www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 13:58 28/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy ảnh Canon PSA4000 (PSA4000) | Hãng sản xuất Canon Xuất xứ Chính hãng Bảo hành 2 năm Màu sắc Đen Loại ống kính Canon Độ phân giải 16Mp Độ lớn màn hình LCD (inch) 3 inch Bộ cảm biến hình ảnh 1/2.3' CCD Độ nhạy sáng Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 Tốc độ chụp 15-1/2000 sec Tự động lấy nét Có Chống rung Quang học Độ dài tiêu cự 28-140 mm Digital Zoom Zoom quang 5x Định dạng File ảnh • JPEG • EXIF •DCF •DPOF Định dạng File phim AVI •MPEG Chuẩn giao tiếp • USB • DC input • AV out • Video out Quay phim HD Kích cỡ máy 94x56x21mm Loại thẻ nhớ SD, SDHC Trọng lượng 126g Tính năng • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |
6.715.800 VNĐ | 1 |
6.715.800 VNĐ |
Máy ảnh Digital CANON IXUS 230 HS(chính hãng) (IXUS 230 HS) | Máy ảnh KTS ngắm và chụp.
Độ phân giải 12.1 Megapixel.
Zoom quang 8x (28 - 224mm).
Công nghệ xử lý ảnh DIGIC IV.
Màn hình LCD TFT 3.0 inch.
ISO auto 100/200/800/3200.
Tốc độ màn trập 1/2000s.f : 3.0 -9.0(W) ; 5.9 -18(T)
Flash tối đa: 4m(W), 2m(T)
Tốc độ chụp 3.5 ảnh/giây.
Quay film Full HD (1080p)
Sử dụng thẻ nhớ SD/SDHC .. .Kết nối USB 2.0, HDMI, ngõ ra NTSC /PAL.
Sử dụng pin NB 4L.
Kích thước và trọng lượng máy 5.8 x 56.8 x 22.1mm - 121gr.
Hàng chính hãng Canon 100%
Xuất xứ Japan. Bảo hành 02 năm
|
7.488.000 VNĐ | 1 |
7.488.000 VNĐ |
Máy ảnh Canon IXUS 210 IS (IXUS 210 IS) | Thông số kĩ thuật Bộ cảm biến hình ảnh (CCD) Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 14.1 triệu điểm ảnh Ống kính Độ dài tiêu cự (tương đương film 35mm) Zoom 5x: 24(W) – 120(T)mm Phạm vi lấy tiêu cự 5cm (2,0in.) – ở vô cực (W), 90cm (3,0ft) – ở vô cực (T) Ảnh Macro: 5 – 50cm (2,0in. – 1,6ft. (W)) Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC 4 Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại ống kính dịch chuyển Màn hình LCD Loại màn hình Màn hình màu TFT (với góc ngắm rộng) Kích thước màn hình Loại 3,5in. Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh Tỉ lệ khung ảnh 16:9 Các tính năng Màn hình chạm, Điều chỉnh độ sáng (5 mức) Tiêu cự Hệ thống kiểm soát Lấy tiêu cự tự động: Đơn ảnh ( liên tục khi ở chế độ tự động ), Servo AF (Servo AE), Touch AF Khung AF Dò tìm khuôn mặt AiAF / Khung cố định Hệ thống quét sáng Quét sáng toàn bộ, quét trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm Tốc độ ISO ( độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) Auto, ISO 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 Cân bằng trắng Tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn Tốc độ màn trập 1 – 1/3000giây 15 – 1/3000 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập) Khẩu độ Loại Iris Hệ số f f/2,8 - f/8,0 (W), f/5,9 - f/8,0 (T) Đèn Flash Các chế độ đèn Flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, xung thấp, tắt đèn flash Phạm vi đèn Flash 50cm – 3,5m (W), 90cm – 2,0m (T) (1,6 – 11ft.) (W), (3,0 – 6,6ft.) (T) Các thông số kỹ thuật chụp hình Các chế độ chụp Tự động, P, Chân dung, Chụp cảnh đêm, Chụp