Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
MÁY HÀN QUE 1 CHIỀU YIN-XIANG ZX7-400 IGBT (ZX7-400 IGBT) | MÁY HÀN QUE 1 CHIỀU YIN-XIANG ZX7-400 IGBT Hãng sản xuất : Yin Xiang Nguồn điện : 3 pha, 380V/50Hz Dải dòng hàn (A) : 40-400 Đường kính que hàn (mm) : 1.6 - 5 Xuất xứ : China Bảo Hành: 12 tháng |
24.570.000 VNĐ | 1 |
24.570.000 VNĐ |
Máy hàn que xoay chiều xách tay - BX6 (BX6) |
Đặc điểm:
- Chức năng hàn hồ quang xoay chiều SMA/MMA, điều chỉnh lõi từ. Dùng cho hàn thép cacbon thấp và hợp kim của nó.
- Cấu trúc chắc chắn, dải điều chỉnh dòng hàn rộng, thích hợp cho hàn phôi dày.
- Hồ quang ổn định, chống rung.
Thông số/ Loại máy
|
BX6 -160
|
BX6 -180
|
BX6 -200
|
BX6 -250
|
BX6 -300
|
BX6 -400
|
Điện áp/ Tần số (V/Hz)
|
1 pha ~ 220V/380V +- 10%
|
Công suất
|
8
|
9.5
|
11
|
15.2
|
19
|
26
|
Điện áp không tải (V)
|
53
|
55
|
60
|
65
|
Dòng điện tối đa (A)
|
160
|
180
|
200
|
250
|
300
|
400
|
Dải điều chỉnh dòng hàn (A)
|
45-160
|
50-180
|
50-200
|
60-250
|
80-300
|
90-400
|
Chu kỳ tải (%)
|
20
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
46.800 VNĐ | 1 |
46.800 VNĐ |
Máy hàn Lincoln Invertec V155-S (V155-S) |
Đặc điểm:
- Cung cấp hai khả năng hàn TIG DC và hàn que. - Thiết bị cung cấp khả năng hàn đáp ứng ngoài mong đợi so với kích cỡ của mình (6.8 KG ) - Hộp thiết bị đi kèm giúp cho thiết bị có khả năng di chuyển dễ dàng giữa các khu làm việc. - Với khả năng tự động thiết lập lại kết nối với nguồn điện, thiết bị cũng có khả năng làm việc với các thiết bị phát điện di động.
- Thiết bị có thể trang bị cáp nối thêm 230V dài 61 mét giúp cho thiết bị có thể hoạt động rộng tại các vị trí hàn khác nhau. - Cấp bảo vệ IP23 giúp thiết bị có thể đáp ứng các yêu cầu làm ngoài trời.
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm
|
Invertec® V155-S Stick Welder
|
Mã hiệu sản phẩm
|
K2605-1
|
Nguồn vào
|
120/1/50/60
230/1/50/60
|
Dòng ra
|
130A/15.2V/30%
155A/16.2V/30%
|
Dòng vào
|
22.8A
28.8A
|
Khoảng dòng ra
|
5-155A DC
|
Kích cỡ (H x W x D)
|
11.3 in x 6.2 in x 15.4 in (288 mm x 158 mm x 392 mm)
|
Khối lượng
|
14.700 lbs. (6.668 kg.)
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
46.800 VNĐ | 1 |
46.800 VNĐ |
Máy hàn que VARC 180 (VARC 180) | Thông số kỹ thuật:
Điện áp vào 1 pha: 220VAC 50/60Hz ± 15% Công suất nguồn vào: 7 kVA Điện áp không tải: 63 V Dải dòng ra: 20-180 A Điện áp ra: 26.2 V Hiệu suất: 85% Chu kỳ làm việc tại Imax (25 độ C): 40% Trọng lượng: 3.5 Kg Kích thước tổng thể: 336 x 120 x 198 mm Đường que hàn: 1.6-4 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng
|
46.800 VNĐ | 1 |
46.800 VNĐ |
Máy hàn que Panasonic một chiều dòng SS3 (SS3) |
Đặc điểm:
- Máy hàn hồ quang panasonic dòng SS2 điều khiển bằng thyristor. - Máy hoạt động tiết kiệm, chất lượng hàn cao. - Chất năng bù áp giúp ổn định dòng ra khi đầu vào mất cân bằng. - Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, như đóng tàu, đường ống, xây dựng. - Lớp cách điện và vỏ bảo hành tiêu chuẩn IP21S giúp thiết bị hoạt động được trong những điều kiện làm việc khắc nhiệt.
Thông số kỹ thuật
|
YD-400SS3
|
YD-630SS3
|
Kiểu điều khiển
|
|
Thyristor
|
Công suất
|
kVA
|
26.3/19.5
|
47.6/36
|
Dòng hàn ra định mức
|
A
|
400
|
630
|
Điện áp ra định mức
|
V
|
36
|
44
|
Chu kỳ làm việc định mức
|
%
|
60
|
60
|
Dải dòng hàn
|
Hz
|
60-400
|
100-630/150-630
|
Kích thước máy
|
mm
|
436*675*762
|
496*690*920
|
Khối lượng
|
KG
|
155
|
225
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
46.800 VNĐ | 1 |
46.800 VNĐ |
Trạm hàn 1 chiều công nghệ Diode XZE-400x3 (XZE-400x3) |
Các thông số loại mã
|
ZXE1500/400
|
ZXE1500/400*3
|
ZXE1500/400*4
|
ZXE1500/400*6
|
Điện áp/Tần số (V/Hz)
|
380/50Hz
1 pha
|
380/50Hz
3 pha
|
380/50Hz
3 pha
|
380/50Hz
3 pha
|
Công suất nguồn vào (KVA)
|
39.5
|
118.5
|
158
|
237
|
Dòng điện hàn (A)
|
500
|
500
|
400
|
400
|
Điện áp không tải (V)
|
75
|
75
|
72
|
72
|
Chu kỳ tải
|
35%
|
60%
|
60%
|
60%
|
Kích thước (mm )
|
700*490*920
|
1700*1050*1650
|
2200*1050*1650
|
1700*1050*1800
|
Trọng lượng (Kg)
|
175
|
1110
|
1200
|
2000
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng |
46.800 VNĐ | 1 |
46.800 VNĐ |
Máy hàn que Cebora Power Rod 131 (Rod 131) |
Đặc điểm:
- Máy hàn que Cebora power Rod 131 sử dụng công nghệ inverter có thể hàn với tất cả các loại que hàn dòng AWS 7018 trong hàn nhôm, hàn thép không rỉ.
