www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 07:04 29/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy ảnh Canon PowerShot SX150 IS (SX150 IS) | Các thông số kỹ thuật cho PowerShot SX150 IS
Thiết bị cảm biến hình ảnh Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 14,1 triệu điểm ảnh Ống kính Chiều dài tiêu cự: zoom 12x: 5,0 (W) - 60,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) - 336 (T)mm) Phạm vi lấy nét: 1cm (0,4in.) - ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) - ở vô cực (T) Macro: 1 - 50cm (W) (0.4in. - 1.6ft. (W)) Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại ống kính dịch chuyển Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC 4 Màn hình LCD Loại: Màn hình LCD màu loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng (Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 230.000 điểm ảnh) Tỉ lệ : 4:3 Các tính năng: Điều chỉnh độ sáng: 5 mức Tiêu cự Hệ thống điều chỉnh: Lấy nét tự động: đơn ảnh (liên tiếp khi ở chế độ chụp tự động và chụp dễ dàng), Servo AF / Servo AE, lấy nét bằng tay Khung AF: Dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo, vùng trung tâm Hệ thống đo sáng Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm Bù sáng (ảnh tĩnh) / tăng sáng độ sáng ±2 bước, mức tăng 1/3 bước Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) Tự động, ISO 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 Cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tuỳ chọn Tốc độ màn trập 1 - 1/2500 giây 15 - 1/2500 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập) Khẩu độ Loại: Loại Iris f/số: f/3,4 - f/8,0 (W), f/5,6 - f/8,0 (T) Đèn flash Các chế độ: Tự động, bật đèn, đồng bộ chậm, tắt đèn Phạm vi: 50cm - 3,0m (W), 1,0 - 2,0m (T) (1,6 - 9,8ft. (W), 3,3 - 6,6ft. (T)) Các thông số kỹ thuật chụp hình
Các chế độ chụp M, Av, Tv, P, chụp tự động*1, chụp dễ dàng, SCN*2, bộ lọc sáng tạo*3, chụp riêng biệt, phim*4
* Có thể quay phim ngắn với phím quay phim *1 Có sẵn chế độ tự động thông minh dành cho phim *2 Chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp màn trập thông minh*5, chụp ánh sáng yếu, chụp cảnh biển, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp pháo hoa *3 Hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, ảnh đơn sắc, ảnh sống động, hiệu ứng poster, chế độ nhấn màu, chế độ đổi màu *4 Tiêu chuẩn, phim iFrame *5 Cười, tự hẹn giờ nháy mắt, tự hẹn giờ khuôn mặt Zoom kỹ thuật số Ảnh tĩnh / Phim ngắn: xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 48x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số Chụp hình liên tiếp Chế độ: Chụp liên tiếp, chụp liên tiếp AF, chụp liên tiếp LV Tốc độ: Xấp xỉ: 0,9 hình/giây (ở chế độ P) Xấp xỉ 3,2 ảnh/giây (ở chế độ ánh sáng yếu) Số lượng ảnh chụp (CIPA) Pin kiềm: Xấp xỉ 110 ảnh NiMH: xấp xỉ 320 ảnh Thời gian ghi phim ngắn / Thời gian chụp liên tiếp*6 Pin kiềm: Xấp xỉ 1 giờ NiMH: Xấp xỉ 2 giờ 20 phút *6 thời gian ghi hình tối đa, dựa theo các cài đặt mặc định của nhà máy khi ghi hình lặp đi lặp lại cho tới khi đạt tới chiều dài clip tối đa Thời gian ghi phim ngắn / Thời gian sử dụng thực tế*7 Pin kiềm: Xấp xỉ 20 phút NiMH: Xấp xỉ 1 giờ 20 phút *7 Thời gian ghi hình tối đa, dựa theo các cài đặt mặc định của nhà máy, ghi hình từ lúc bắt đầu cho tới khi dừng, bật và tắt máy ảnh, và các thao tác như sử dụng zoom Các thông số kỹ thuật ghi hình Phương tiện ghi hình: Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC Định dạng file: Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1) Loại dữ liệu Ảnh tĩnh: Exif 2.3 (JPEG) Phim: MOV [Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (stereo)] Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: Ảnh cỡ lớn: 4320 x 3240, Ảnh cỡ trung 1: 3072 x 2304, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480, Ảnh cỡ màn hình rộng: 3744 x 2104 Phim: Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*1 / 640 x 480*2 Phim iFrame: 1280 x 720 (30fps*2) Các loại khác ngoài loại trên đây: 1280 x 720 (30fps*2) / 640 x 480 (30fps*2)
*1 Khi chụp: 6fps, 3fps, 1.5fps, Khi xem lại 30fps*2 *2 Tỉ lệ khung quét thực tế là 29,97fps Giao diện USB tốc độ cao Ngõ ra tiếng analog (Stereo) Ngõ ra hình analog (NTSC / PAL) Nguồn điện Pin kiềm AA (Pin AA NiMH NB-3AH) x 2 Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-PS800 (bao gồm thiết bị điều hợp ACK800)
* Chỉ làm việc với DC coupler, DR-DC10 được bán riêng rẽ
|
7.675.200 VNĐ | 1 |
7.675.200 VNĐ |
Máy ảnh Canon PSA4000 (PSA4000) | Hãng sản xuất Canon Xuất xứ Chính hãng Bảo hành 2 năm Màu sắc Đen Loại ống kính Canon Độ phân giải 16Mp Độ lớn màn hình LCD (inch) 3 inch Bộ cảm biến hình ảnh 1/2.3' CCD Độ nhạy sáng Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 Tốc độ chụp 15-1/2000 sec Tự động lấy nét Có Chống rung Quang học Độ dài tiêu cự 28-140 mm Digital Zoom Zoom quang 5x Định dạng File ảnh • JPEG • EXIF •DCF •DPOF Định dạng File phim AVI •MPEG Chuẩn giao tiếp • USB • DC input • AV out • Video out Quay phim HD Kích cỡ máy 94x56x21mm Loại thẻ nhớ SD, SDHC Trọng lượng 126g Tính năng • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |
6.715.800 VNĐ | 1 |
6.715.800 VNĐ |
Canon Powershot S90is () |
Khuyến mại: |
Tặng thẻ 4Gb + bao đựng + tấm dán |
Phụ kiện theo máy: |
Fullbox- tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Độ phân giải: |
10 Megapixels |
Zoom quang: |
3.8x góc rộng 28mm |
Sensor size: |
7.60 x 5.70 mm, 0.43 cm² |
Nhà sản xuất chíp cảm biến: |
Canon |
Kiểu thẻ nhớ: |
SD/SDHC card/MMC card |
Độ nhạy sáng ISO: |
Auto, 80-3200 |
Tự động lấy nét: |
AiAF TTL 9-point (with face detection) |
Cân bằng trắng: |
-2 to +2 EV in 1/3 EV steps |
Tầm hoạt động của đèn flash: |
4m |
Biên tập clip, quay video: |
VGA, 640 x 480 @ 30 fps |
Loại pin: |
Lithium-Ion NB-6L |
Kích thước & trọng lượng: |
100 x 58 x 31 mm 195g |
Các tính năng kèm theo khác: |
Quay phim có ghi âm Nhận diện thông minh Hỗ trợ zoom ống kính tự động kết hợp zoom tay Hệ thống ổn định ảnh ưu việt |
|
10.881.000 VNĐ | 1 |
10.881.000 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS100 IS (IXUS 100 IS) | Máy ảnh cỡ bỏ túi với vỏ bọc thép không gỉ. Độ phân giải: 12.1 Megapixel. Bộ cảm biến hình ảnh: 1/2.3" CCD. Optical zoom: 3x. Digital zoom: 4x. Màn hình: LCD 2.5" TFT. Độ nhạy sáng ISO 80 - 1600. Thẻ nhớ: SD 16MB. Pin: pin NB-4L & bàn sạc (theo máy). Trọng lượng: 115g. Kích thước: 87,0 x 54,5 x 18,4 mm Có thể quay phim quay phim HD với cổng ra HDMI Chức năng PictBridge.
|
4.703.400 VNĐ | 1 |
4.703.400 VNĐ |
Máy ảnh Digital CANON IXUS 230 HS(chính hãng) (IXUS 230 HS) | Máy ảnh KTS ngắm và chụp.
Độ phân giải 12.1 Megapixel.
Zoom quang 8x (28 - 224mm).
Công nghệ xử lý ảnh DIGIC IV.
Màn hình LCD TFT 3.0 inch.
ISO auto 100/200/800/3200.
Tốc độ màn trập 1/2000s.f : 3.0 -9.0(W) ; 5.9 -18(T)
Flash tối đa: 4m(W), 2m(T)
Tốc độ chụp 3.5 ảnh/giây.
Quay film Full HD (1080p)
Sử dụng thẻ nhớ SD/SDHC .. .Kết nối USB 2.0, HDMI, ngõ ra NTSC /PAL.
Sử dụng pin NB 4L.
Kích thước và trọng lượng máy 5.8 x 56.8 x 22.1mm - 121gr.
Hàng chính hãng Canon 100%
Xuất xứ Japan. Bảo hành 02 năm
|
7.488.000 VNĐ | 1 |
7.488.000 VNĐ |
Máy ảnh CANON A1000 IS (A1000 IS) | Máy ảnh CANON A1000 IS Độ phân giải 10.0 Megapixels Zoom quang 4x, chống rung quang học Tự động nhận dạng gương mặt, chống mắt đỏ Bộ xử lý ảnh cao cấp Canon Digic III Tốc độ chụp liên tục 1.3 hình/s Quay phim VGA 640*480 tốc độ 30 hình/giây Màn hình LCD 2.5" Thời hạn bảo hành: 1 năm |
3.065.400 VNĐ | 1 |
3.065.400 VNĐ |
Máy ảnh Canon Powershot S95 (S95) |
Máy ảnh KTS ngắm và chụp.
Độ mở ống kính đến 2.0
Chống rung chất lượng cao
Độ phân giải 10 Megapixel.
Zoom quang 3.8x (28 -105mm).
Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 4.
Màn hình LCD TFT 3.0 inch.
ISO auto 200/400/800/1600.
Tốc độ màn trập 1/1600s.
f : 2 -8 (W) ; 4.9 -8 (T)
Flash tối đa: 6.5m(W), 2.5m(T)
Tốc độ chụp 0.9 ảnh/giây.
Sử dụng thẻ nhớ SD /SDHC .. .
Kết nối USB 2.0, ngõ ra NTSC /PAL. Sử dụng pin NB 6L.
Kích thước và trọng lượng máy 100 x 58.4 x 20.9mm - 175gr.
Bảo hành: 12 tháng
|
11.559.600 VNĐ | 1 |
11.559.600 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS 980IS/ IXY 3000IS/ SD 990IS (980IS) | Máy ảnh CANON IXUS 980IS/ IXY 3000IS/ SD 990IS Độ phân giải 14.7 Megapixels Zoom quang 3.7x, chống rung quang học Bộ xử lý ảnh thế hệ mới Canon Digic IV Nhận diện gương mặt và chuyển động Tự động tối ưu hóa độ tương phản i-Contrast Hỗ trợ chỉnh tay hoàn toàn và 20 chế độ cài đặt sẵn Màn hình 2.5” PureColorII chống lóa sáng Thời hạn bảo hành: 1 năm |
8.073.000 VNĐ | 1 |
8.073.000 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS 90 IS/ IXY 95IS/ SD 790IS (90 IS) | Máy ảnh CANON IXUS 90 IS/ IXY 95IS/ SD 790IS Độ phân giải 10.0 Megapixels Zoom quang 3x, chống rung quang học Nhận diện gương mặt và chuyển động Bộ xử lý ảnh Canon Digic III tối ưu hóa ảnh chụp Công nghệ iSAPS tự động nhận diện khung cảnh Quay phim chất lượng cao tốc độ 30 hình/giây Màn hình 3” PureColor thế hệ II siêu sáng, chống lóa
Thời hạn bảo hành: 1 năm |
9.126.000 VNĐ | 1 |
9.126.000 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS80 IS/ IXY 20IS/ SD 1100IS (80 IS) | Máy ảnh CANON IXUS80 IS/ IXY 20IS/ SD 1100IS Thân máy hợp kim Aluminium Độ phân giải 8.0 Megapixels Zoom quang 3x, chống rung quang học Độ nhạy sáng ISO tới 1600 Nhận diện gương mặt và chuyển động Bộ xử lý ảnh Canon Digic III tối ưu hóa ảnh chụp Màn hình 2.5” PureColor II Tên gọi khác: Canon Thời hạn bảo hành: 1 năm |
4.703.400 VNĐ | 1 |
4.703.400 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS 95 IS (IXUS 95 IS) |
Chiếc máy này có thể chụp hình tự động một cách thông minh với công nghệ dò tìm cảnh |
• |
Chế độ chụp hình tự động thông minh có sử dụng Công nghệ dò tìm cảnh hiện đại nhất của Canon này sẽ giúp máy xác định được độ sáng, độ tương phản, khoảng cách và toàn bộ màu sắc của vật, bao gồm cả khả năng phân biệt được các cảnh chụp với ánh sáng ban ngày và ánh sáng yếu (ánh sáng ban đêm). Vì thế bạn có thể dễ dàng chụp được các tấm ảnh hoàn hảo. |
• |
Chế độ chụp tự động thông minh sẽ lựa chọn các cài đặt phù hợp cho máy dựa trên 18 tình huống chụp đã được xác định trước |
Thông số kĩ thuật
Bộ cảm biến hình ảnh
|
|
Các điểm ảnh hiệu quả
|
xấp xỉ 10.0 triệu pixels (CCD)
|
Ống kính
|
|
Độ dài tiêu cự (tương đương film 35mm)
|
Zoom 3x:
|
35(W)-105(T)mm
|
Phạm vi lấy tiêu cự
|
Ảnh thường:
|
30cm (12in.) – ở vô cực
|
Ảnh Macro:
|
3 - 50cm (W), 30 – 50cm (T) (1,2in. – 1,6ft. (W), 12in. – 1,6ft. (T))
|
Ảnh Marco kỹ thuật số:
|
3 – 10cm (1,2in. – 3,9ft.) (W)
|
Toàn bộ phạm vi:
|
3cm – ở vô cực (W), 30cm – ở vô cực (T) (1,2in. – ở vô cực (W), 12in. – ở vô cực (T)) Khi chụp ở chế độ chụp tự động
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS)
|
Loại ống kính dịch chuyển
|
Bộ xử lý hình ảnh
|
DIGIC 4
|
Kính ngắm
|
Kính ngắm zoom quang học cho ảnh thật
|
Màn hình LCD
|
|
Loại màn hình
|
Màn hình màu LCD cỡ 2,5 inch với góc ngắm rộng ( Các điểm ảnh hiệu quả: 230.000 điểm ảnh) màn hình LCD PureColor II
|
Các tính năng
|
Điều chỉnh độ sáng (5 mức, màn hình LCD lên sáng nhanh)
|
Tiêu cự
|
AF (Dò tìm khuôn mặt AiAF*1*2trung tâm*3) *1 Có thể dịch chuyển khung AF và cố định vào khuôn mặt cụ thể *2 Nếu không dò tìm được khuôn mặt máy sẽ sử dụng AiAF (9 điểm) *3 Có thể lựa chọn cỡ ảnh thường hoặc ảnh nhỏ
|
Hệ thống quét sáng
|
Quét toàn bộ*1, Quét trung bình trọng yếu vùng trung tâm, quét điểm*2 *1 Điều chỉnh để tích hợp độ sáng khuôn mặt ở chế dộ dò tìm khuôn mặt AiAF *2 Gắn cố định ở vùng trung tâm
|
Tốc độ ISO (Độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, chỉ số lấy sáng khuyên dùng)
|
Tự động*, ISO 80/100/200/400/800/1600 *Phải tính đến dịch chuyển vật khi chụp ở chế độ tự động
|
Cân bằng trắng
|
Chế độ tự động*, ánh sang ban ngày, có mây, ánh đèn tròn, ánh đèn huỳnh quang, ánh đèn huỳnh quang H, tuỳ chọn *Có thể định mức màu sắc các khuôn mặt ở chế độ dò tìm AiAF
