Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy hàn hồ quang chìm TR-1000 (TR-1000) | Máy hàn hồ quang chìm TR-1000 Thông số chung Loại máy hàn : Máy hàn chuyên dụng Thông số kỹ thuật sản phẩm Hãng sản xuất : Đang cập nhật Công suất (KVA) : 52 Khoảng dòng ra : 160~1000A Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 380V, ±10%, 3pha Kích thước(mm) : 960x450x820 Đặc điểm : Điện áp không tải 71,5 (V) Điện áp ra : 25.4V Tóc độ rùa cấp dây : 0.5~2.5 m/phút Hiệu suất : 100% Đường kính dây hàn max : 6 mm Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 98 Bảo hành: 12 tháng |
92.500.200 VNĐ | 1 |
92.500.200 VNĐ |
MÁY HÀN GUOGING DRAGON-1000G (1000G) | Thông số chung Thông số kỹ thuật sản phẩm Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 50 Công suất (KVA) : 75 Kích thước(mm) : 610 x770 x935 Trọng lượng (kg) : 250 Xuất xứ : Hàn Quốc Bảo hành 12 tháng |
70.574.400 VNĐ | 1 |
70.574.400 VNĐ |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Dragon 1500S (Dragon 1500S) |
Đặc điểm: - Máy hàn bulong sử dụng phương pháp hàn hồ quang hoạt động với nguyên lý dùng dòng hàn hồ quang lớn trong khoảng thời gian ngắn 0.01 đến 1.5 giây. Nó giúp cho việc hàn dễ dàng, và đảm bảo bằng cách sử dụng dòng hàn thông thường. - Thiết bị được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp nặng, công nghiệp đóng tàu cũng như lĩnh vực sản xuất oto. - Khả năng làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định ±15% - Đảm bảo ổn định nhiệt đầu ra cho quá trình hàn. - Súng hàn thân thiện dễ sử dụng. - Máy hàn có năng suất cao, hàn tốc độ nhanh, chất lượng cao. - Có cảnh báo quá nhiệt và chu kỳ tải.
Thông số kỹ thuật: - Điện áp vào (220/380/440 V) - Công suất vào 70 KvA - Dải dòng hàn: 100~1500 A - Thời gian hàn: 0.1~1.0 giây - Phương pháp hàn: Drawn Arc (D/A), Short Cycle (S/C) - Đường kính hàn: 3~16 mm - Chu kỳ tải: 25% đối với đường kính hàn lớn nhất. - Cấp cách điện H. - Cấp bảo vệ: IP23. - Khối lượng: 200 kg. - Kích cỡ: 520x750x770
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn SAMHO 50KVA/1000A (SAMHO 50KVA) | Máy hàn SAMHO 50KVA/1000A Chi tiết Thông số chung Loại máy hàn : Máy hàn Plasma Loại mỏ hàn : TỰ ĐỘNG Thông số kỹ thuật sản phẩm Loại nguồn hàn : 1000a Hãng sản xuất : Samho Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 380/415 Đặc điểm : CHẤT LƯỢNG TỐT. MỐI HÀN ĐẸP, BẢO HÀNH THAY MỚI KHI THIẾT BỊ LỖI Công suất (KVA) : 50 Tần số (Hz) : 50 Kích thước(mm) : 490x800x950 Trọng lượng (kg) : 230 Bảo hành: 12 tháng |
103.030.200 VNĐ | 1 |
103.030.200 VNĐ |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Autowel nice 1000S (Autowel nice 1000S) |
Đặc điểm: - Cơ cấu sử lý phóng điện sử dụng tụ điện. - Thay đổi điện áp sử dụng nút điều khiển vô cấp. - Thời gian sạc tụ tối đa 2 giây. - Đồng hổ điện tử hiển thị điện áp ra. - Công tắc chọn chế độ cao, thấp. - Có thể tích hợp với các hệ thống hàn tự động CNC. - Máy hoạt động ổn đinh và bền bỉ.
Thông số kỹ thuật: - Đường kính bulong tối đa: 8 mm. - Điện dung tụ điện: 132,000 Micro Fara - Kích cỡ: 305 x 600 x 245 mm - Khối lượng: 26 Kg. - Điện áp sử dung: 220V-50/60 Hz.
Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn ma sát HL8-C (HL8-C) | Thông số kỹ thuật:
- Lực ép ma sát: max 8000 kg. - Tốc độ tối đa của trục chính: 2600 vòng/phút. - Đường kính vật liệu hàn đối với thép carbon trung bình: 8 – 18 mm. - Chiều dài của chốt xoay: 10 – 500 mm. - Chiều dài của chốt di động: 10 – 500 mm. - Chiều dài tối đa của trục trượt: 200 mm. - Công suất: 7.5 kw. - Áp lực khí nén max: 8 Kg. - Năng suất làm việc: 300 cái/giờ. - Kích thước: 2000 × 650 × 1200 mm. - Trọng lượng: 1.5 Tấn.
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn Miller Migmatic333 (Miller Migmatic333) | Máy hàn Miller Migmatic333 Loại máy hàn : Máy hàn Plasma Loại mỏ hàn : Mỏ hàn Mig Thông số kỹ thuật sản phẩm Dòng hàn tối đa(A) : 350 Điện áp sử dụng(V) : 3 pha 380VAC Đặc điểm : - Dùng trong cơ khí chế tạo và sửa chữa. Máy thích hợp cho việc hàn kim loại lá, sản xuất bàn, ghế, tủ... - Có hai cấp điện áp ra chỉnh dòng hàn. - Điều chỉnh điện áp hàn từng nấc một (10 nấc), vận hành bền bỉ. - Thích hợp cho dây hàn có đường kính: 0.8, 0.9, 1.0, 1.2mm - Bộ cấp dây trong máy. - Có chức năng hàn tự động (4T) Kích thước(mm) : 800 x 480 x 105 Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 110 Xuất xứ : United States Hãng sản xuất : Miller Bảo hành : 12 tháng |
181.513.800 VNĐ | 1 |
181.513.800 VNĐ |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Autowel nice 1300S (Autowel nice 1300S) |
Đặc điểm: - Cơ cấu sử lý phóng điện sử dụng tụ điện. - Thay đổi điện áp sử dụng nút điều khiển vô cấp. - Thời gian sạc tụ tối đa 2 giây. - Đồng hổ điện tử hiển thị điện áp ra. - Công tắc chọn chế độ cao, thấp. - Có thể tích hợp với các hệ thống hàn tự động CNC. - Máy hoạt động ổn đinh và bền bỉ.
Thông số kỹ thuật: - Đường kính bulong tối đa: 10 mm. - Điện dung tụ điện: 198,000 Micro Fara - Kích cỡ: 305 x 600 x 245 mm - Khối lượng: 28 Kg. - Điện áp sử dung: 220V-50/60 Hz.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bao bì () | Máy hàn bao bì
• Kích thước máy : 900 X 700 X 700 mm
• Chiều dài thanh hàn: 600 mm
• Bề rộng mối hàn: 5 -10 mm
• Nhiệt độ hàn : 40 – 300 oC
• Khối lượng máy : 48 kg
• Khối lượng sản phẩm: 2 kg
• Nguốn điện cho máy: 220V – 1 pha - 0.5 KW |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bạt nhựa hdpe () | Máy hàn bạt nhựa
- Máy hàn bạt HDPE dùng để hàn nối cho tất cả các loại ống PE, HDPE, PP bằng phương pháp nhiệt nóng
. Máy hàn ống bạt HDPE được chia làm các modun: phần hàn, phần cấp thủy lực, phần gia nhiệt. Nối với nhau bằng các giắc cắm và cút nối, tháo lắp rất dễ. Phần hàn có thể đặt ngay dưới rãnh để hàn ống.
. Phần gá giữ ống được chế tạo bằng hợp kim nhôm rất bền chắc và nhẹ. Lắp ráp có độ chính xác cao, rất dễ vận hành.
. Hệ thống thủy lực gọn nhẹ điều khiển tự động đoáng ngắt bằng rơle. Áp lực ổn định và chính xác.
Tấm gia nhiệt có hệ thống kiểm soát nhiệt độ bằng điện tử kỹ thuật số, hiển thị chính xác và dễ nhìn.
- Bảo hành 6 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn Atten AT-938D () | Máy hàn Atten AT - 938D - 936B
Thông số chung |
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
Hãng sản xuất : |
Atten |
Điện áp sử dụng(V) : |
220 |
Tần số (Hz) : |
50/60 |
Xuất xứ : |
China |
|
1.363.106 VNĐ | 1 |
1.363.106 VNĐ |
Máy hàn ARC Sell BX1-1 INDUSTRIAL () | Thông số chung | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Điện áp sử dụng(V) : | 220 / 380 | Xuất xứ : | China |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn AUTOWEL DRAGON–350A () | Thông số chung | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Hãng sản xuất : | Autowel | Dòng hàn tối đa(A) : | 350 | Kích thước(mm) : | 385x690x810 | Công suất (KVA) : | 19 | Tần số (Hz) : | 50 | Trọng lượng (kg) : | 115 | Xuất xứ : | Korea |
|
45.209.708 VNĐ | 1 |
45.209.708 VNĐ |
Máy hàn ARC Offer BX1-180C () | Thông số chung | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Hãng sản xuất : | Wenzhou | Xuất xứ : | China |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn AUSTCORP DC 630 () | Thông số chung | Loại mỏ hàn : | que | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Hãng sản xuất : | Austcorp | Dòng hàn tối đa(A) : | 630 | Điện áp sử dụng(V) : | 3 phase,415VAC | Kích thước(mm) : | 860x460x810 | Công suất (KVA) : | 60 | Tần số (Hz) : | 50/60 | Trọng lượng (kg) : | 220 | Xuất xứ : | Malaysia |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn AUTOWEL DROGON 350A (350A) | Máy hàn AUTOWEL DROGON 350A Thông số chung Thông số kỹ thuật sản phẩm Hãng sản xuất : Autowel Dòng hàn tối đa(A) : 350 Công suất (KVA) : 19 Tần số (Hz) : 50 Kích thước(mm) : 385x690x810 Trọng lượng (kg) : 115 Xuất xứ : Korea Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 12 tháng |
45.138.600 VNĐ | 1 |
45.138.600 VNĐ |
Máy hàn ARC Sell BX1 Economic () | Thông số chung | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Hãng sản xuất : | Wenzhou | Điện áp sử dụng(V) : | 220 / 380 | Xuất xứ : | China |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |