www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 16:06 29/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy quay KTS Canon iVIS FS10 (iVIS FS10) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon iVIS FS10
Hãng sản xuất | Canon | Model | iVIS FS10 | Màu sắc | Bạc | Hệ màu | • NTSC | Loại màn hình | Màn hình thường | Độ lớn màn hình(inch) | 2.7 inch | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD 1/6 type | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 0.8 Megapixels | Độ phân giải lớn nhất | 1152 x 864 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.6 - 96.2mm | Tự động lấy nét (AF) | có | Digital Zoom (Zoom số) | 2000x | Optical Zoom (Zoom quang) | 48x | Tốc độ ghi hình | 1 / 8 sec | Vị trí lưu | • Memory Card | Định dạng file | • AVI | Chụp ảnh | có | Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • MicroSDHC | Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | Cable kèm theo | • USB • Audio • Video | Loại pin sử dụng | • Lithium | Kích cỡ máy (Dimensions) | 58x60x124 mm | Trọng lượng Camera(g) | 206 |
|
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Máy quay KTS Canon FS21 (FS21) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon FS21
Các tính năng • | Zoom tăng cường 45x và zoom quang học 37x | • | Bộ cảm biến CCD 1.07-Megapixel | • | Bộ nhớ trong 16GB | • | Bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV II | • | Chế độ chụp hình Video | • | Chế độ chụp đôi | • | Bộ ổn định hình ảnh điện tử | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | Đèn LED video | • | Chức năng ghi hình trước | • | Chức năng sạc pin nhanh | • | Chế độ khởi động nhanh |
• | Với bộ nhớ đôi Flash dung lượng 16GB, LEGRIA FS21 kết hợp chụp hình với dung lượng bên trong và thẻ nhớ. Bộ nhớ trong có thể lưu trữ phim dài hơn 10 giờ hoặc bạn có thể ghi vào thẻ nhớ SD và SDHC để chia sẻ phim quay. |
| |
Các thông số kỹ thuật | Thẻ nhớ Flash lắp sẵn bên trong máy dung lượng 16GB + khe cắm thẻ | Loại máy quay | Máy quay thẻ nhớ SD Flash | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 giờ 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 giờ 20 phút | 2 giờ 35 phút | 8GB | 1 giờ 50 phút | 2 giờ 45 phút | 5 giờ 10 phút | 16GB* | 3 giờ 40 phút | 5 giờ 30 phút | 10 giờ 25 phút | 32GB | 7 giờ 20 phút | 11 giờ 05 phút | 20 giờ 50 phút |
| Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7 inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến CCD cỡ 1/6 inch, xấp xỉ 1,07megapixels | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 37x | Zoom kỹ thuật số | 2000x (chỉ dành cho chế độ phim ngắn) | Zoom tăng cường | 45x (16:9) 46x (4:3) | Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, sử dụng 1 gương có độ phản xạ cao & 1 ống kính hình cầu hai mặt, f2,0 – 5,2 | Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ | Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử | Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 | Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, Khi zoom tăng cường bật: | 1120 x 630, xấp xỉ 710,000pixels (ống kính cỡ rộng) 921 x 518, xấp xỉ 4800,000pixels (ống kính tele) | 4:3, Khi zoom tăng cường bậtn: | 960 x 720, xấp xỉ 690,000 (ống kính cỡ rộng) 768 x 576, xấp xỉ 440,000 (ống kính tele) | Khi zoom tăng cường tắt:
| 992 x 558, xấp xỉ 550,000pixels 960 x 720, xấp xỉ 690,000pixels | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp P, Tv, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Phạm vi tốc độ cửa trập | 1/6 – 1/2000 (Chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (Chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (Chế độ đêm) | Độ sáng tối thiểu | xấp xỉ 1,5lx (chế độ chụp đêm) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC, bộ nhớ bên trong máy | Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2 | Phương pháp nén: | JPEG | Số lượng điểm ảnh ghi hình | LW 1152 x 648 L 1152 x 864 S 640 x 480 | Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp theo chương trình, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Dò tìm | Cần điều chỉnh | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc BP808 | Ngõ cắm vào / ra |
| Ngõ ra Video | Cáp AV | Đầu cắm Microphone | Có | Kích thước và nguồn điện |
| Nguồn điện cấp (tỉ lệ) | Nguồn DC 7,4V ( bộ pin), 8.4V DC (DC in) | Nhiệt độ khi vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | xấp xỉ 225g (7,9oz) |
|
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Máy quay KTS Canon FS200 (Máy quay KTS canon FS200) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS canon FS200
Các tính năng • | Zoom tăng cường 41x và zoom quang học 37x | • | Bộ cảm biến CCD 800,000 | • | Bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV II | • | Chế độ Video Snapshot | • | Chế độ chụp đôi | • | Bộ ổn định hình ảnh điện tử | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | ĐènLED video | • | Tính năng ghi hình trước | • | Khả năng xạc pin nhanh | • | Chế độ khởi động dễ dàng |
Thiết kế gọn nhẹ, hợp thời trang |
• | Nhờ sử dụng bộ nhớ flash nên để ghi phim nên LEGRIA FS200 nhẹ không thể tin nổi. Chỉ nặng có 230g nên bạn có thể mang đi bất cứ nơi nào. |
Các thông số kỹ thuật | Khe cắm thẻ nhớ | Loại máy quay | Máy quay thẻ nhớ SD Flash | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 giờ 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 giờ 20 phút | 2 giờ 35 phút | 8GB | 1 giờ 50 phút | 2 giờ 45 phút | 5 giờ 10 phút | 16GB | 3 giờ 40 phút | 5 giờ 30 phút | 10 giờ 25 phút | 32GB | 7 giờ 20 phút | 11 giờ 05 phút | 20 giờ 50 phút |
| Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7 inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến CCD cỡ 1/6 inch, xấp xỉ 800 pixels | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 37x | Zoom kỹ thuật số | 2000x (chỉ dành cho chế độ phim ngắn) | Zoom tăng cường | 41x (16:9) | Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, sử dụng 1 gương có độ phản xạ cao & 1 ống kính hình cầu hai mặt, f2,0 – 5,2 | Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ | Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử | Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 | Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, Khi zoom tăng cường bật: | 934 x 576, xấp xỉ 540,000pixels (ống kính cỡ rộng) 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels (ống kính tele) | Khi zoom tăng cường tắt:
| 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels 702 x 576, xấp xỉ 400,000pixels | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chế độ tự động, chụp P, Tv, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Phạm vi tốc độ cửa trập | 1/6 – 1/2000 (Chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (Chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (Chế độ đêm) | Độ sáng tối thiểu | xấp xỉ 1,1lx (chế độ chụp đêm) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2 | Phương pháp nén: | JPEG | Số lượng điểm ảnh ghi hình | L 1024 x 768 S 640 x 480 | Các chế độ chụp | Auto, Program, Portrait, Sports, Night, Snow, Beach, Sunset, Spotlight, Fireworks Chế độ tự động, chụp theo chương trình, chụp chân dung, chụp thể thao, chụp cảnh đêm, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa | Tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Dò tìm | Cần điều chỉnh | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc BP808 | Ngõ cắm vào / ra |
| Ngõ ra Video | Cáp AV | Đầu cắm Microphone | Có | Kích thước và nguồn điện |
| Nguồn điện cấp (tỉ lệ) | Nguồn DC 7,4 ( bộ pin), 8.4V DC (DC in) | Nhiệt độ khi vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | xấp xỉ 225g (7,9oz) |
|
9.336.600 VNĐ | 1 |
9.336.600 VNĐ |
Máy quay KTS Canon HF M31 (HF M31) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon HF M31
Các tính năng • | Bộ cảm biến CMOS 3.89 megapixel HD của Canon | • | Khả năng ghi phim Full HD với độ phân giải lên tới 1920 x 1080 | • | Bộ nhớ trong 32GB | • | Zoom quang học 15x | • | Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC DV III | • | Chế độ động lực học bộ ổn định hình ảnh quang học siêu phạm vi | • | Thiết bị ổn định hình ảnh được tăng cường | • | Khả năng chụp ảnh tĩnh lên tới 3.3 megapixel | • | Chế độ tự động thông minh | • | Màn hình màu chạm LCD cỡ rộng 2.7” (xấp xỉ 211.000 điểm ảnh) | • | Các tính năng chạm (Dò tìm khuôn mặt bằng chạm, chạm và dõi theo, lấy tiêu cự chạm, và độ sáng chạm) | • | Khả năng chuyển đổi thành các đoạn phim có độ phân giải tiêu chuẩn ( chuyển đổi từ HD sang SD) | • | Chức năng thay đổi phương tiện ghi hình | • | Giới hạn AGC | • | Khả năng chụp hình theo chuỗi | • | Chế độ chụp song song | • | Có thể chụp hình tĩnh trong khi đang quay | • | Chế độ chụp hình linh hoạt trong quá trình ghi và có thể chèn tiếng bên ngoài khi xem lại | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC | • | Chức năng ghi hình trước | • | Đế phụ kiện mini | • | AF nhanh nhạy | • | Tính năng dò tìm khuôn mặt | • | Khả năng ghi tới 25p | • | Đèn video LED / Đèn Flash | • | Ống kính video HD của Canon | • | Không gian màu | • | Phần mềm Pixella ImageMixer đượng trang bị các đặc tính tải trực tiếp video lên web | • | Vỏ chống thấm nước WP-V2 (tùy chọn) | • | Âm thanh bên ngoài 5.1-channel với microphone ngoài (tùy chọn) |
• | Bộ nhớ Flash đúp với dung lượng nhớ trong 32GB đủ để ghi phim full HD với thời lượng hơn 12 giờ và có thể ghi lên các thẻ nhớ SD / SDHC /SDXC trong trường hợp cần thêm dung lượng. |
Hệ thống máy ảnh HD của Canon |
• | Hệ thống máy ảnh của Canon là sự kết hợp giữa bộ cảm biến hình ảnh CMOS Full HD 3.89MP, các ống kính video HD zoom quang học 15x của Canon và thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC DV III nhằm tạo ra các đoạn phim Full HD có chất lượng cao. Khi ở chế độ cài đặt chất lượng cao nhất, máy có thể quay được phim với vận tốc 24Mbps. |
Quay các đoạn phim hay thật dễ dàng |