|
Màn trập
|
|
Tốc độ
|
1 – 1/1500 giây 15 – 1/1500 giây ( Tổng phạm vi tốc độ màn trập)
|
Khẩu độ
|
|
Loại
|
Loại tròn
|
f/số
|
f/2,8 / f/8,0 (W), f/4,9 / f/14 (T)
|
Đèn Flash
|
|
Phạm vi đèn
|
30cm – 4,2m (W), 30cm – 2,4m (T) (12in. – 14ft. (W), 12in. – 7,9ft(T))
|
Các thông số kỹ thuật chụp
|
|
Các chế độ chụp
|
Tự động*, P, chân dung, chụp cảnh đêm, chụp trẻ em & vật nuôi, chụp trong nhà, chụp hoàng hôn, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, chụp biển, chụp duới nước, chụp bể cá, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp ISO 3200, chụp ảnh Macro kỹ thuật số, chụp phim *Xử lý hình ảnh tối ưu cho mỗi cảnh
|
Zoom kỹ thuật số
|
Ảnh tĩnh/ Phim ngắn:
|
xấp xỉ 4.0x ( có thể lên tới 12x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, Bộ chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số
|
Các tính năng chính ( sự khác biệt)
|
i-Contrast, tự hẹn giờ khuôn mặt
|
Chụp liên tiếp
|
xấp xỉ 1,4 ảnh/giây
|
Số lượng ảnh chụp (CIPA)
|
xấp xỉ 260 ảnh
|
Các thông số kỹ thuật ghi hình
|
|
Phương tiện ghi hình
|
Thẻ nhớ SD, SDHC, thẻ đa phương tiện, thẻ MMCplus, thẻ HC MMCplus
|
Định dạng file
|
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
|
Loại dữ liệu
|
Ảnh tĩnh:
|
Exif 2.2 (JPEG)
|
Phim ngắn:
|
Loại AVI [Dữ liệu ảnh: Ảnh động JPEG, Dữ liệu tiếng: WAVE (monaural)]
|
Phim ngắn:
|
Tiêu chuẩn: 640 x 480 (30fps/30fps LP)/320 x 240 (30fps)
|
Các thông số kỹ thuật xem hình
|
|
Các tính năng chính
|
Ảnh tĩnh:
|
i-Contrast
|
Ngôn ngữ hiển thị
|
26 ngôn ngữ
|
Giao diện
|
Ngõ vào/ ra kỹ thuật số ( USB tốc độ cao* (hỗ trợ MTP, PTP)), ngõ ra tiếng/ hình * Thiết bị kết nối đồng nhất cho kỹ thuật số, tiếng, hình ( tương thích với cổng mini B
|
Nguồn điện
|
Bộ pin NB-6L Thiết bị điều hợp ACK-DC40
|
Kích thước ( không tính những chỗ lồi lõm)
|
88,5 x 54,8 x 21,8mm (3,48 x 2,16 x 0,86in.)
|
Trọng lượng ( chỉ tính riêng trọng lượng thân máy)
|
xấp xỉ 120g (4,23oz.)
|
|
4.914.000 VNĐ | 1 |
4.914.000 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS 990IS/ IXY 830IS/ SD 970IS (990IS) | Máy ảnh CANON IXUS 990IS/ IXY 830IS/ SD 970IS Kiệt tác thiết kế của Canon, hoàn hảo từng chi tiết Cảm biến CCD độ phân giải 12.0 Megapixels Bộ xử lý hình ảnh thế hệ mới DIGIC IV Zoom quang 5x, chống rung quang học Nhận diện khuôn mặt, chuyển động và khung cảnh Chế độ Chụp khi đang Zoom (Zoom Blur) Quay phim HD chất lượng cao Màn hình 3.0” PureColor II siêu sáng, chống xước Thời hạn bảo hành: 1 năm |
5.733.000 VNĐ | 1 |
5.733.000 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXY 32S (32S) | Máy ảnh CANON IXY 32S Máy ảnh mới ra mắt, thông số đang được cập nhật... Cảm biến BSI-CMOS 12.1 trên nền Canon DIGIC IV Zoom quang 4.4x với bộ chống rung Dynamic System Độ mở ống kính siêu lớn f/2.0, góc rộng tới 24mm Hệ thống HS System cho chất lượng ảnh tuyệt hảo Quay phim Full-HD 1080 với âm thanh stereo Hỗ trợ các chế độ chỉnh tay của các dòng DSLR Màn hình cảm ứng 3.2" độ phân giải 461.000 pixels Thời hạn bảo hành: 1 năm |
6.341.400 VNĐ | 1 |
6.341.400 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS110 IS/ IXY 510IS/ SD 960IS (110 IS) | Máy ảnh CANON IXUS110 IS/ IXY 510IS/ SD 960IS Cảm biến CCD độ phân giải 12.1 Megapixels Zoom quang 4x góc rộng, chống rung quang học Bộ xử lý hình ảnh thế hệ mới Canon DIGIC IV Nhận diện khuôn mặt, chuyển động và cảnh chụp Điều khiển thông minh bằng cảm ứng chuyển động Độ nhạy sáng ISO lên tới 1600 Tự động nhận diện thông minh 18 tình huống chụp Quay phim chất lượng HD 720p âm thanh Stereo Màn hình rộng 2.8” PureColor II siêu sáng Thời hạn bảo hành: 1 năm Khuyến mại: SDHC 4Gb, túi Canon, dán LCD |
4.446.000 VNĐ | 1 |
4.446.000 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS 860IS/ IXY 910IS/ SD 870IS (860IS) | Máy ảnh CANON IXUS 860IS/ IXY 910IS/ SD 870IS Độ phân giải 8 Megapixels Zoom quang 3.8X góc rộng, chống rung quang học Độ nhạy sáng ISO tới 1600 Bộ xử lý ảnh tiên tiến Canon Digic III Tự động nhận diện gương mặt Màn hình 3” PureColor Quay phim 640*480 30hình/ giây Tên gọi khác: Canon IXY910 IS/ SD870 IS Thời hạn bảo hành: 1 năm |
9.594.000 VNĐ | 1 |
9.594.000 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS300 HS (IXUS300HS 10 MP) | Máy ảnh Canon IXUS300HS 10 MP
Hãng sản xuất Canon Xuất xứ chính hãng Bảo hành 2 năm Màu sắc Màu đen Loại ống kính Canon Độ mở ống kính F2 - 5.3 Độ phân giải 10 megapixcels Độ lớn màn hình LCD (inch) 3 inch Bộ cảm biến hình ảnh 1/2,3'' CMOS Độ nhạy sáng ISO 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 Tốc độ chụp Auto 1 - 1/2500 sec Tự động lấy nét Có Chống rung Chống rung quang học Độ dài tiêu cự F = 4.9 - 18.6mm Digital Zoom Zoom quang 3.8x, Zoom số 4x Loại pin sử dụng Pin lithium NB 6L Định dạng File ảnh JPEG Định dạng File phim AVI Chuẩn giao tiếp USB, AV out, HDMI Quay phim Quay HD 720p Kích cỡ máy 100 x 54,1 x 23,6mm Loại thẻ nhớ SD, SDHC, MMC, SDXC Trọng lượng 175 gam Tính năng Nhận diện khuôn mặt Chụp hình liên tiếp với tốc độ cao 8,4fps Chống mắt đỏ, Chụp cận cảnh 3cm Quay tốc độ chậm 240 hình / giây |
9.477.000 VNĐ | 1 |
