Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy thủy bình điện tử SDL50 (SDL50) |
Đặc điểm:
- Độ chính xác cao 1,5mm/1km đo đi, đo về.
- Cổng dữ liệu ngoài để kết nối với các bộ dữ liệu hoặc một máy PC.
- Bộ nhớ trong của máy có thể lên đến 2000 điểm.
- Khả năng chống chịu với nước với keo bảo vệ IPX4.
SDL50
|
Độ chính xác
|
1.5mm (với mia mã vạch BGS40/50)
|
Độ chính xác đo cạnh
|
Dưới 10m : ±10mm ; 10m đến 50m : ± 0.1% x D
|
Khoảng cách đo
|
1.6m đến 100m
|
Hiển thị
|
Độ cao : 0.0001m/0.001 ; Đo dài : 0.01m
|
Độ phóng đại
|
28x
|
Bộ nhớ trong
|
2000 điểm
|
Trọng lượng
|
2.4kg
|
Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thủy bình điện tử SDL1 (Sokkia SDL1) |
Thông số kĩ thuật: - AutoFocus và View Finder
- Tự đông bù trục 12’.
- Bộ nhớ trong 10.000 điểm cùng SD card .
- Giao tiếp Bluethooth , RS232
- Phím đo nhanh.
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP54
- Trọng lượng 3,7 kg
- Pin BDC58 : 12 giờ làm việc.
Độ chính xác đo cao
|
Điện tử
|
0.2mm với mia BIS30A
0.3mm với mia BIS20/30
1.0mm với mia BGiS
|
Nhìn trực quan
|
1.0mm
|
Độ chính xác đo cạnh
|
Điện tử
|
<± 10mm: lên đến 10m
<± 0.1% x D: 50m
<± 0.2% x D: 100m
|
Hiệu chỉnh C & R
|
K=0.142
|
Khoảng cách đo
|
Điện tử
|
1.6 đến 100m
|
Trực quan
|
từ 1.5m
|
Chế độ đo
|
Đo đơn/đo lặp/đo trung bình/Đo lặp Rapid
|
Độ phân giải
|
Độ cao
|
0.00001 / 0.0001 / 0.001m
|
Chiều dài
|
0.001 / 0.01 0.1m
|
Thời gian đo
|
Đo đơn/Đo lặp
|
<2.5s
|
Đo trung bình
|
<2.5s x (số lần đo)
|
Đo lặp Rapid
|
<1s
|
|
Auto Focus
|
Phương pháp
|
Đo chiều dài và tương phản
|
Giới hạn
|
1.6 đến 100m
|
Chế độ AF/MF
|
Tự động chuyển đổi
|
Ống kính
|
Độ phóng đại: 4.5x
|
Bù xiên
|
Giới hạn bù xiên
|
± 12’
|
Độ chính xác thiết lập
|
± 0.3”
|
Hiển thị
|
Màn hình LCD kèm đèn LED
|
Bàn phím
|
Kí tự chữ số, 27 phím có đèn chiếu sáng
|
Nút điều khiển DLC1
|
Tia hồng ngoại,3 phím (Trigger, ESC, Enter)
|
Lưu dữ liệu
|
Bộ nhớ trong
|
10.000điểm
|
Bộ nhớ ngoài
|
Thẻ SD, USB
|
Giao diện
|
RS-232C
|
Tốc độ 1,200 đến 57,600bps
|
USB
|
USB1.1 loại A
|
Bluetooth (tuỳ chọn)
|
Phiên bản 2.0, Class1, Phạm vi: 100m
|
Chống chịu nước và bụi bẩn
|
IP54 (IEC60529:2001)
|
Điều kiện làm việc
|
-20 đến +500C
|
Kích cỡ
|
W226 x D260 x H200mm
|
Trọng lượng kèm ăcquy
|
3.7kg
|
Ăcquy
|
Sạc
|
7.2V DC
|
|
ăcquy
|
BDC58
|
|
Thời gian làm việc
(ở 200C)
|
Khoảng 12 giờ w/o Auto Focus
Khoảng 9 giờ w/Auto Focus
|
Hiển thị pin
|
4 vạch và có tin báo khi sắp hết pin
|
Tự động tắt máy
|
Sau 30’ khi ngừng làm việc
|
Xuất xứ:Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thủy bình điện tử DINI-03 (DINI-03) | Máy thủy bình điện tử DINI-03 là loại máy Thuỷ bình điện tử hiện đại của hãng trimble, bao gồm toàn bộ các ứng dụng từ xưng dựng, khảo sát cho tới san lấp... Kèm theo máy là những chương trình đo tổng hợp giúp cho công việc của bạn trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Khảo sát chính xác với tính năng cao.
Chính xác đến từng mm.
Đã được chứng nhận chất lượng.
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thủy bình điện tử Leica NAK2 (Leica NAK2) |
Đặc tính cơ bản: - Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng vận chuyển - Linh hoạt và tự động - Định tâm dễ dàng - Điều khiển bằng nút bấm - Bộ vi động quay ngang hai mặt không giới hạn
Thông số kỹ thuật
|
Levels - Leica NA2-NAK2
|
Ống kính
|
Hệ số phóng đại
|
30X
|
FOK73(Tuỳ chọn)
|
40X
|
FOK117(Tuỳ chọn)
|
25X
|
Hình ảnh
|
Thuận
|
Đường kính ống kính (mm)
|
45mm
|
Hệ số nhân
|
100
|
Hệ số cộng tính
|
0
|
Khoảng cách điều tiêu ngắn nhất
|
1.6m
|
Góc đo
|
360° 400gon
|
Độ chính xác bọt thuỷ
|
8"/2mm
|
Quay ngang
|
Hai mặt, vi động không giới hạn
|
Độ chính xác
|
Trên 1km đo khép tuyến
|
0,7mm
|
Với bộ đo cực nhỏ
|
0,3mm
|
Bù nghiêng
|
Độ chính xác bù nghiêng
|
0,3"
|
Dải bù
|
~ 30'
|
Môi trường hoạt động
|
Chịu nước, độ ẩm và bụi
|
Tiêu chuẩn IPX53
|
Hoạt động
|
- 20°C đến + 50°C
|
Bảo quản
|
- 40°C đến + 70°C
|
Trọng lượng
|
2.5 Kg
|
Xuất xứ: Thụy Sĩ Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thủy bình điện tử Geomax ZTS -600 (Geomax ZTS -600) |
Hãng sản xuất :
|
GEOMAX
|
Chip xử lý :
|
Intel PXA255 400MHz
|
Khả năng hiển thị góc nhỏ nhất (") :
|
1
|
Độ phóng đại ống kính :
|
30x
|
Trường nhìn :
|
1°30’ (26 m trên 1 km)
|
Tự động điều quang :
|
|
Phương pháp bắt điểm :
|
Gương & Laser
|
Độ chính xác đo xa :
|
±(2mm+2ppmxD)
|
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thủy bình điện tử SDL30 (SDL30) |
Đặc điểm:
- Độ chính xác cao; tiêu chuẩn của máy đạt được độ chính xác 0.6mm1km đo đi đo về khi sử dụng bộ mia inva có bộ mã RAB-Code, và 1mm/1km khi sử dụng bộ mia thường có bộ mã RAB-Code.
- Phép đo chỉ tiến hành trong vòng 3 giây sau khi bạn nhấn phím đo. Sử dụng với các bộ dữ liệu SDR của Sokkia, các phép đo và bản ghi dữ liệu sẽ tự động lưu lại trong máy tăng khả năng làm việc.
- Bộ nhớ trong của máy có thể đạt được 2000 điểm và 20 JOB, thoải mái cho một ngày làm việc của bạn.
- Có khả năng chống chịu với nước với keo bảo vệ IPX4 (IEC60529).
Máy thủy bình điện tử SDL30
|
Độ chính xác
|
0.6mm (với mia invar BIS20/30)
1.0mm (với mia mã vạch BGS40/50)
|
Độ chính xác đo cạnh
|
Dưới 10m : ±10mm ; 10m đến 50m : ± 0.1% x D
|
Khoảng cách đo
|
1.6m đến 100m
|
Hiển thị
|
Độ cao : 0.0001m/0.001 ; Đo dài : 0.01m
|
Độ phóng đại
|
32x
|
Bộ nhớ trong
|
2000 điểm
|
Trọng lượng
|
2.4kg
|
Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thủy bình điện tử DL-102C (DL-102C) |
Thông số kỹ thuật
|
DL-102C
|
Ống kính
|
Ảnh
|
Thuận
|
Độ phóng đại
|
|
30X
|
Đường kính kính vật
|
45mm
|
Trường nhìn
|
1° 20’
|
Hệ thống cân bằng tự động
|
Độ chính xác cài đặt
|
|
±0.5″
|
Khoảng làm việc
|
|
±15'
|
Độ tròn bọt thủy
|
|
10’/2mm
|
Đo cao
|
Đọc bằng điện tử
|
|
1.0mm với mia sợi thuỷ tinh
|
Đọc bằng quang học
|
|
1.5mm
|
Khả năng đọc nhỏ nhất
|
|
1mm / 0.1mm
|
Đo khoảng cách
|
Khả năng đọc nhỏ nhất
|
|
1cm
|
Độ chính xác
|
1cm đến 5cm
|
Khoảng đo
|
2m đến 100m: Mia sợi thuỷ tinh / Mia nhôm 2m đến 60m: Mia Invar
|
Thời gian đo
|
3 giây
|
Trọng lượng
|
Màn hình
|
Màn hình tinh thể lỏng LCD 2 dòng 8 ký tự
|
Bộ nhớ dữ liệu
|
PCMCIA card (64KB đến 2MB) 8000 điểm
|
Bàn phím
|
Có thể nhập chữ và số
|
Góc bằng
|
60° or 400gon
|
Thời gian sử dụng pin
|
10 giờ
|
Khoảng nhiệt độ
|
-20°C to +50°C
|
Kích thước
|
237 × 196 × 141mm
|
Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy thủy bình FAL 20 (FAL 20) |
|
Model
|
FAL 20
|
Sai số cho 1 km cân bằng kép
|
2.5mm
|
Độ phóng đại
|
20x
|
Đường kính ống kính
|
38mm
|
Khoảng cách tiêu điểm ngắn nhất
|
0.3m
|
Tầm làm việc của bộ bù
|
±15’
|
Độ chính xác
|
±0.5”
|
Bọt hình trụ
|
8’/2mm
|
Vòng ngang
|
400gon/360o
|
Chống bụi/nước
|
IP54
|
Trọng lượng
|
1.5kg
|
|
Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |