Siêu thị máy văn phòng Quang Minh
www.SieuThiMayVanPhong.com
Hệ thống phân phối máy văn phòng
chính hãng trên toàn quốc
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558

BẢNG BÁO GIÁ

(Tại thời điểm 02:19 28/04/2024)


Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàngThông tin chi tiết Đơn giáSố lượngThành tiền

Máy cắt chữ Roland Camm GX-400 (Camm GX-400)

Thông số chi tiết


- Roland Camm-1 Pro là dòng Máy cắt decal cao cấp của Roland - thương hiệu vốn được coi là "Nồi đồng cối đá" nhất so với các loại máy cắt decal hiện có mặt tại thị trường Việt Nam. Nhiều người sử dụng máy cắt decal Roland đều nhất trí cho rằng, đây là dòng máy bền nhất hiện nay (trên 10-15 năm).


TÍNH NĂNG

- Trở lại với dòng Máy cắt decal cao cấp Roland Camm-1 Pro, đây là dòng máy được hầu hết khách hàng trên thế giới công nhận tính năng ưu việt: Cắt nhanh, chuẩn, đường cắt sắc sảo, dao cắt siêu cứng có thể cắt ngọt mọi vật liệu cho phép. Với sự hỗ trợ của motor servo kỹ thuật số và phần mềm chuyên dụng CutStudio, máy cắt decal Roland Camm-1 Pro có thể cho ra đời những bản cắt đẹp như in offset và độ ồn gần như bằng không.


Các tính năng tiêu biểu:


- Phần mềm CutStudio tích hợp trong Adobe Illustrator (9,10,CS,CS2,CS3) và CorelDraw 10,11,12 và X3 giúp bạn thiết kế và cắt, vẽ đơn giản, nhanh chóng và chính xác.


- Hỗ trợ cắt vật liệu với kích thước dài.


- Hệ thống định vị 4 điểm tự động giúp cắt chính xác và hỗ trợ cắt bế tem nhãn chuyên nghiệp.


- Kết nối với máy tính thông qua cổng USB.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT







 




























































































Model



GX-500



GX-400



GX-300



Mechanism / Driving method



Friction feed / Digital control servo motor



Maximum cutting area



Width: 1195 mm (47 in.) 
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)



Width: 1000 mm (39 in.) 
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)



Width: 737 mm (29 in.)
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)



Acceptable media widths



Min. 90 mm (3-1/2 in.)
Max. 1372 mm (54 in.)



Min. 90 mm (3-1/2 in.)
Max. 1178 mm (46 in.)



Min. 50 mm (2 in.)/Max. 915 mm (36 in.)
(50 to 540 mm (2 in. to 21 in.),
582 to 915 mm (23 in. to 36 in.))



Width of material that can be cut off



0 to 1270 mm (0 in. to 50 in.)



0 to 1067 mm (0 in. to 42 in.)



0 to 812 mm (0 in. to 32 in.)



Tools



Special blade for CAMM-1 series



Maximum cutting speed



During cutting: 850 mm/sec. (in all directions) During tool-up: 1202 mm/sec. (in 45 direction)



Cutting speed / Blade force



10 to 850 mm/sec. (in increments of 10 mm/sec.) / 20 to 350 gf



Mechanical resolution



0.0125 mm/step (0.000492 in./step)



Software resolution



0.025 mm/step (0.000984 in./step)



Distance accuracy (*1)



Error of less than ± 0.2% of distance traveled, or 0.1 mm (0.00394 in.), whichever is greater



Repetition accuracy (*1) (*2) (*3)



0.1 mm or less



Interface



Serial (RS-232C-compatible), USB (Rev 1.1)



Replot memory



2 MB (buffer size: 8 MB)



Power supply / Power consumption



AC 100V to 240V ± 10% 50/60 Hz 1.2A / Approx. 100W



AC 100V to 240V ±10% 50/60 Hz 1.1A / Approx. 95W



Dimensions with stand



1602 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H)
(63-1/16 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H))



1407 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H)
(55-3/8 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H))



1144 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H)
(45-1/16 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H))



Weight with stand



55 kg (121.2 lb.)



51 kg (112.4 lb.)



44 kg (97 lb.)



Included items



Power cord, blade holder (XD-CH2), pin, blade, alignment tool, cable clamp, replacement blade for sheet cutter, USB cable, Roland software CD-ROM, setup guide, user's manual










1 According to material and cutting conditions as specified by Roland DG Corp.


2 Excluding stretching/contraction of the material


3 Range for assured repetition accuracy: For materials with a width exceeding 610 mm (24 in.): Length 4,000 mm (157-7/16 in.) (GX-500/400 only) . For materials with a width of 610 mm (24 in.) or less : Length 8,000 mm (314-15/16 in.)

























Include Software



Roland CutStudio



Roland CutStudio Plug-in for Adobeョ Illustrator®



Roland CutStudio Plug-in for CorelDRAW®



OS



Windows® 98SE/Me/2000/XP
Windows Vista™ Home Premium or Business



Windows®, Mac OS



Windows®



Application Software





Adobe® Illustrator® 9/10/CS/CS2/CS3



CorelDRAW® 10/11/12/X3



Xuất xứ: Nhật Bản


Bảo hành: 12 tháng

82.485.000 VNĐ1 82.485.000 VNĐ

Máy cắt chữ Roland 1 (Camm GX-300)

Thông số chi tiết:


- Roland Camm-1 Pro là dòng Máy cắt decal cao cấp của Roland - thương hiệu vốn được coi là "Nồi đồng cối đá" nhất so với các loại máy cắt decal hiện có mặt tại thị trường Việt Nam. Nhiều người sử dụng máy cắt decal Roland đều nhất trí cho rằng, đây là dòng máy bền nhất hiện nay (trên 10-15 năm).


TÍNH NĂNG

- Trở lại với dòng Máy cắt decal cao cấp Roland Camm-1 Pro, đây là dòng máy được hầu hết khách hàng trên thế giới công nhận tính năng ưu việt: Cắt nhanh, chuẩn, đường cắt sắc sảo, dao cắt siêu cứng có thể cắt ngọt mọi vật liệu cho phép. Với sự hỗ trợ của motor servo kỹ thuật số và phần mềm chuyên dụng CutStudio, máy cắt decal Roland Camm-1 Pro có thể cho ra đời những bản cắt đẹp như in offset và độ ồn gần như bằng không.


Các tính năng tiêu biểu:


- Phần mềm CutStudio tích hợp trong Adobe Illustrator (9,10,CS,CS2,CS3) và CorelDraw 10,11,12 và X3 giúp bạn thiết kế và cắt, vẽ đơn giản, nhanh chóng và chính xác.


- Hỗ trợ cắt vật liệu với kích thước dài.


- Hệ thống định vị 4 điểm tự động giúp cắt chính xác và hỗ trợ cắt bế tem nhãn chuyên nghiệp.


- Kết nối với máy tính thông qua cổng USB.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT







 




























































































Model



GX-500



GX-400



GX-300



Mechanism / Driving method



Friction feed / Digital control servo motor



Maximum cutting area



Width: 1195 mm (47 in.) 
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)



Width: 1000 mm (39 in.) 
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)



Width: 737 mm (29 in.)
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)



Acceptable media widths



Min. 90 mm (3-1/2 in.)
Max. 1372 mm (54 in.)



Min. 90 mm (3-1/2 in.)
Max. 1178 mm (46 in.)



Min. 50 mm (2 in.)/Max. 915 mm (36 in.)
(50 to 540 mm (2 in. to 21 in.),
582 to 915 mm (23 in. to 36 in.))



Width of material that can be cut off



0 to 1270 mm (0 in. to 50 in.)



0 to 1067 mm (0 in. to 42 in.)



0 to 812 mm (0 in. to 32 in.)



Tools



Special blade for CAMM-1 series



Maximum cutting speed



During cutting: 850 mm/sec. (in all directions) During tool-up: 1202 mm/sec. (in 45 direction)



Cutting speed / Blade force



10 to 850 mm/sec. (in increments of 10 mm/sec.) / 20 to 350 gf



Mechanical resolution



0.0125 mm/step (0.000492 in./step)



Software resolution



0.025 mm/step (0.000984 in./step)



Distance accuracy (*1)



Error of less than ± 0.2% of distance traveled, or 0.1 mm (0.00394 in.), whichever is greater



Repetition accuracy (*1) (*2) (*3)



0.1 mm or less



Interface



Serial (RS-232C-compatible), USB (Rev 1.1)



Replot memory



2 MB (buffer size: 8 MB)



Power supply / Power consumption



AC 100V to 240V ± 10% 50/60 Hz 1.2A / Approx. 100W



AC 100V to 240V ±10% 50/60 Hz 1.1A / Approx. 95W



Dimensions with stand



1602 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H)
(63-1/16 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H))



1407 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H)
(55-3/8 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H))



1144 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H)
(45-1/16 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H))



Weight with stand



55 kg (121.2 lb.)



51 kg (112.4 lb.)



44 kg (97 lb.)



Included items



Power cord, blade holder (XD-CH2), pin, blade, alignment tool, cable clamp, replacement blade for sheet cutter, USB cable, Roland software CD-ROM, setup guide, user's manual










1 According to material and cutting conditions as specified by Roland DG Corp.


2 Excluding stretching/contraction of the material


3 Range for assured repetition accuracy: For materials with a width exceeding 610 mm (24 in.): Length 4,000 mm (157-7/16 in.) (GX-500/400 only) . For materials with a width of 610 mm (24 in.) or less : Length 8,000 mm (314-15/16 in.)

























Include Software



Roland CutStudio



Roland CutStudio Plug-in for Adobeョ Illustrator®



Roland CutStudio Plug-in for CorelDRAW®



OS



Windows® 98SE/Me/2000/XP
Windows Vista™ Home Premium or Business



Windows®, Mac OS



Windows®



Application Software





Adobe® Illustrator® 9/10/CS/CS2/CS3



CorelDRAW® 10/11/12/X3



Xuất xứ: Nhật Bản


Bảo hành: 12 tháng


 

59.085.000 VNĐ1 59.085.000 VNĐ

Máy cắt chữ Roland Camm GX24 (Camm GX24)

- Roland Camm-1 GX 24 là một dòng Máy cắt decal trung cấp của Roland (Nhật Bản). Với Roland Camm-1 GX 24, bạn có thể thiết kế và cắt bất cứ loại decal với hình ảnh và chi tiết không giới hạn.


TÍNH NĂNG

- Với sự hỗ trợ từ phần mềm kèm theo CutStudio, bạn có thể in một hình ảnh bất kỳ từ bất cứ máy in nào, sau đó đưa vào máy cắt decal Roland Camm-1 GX24 và bế thành tem, nhãn theo đúng yêu cầu một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng.


Các tính năng khác:


- Tinh chỉnh máy như tốc độ hay lực cắt ngay cả khi máy đang chạy.


- Lưu trữ được 8 thông số cài đặt để sử dụng sau này.


- Có thể đặt decal ở trước hoặc sau máy khi cắt.


- Chế độ rọc decal khi cắt xong.


- Chế độ cắt test.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT





































































































































Model



 



GX-24



Driving method



 



Digital control servo motor



Cutting method



 



Media-moving method



Loadable material width



 



50 to 700 mm (2 to 27-1/2 in.)



Maximum cutting area



 



Width: 584 mm (22-15/16 in.) 
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)



Acceptable tool



 



Special blade for CAMM-1 series



Maximum cutting speed



 



500 mm/s (all directions)



Cutting speed



 



10 to 500 mm/s (all directions)



Blade force



 



30 to 250 gf



Mechanical resolution



 



0.0125 mm/step (0.000492 in./step)



Software resolution



 



0.025 mm/step (0.000984 in./step)



Distance accuracy *1



 



Error of less than ±0.2 % of distance traveled, or ±0.1 mm, whichever is greater



Repetition accuracy *1*2



 



±0.1 mm or less



Alignment accuracy for printing and cutting when loading printed material*1*3



 



±1 mm or less for movement distance of 210 mm or less in material-feed direction and movement distance of 170 mm or less in width direction 
(Excluding effects of printer and/or material)



Interface



 



USB interface (compliant with Universal Serial Bus Specification Revision 1.1), Serial (RS-232C)



Replot memory



 



800 Kbyte



Instruction system



 



CAMM-GL III



Power supply



 



Dedicated AC adapter 
Input: AC 100 to 240 V ±10 % 50/60 Hz 1.7 A 
Output: DC 24 V, 2.8 A



Power consumption



 



Approx. 30 W (including AC adapter)



Acoustic noise level



During operation



 



70 dB (A) or less (according to ISO 7779)



During standby



 



40 dB (A) or less (according to ISO 7779)



Dimensions



 



855 (W) x 315 (D) x 240 (H) mm (33-11/16 (W) x 12-3/8 (D) x 9-7/16 (H) in.)



Weight



 



16 kg (35 lb.)



Environment



 



Temperature: 5 to 40 °C (41 to 104 °F), humidity: 35 to 80 % (no condensation)



Included items



 



AC adapter, power cord, blade, blade holder, separating knife, roller base, tweezers, test-use material, application tape, USB cable, CD-ROM, user' manual



*1 According to material and cutting conditions as specified by Roland DG Corp. (using the PNS-24 stand, sold separately). 
*2 Excluding material expansion and contraction. Provided that media length is under 3000 mm. 
*3 Using Roland CutStudio, a laser or inkjet printer having a resolution of 720 dpi or better. Excluding glossy or laminated material. Excluding effects of printing distortion due to printer precision and effects of material expansion, contraction, or warping. Depending on the ink (black) employed by the printer used, correct sensing may not be possible.



Xuất xứ: Nhật Bản


Bảo hành: 12 tháng

32.526.000 VNĐ1 32.526.000 VNĐ

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.

Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com

Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558

Trụ sở Hà Nội
Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428
Chi nhánh Cầu Giấy
Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội.
Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166
Chi nhánh Đà Nẵng
Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222
Chi nhánh Q10 TP HCM
Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268