9.477.000 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS120 IS () | Máy ảnh cỡ bỏ túi với vỏ bọc thép không gỉ. Độ phân giải: 12.1 Megapixel. Bộ cảm biến hình ảnh: 1/2.3" CCD. Optical zoom: 4x. Digital zoom: 4x. Màn hình: LCD 2.7" TFT. Độ nhạy sáng ISO 80 - 1600. Thẻ nhớ: SD 16MB. Pin: pin NB-4L & bàn sạc (theo máy). Trọng lượng: 120g. Kích thước: 89 x 55 x 20 mm Có thể quay phim, chức năng PictBridge. Sản xuất tại Nhật Bản
|
3.439.800 VNĐ | 1 |
3.439.800 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS 85IS/ IXY 25IS/ SD 770IS (85IS) | Máy ảnh CANON IXUS 85IS/ IXY 25IS/ SD 770IS Độ phân giải 10.0 Megapixels Zoom quang 3x, chống rung quang học Tự động nhận diện gương mặt và chuyển động Bộ xử lý ảnh Canon Digic III tối ưu hóa ảnh chụp 19 chế độ chụp thiết lập sẵn Màn hình 2.5” PureColor thế hệ II Thời hạn bảo hành: 1 năm |
10.202.400 VNĐ | 1 |
10.202.400 VNĐ |
Máy ảnh CANON IXUS 870IS/ IXY 920IS/ SD 880IS (870IS) | Máy ảnh CANON IXUS 870IS/ IXY 920IS/ SD 880IS Độ phân giải 10.0 Megapixels Zoom quang 4x góc rộng, chống rung quang học Bộ xử lý ảnh thế hệ mới Canon Digic IV Tự động nhận diện gương mặt và chuyển động Công nghệ i-contrast tối ưu hóa độ tương phản Quay phim VGA 30 hình/giây chất lượng cao Màn hình 3” PureColorII chống lóa Thời hạn bảo hành: 1 năm |
9.383.400 VNĐ | 1 |
9.383.400 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS220 12.1 mp (IXUS220) | Digital IXUS 220 HS
Máy ảnh mỏng nhất 19.5mm
Độ phân giải 12.1 Mpx.
Zoom quang 5x (24 -120mm).
Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 4.
Màn hình LCD 2.7 inch.
ISO auto 100/400/800/3200.
Tốc độ màn trập 1/2000s.
Khẩu độ f /2.7 - f /8.0
Phạm vi Flash tối đa 3.5m
Tốc độ chụp 3.4 ảnh/giây.
Tự động biên tập phim tư liệu
Smart Auto, Full HD movie.
Sử dụng thẻ SD /SDHC ..
Kết nối USB 2.0, HDMI, ngõ ra NTSC /PAL. Sử dụng pin NB-4L.
Kích thước và trọng lượng máy 92.2 x 55.9 x 19.5mm - 141gr.
Bảo hành 1 năm
|
8.119.800 VNĐ | 1 |
8.119.800 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS 310 HS (310 HS) | Thông số kỹ thuật:
Máy ảnh ngắm và chụp.
LCD rộng đến 3.2", cảm ứng
Độ mỡ ống kính lên tớ F/2.0
Chạm tay lấy nét
Độ phân giải 12.1 Mpx.
Zoom quang 4.4x (24 -105mm).
Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 4.
Màn hình cảm ứng 3.2 inch.
ISO auto 125/400/800/3200.
Tốc độ màn trập 1/1600s.Khẩu độ f /2.0 - f /8.0
Phạm vi Flash tối đa 5.0m
Tốc độ chụp 3.4 ảnh/giây.
Smart Auto, Full HD movie
Sử dụng thẻ SD /SDHC ..Kết nối USB 2.0, HDMI, ngõ ra NTSC /PAL.
Sử dụng pin NB-6L.Kích thước và trọng lượng máy 100.6 x 55.4 x 25.0mm - 185gr.
Bảo hành: 12 tháng
|
10.038.600 VNĐ | 1 |
10.038.600 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS S200IS/SD980 IS (IXUS S200 IS) | Thông minh dễ dàng • Với nút chạm AF, tính năng theo sát khuôn hình và chụp, giờ đây bạn có thể chụp hình với vẻ đẹp hoàn hảo và chính xác. Bộ cảm biến hình ảnh Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 12.1 triệu pixels (CCD) Ống kính Chiều dài tiêu cự (tương đương fim 35mm) Zoom 5x 24(W)-120(T)mm Phạm vi lấy tiêu cự Ảnh thường: 50cm (1,6ft.) – ở vô cực (W) 90cm (2,9ft) – ở vô cực (T) Ảnh Macro: 5 - 50cm (W) (2,0in. – 1,6ft. (T)) Ảnh Marco kỹ thuật số: 5 – 10cm (2,0in. – 3,9ft.) (W) Phạm vi toàn bộ: 5cm – ở vô cực (W), 90cm – ở vô cực (T) (2,0in. - ở vô cực (W), 2,9ft - ở vô cực (T)) * Khi chụp ở chế độ tự động. Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại ống kính dịch chuyển Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4 Màn hình LCD Loại màn hình Màn hình màu LCD rộng cỡ 3.0-inch có góc ngắm rộng (Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 230.000 điểm ảnh) * Tỉ lệ co 16:9
Các tính năng Màn chạm Điều chỉnh độ sáng ( 5 mức, màn hình LCD nhanh sáng) Tiêu cự AF (Face Detect AiAF*1, Single Point*2) Đơn điểm*3, Servo AF/AE, Touch AF Servo AfAF *1 Khi không dò tìm được các khuôn mặt máy sẽ sử dụng AiAF (9 điểm) *2 Có thể lựa chọn kích thước nhỏ hoặc thường *3 Máy sẽ cài đặt ở chế độ liên tục khi ở chế độ chụp tự động Hệ thống quét sáng Quét toàn bộ*1, Quét trung bình trọng điểm vùng trung tâm, Quét điểm *2 *1 Được kiểm soát để tích hợp độ sáng khuôn mặt ở Face Detect AiAF. *2 Gắn cố định ở vùng trung tâm. Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, chỉ số ánh sáng khuyên dùng) Tự động*, ISO 80/100/200/400/800/1600 * Chuyển động của vật chụp được tính khi chụp ở chế độ chụp Tự động Cân bằng trắng Tự động*, Ánh sáng ban ngày, Có mây, Ánh đèn tròn, Ánh đèn huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Tự chọn * Màu sắc của các khuôn mặt sẽ được đánh giá trong Face Detect AiAF. Tốc độ màn trập 1 – 1/3000giây 15 – 1/3000giây (Phạm vi tốc độ màn trập tổng thể) Khẩu độ Loại Loại Iris f/ số f/2,8 – f/8,0 (W), f/5,9 – f/8,0 (T) Đèn Flash Phạm vi đèn 50cm – 3,5m (W), 90cm – 1,5m (T) (1,6 – 11ft. (W), 2,9in. – 4,9ft. (T)) Các thông số kỹ thuật chụp Các chế độ chụp Chụp tự động*, P, Chụp chân dung, Chụp cảnh đêm, Chụp trẻ em và vật nuôi, Chụp trong nhà, Chụp hoàng hôn, Chụp hiệu ứng ánh sáng sáng tạo, Chụp pháo hoa, Chụp màn trập lâu, Chụp cảnh biển, Chụp dưới nước, Chụp tán lá, Chụp tuyết, Chụp với ISO 3200, Chụp ảnh Marco kỹ thuật số, Chụp giữ nguyên màu sắc, Chụp đổi màu, Chụp hỗ trợ ghép ảnh, Chụp phim ngắn * Máy sẽ điều chỉnh ảnh để tối ưu hóa các cài đặt phụ thuộc vào cảnh Zoom kỹ thuật số Ảnh tĩnh/ Phim ngắn: Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 20x khi kết hợp với zoom quang học) Zoom an toàn, Bộ chuyển đổi ống kính Tele kỹ thuật số Chụp liên tiếp Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây. Số lượng ảnh chụp (CIPA) Xấp xỉ 240 ảnh Các thông số kỹ thuật ghi hình Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC, Thẻ đa phương tiện, thẻ MMCplus, HC MMCplus Định dạng file Tuân theo quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, DPOF (Version 1.1) Loại dữ liệu Ảnh tĩnh: Exif 2.2 (JPEG) Phim ngắn: MOV (Dữ liệu ảnh: H.264, Dữ liệu tiếng: Linear PCM (Monaural)) * Không tương thích với AVI Số lượng điểm ảnh ghi hình Các ảnh tĩnh: Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000 Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448 Ảnh cỡ trung 2: 2592 x 1944 Ảnh cỡ trung 3: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 Ảnh màn hình rộng: 4000 x 2248 * Có thể in ngày chụp ở tất cả các điểm ảnh ghi hình Phim ngắn: Tiêu chuẩn, Giữ nguyên màu sắc Đổi màu: HD 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30fps) / 320 x 240 (30fps) * Không tương thích với AVI Ngôn ngữ hiển thị 26 ngôn ngữ Giao diện Đầu vào/ Đầu ra kỹ thuật số (USB tốc độ cao*1 ( hỗ trợ MTP, PTP)) Video kỹ thuật số và đầu ra tiếng *2 (tương thích với HDMI) Video và ngõ ra tiếng *1 *1 Thiết bị kết nối hợp nhất dành cho ngõ video và ngõ tiếng kỹ thuật số ( tương thích với mini-B) *2 Thiết bị kết nối HDMI Mini Nguồn điện Bộ pin NB-6L Thiết bị điều hợp AC ACK-DC40 Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) 99,9 x 53,4 x 22,9mm (3,93x 2,10 x 0,90in.) Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) Xấp xỉ 130g (4,59oz.) Các tính năng khác (Những điểm khác biệt) Các vận hành chạm ( thao tác chạm), i-Contrast, Các tính năng ưa thích, xoay ảnh (luôn bật), Tạo thư mục (loại hạn chế), Hiển thị các gợi ý (Chụp, xem, menu tất cả các cài đặt)
|
2.363.400 VNĐ | 1 |
2.363.400 VNĐ |
Máy ảnh kĩ thuật số Canon PowerShot SX200 IS () | Chế độ tự động chụp hình thông minh sử dụng công nghệ dò tìm cảnh
• |
Chế độ tự động chụp hình thông minh sử dụng công nghệ dò tìm cảnh máy sẽ xác định độ sang, độ tương phản, khoảng cách và màu sắc tổng thể của vật bao gồm khả năng phân biệt cảnh ánh sáng ban ngày với cảnh có độ sáng yếu (ban đêm) nhằm chụp được các tấm hình đẹp một cách dễ dàng.
|
Tính năng dò tìm nhấp nháy |
• |
Một tín hiệu cảnh báo trong vòng 3 giây sẽ hiển thị ngay lập tức nếu máy phát hiện ra vật chụp bị nhắm mắt khi bạn ngắm lại hình ảnh vừa chụp |
|
Bộ cảm biến hình ảnh |
|
Các điểm ảnh hiệu quả của máy ảnh |
xấp xỉ 12,1 triệu pixels (CCD) |
Ống kính |
|
Chiều dài tiêu cự ( tương đương với film 35mm) |
Zoom 12x: |
28(W) - 336(T)mm |
Hệ thống ổn định hình ảnh |
Ảnh thường: |
50cm (1,6ft.) – vô cực (W), 1m (3,3ft.) – vô cực (T) |
Ảnh Macro: |
2 – 50cm (0.79in. – 1.6ft.) (W) |
Ảnh Super Macro: |
0 – 2cm (W) (0 – 0.79in. (W)) |
Toàn bộ phạm vi: |
2cm – vô cực (W), 1,0m – vô cực (T) (0,79in. – vô cực ft. (W), 3,3ft. – vô cực (T)) Khi chụp ở chế độ chụp tự động và dễ dàng
|
Hệ thống ổn định hình ảnh |
Loại ống kính dịch chuyển |
Bộ xử lý hình ảnh |
DIGIC 4 |
Màn hình LCD |
|
Loại |
Màn hình màu LCD loại 3,0 inch (Các điểm ảnh hiệu quả 230.000 điểm ảnh) |
Các tính năng |
Điều chỉnh độ sáng (5 mức, màn hình LCD sáng nhanh) |
Tiêu cự |
Ảnh đơn, AF liên tục ( Dò tìm khuôn mặt*1*2, trung tâm*3) *1 Có thể dịch chuyển khung AF và gắn cố định vào một khuôn mặt cụ thể xác định. *2 Nếu không dò tìm được khuôn mặt máy sẽ cài đặt AiAF ở chế độ chụp tự động và dễ dàng và cài đặt ở trung tâm trong tất cả các chế độ khác. *3 Có thể lựa chọn khung AF Lấy tiêu cự bằng tay.
|
Hệ thống quét sáng |
Quét toàn bộ*1, quét trung bình trọng yếu vùng trung tâm, quét điểm*2 *1 Độ sáng khuôn mặt có thể định mức ở chế độ dò tìm khuôn mặt AiAF. *2 Được gắn cố định ở trung tâm.
|
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số hiển thị sáng khuyên dùng) |
Tự động*, ISO 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 * Phải tính đến dịch chuyển của vật khi ở các chế độ chụp tự động và chụp dễ dàng.
|
Cân bằng trắng |
Tự động*, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh đèn tròn, ánh đèn huỳnh quang, ánh đèn huỳnh quang H, tuỳ chọn * Màu sắc các khuôn mặt cũng có thể được định mức ở chế độ dò tìm khuôn mặt AiAF.
|
Màn trập |
|
Tốc độ |
1 – 1/3200 giây 15 – 1/3200 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập)
|
Khẩu độ |
|
Loại |
Loại Iris |
f/số |
f/3,4 / f/8,0* (W), f/5,3 / f/8,0* (T) * f/số có thể đặt ở mức f/11 khi ở chế độ chụp tự động.
|
Đèn Flash |
|
Phạm vi đèn |
50cm – 3.0m (W) , 1.0 – 2.0m (T) (1.6 – 9.8ft. (W), 3.3 – 6.6ft. (T))
|
Các tính năng chính (sự khác biệt) |
Đèn flash nhảy tự động |
Các thông số kỹ thuật chụp hình |
|
Các chế độ chụp |
Chụp M, Av, Tv, P, chụp tự động*1, chụp dễ dàng*1, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cảnh đêm, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp trong nhà, chụp SCN*2, ghi phim ngắn *1 Xử lý hình ảnh tối ưu hoá cho mỗi cảnh. *2 Chụp hoàng hôn, chụp cảnh đêm, chụp pháo hoa, chụp biển, chụp bể cá, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp ISO 3200, chụp giữ nguyên màu sắc, chụp đổi màu, chụp ghép.