• | Giờ đây chụp HD đã trở nên thật dễ dàng. AF nhạy sẽ lấy tiêu cự sắc nét cực kỳ nhanh chóng trong khi chế độ động lực học siêu phạm vi OIS và hệ thống ổn định hình ảnh đã được tăng cường sẽ ngăn chặn tình trạng rung máy khi chụp những cảnh quay đổ nát. Được trang bị thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC DV III và công nghệ dò tìm khuôn mặt, máy sẽ tối ưu hóa các cài đặt chụp hình nhằm chụp các tấm hình người hoàn hảo nhất- có thể lên tới 35 khuôn mặt / khung hình. |
Hệ thống ổn định hình ảnh được tăng cường |
| | • | Giờ đây bạn có thể chụp hình lâu với hệ thống ổn định hình ảnh mạnh mẽ. Hệ thống ổn định hình ảnh này sẽ kiểm soát sự rung máy bằng cách tăng sự bù dung ở nhũng phổ tần thấp (rung nhẹ). Rất đơn giản bạn chỉ cần nhấn nút Powered IS để kích hoạt chế độ này. |
Màn hình chạm màu LCD với các tính năng chạm mới |
| | • | Tính năng dò tìm khuôn mặt, chạm và dò, lấy tiêu cự chạm, và các chức năng lấy sáng chạm sử dụng màn hình chạm để thay thế các chức năng thường thực hiện trước đây với một chiếc bút chỉ. Điều này sẽ đảm bảo rằng người sử dụng sẽ không bị lỡ bất cứ một cơ hội chụp hình nào và có sự lựa chọn thoải mái phối cảnh vật chụp. |
Tính năng thay đổi phương tiện ghi hình |
• | Khi bộ nhớ trong đầy, máy ảnh sẽ tự động chuyển phương tiện ghi hình sang các thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC. Vì thế bạn sẽ không phải lo lắng sợ lỡ mất hoạt động của mình khi đổi phương tiện lưu trữ. |
Các thông số kỹ thuật | Bộ nhớ Flash lắp sẵn bên trong dung lượng 32GB + Khe cắm thẻ nhớ SD | Loại máy quay | Máy quay bộ nhớ Flash HD | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | MXP | FXP | XP+ | SP | LP | 2GB | 10 phút | 15 phút | 20 phút | 35 phút | 45 phút | 4GB | 20 phút | 30 phút | 40 phút | 1 giờ 10 phút | 1 giờ 30 phút | 8GB | 40 phút | 1 giờ | 1 giờ 25 phút | 2 giờ 20 phút | 3 giờ | 16GB | 1 giờ 25 phút | 2 giờ 5 phút | 2 giờ 50 phút | 4 giờ 45 phút | 6 giờ 5 phút | 32GB | 2 giờ 55 phút | 4 giờ 10 phút | 5 giờ 45 phút | 9 giờ 35 phút | 12 giờ 15 phút | Cần phải có thẻ nhớ SDHC Class 4 để ghi phim Full HD. Phải có thể nhớ dung lượng 128MB để ghi phim. | Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7-inch, xấp xỉ 211.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến hình ảnh CMOS 1/4-inch xấp xỉ 3,89 megapixels, bộ lọc màu cơ bản RGB | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 15x | Zoom quang học | 300x (chỉ ở chế độ phim ngắn) | Cấu hình ống kính | 11 nhân tố chia làm 9 nhóm, sử dụng 1 gương cầu hai mặt | Đường kính bộ lọc | 37mm P0.75 | Thiết bị ổn định hình ảnh | Super Range OIS | Hệ AF | AF tốc độ cao ( AF nhạy), AF ưu tiên khuôn mặt, tiêu cự chạm | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | AVCHD (tiêu chuẩn MPEG-4 AVC / H.264), hỗ trợ ghi chỉ ghi HD1920 x 1080 / 1440 x 1080 | Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 2.99 megapixels, 2304 x 1296 | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chế độ tự động thông minh, P, Tv, Av, CINE, Chân dung, Cảnh thể thao, cảnh đêm, chụp ánh sáng yếu, chụp tuyết, chụp biển, chụp hoàng hôn, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa, chụp dưới nước, chụp bề mặt) | Phạm vi tốc độ màn trập | 1/6 – 1/2000 (chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (chế độ tự động) 1/2– 1/500 (chế độ ánh sáng yếu) | Độ sáng tối thiểu | Xấp xỉ 0,4lx (khi ở chế độ ánh sáng yếu) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC, bộ nhớ lắp sẵn bên trong | Nén ảnh tĩnh | Tuân theo các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2, phương pháp nén: | JPEG | Các điểm ảnh ghi hình | Khi ở chế độ ảnh và dừng ghi phim: | LW 2304 x 1296 L 2100 x 1575 M 1600 x 1200 S 640 x 480 | Khi ở chế độ ghi phim: | LW 2304 x 1296 SW 848 x 480 | Các chế độ chụp | Chế độ tự động thông minh, P, Tv, Av, CINE, Chụp chân dung, Chụp thể thao, Chụp cảnh đêm, Chụp cảnh tuyết, Chụp cảnh biển, Chụp hoàng hôn, Chụp điểm sáng, Chụp pháo hoa, chụp ánh sáng yếu, Chụp dưới nước, Chụp bề mặt | Các tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Dò tìm | Màn hình LCD cảm ứng | Điều khiển mở rộng | Điều khiển từ xa | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc được BP809 (pin tùy chọn BP808 / 809 / 819 / 827) | Ngõ cắm vào / ra |
| Ngõ ra video | Mini HDMI, thành phần, cáp AV | Ngõ ra analog | Có | Ngõ cắm Microphone | Có | Kích thước và Nguồn điện |
| Nguồn điện (tỉ lệ) | 7,4V DC (bộ pin), 8,4V DC (DC in) | Nhiệt độ vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 60% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | Xấp xỉ 68 x 60 x 123mm (2,7 x 2,4 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 320g (11,3oz) |
|
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Máy quay KTS Canon Legria FS305 (FS305) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon Legria FS305
Các tính năng • | Zoom tăng cường 41x và zoom quang học 37x | • | Bộ cảm biến CCD 800.000 | • | Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC DV II | • | Chế độ chụp cảnh video | • | Chế độ chụp song song | • | Chế độ chụp động học thiết bị ổn định hình ảnh điện tử | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | Đèn video LED | • | Tính năng ghi hình trước | • | Chức năng sạc pin nhanh | • | Chế độ bắt đầu nhanh |
Thiết kế gọn và hợp thời trang |
• | LEGRIA FS 305 với tính năng ghi phim ngắn lên thẻ nhớ flash nhỏ gọn tới không ngờ. Chỉ nặng 225g, giờ đây bạn có thể xách theo chiếc máy này đi bất cứ nơi đâu. |
Chế độ động lực học với thiết bị ổn định hình ảnh điện tử |
• | Chế độ động lực học với thiết bị ổn định hình ảnh điện tử mới sẽ điều chỉnh hiện tượng rung tay máy thậm chí ngay cả khi bạn chụp với góc ngắm rộng |
Tính năng chia sẻ phim ngắn trên thẻ nhớ |
• | LEGRIA FS305 có thể ghi phim ngắn trực tiếp lên thẻ nhớ SD hoặc SDHC. Vì thế, rất tiện lợi để đem theo và rất lý tưởng khi bạn muốn chia sẻ. |
• | Chế độ Video Snapshot sẽ giúp bạn tạo phim ngắn để chia sẻ với người thân và bạn bè một cách dễ dàng hơn bao giờ hết. Mỗi khi bạn nhấn phím Ghi, máy sẽ ghi lại một clip ngắn dài 4 giây. Bạn chỉ cần chèn các clip này vào một danh sách playlist, lựa chọn soundtrack, và bạn có thể xem lại ngay đoạn phim ngắn này trên màn hình TV mà không cần phải chỉnh sửa trên máy tính. 4 giây là độ dài trung bình của một màn quay trên TV sẽ giúp bạn có cảm giác đoạn phim quay của mình thật chuyên nghiệp. Bạn có thể tải các bản nhạc ưa thích vào thẻ nhớ với phần mềm tiện ích tải nhạc được cung cấp. |
Các thông số kỹ thuật ghi hình | Khe cắm thể | Loại máy quay | Máy quay bộ nhớ Flash SD | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 giờ 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 giờ 20 phút | 2 giờ 35 phút | 8GB | 1 giờ 50 phút | 2 giờ 45 phút | 5 giờ 10 phút | 16GB | 3 giờ 40 phút | 5 giờ 30 phút | 10 giờ 25 phút | 32GB | 7 giờ 20 phút | 11 giờ 05 phút | 20 giờ 50 phút |
| Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7-inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt tối hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến hình ảnh CCD 1/6-inch, xấp xỉ 800.000 điểm ảnh | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 37x | Zoom kỹ thuật số | 1800x (chỉ ở chế độ phim ngắn) | Zoom tăng cường | 41x (16:9) | Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, 1 gương có độ phản chiếu cao, và một ống kính hình cầu hai mặt, f2.0 – 5.2 | Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ | Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử | Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 | Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, khi bật zoom tăng cường: | 934 x 576, xấp xỉ 540.000 pixels (wide) 840 x 518, xấp xỉ 440.000 pixels (tele) | Khi tắt zoom tăng cường: | 840 x 518, xấp xỉ 440.000 pixels 702 x 576, xấp xỉ 400.000 pixels | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chụp tự động, P, Tv, Chụp chân dung, Chụp thể thao, Chụp cảnh đêm, Chụp cảnh tuyết, Chụp cảnh biển, Chụp cảnh hoàng hôn, Chụp điểm sáng, Chụp pháo hoa | Phạm vi tốc độ màn trập | 1/6 – 1/2000 (ở chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (chế độ chụp đêm) | Độ sáng tối thiểu | Xấp xỉ 1,1lx (chế độ chụp đêm) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2, Phương pháp nén: | JPEG |
| L 1024 x 768 S 640 x 480 | Các điểm ảnh ghi hình | Chụp tự động, Chụp chương trình, Chụp chân dung, Chụp thể thao, Chụp cảnh đêm, Chụp tuyết, Chụp biển, Chụp hoàng hôn, Chụp điểm sáng, Chụp pháo hoa. | Các tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Dò tìm | Que chỉ | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc được BP808 | Ngõ cắm vào / ra |
| Ngõ ra video | Cáp AV | Kích thước và nguồn điện |
| Nguồn cấp điện (tỉ lệ) | 7,4V DC (bộ pin), 8,4V DC (DC in) | Nhiệt độ vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 65% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | Xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 225g (7,9oz) |
|
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Máy quay KTS Canon FS36 (FS36) | Mô tả sản phẩm Máy quay KTS Canon FS36
Các tính năng • | Zoom tăng cường 41x và zoom quang học 37x | • | Bộ cảm biến CCD 800.000 | • | Bộ nhớ trong 8GB | • | Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC DV II | • | Chế độ quay video | • | Chế độ chụp song song | • | Chế độ chụp động học thiết bị ổn định hình ảnh điện tử | • | Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC | • | Đèn video LED | • | Tính năng ghi hình trước | • | Chức năng sạc pin nhanh | • | Chế độ khởi động nhanh |
Thiết kế gọn và hợp thời trang |
• | LEGRIA FS 36 với tính năng ghi phim ngắn lên thẻ nhớ flash nhỏ gọn tới không ngờ. Chỉ nặng 225 g, giờ đây bạn có thể xách theo chiếc máy này đi bất cứ nơi đâu. |
Chế độ động lực học với thiết bị ổn định hình ảnh điện tử |
• | Chế độ động lực học với thiết bị ổn định hình ảnh điện tử mới sẽ điều chỉnh hiện tượng rung tay máy thậm chí ngay cả khi bạn chụp với góc ngắm rộng |
Tính năng chia sẻ phim ngắn trên thẻ nhớ |
• | LEGRIA FS36 có thể ghi phim ngắn trực tiếp lên thẻ nhớ SD hoặc SDHC. Vì thế, rất tiện lợi để đem theo và rất lý tưởng khi bạn muốn chia sẻ. |
• | Chế độ Video Snapshot sẽ giúp bạn tạo phim ngắn để chia sẻ với người thân và bạn bè một cách dễ dàng hơn bao giờ hết. Mỗi khi bạn nhấn phím Ghi, máy sẽ ghi lại một clip ngắn dài 4 giây. Bạn chỉ cần chèn các clip này vào một danh sách playlist, lựa chọn soundtrack, và bạn có thể xem lại ngay đoạn phim ngắn này trên màn hình TV mà không cần phải chỉnh sửa trên máy tính. 4 giây là độ dài trung bình của một màn quay trên TV sẽ giúp bạn có cảm giác đoạn phim quay của mình thật chuyên nghiệp. Bạn có thể tải các bản nhạc ưa thích vào thẻ nhớ với phần mềm tiện ích tải nhạc được cung cấp. |
Các thông số kỹ thuật | Bộ nhớ trong dung lượng 8GB + khe cắm thẻ | Loại máy quay | Máy quay bộ nhớ Flash SD | Thời gian ghi hình | Dung lượng bộ nhớ | XP | SP | LP | 1GB | 10 phút | 20 phút | 35 phút | 2GB | 25 phút | 40 phút | 1 phút 15 phút | 4GB | 55 phút | 1 phút 20 phút | 2 phút 35 phút | 8GB | 1 phút 50 phút | 2 phút 45 phút | 5 phút 10 phút | 16GB | 3 phút 40 phút | 5 phút 30 phút | 10 phút 25 phút | 32GB | 7 phút 20 phút | 11 phút 05 phút | 20 phút 50 phút |
| Màn hình LCD | Màn hình màu cỡ rộng 2,7-inch xấp xỉ 123.000 điểm ảnh với cài đặt mờ hơn | Bộ cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến CCD 1/6-inch với xấp xỉ 800.000 điểm ảnh | Microphone | Stereo Condenser Microphone | Ống kính | Zoom quang học 37x | Zoom kỹ thuật số | 2000x (chỉ ở chế độ phim ngắn) | Zoom cải tiến | 41x (16:9) | Cấu hình ống kính | 10 nhân tố chia làm 8 nhóm, 1 gương phản chiếu lớn và 1 ống kính hình cầu hai mặt, f2.0 – 5.2 | Đường kính bộ lọc | Không hỗ trợ | Thiết bị ổn định hình ảnh | Loại điện tử | Hệ AF | Hệ AF cảm biến tín hiệu video TTL | Các thông số kỹ thuật ghi video |
| Các tiêu chuẩn ghi video | MPEG 2 | Các điểm ảnh hiệu quả | 16:9, khi zoom tăng cường bật: | 934 x 576, xấp xỉ 540,000pixels (ống kính cỡ rộng) 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels (ống kính tele) | Khi zoom tăng cường tắt | 840 x 518, xấp xỉ 440,000pixels 702 x 576, xấp xỉ 400,000pixels | Nén tiếng | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | Các chế độ chụp | Chụp tự động, P, Tv, Chụp chân dung, Chụp thể thao, Chụp cảnh đêm, Chụp cảnh biển, Chụp hoàng hôn, Chụp điểm sáng, Chụp pháo hoa | Phạm vi tốc độ màn trập | 1/6 – 1/2000 (chế độ Tv) 1/25 – 1/500 (chế độ tự động) 1/8 – 1/500 (chế độ chụp đêm) | Độ sáng tối thiểu | Xấp xỉ 1,1lx (chế độ chụp đêm) | Các thông số kỹ thuật ghi ảnh tĩnh |
| Ghi ảnh tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | Nén ảnh tĩnh | Phù hợp với các thông số kỹ thuật Exif Ver. 2.2 | Phương pháp nén: | JPEG | Các điểm ảnh ghi hình | L 1024 x 768 S 640 x 480 | Các chế độ chụp | Chụp tự động, Chương trình, Chân dung, Thể thao, Cảnh đêm, Cảnh tuyết, Cảnh biển, Cảnh hoàng hôn, Cảnh điểm sáng, Cảnh pháo hoa | Các tính năng vận hành dễ dàng |
| Zoom | Cần gạt zoom | Điều khiển | Cần gạt đa chiều | Pin | Pin lithi thông minh có thể sạc được BP808 | Đầu cắm ngõ vào / ngõ ra |
| Ngõ ra video | Cáp AV | Kích thước bên ngoài và nguồn điện |
| Nguồn cấp điện (tỉ lệ) | 7,4V DC (bộ pin), 8,4V DC (DC in) | Nhiệt độ vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 65% (độ ẩm tương đối) | Kích thước | Xấp xỉ 55 x 59 x 121mm (2,2 x 2,3 x 4,8in.) | Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 225g (7,9oz) |
|
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|