trẻ em và vật nuôi, Chụp trong nhà, Chụp màn trập thông minh*, Chụp ánh sáng yếu, Chụp giữ nguyên tông màu, chụp đổi màu, Chụp hiệu ứng thấu kính, Chụp thu nhỏ, Chụp biển, Chụp dưới nước, Chụp tán lá, Chụp tuyết, Chụp pháo hoa, Chụp màn trập lâu, Chụp ghép ảnh, Ghi phim ngắn * Cười, hẹn giờ nháy mắt, Hẹn giờ lấy khuôn mặt Zoom kỹ thuật số Ảnh tĩnh/ Phim ngắn: Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 20x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số Chế độ chụp liên tiếp Bình thường Tốc độ Xấp xỉ 0.7 ảnh/giây. (Xấp xỉ 2,7 ảnh/giây khi ở chế độ ánh sáng yếu) Số lượng ảnh có thể ghi được ( xấp xỉ ) (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 220 ảnh Các thông số kỹ thuật ghi hình Phương tiện ghi Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC, thẻ đa phương tiện, thẻ MMCplus, HC MMCplus Định dạng file Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1) Loại dữ liệu Ảnh tĩnh: Exif 2.2 (JPEG) Phim ngắn: MOV [Dữ liệu hình: H.264, Dữ liệu tiếng: Linear PCM (monaural)] Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: Ảnh cỡ lớn: 4320 x 3240 Ảnh cỡ trung 1: 3456 x 2592 Ảnh cỡ trung 2: 2592 x 1944 Ảnh cỡ trung 3: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 Ảnh màn hình rộng: 4320 x 2432 (2144 x 1608 in low light) Phim ngắn: Tiêu chuẩn, Chụp giữ nguyên màu sắc Chụp đổi màu: 1280 x 720 (30fps*), 640 x 480 (30fps*), 320 x 240 (30fps*) * Tỉ lệ khung thực tế là 29,97fps Ngôn ngữ hiển thị 26 ngôn ngữ Giao diện USB tốc độ cao*1 Ngõ ra HDMI*2 Ngõ ra tiếng Analog *1 (monaural) Ngõ ra hình Analog *1 (NTSC/PAL) *1 Thiết bị kết nối tiếng/hình kỹ thuật số tích hợp *2 Thiết bị kết nối mini HDMITM Nguồn điện Bộ pin NB-6L Thiết bị điều hợp AC ACK-DC40 Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) 99,3 x 55,7 x 22,0mm (3,91 x 2,20 x 0,87in.) Tuân theo CIPA Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) Xấp xỉ 160g (5,64oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 137g (4,83oz.) (Chỉ tính riêng thân máy) Tuân theo CIPA
Bảo hành: 12 tháng
|
3.767.400 VNĐ | 1 |
3.767.400 VNĐ |
Máy ảnh Canon PowerShot A 3300 IS (A3300) |
Máy ảnh KTS ngắm và chụp.
Độ phân giải 16 Megapixel.
Zoom quang 5x (28 -140mm).
Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 4.
Màn hình LCD TFT 3.0 inch.
ISO auto 80/400/800/1600.
Tốc độ màn trập 1/1600s.
f : 2.8 -8.0 (W) ; 5.9 -18 (T)
Flash tối đa : 4m (W), 2m (T)
Tốc độ chụp 0.8 ảnh/giây.
Chức năng hiệu ứng sáng tạo.
Chức năng hiệu chỉnh trực tiếp.
Sử dụng thẻ nhớ SD /SDHC .. .
Kết nối USB 2.0, ngõ ra NTSC /PAL. Sử dụng pin NB-8L.
Kích thước và trọng lượng máy 95.1x 56.7 x 23.9mm - 149gr.
Bảo hành 2 năm
|
5.265.000 VNĐ | 1 |
5.265.000 VNĐ |
Máy ảnh Canon Powershot S95 (S95) |
Máy ảnh KTS ngắm và chụp.
Độ mở ống kính đến 2.0
Chống rung chất lượng cao
Độ phân giải 10 Megapixel.
Zoom quang 3.8x (28 -105mm).
Công nghệ xử lý ảnh DIGIC 4.
Màn hình LCD TFT 3.0 inch.
ISO auto 200/400/800/1600.
Tốc độ màn trập 1/1600s.
f : 2 -8 (W) ; 4.9 -8 (T)
Flash tối đa: 6.5m(W), 2.5m(T)
Tốc độ chụp 0.9 ảnh/giây.
Sử dụng thẻ nhớ SD /SDHC .. .