- Máy được thiết kế với vỏ nhựa chịu va chạm, giúp thiết bị có kích thước và khối lượng nhỏ ( 4.5kg ). Máy có trang bị quai đeo thích hợp với các côgn việc yêu cầu di chuyển nhiều.
- Máy chỉ hoạt động với nguồn một pha (230V) với chức năng hàn que hoặc TIG một chiều. Máy có thể hàn que tối đa 3.25mm với chu kỳ tải 30% tại 130A hoặc 100A tại 100% chu kỳ tải.
- Thiết bị phù hợp với các công việc bảo dưỡng duy tu do có khối lượng nhẹ. Máy cũng có thể làm việc trong môi trường có nguồn vào không ổn định (biến thiên +15%/-20%).
- Thiết bị cũng có thể làm việc với các máy phát điện có công suất đáp ứng từ 6KVA trở lên.
Thông số kỹ thuật:
Thông số
|
256
|
Nguồn vào một pha
|
230V 50/60 Hz + 15% / -20%
|
Fuse rating (slow blow)
|
16 A
|
Dòng vào
|
4,0 KVA 30% 3,3 KVA 60% 3,0 KVA 100%
|
Dải điều chỉnh dòng hàn
|
10A ÷ 130A
|
Chu kỳ tải (10 phút .40°C) Theo chuẩn IEC 60974.1
|
130A 30%
110A 60%
100A 100%
|
Đường kính que hàn có thể làm việc
|
Ø 1,5 ÷ 3,2
|
Lớp bảo vệ
|
IP 23 S
|
Khối lượng
|
4,5 Kg
|
kích cỡ
|
160x302x292H mm
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
46.800 VNĐ | 1 |
46.800 VNĐ |
MÁY HÀN QUE DC DS-315 (DS-315) | MÁY HÀN QUE DC DS-315 Nguồn điện : 3 pha, 380V/50Hz Chi tiết chức năng : Máy hàn que DC của HERO sử dụng công nghệ biến tần trên thiết bị gọn nhẹ, dễ di chuyển. Máy có các đặc điểm sau: khả năng dễ mồi hồ quang, hồ quang ổn định, ít văng sỉ, tiết kiệm điện năng, chu kì làm việc cao, có chức năng bảo vệ sự quá nhiệt. Công suất tiêu thụ (KVA) : 18 Dải dòng hàn (A) : 20-315 Đường kính que hàn (mm) : 1,6-4.0 Kích thước (mm) : 280x490x400 Trọng lượng (Kg) : 32 Xuất xứ : Taiwan Bảo Hành: 12 tháng |
20.124.000 VNĐ | 1 |
20.124.000 VNĐ |
MÁY HÀN QUE DC DRAGON-300D (300D) | MÁY HÀN QUE DC DRAGON-300D Hãng sản xuất : Autowel Nguồn điện : 3 pha, 380V/50Hz Công suất tiêu thụ (KVA) : 21 Điện áp không tải (V) : 70 Dải dòng hàn (A) : 5 - 300 Đường kính que hàn (mm) : 1-6 Kích thước (mm) : 405*830*635 Trọng lượng (Kg) : 90 Xuất xứ : Korea Bảo Hành: 12 tháng |
28.314.000 VNĐ | 1 |
28.314.000 VNĐ |
Máy hàn cần cột tự động () |
Các thông số loại máy
Item/modem
|
2x2
|
3x4
|
3.5x5
|
4x5
|
5x6
|
8x6
|
Khoảng dịch chuyển đứng của cần
Boom elevating stroke (mm)
|
2000
|
3000
|
3500
|
4000
|
5000
|
8000
|
Khoảng dịch chuyển ngang của cần
Boom retracting stroke (mm)
|
2000
|
4000
|
5000
|
5000
|
6000
|
6000
|
Đường kính xilanh
The diameter of cylinder (mm)
|
500-2000
|
700-3000
|
700-3500
|
1000-4000
|
1000-5000
|
1000-8000
|
Góc quay của cột
Rotating angle of the column
|
±180
|
±180
|
±180
|
±180
|
±180
|
±180
|
Tốc độ di chuyển của cột
Boom elevating speed (m/min)
|
0.3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0.9
|
Tốc độ di chuyển của cần
Boom retracting speed (m/min)
|
0.12-1.2
|
0.12-1.2
|
0.12-1.2
|
0.12-1.2
|
0.12-1.2
|
0.12-1.2
|
Tốc độ của xe mang
Trolley traveling speed (m/min)
|
1.5
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng |
46.800 VNĐ | 1 |
46.800 VNĐ |