãng sản xuất : YIN-XIANG Tốc độ hàn tối đa (mm/phút) : 1500 Nguồn điện : 3pha/380V Tính năng và công dụng : - Là loại xe hàn tự động dưới lớp thuốc - Sử dụng các nguồn hàn 1000 / 1250 ADC thích hợp với các chi tiết có độ dày từ 3 -20mm - Chất lượng hàn cao, sử dụng linh hoạt Kích thước (mm) : 780x670x1400 Trọng lượng (kg) : 530 Xuất xứ : China Bảo hành: 12 tháng |
891.423.000 VNĐ | 1 |
891.423.000 VNĐ |
Nguồn hàn DOVE 203 (DOVE 203) |
Đặc điểm: Là nguồn hàn TIG kiểu biến tần (Inverter) khả trình. Các chức năng điều khiển tự động: dòng hàn, tốc độ hàn, điều khiển cấp dây và khí bảo vệ Dao diện thiết kế khả trình, dễ vận hành bộ nhớ chương trình được số hoá, thích hợp cho việc thay đổi các thông số hàn và quản lý quá trình hàn. Tuỳ chọn mở rộng thêm máy in Tương thích giữa các đầu hàn TC/TO/TP của Huaheng đạt được sự chính xác về vị trí hàn đối với các hệ thống hàn ống nhỏ với ống/ ống - mặt phẳng. Lưu ý: TC là đầu hàn ống kín - ống (Closed Tube), TO là đầu hàn ống hở - ống (Open Tube), TP là đầu hàn ống - mặt kín.
Thông số kĩ thuật:
Kiểu
|
Inverter
|
Dòng hàn
|
5 ~ 200 A
|
Điện áp
|
3 x 380V (sai lệch ± 10%), 50/60 Hz
|
Làm mát
|
Bằng nước, điều khiển ngoài
|
Hiển thị
|
Màn hình LCD 4 x 20
|
Chức năng điều khiển
|
Dòng một chiều (DC)/ dòng xung; điều khiển quay, cấp dây, cấp khí bảo vệ
|
Số thủ tục lưu trữ
|
50
|
Số cung
|
10
|
Đầu bơm
|
12m
|
Dung tích thùng nước làm mát
|
5L
|
Kích thước
|
560x245x365mm
|
Cấp bảo vệ/ cấp cách ly
|
IP23/ H
|
Trọng lượng (không tính phần làm mát)
|
22 Kg
|
Tiêu chuẩn
|
GB 15579 – 1995, IEC60974
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|