Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Bộ đàm Hongda HD-3107G (HD-3107G) | Bộ đàm cầm tay Hongda HD-3107G (công suất: 5W)
·Technical Index
Frequency Range |
VHF 136-174MHZ |
UHF 400-480MHZ |
|
Rated Voltage |
DC 7.2V |
Memory Channel |
16 |
Channel Spacing |
12.5KHz/25KHz |
Frequency Sensitivity |
±2.5PPM |
Antenna Impedance |
50Ω |
Dimension |
140*61*37mm |
·TRANSMITTER |
Output Power |
≥5W |
Current |
≤1.6A |
Modulation Distortion |
<5%(300-3000Hz) |
Maximum Frequency Deviation |
≤5KHz |
CTCSS Frequency Deviation |
0.75KHz±50Hz |
Spurious Radiation |
≤7uW |
Modulation Mode |
16KøF3E |
Remanent Radiation |
≤-35dB |
·RECEIVER |
RF Sensitivity |
≤0.25uV |
Silent Sensitivity |
≤0.2uV |
Audio Frequency Power |
≥500mW |
Audio Distortion |
<5% |
Modulation Receiver Bandwidth |
±7KHz |
Spurious Rejection |
≥55dB |
Selectivity |
≥65dB |
Intermodulation |
≥60dB |
Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy |
2.363.400 VNĐ | 1 |
2.363.400 VNĐ |
MÁy bộ đàm HONGDA HD-A88 (HD-A88) | Thông tin sản phẩm Dải tần số VHF136-174MHz UHF400-430MH UHF450-470MHz Xếp hạng điện áp DC 7.2V Bộ nhớ kênh 16 Khoảng cách 12.5KHz/25KHz kênh Độ nhạy tần số ± 2.5PPM Antenna Trở kháng 50Ω Kích thước 118 * 55 * 35mm Công suất ≤ 5W Điều chế Distortion <5% (300-3000Hz) Độ lệch tần số tối đa ≤ 5KHz Phát xạ tạp ≤ 7uW Điều chế chế độ 16KøF3E Dư bức xạ ≤-35dB RF Độ nhạy ≤ 0.25uV Độ nhạy im lặng ≤ 0.2uV Tần số âm thanh điện ≥ 500MW Méo âm <5% Điều chế băng thông nhận ± 7KHz Từ chối giả ≥ 55dB Chọn lọc ≥ 60dB
Xuất xứ Hàng chính hãng
Bảo hành 12 tháng |
1.778.400 VNĐ | 1 |
1.778.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA HD-8900 (HD-8900) |
Dải tần số
|
VHF136-174MHz
|
UHF400-470MHz
|
Xếp hạng điện áp
|
DC 7.2V
|
Bộ nhớ kênh
|
16
|
Độ giãn kênh
|
12.5KHz/25KHz
|
Tần số độ nhạy
|
±2.5PPM
|
Trở kháng
|
50Ω
|
Kích thước
|
117*56*34mm
|
Công suất đầu ra
|
5W/1W
|
Độ lệch tần số tối đa
|
≤5KHz
|
CTCSS độ lệch tần số
|
0.75KHz±50Hz
|
Phát xạ tạp
|
≤7uW
|
Điều chế chế độ
|
16KøF3E
|
Dư bức xạ
|
≤-35dB
|
RF độ nhạy
|
≤0.25uV
|
Im lặng nhạy
|
≤0.2uV
|
Tần số điện âm thanh
|
≥500mW
|
Méo âm
|
<5%
|
Điều chế thu băng thông
|
±7KHz
|
Chọn lọc
|
≥65dB
|
Xuất xứ
|
Hàng chính hãng
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA HD-Q8 (HD-Q8) |
Dải tần số
|
VHF136-174MHz
|
UHF400-470MHz
|
Xếp hạng điện áp
|
DC 7.2V
|
Bộ nhớ kênh
|
16
|
Khoảng cách
|
12.5KHz/25KHz
|
Độ nhạy tần số
|
±2.5PPM
|
Antenna Trở kháng
|
50Ω
|
Kích thước
|
112*56*36mm(excluding antenna)
|
Công suất
|
≤5W
|
Điều chế Distortion
|
<5%(300-3000Hz)
|
Độ lệch tần số tối đa
|
≤5KHz
|
CTCSS Độ lệch
|
0.75KHz±50Hz
|
Phát xạ tạp
|
≤7uW
|
Điều chế chế độ
|
16KøF3E
|
Dư bức xạ
|
≤-35dB
|
RF độ nhạy
|
≤0.25uV
|
Độ nhạy im lặng
|
≤0.2uV
|
Tần số âm thanh điện
|
≥500mW
|
Méo âm
|
<5%
|
Điều chế băng thông nhận
|
±7KHz