Kết nối USB 2.0, ngõ ra NTSC /PAL. Sử dụng pin NB 6L.
Kích thước và trọng lượng máy 100 x 58.4 x 20.9mm - 175gr.
Bảo hành: 12 tháng
|
11.559.600 VNĐ | 1 |
11.559.600 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A1100iS (Canon PowerShot A1100iS) | Độ lớn màn hình LCD (inch) : 2.5 inch Màu sắc : Xám Trọng lượng Camera : 155g Kích cỡ máy (Dimensions) : 3.76 x 2.46 x 1.22 in./95.4 x 62.4 x 31.0mmLoại thẻ nhớ : • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : 12.1 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) : Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất : 4000 x 3000 Thông số về Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) : 6.2-24.8mm (35mm film equivalent: 35-140mm)Độ mở ống kính (Aperture) : f/2.7-5.6 Tốc độ chụp (Shutter Speed) : 15-1/1600 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.Tự động lấy nét (AF) : Optical Zoom (Zoom quang) : 4x Digital Zoom (Zoom số) : 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh : • JPEG • EXIF Định dạng File phim : • AVI Chuẩn giao tiếp : • USB • AV out • PictBridge Quay phim : Chống rung : Loại pin sử dụng : • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) Gói sản phẩm Tính năng khác : • Nhận dạng khuôn mặt Phụ kiện đi kèm : • Cable USB Bảo hành 12 tháng. Tặng bao da và miếng dán chống xước.
|
4.446.000 VNĐ | 1 |
4.446.000 VNĐ |
Máy ảnh Kỹ thuật số Canon IXY 400F/ IXUS 130 IS/SD1400 (IXY 400F) | Mô tả sản phẩm:
Còn được gọi là Digital IXUS 130 IS, IXY 400F Độ phân giải 4320 x 3240 Độ phân giải thấp 4320 x 2432, 3456 x 2592, 2592 x 1944, 2144 x 1608, 1600 x 1200, 640 x 480 Tỉ lệ ảnh w: h 4:3,16:9 Độ phân giải 14.100.000 Cảm biến ảnh 14.500.000 Kích thước cảm biến 1/2.3 "(6,16 x 4,62 mm, 0,28 cm ²) Mật độ điểm ảnh 50 MP / cm ² Cảm biến CCD loại Bộ cảm biến nhà sản xuất Đánh giá ISO Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Zoom rộng (W) 28 mm Zoom tele (T) 112 mm (4 x) Zoom kỹ thuật số Yes, 4x Ổn định hình ảnh Yes, Lens Canh nét tự động TTL Canh nét thủ công No Canh nét bình thường 50 cm Khoảng canh nét gần 3 cm Cân bằng trắng 5 vị trí cộng với hướng dẫn sử dụng Độ mở ống kính F2.8 loạt - F5.9 Tốc độ chụp chậm 15 giây Max màn trập 1 / 1500 sec Built-in Flash Yes Flash khoảng 4 m Flash gắn ngoài No Flash chế độ Auto, Fill-in, Red-Eye giảm, Slow Sync, Off Bù phơi sáng -2 đến 2 EV trong 1 / 3 EV bước Spot Metering đo, Trung tâm trọng, Không có khẩu độ ưu tiên Không có ưu tiên màn trập Độ dài tiêu cự ống kính nhân Liên tục Drive Có, 0,7 fps Quay phim Yes, 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps) Không biết điều khiển từ xa Tự chụp Có, 2, 10, Custom Loại thẻ nhớ Không biết Định hướng cảm biến Yes Loại thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC / MMC / MMCplus / HD / MMCplus Bộ nhớ trong Định dạng không nén No Mức chất lượng Fine, Normal V Không iewfinder LCD 2,7 " LCD Dots 230,000 Live View Không có USB USB 2.0 (480Mbit/sec) Có HDMI Không biết không dây Không có môi trường kín Pin Lithium-Ion NB-4L battery & charger Trọng lượng (gồm cả PIN) 133 g (4,7 oz) Kích thước 92 x 56 x 18 mm (3,6 x 2,2 x 0,7 in) Ghi chú Thinnest PowerShot mô hình đến nay
Bảo hành: 12 tháng
|
4.726.800 VNĐ | 1 |
4.726.800 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A490 (Canon PowerShot A490) | Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.5 inch Màu sắc Trắng Trọng lượng Camera 135g Kích cỡ máy (Dimensions) 94x 62 x 31 mm Loại thẻ nhớ • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) • 1/2.3" Type CCD Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3648 x 2736 Thông số về Lens Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15-1/2000 sec Tự động lấy nét (AF) Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Định dạng File ảnh • JPEG Định dạng File phim • AVI Chuẩn giao tiếp • USB • AV out Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng • AA Nhận dạng khuôn mặt Bảo hành 12 tháng. Tặng bao da và miếng dán chống xước. |
3.065.400 VNĐ | 1 |
3.065.400 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A3000 IS (Canon PowerShot A3000 IS) | Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.7 inch Màu sắc Xanh lam Trọng lượng Camera 125g Kích cỡ máy (Dimensions) 97 x 58 x 28 mm Loại thẻ nhớ • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) • 1/2.3" Type CCD • 12.1 million effective pi Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3648 x 2736 Thông số về Lens Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15-1/1600 sec Tự động lấy nét (AF) Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh • JPEG Định dạng File phim • AVI Chuẩn giao tiếp • USB • AV out Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng Lithium-Ion (Li-Ion) Bảo hành 12 tháng Tặng kèm bao da và miếng dán chống dính.
|
9.126.000 VNĐ | 1 |
9.126.000 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon IXUS 200IS (200IS) | Khuyến mại: Bao + tấm dán lcd Phụ kiện theo máy: fullbox Bảo hành: 12 tháng Định dạng: compact Độ phân giải: 12.1 million Zoom quang: 28mm - 336 mm (12 x) Zoom số: Yes, 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 Chế độ cận cảnh: có Tự động lấy nét: Có, AiAF TTL 9-point (with face detection) Chế độ chỉnh tay: Bán tự động Cân bằng trắng: -2 to +2 EV in 1/3 EV steps Khẩu độ: F3.4 - F5.3 Tốc độ chụp: 1/3200sec Flash gắn sẵn: có Tầm hoạt động của đèn flash: 3.2m Biên tập clip, quay video: Yes, 1280 x 720, 640 x 480, 320 x 240 @ 30 fps Chế độ hẹn giờ: Yes, 2 or 10 sec or custom/ Face Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 3" Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: Lithium-Ion NB-5L battery & charger Kích thước & trọng lượng: 103 x 61 x 38 mm (4.1 x 2.4 x 1.5 in) 220g Xuất xứ: Made in Japan Năm sản xuất: 2009 Các tính năng kèm theo khác: Siêu zoom với khả năng chống rung tuyệt vời. Nhận diện thông minh quay phim HD kết hợp âm thanh hoàn hảo |
4.633.200 VNĐ | 1 |
4.633.200 VNĐ |
Máy ảnh EOS 1100D (EF S18-55is) (EOS 1100D) | Máy ảnh KTS ống kính rời
Quay Phim HD
Bốn màu sắc đặc biệt Đen, Đỏ,hồng, Nâu
Cảm biến CMOS 12.2 Megapixel.
Màn hình LCD TFT 2.7inch.
Kích thước cảm biến ảnh CMOS 22.0mm x 14.7mm.
Ống kính và giá EF, EF-S.
Tự động tối ưu hóa ánh sáng
Xử lý ảnh với tốc độ cao.
Đèn flash tự động E-TTL II.
Ghi hình đồng thời JPEG + RAW.
Màn trập: 1/4000 –30s.
Tốc độ chụp 3.0 ảnh /giây.
Ghi phim HD, ngõ ra HDMI.
Chế độ hiểu chỉnh quang sai ống kính, chế độ dò tìm khuôn mặt.
Màn trập mặt phẳng từ tính.Sử dụng bộ pin LP-E10.
Kích thước và trọng lượng máy 129.9 x 99.7 x 77.9mm - 495gr.
Bảo hành: 12 tháng
|
15.139.800 VNĐ | 1 |
15.139.800 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon A495 (A495) | Khuyến mại: bao thời trang + tấm dán bảo vệ LCD Phụ kiện theo máy: Bộ phụ kiện tiêu chuẩn Fullbox Bảo hành: 12 tháng Định dạng: Compact Độ phân giải: 10.0 million Zoom quang: 37mm - 122 mm (3.3 x) Zoom số: Yes, 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Chế độ cận cảnh: 1cm Tự động lấy nét: Có, 6 positions plus manual Chế độ chỉnh tay: không Cân bằng trắng: -2 to +2 EV in 1/3 EV Steps Khẩu độ: F3.0 - F5.8 Tốc độ chụp: 1/2000sec Flash gắn sẵn: có, Auto, On, Off, Slow syncro Tầm hoạt động của đèn flash: 3,5m Biên tập clip, quay video: Yes, 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps) Chế độ hẹn giờ: Yes, 2 or 10 sec, Custom, Face Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 2.5" Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: 2 x AA batteries (Alkaline or NiMH) Kích thước & trọng lượng: 94 x 62 x 31 mm (3.7 x 2.4 x 1.2 in) 175g Xuất xứ: Canon Năm sản xuất: 2010
|
2.620.800 VNĐ | 1 |
2.620.800 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon A3000IS (A3000IS) | Khuyến mại: Tặng thẻ 4Gb + bao Canon + tấm dán LCD Phụ kiện theo máy: Sách; cd driver; cáp usb/ cáp video out; dây đeo máy; 01 Pin Lithium NP-8L; sạc pin Bảo hành: 12 tháng Định dạng: Compact Độ phân giải: 10.0 Megapixels Zoom quang: 4x Zoom số: 4x Sensor size: 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) Nhà sản xuất chíp cảm biến: Canon Mảng lọc mầu: RGB Kiểu thẻ nhớ: SD/SDHC card/MMC card Độ nhạy sáng ISO: Auto up to ISO 1600 Chế độ cận cảnh: có Tự động lấy nét: có Chế độ chỉnh tay: không Cân bằng trắng: có Khẩu độ: F2.7-5.6 Tốc độ chụp: 15-1/1600 sec Flash gắn sẵn: có Tầm hoạt động của đèn flash: Range :30cm - 3.0m (W) / 2m (T) Biên tập clip, quay video: yes, • 640 x 480 @ 30fps [L]; 320x 240fps (M) Chế độ hẹn giờ: có Kiểu cảm biến ảnh: CCD Bộ nhớ trong: không Kích thước LCD: 2.7'' Video out: Yes Kết nối USB: 2.0 Loại pin: Rechargeable Li-ion Battery NB-8L Kích thước & trọng lượng: 97 x 58 x 28 mm, 125 gr Xuất xứ: Canon Corp., Made in Malaysia Năm sản xuất: 2010 Các tính năng kèm theo khác: Nhận diện khuôn mặt thông minh Quay film kết hợp ghi âm Chế độ cảnh có sẵn phong phú
|
4.703.400 VNĐ | 1 |
4.703.400 VNĐ |
Máy ảnh kỹ thuật số Canon PowerShot A480 (Canon PowerShot A480) | Độ lớn màn hình LCD (inch) 2.5 inch Màu sắc Xanh lam Trọng lượng Camera 140g Kích cỡ máy (Dimensions) 92 x 62 x 31 mm Loại thẻ nhớ • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus Bộ nhớ trong (Mb) 32 Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1/2.3 " CCD Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10 Megapixel Độ nhạy sáng (ISO) AUTO, High ISO Auto (incorporating Motion Detection Technology), 80, 100, 200, 400, 800, 1600 Độ phân giải ảnh lớn nhất 3648 x 2432 Thông số về Lens Độ dài tiêu cự (Focal Length) 6.6 - 21.6 mm & 37 mm - 122 mm (35mm equivalent)Độ mở ống kính (Aperture) F3.0 - F5.8 Tốc độ chụp (Shutter Speed) 15 sec - 1/2000 sec Tự động lấy nét (AF) Optical Zoom (Zoom quang) 3.3x Digital Zoom (Zoom số) 4.0x Thông số khác Định dạng File ảnh • JPEG • EXIF Chuẩn giao tiếp • USB • AV out Quay phim Chống rung Loại pin sử dụng • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) Tính năng khác • Nhận dạng khuôn mặt Phụ kiện đi kèm • Cable USB • Sách HDSD Bảo hành 12 tháng. Tặng bao da và miếng dán chống xước.
|
9.313.200 VNĐ | 1 |
9.313.200 VNĐ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|