|
Zoom kỹ thuật số |
Ảnh tĩnh / phim ngắn: |
xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 48x khi kết hợp với zoom quang học), zoom an toàn, bộ chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số |
Các tính năng chính (điểm khác biệt) |
Dò tìm nhấp nháy, Servo AF, i-Contrast, tự hẹn giờ lấy khuôn mặt, My Colours |
Tính năng chụp liên tiếp |
Ảnh thường: |
xấp xỉ 0,8 ảnh/giây |
AF: |
xấp xỉ 0,5 ảnh/giây |
LV: |
xấp xỉ 0,6ảnh/giây (Ảnh đẹp cỡ lớn) |
Số lượng ảnh chụp (CIPA) |
xấp xỉ 280 ảnh |
Các thông số kỹ thuật ghi hình |
|
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD, SDHC, MultiMediaCard, MMCplus, HC MMCplus
|
Định dạng file |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tương thích với DPOF (Version 1.1) |
Loại dữ liệu |
Ảnh tĩnh: |
Exif 2.2 (JPEG) |
Phim ngắn: |
MOV [Dữ liệu hình: H.264, Dữ liệu tiếng: Linear PCM (monaural)] |
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: |
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, Ảnh cỡ trung 1: 3264 x 2448, Ảnh cỡ trung 2: 2592 x 1944, Ảnh cỡ trung 3: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480, Ảnh cỡ màn hình rộng: 4000 x 2248 Có thể hiển thị ngày trên tất cả các điểm ảnh ghi hình
|
Phim ngắn: |
Tiêu chuẩn, giữ nguyên màu sắc, đổi màu: HD (1280 x 720 (30fps)) / 640 x 480 (30fps) / 320 x 240 (30fps) Không tương thích với AVI
|
Các thông số kỹ thuật xem hình |
|
Các tính năng chính |
Still Images: |
i-Contrast, xem ảnh Index với các ảnh khác nhau, xem trình duyệt, Trimming, My Colours, xem lọc ảnh với phím dò tìm lựa chọn |
Ngôn ngữ hiển thị |
26 ngôn ngữ |
Giao diện |
Ngõ vào / ra kỹ thuật số (USB tốc độ cao*1 (hỗ trợ MTP, PTP)), ngõ ra tiếng / hình*2 (HDMI) *1 Cần có thiết bị kết nối cho tiếng, hình kỹ thuật số (tương thích mini B). *2 Thiết bị kết nối mini HDMI.
|
Nguồn điện |
Bộ pin NB-5L Thiết bị điều hợp AC ACK-DC30
|
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) |
103,0 x 60,5 x 37,6mm (4,06 x 2,38 x 1,48in.) |
Trọng lượng (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |
xấp xỉ 220g (7,76oz.) |
|
|
4.703.400 VNĐ | 1 |
4.703.400 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A3000 IS (Canon PowerShot A3000 IS) | Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.7 inch Màu sắc Xanh lam Trọng lượng Camera 125g Kích cỡ máy (Dimensions) 97 x 58 x 28 mm Loại thẻ nhớ • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) • 1/2.3" Type CCD • 12.1 million effective pi Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3648 x 2736 Thông số về Lens Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15-1/1600 sec Tự động lấy nét (AF) Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh • JPEG Định dạng File phim • AVI Chuẩn giao tiếp • USB • AV out Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng Lithium-Ion (Li-Ion) Bảo hành 12 tháng Tặng kèm bao da và miếng dán chống dính.
|
9.126.000 VNĐ | 1 |
9.126.000 VNĐ |
Máy ảnh số Canon PowerShot S 90 () |
|
Độ phân giải:10.0 Megapixel. Bộ cảm biến hình ảnh: 1/2.3" CCD. Optical zoom: 3.8. Digital zoom: 4x. Màn hình: LCD 3" . Độ nhạy sáng ISO từ 80 - 3200. Thẻ nhớ: SD 16MB ( theo máy). Pin Lithium-Ion NB-6L Trọng lượng: 195g. Kích thước: 100 x 58 x 31 mm . Có thể quay phim, chức năng PictBridge. Sản xuất tại Nhật Bản
|
|
11.583.000 VNĐ | 1 |
11.583.000 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon IXUS 200IS (200IS) | Khuyến mại: Bao + tấm dán lcd Phụ kiện theo máy: fullbox Bảo hành: 12 tháng Định dạng: compact Độ phân giải: 12.1 million Zoom quang: 28mm - 336 mm (12 x) Zoom số: Yes, 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 Chế độ cận cảnh: có Tự động lấy nét: Có, AiAF TTL 9-point (with face detection) Chế độ chỉnh tay: Bán tự động Cân bằng trắng: -2 to +2 EV in 1/3 EV steps Khẩu độ: F3.4 - F5.3 Tốc độ chụp: 1/3200sec Flash gắn sẵn: có Tầm hoạt động của đèn flash: 3.2m Biên tập clip, quay video: Yes, 1280 x 720, 640 x 480, 320 x 240 @ 30 fps Chế độ hẹn giờ: Yes, 2 or 10 sec or custom/ Face Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 3" Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: Lithium-Ion NB-5L battery & charger Kích thước & trọng lượng: 103 x 61 x 38 mm (4.1 x 2.4 x 1.5 in) 220g Xuất xứ: Made in Japan Năm sản xuất: 2009 Các tính năng kèm theo khác: Siêu zoom với khả năng chống rung tuyệt vời. Nhận diện thông minh quay phim HD kết hợp âm thanh hoàn hảo |
4.633.200 VNĐ | 1 |
4.633.200 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot SD1200 IS (Canon PowerShot SD1200 IS) | Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot SD1200 IS (Digital IXUS 95 IS / IXY DIGITAL 110 IS) Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.5 inch Màu sắc Xám Trọng lượng Camera 120g Kích cỡ máy (Dimensions) 3.48 x 2.16 x 0.86 in./88.5 x 54.8 x 21.8mm Loại thẻ nhớ • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3648 x 2736 Thông số về Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) 6.2-18.6mm (35mm film equivalent: 35-105mm) Độ mở ống kính (Aperture) f/2.8-4.9 Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. Tự động lấy nét (AF) Optical Zoom (Zoom quang) 3x Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh • JPEG • EXIF Định dạng File phim • AVI Chuẩn giao tiếp • USB • AV out • PictBridge Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) Gói sản phẩm Tính năng khác • Nhận dạng khuôn mặt Phụ kiện đi kèm • Cable USB Bảo hành 12 tháng. Tặng kèm bao da và miếng dán chống xước.
|
4.680.000 VNĐ | 1 |
4.680.000 VNĐ |
Máy ảnh Kỹ thuật số Canon IXY 400F/ IXUS 130 IS/SD1400 (IXY 400F) | Mô tả sản phẩm:
Còn được gọi là Digital IXUS 130 IS, IXY 400F Độ phân giải 4320 x 3240 Độ phân giải thấp 4320 x 2432, 3456 x 2592, 2592 x 1944, 2144 x 1608, 1600 x 1200, 640 x 480 Tỉ lệ ảnh w: h 4:3,16:9 Độ phân giải 14.100.000 Cảm biến ảnh 14.500.000 Kích thước cảm biến 1/2.3 "(6,16 x 4,62 mm, 0,28 cm ²) Mật độ điểm ảnh 50 MP / cm ² Cảm biến CCD loại Bộ cảm biến nhà sản xuất Đánh giá ISO Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Zoom rộng (W) 28 mm Zoom tele (T) 112 mm (4 x) Zoom kỹ thuật số Yes, 4x Ổn định hình ảnh Yes, Lens Canh nét tự động TTL Canh nét thủ công No Canh nét bình thường 50 cm Khoảng canh nét gần 3 cm Cân bằng trắng 5 vị trí cộng với hướng dẫn sử dụng Độ mở ống kính F2.8 loạt - F5.9 Tốc độ chụp chậm 15 giây Max màn trập 1 / 1500 sec Built-in Flash Yes Flash khoảng 4 m Flash gắn ngoài No Flash chế độ Auto, Fill-in, Red-Eye giảm, Slow Sync, Off Bù phơi sáng -2 đến 2 EV trong 1 / 3 EV bước Spot Metering đo, Trung tâm trọng, Không có khẩu độ ưu tiên Không có ưu tiên màn trập Độ dài tiêu cự ống kính nhân Liên tục Drive Có, 0,7 fps Quay phim Yes, 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps) Không biết điều khiển từ xa Tự chụp Có, 2, 10, Custom Loại thẻ nhớ Không biết Định hướng cảm biến Yes Loại thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC / MMC / MMCplus / HD / MMCplus Bộ nhớ trong Định dạng không nén No Mức chất lượng Fine, Normal V Không iewfinder LCD 2,7 " LCD Dots 230,000 Live View Không có USB USB 2.0 (480Mbit/sec) Có HDMI Không biết không dây Không có môi trường kín Pin Lithium-Ion NB-4L battery & charger Trọng lượng (gồm cả PIN) 133 g (4,7 oz) Kích thước 92 x 56 x 18 mm (3,6 x 2,2 x 0,7 in) Ghi chú Thinnest PowerShot mô hình đến nay
Bảo hành: 12 tháng
|
4.726.800 VNĐ | 1 |
4.726.800 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon A495 (A495) | Khuyến mại: bao thời trang + tấm dán bảo vệ LCD Phụ kiện theo máy: Bộ phụ kiện tiêu chuẩn Fullbox Bảo hành: 12 tháng Định dạng: Compact Độ phân giải: 10.0 million Zoom quang: 37mm - 122 mm (3.3 x) Zoom số: Yes, 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Chế độ cận cảnh: 1cm Tự động lấy nét: Có, 6 positions plus manual Chế độ chỉnh tay: không Cân bằng trắng: -2 to +2 EV in 1/3 EV Steps Khẩu độ: F3.0 - F5.8 Tốc độ chụp: 1/2000sec Flash gắn sẵn: có, Auto, On, Off, Slow syncro Tầm hoạt động của đèn flash: 3,5m Biên tập clip, quay video: Yes, 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps) Chế độ hẹn giờ: Yes, 2 or 10 sec, Custom, Face Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 2.5" Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: 2 x AA batteries (Alkaline or NiMH) Kích thước & trọng lượng: 94 x 62 x 31 mm (3.7 x 2.4 x 1.2 in) 175g Xuất xứ: Canon Năm sản xuất: 2010
|
2.620.800 VNĐ | 1 |
2.620.800 VNĐ |
Máy ảnh số Canon IXY 510 iS () | Máy ảnh cỡ bỏ túi với vỏ bọc thép không gỉ. Độ phân giải: 12.1 Megapixel. Bộ cảm biến hình ảnh: 1/2.3" CCD. Optical zoom: 4x. Digital zoom: 4x. Màn hình: LCD 2.8" TFT. Độ nhạy sáng ISO 80 - 1600. Thẻ nhớ: SD 16MB. Pin: pin NB-4L & bàn sạc (theo máy). Trọng lượng: 145g. Kích thước: 97,9 x 54,1 x 22,1 mm Có thể quay phim HD với cổng ra HDMI Chức năng PictBridge.
|
9.126.000 VNĐ | 1 |
9.126.000 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon A3000IS (A3000IS) | Khuyến mại: Tặng thẻ 4Gb + bao Canon + tấm dán LCD Phụ kiện theo máy: Sách; cd driver; cáp usb/ cáp video out; dây đeo máy; 01 Pin Lithium NP-8L; sạc pin Bảo hành: 12 tháng Định dạng: Compact Độ phân giải: 10.0 Megapixels Zoom quang: 4x Zoom số: 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto up to ISO 1600 Chế độ cận cảnh: có Tự động lấy nét: có Chế độ chỉnh tay: không Cân bằng trắng: có Khẩu độ: F2.7-5.6 Tốc độ chụp: 15-1/1600 sec Flash gắn sẵn: có Tầm hoạt động của đèn flash: Range :30cm - 3.0m (W) / 2m (T) Biên tập clip, quay video: yes, • 640 x 480 @ 30fps [L]; 320x 240fps (M) Chế độ hẹn giờ: có Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 2.7'' Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: Rechargeable Li-ion Battery NB-8L Kích thước & trọng lượng: 97 x 58 x 28 mm, 125 gr Xuất xứ: Canon Corp., Made in Malaysia Năm sản xuất: 2010 Các tính năng kèm theo khác: Nhận diện khuôn mặt thông minh Quay film kết hợp ghi âm Chế độ cảnh có sẵn phong phú
|
4.703.400 VNĐ | 1 |
4.703.400 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số IXUS 300 HS () |
Thông Tin Chi Tiết
+ Độ phân giải : 10.0 Megapixels
+ Cảm biến : CCD 1/2.3" CMOS back-illuminated
+ Zoom quang : 3.8x (28 - 102mm)
+ Zoom kĩ thuật số : 4x
+ Focusing Range
- Normal AF: 1.2 in. (3 cm) - infinity (W), 12 in. (30 cm) - infinity (T);
- Macro AF: Macro: 1.2 in. - 1.6 ft. (3 - 50 cm) (W), 12 in. - 1.6 ft. (30 - 50 cm) (T)
+ Định dạng tập tin : JPEG (EXIF 2.2) , MOV
+ ISO : Auto, 80 ,100, 200, 400, 800,1600, 3200
+ Màn hình LCD : 3.0" TFT (230.000 pixels)
+ Thẻ nhớ: SD, SDHC, MMC, MMCplus, HC MMCplus
+ Quay phim: HD 1280 x 720 30 hình/s ,640 x 480, 30fps/30fps(LP)
+ Chế độ tự động chụp: 2 hay 10 giây
+ Khẩu độ: F2.0 – F5.3 (Độ mở lớn)
+ Tốc độ chụp nhanh nhất: 1 - 1/2500 giây
+ Canh nét gần: 3 cm
+ Chống mắt đỏ, chống rung quang học, chế độ nhận dạng khuôn mặt
+ Chuẩn kết nối : USB 2.0/Video
+ Nguồn: pin sạc Li-ion Battery NB-6L 250 shots
+ Kích thước : 100.0 x 54.1 x 23.6 mm
+ Trọng lượng : 175g
Bài Viết Đánh Giá:
Máy ảnh du lịch mới IXUS 300HS được nâng đời lên gần với các dòng máy nhỏ
cao cấp như dòng S và G của hãng.
Canon IXUS 300HS với các cạnh góc bo tròn. Ảnh: Dpreview.
Không còn giữ đuôi IS quen thuộc, phiên bản châu Âu đã chuyển thành tên
IXUS 300HS theo nghĩa một hệ thống "High Speed" tốc độ cao đồng thời cải
thiện tính năng chụp thiếu sáng với thiết kế cảm biến CMOS "back-illuminated"
đang chiếm ưu thế trên thị trường máy ảnh số hiện nay (tế bào cảm quang
được đặt sát mặt nhận sáng).
IXUS 300HS (PowerShot SD4000 IS ở thị trường Mỹ) vẫn có hơi hướng của
Dòng IXUS cũ nhưng thay vì các góc bo tròn, hãng đã chém vát các cạnh
trông hơi giống kiểu thiết kế của siêu xe Lamborghini danh tiếng. Thiết kế
mặt sau được tối giản hóa với gần như toàn bộ là màn LCD 3 inch, chỉ có
đúng hai nút bấm xem lại ảnh và Menu to bản bên cạnh bánh xe điều chỉnh
các chế độ. Tiếp tục khẳng định không chạy đua về độ phân giải, IXUS 300HS
được trang bị cảm biến chỉ 10 triệu điểm ảnh, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4,
ống kính chống rung 28 – 105mm nhưng độ mở tới f/2.0 (tương tự như dòng
hoài cổ S90 danh tiếng).
Ưu điểm nổi bật khẳng định đẳng cấp cho dòng IXUS thế hệ mới là hỗ trợ
đầy đủ các chế độ từ tự động tới chỉnh tay P/A/S/M và khả năng chụp ảnh
liên tiếp khá nhanh. Ở điều kiện độ phân giải đầy đủ, tốc độ của IXUS 300HS
cũng khá ấn tượng với 3,7 khung hình/giây, đủ cho các hoạt động thể thao
thông thường. Nhưng khi cần tốc độ nhanh hơn nữa, máy có thể nâng
lên đến 8,4 khung hình/giây (với điều kiện ảnh giảm xuống còn 2,5 triệu điểm),
tương tự như công nghệ của Casio. Ở điều kiện thiếu sáng, cũng với số điểm
ảnh còn 2,5 triệu điểm, ISO của máy sẽ được đẩy lên 6400 so với mức cao
nhất 3200 thông thường, đảm bảo cho bức ảnh vừa đủ sáng vừa giảm thiếu
tối đa độ nhiễu hạt, đúng theo quan điểm mới của Canon gần đây.
Ngoài tính năng quay phim HD 720p, IXUS 300HS còn có thêm chức năng
quay tốc độ chậm 340 x 240 pixel với 240 khung hình/giây. Canon cũng đã
cải tiến độ ồn của mô-tơ zoom và cho phép zoom quang khi quay phim,
một bước tiến khá tiến bộ của hãng.
Ngoài công nghệ nhận diện cảnh và tự động thông minh, IXUS 300HS còn
được bổ sung thêm những tính năng mới được phát triển cho các dòng
máy du lịch gần đây của hãng như hiệu ứng giả lập ống kính mắt cá Fish-eye,
giả lập thu nhỏ Miniature Effect hay tự động chụp Smart Shutter… Thêm vào đó,
phiên bản này cũng hỗ trợ truyền ảnh không dây ngay từ menu với card Eye-Fi.
|
10.998.000 VNĐ | 1 |
10.998.000 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon IXUS 105 (105) | Mô tả sản phẩm:
Khuyến mại: bao thời trang + tấm dán bảo vệ LCD Phụ kiện theo máy: Bộ phụ kiện tiêu chuẩn Fullbox Bảo hành: 12 tháng Định dạng: Compact Độ phân giải: 12.1Megapixels Zoom quang: 28mm - 112 mm (4 x) Zoom số: 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto, 100, 200, 400, 800, 1600.. Chế độ cận cảnh: 50cm - 3cm Tự động lấy nét: Có, TTL (Multi, Center, Spot) Chế độ chỉnh tay: không Cân bằng trắng: -2 to +2 EV in 1/3 EV steps Khẩu độ: F2.8 - F5.9 Tốc độ chụp: 1/2000sec Flash gắn sẵn: có, Auto, On, Off, Slow syncro Tầm hoạt động của đèn flash: 3,5m Biên tập clip, quay video: Yes, 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps) Chế độ hẹn giờ: có Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 2.7'' Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: Lithium-Ion NB-6L battery & charger Kích thước & trọng lượng: 91 x 56 x 22 mm (3.6 x 2.2 x 0.9 in) 140g Xuất xứ: Canon Năm sản xuất: 2010 Các tính năng kèm theo khác: Chống rung quang học Nhận diện thông minh Thiết kế thời trang
|
4.446.000 VNĐ | 1 |
4.446.000 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon A3100is (A3100is) | Phụ kiện theo máy: Sách hướng dẫn; cd driver; pin lithium NP-8L, cáp USB, cáp AV, dây đeo máy Bảo hành: 12Tháng Định dạng: Compact Độ phân giải: 12.1 million Zoom quang: 35mm - 140 mm (4 x) Zoom số: Yes, 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto,100, 200, 400, 800, 1600 Chế độ cận cảnh: 3cm Tự động lấy nét: Có, AiAF TTL 9-point (with face detection) Chế độ chỉnh tay: Không Cân bằng trắng: -2 to +2 EV in 1/3 EV steps Khẩu độ: F2.7 - F5.6 Tốc độ chụp: 1/1600 sec Flash gắn sẵn: Auto, Fill-in, Có, Mode : Red-Eye reduction, Slow Sync, Off Tầm hoạt động của đèn flash: 3m Biên tập clip, quay video: Yes, 640 x 480, 320 x 240 @ 30 fps Chế độ hẹn giờ: Yes, 2, 10, Custom, Face Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 2.7'' Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: Rechargeable Li-ion Battery NB-8L Kích thước & trọng lượng: 97 x 58 x 28 mm (3.8 x 2.3 x 1.1 in) 165g Xuất xứ: Made in Malaysia Năm sản xuất: 2010 Các tính năng kèm theo khác: Quay film kết hợp ghi âm Chống rung, nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ miễn phí: Giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng (nội thành Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh)
Hotline Hà Nội: (04)36425555 Hotline HCM: (08) 39381498 |
4.680.000 VNĐ | 1 |
4.680.000 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A1100iS (Canon PowerShot A1100iS) | Độ lớn màn hình LCD (inch) : 2.5 inch Màu sắc : Xám Trọng lượng Camera : 155g Kích cỡ máy (Dimensions) : 3.76 x 2.46 x 1.22 in./95.4 x 62.4 x 31.0mmLoại thẻ nhớ : • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : 12.1 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) : Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất : 4000 x 3000 Thông số về Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) : 6.2-24.8mm (35mm film equivalent: 35-140mm)Độ mở ống kính (Aperture) : f/2.7-5.6 Tốc độ chụp (Shutter Speed) : 15-1/1600 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.Tự động lấy nét (AF) : Optical Zoom (Zoom quang) : 4x Digital Zoom (Zoom số) : 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh : • JPEG • EXIF Định dạng File phim : • AVI Chuẩn giao tiếp : • USB • AV out • PictBridge Quay phim : Chống rung : Loại pin sử dụng : • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) Gói sản phẩm Tính năng khác : • Nhận dạng khuôn mặt Phụ kiện đi kèm : • Cable USB Bảo hành 12 tháng. Tặng bao da và miếng dán chống xước.
|
4.446.000 VNĐ | 1 |
4.446.000 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A490 (Canon PowerShot A490) | Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.5 inch Màu sắc Trắng Trọng lượng Camera 135g Kích cỡ máy (Dimensions) 94x 62 x 31 mm Loại thẻ nhớ • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) • 1/2.3" Type CCD Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3648 x 2736 Thông số về Lens Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15-1/2000 sec Tự động lấy nét (AF) Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Định dạng File ảnh • JPEG Định dạng File phim • AVI Chuẩn giao tiếp • USB • AV out Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng • AA Nhận dạng khuôn mặt Bảo hành 12 tháng. Tặng bao da và miếng dán chống xước. |
3.065.400 VNĐ | 1 |
3.065.400 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A480 (Canon PowerShot A480) | Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.5 inch Màu sắc Xanh lam Trọng lượng Camera 140g Kích cỡ máy (Dimensions) 92 x 62 x 31 mm Loại thẻ nhớ • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus Bộ nhớ trong (Mb) 32 Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.3 " CCD Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) AUTO, High ISO Auto (incorporating Motion Detection Technology), 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3648 x 2432 Thông số về Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) 6.6 - 21.6 mm & 37 mm - 122 mm (35mm equivalent)Độ mở ống kính (Aperture) F3.0 - F5.8 Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15 sec - 1/2000 sec Tự động lấy nét (AF) Optical Zoom (Zoom quang) 3.3x Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh • JPEG • EXIF Chuẩn giao tiếp • USB • AV out Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) Tính năng khác • Nhận dạng khuôn mặt Phụ kiện đi kèm • Cable USB • Sách HDSD Bảo hành 12 tháng. Tặng bao da và miếng dán chống xước.
|
9.313.200 VNĐ | 1 |
9.313.200 VNĐ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|