|
Từ chối giả
|
≥55dB
|
Xuất xứ
|
Hàng chính hãng
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |
Bộ đàm cầm tay HONGDA CD-260 (CD-260) |
Thông tin sản phẩm
Frequency Range
|
VHF136-174MHz
|
UHF400-470MHz
|
Rated Voltage
|
DC 7.2V
|
Memory Channel
|
16
|
Channel Spacing
|
12.5KHz/25KHz
|
Frequency Sensitivity
|
±2.5PPM
|
Antenna Impedance
|
50Ω
|
Dimension
|
113*55*35mm
|
·TRANSMITTER
|
Output Power
|
≤5W
|
Current
|
≤800mA
|
Modulation Distortion
|
<5%(300-3000Hz)
|
Maximum Frequency Deviation
|
≤5KHz
|
CTCSS Frequency Deviation
|
0.75KHz±50Hz
|
Spurious Radiation
|
≤7uW
|
Modulation Mode
|
16KøF3E
|
Remanent Radiation
|
≤-35dB
|
·RECEIVER
|
RF Sensitivity
|
≤0.25uV
|
Silent Sensitivity
|
≤0.2uV
|
Audio Frequency Power
|
≥500mW
|
Audio Distortion
|
<5%
|
Modulation Receiver Bandwidth
|
±7KHz
|
Spurious Rejection
|
≥55dB
|
Selectivity
|
≥65dB
|
Intermodulation
|
≥60dB
|
|
1.661.400 VNĐ | 1 |
1.661.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA HD-668 (HD-668) | Thông tin sản phẩm Dải tần số VHF136-174MHz UHF400-470MHz Xếp hạng điện áp DC 7.2V Bộ nhớ kênh 16 Khoảng cách 12.5KHz/25KHz kênh Độ nhạy tần số ± 2.5PPM Antenna Trở kháng 50Ω Kích thước 121 * 59 * 34mm Công suất ≥ 5W Điều chế Distortion <5% (300-3000Hz) Độ lệch tần số tối đa ≤ 5KHz Phát xạ tạp ≤ 7uW Điều chế chế độ 16KøF3E Dư bức xạ ≤-35dB RF Độ nhạy ≤ 0.25uV Độ nhạy im lặng ≤ 0.2uV Tần số âm thanh điện ≥ 500MW Méo âm <5% Điều chế băng thông nhận ± 7KHz Từ chối giả ≥ 55dB Chọn lọc ≥ 65dB
Xuất xứ Hàng chính hãng
Bảo hành 12 tháng |
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA HD-620 (HD-620) | Thông tin sản phẩm Dải tần số VHF136-174MHz UHF400-470MHz Xếp hạng điện áp DC 7.2V Bộ nhớ kênh 16 Khoảng cách 12.5KHz/25KHz kênh Độ nhạy tần số ± 2.5PPM Antenna Trở kháng 50Ω Kích thước 115 * 59 * 34mm Công suất ≤ 5W Điều chế Distortion <5% (300-3000Hz) Độ lệch tần số tối đa ≤ 5KHz Phát xạ tạp ≤ 7uW Điều chế chế độ 16KøF3E Dư bức xạ ≤-35dB RF Độ nhạy ≤ 0.25uV Độ nhạy im lặng ≤ 0.2uV Tần số âm thanh điện ≥ 500MW Méo âm <5% Điều chế băng thông nhận ± 7KHz Từ chối giả ≥ 55dB Chọn lọc ≥ 65dB Xuất xứ Hàng chính hãng
Bảo hành 24 tháng |
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA HD-K45A (HD-K45A) |
Dải tần số
|
VHF136-174MHz
|
UHF400-470MHz
|
Xếp hạng điện áp
|
DC 7.2V
|
Bộ nhớ kênh
|
16
|
Khoảng cách
|
12.5KHz/25KHz
|
Độ nhạy tần số
|
±2.5PPM
|
Antenna Trở kháng
|
50Ω
|
Kích thước
|
117*56*34mm
|
Công suấ
|
5W/1W
|
Điều chế Distortion
|
<5%(300-3000Hz)
|
Độ lệch tần số tối đa
|
≤5KHz
|
Phát xạ tạp
|
≤7uW
|
Điều chế chế độ
|
16KøF3E
|
Dư bức xạ
|
≤-35dB
|
RF Độ nhạy
|
≤0.25uV
|
Độ nhạy im lặng
|
≤0.2uV
|
Tần số âm thanh điện
|
≥500mW
|
Méo âm
|
<5%
|
Điều chế băng thông nhận
|
±7KHz
|
Từ chối giả
|
≥55dB
|
Xuất xứ
|
Hàng chính hãng
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |