Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2046R (600A) (K2046R) | Thông số kỹ thuật: AC A 0~600.0A DC A 0~600.0A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường kính kìm: Ø33mm Nguồn cung cấp : R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 243(L) × 77(W) × 36(D)mm Khối lượng :300g Phụ kiện : Hộp đựng, que đo, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan |
5.616.000 VNĐ | 1 |
5.616.000 VNĐ |
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU K2434 (K2434) | Thông số kỹ thuật: AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A AC A (WIDE) :400mA/4/100A Kìm kẹp : Ø28mm max. Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm Khối lượng : 220g approx. Phụ kiện : Bao đựng, R03 × 2, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật |
7.254.000 VNĐ | 1 |
7.254.000 VNĐ |
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU K2413F (Max 1000A) (K2413F) | Thông số kỹ thuật: AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm Khối lượng : 570g approx. Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật |
10.530.000 VNĐ | 1 |
10.530.000 VNĐ |
Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2003A (2000A) (K2003A) | Thông số kỹ thuật: + Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) + Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A) + Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 250(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng : 530g approx. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan |
6.669.000 VNĐ | 1 |
6.669.000 VNĐ |
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU K2431 (200A) (K2431) | Thông số kỹ thuật: AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm : Ø24mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật |
7.488.000 VNĐ | 1 |
7.488.000 VNĐ |
Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2010 (20A) (K2010) | Thông số kỹ thuật: AC A : 200mA/2/20A DC A : 2/20A Đầu ra : + DC200mV với AC200mA/2/20A + DC200mV với DC2/20A Đường kính kìm : Ø7.5mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHz Nguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước : + Máy :142(L) × 64(W) × 26(D)mm + Kìm : 153(L) × 23(W) × 18(D)mm Khối lượng : 220g approx. Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan |
15.210.000 VNĐ | 1 |
15.210.000 VNĐ |
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU K2432 (100A) (K2432) | Thông số kỹ thuật: AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D)mm Khối lượng : 290g approx. Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật |
9.360.000 VNĐ | 1 |
9.360.000 VNĐ |
Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) (K2056R) | Thông số kỹ thuật: AC A 0~600.0/1000A DC A 0~600.0/1000A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216) Đường kính kìm : Ø40mm Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400A Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm Khối lượng : 310g Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan |
6.084.000 VNĐ | 1 |
6.084.000 VNĐ |
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU K2433 (400A) (K2433) | Thông số kỹ thuật: AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm Khối lượng : 270g Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật |
8.190.000 VNĐ | 1 |
8.190.000 VNĐ |
Ampe kìm KEWTECH KYORITSU KT200 (KT200) | Thông số kỹ thuật: + Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Giải đo dòng AC : 40/400A + Giải đo điện áp AC :400/600V + Giải đo điện áp DC : 400/600V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái lan |
1.755.000 VNĐ | 1 |
1.755.000 VNĐ |