Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Dragon 1500S (Dragon 1500S) |
Đặc điểm: - Máy hàn bulong sử dụng phương pháp hàn hồ quang hoạt động với nguyên lý dùng dòng hàn hồ quang lớn trong khoảng thời gian ngắn 0.01 đến 1.5 giây. Nó giúp cho việc hàn dễ dàng, và đảm bảo bằng cách sử dụng dòng hàn thông thường. - Thiết bị được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp nặng, công nghiệp đóng tàu cũng như lĩnh vực sản xuất oto. - Khả năng làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định ±15% - Đảm bảo ổn định nhiệt đầu ra cho quá trình hàn. - Súng hàn thân thiện dễ sử dụng. - Máy hàn có năng suất cao, hàn tốc độ nhanh, chất lượng cao. - Có cảnh báo quá nhiệt và chu kỳ tải.
Thông số kỹ thuật: - Điện áp vào (220/380/440 V) - Công suất vào 70 KvA - Dải dòng hàn: 100~1500 A - Thời gian hàn: 0.1~1.0 giây - Phương pháp hàn: Drawn Arc (D/A), Short Cycle (S/C) - Đường kính hàn: 3~16 mm - Chu kỳ tải: 25% đối với đường kính hàn lớn nhất. - Cấp cách điện H. - Cấp bảo vệ: IP23. - Khối lượng: 200 kg. - Kích cỡ: 520x750x770
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn ma sát HL8-C (HL8-C) | Thông số kỹ thuật:
- Lực ép ma sát: max 8000 kg. - Tốc độ tối đa của trục chính: 2600 vòng/phút. - Đường kính vật liệu hàn đối với thép carbon trung bình: 8 – 18 mm. - Chiều dài của chốt xoay: 10 – 500 mm. - Chiều dài của chốt di động: 10 – 500 mm. - Chiều dài tối đa của trục trượt: 200 mm. - Công suất: 7.5 kw. - Áp lực khí nén max: 8 Kg. - Năng suất làm việc: 300 cái/giờ. - Kích thước: 2000 × 650 × 1200 mm. - Trọng lượng: 1.5 Tấn.
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
MÁY HÀN PLASMA - AUTOWEL 40A (AUTOWEL 40A) | Hãng sản xuất: Autowel
Dòng hàn tối đa(A): 200
Xuất xứ: Korea
Loại mỏ hàn : Tự động
Loại nguồn hàn : 200
Điện áp sử dụng(V) : 40 Kích thước(mm) : 580x380x640 Đặc điểm :
•Bộ điều khiển hoàn toàn bằng số •Dễ dàng điều khiển bằng bộ điều khiển chạm và sách hướng dẫn vận hành. •100% chu kỳ tải, độ bền và lớp cách điện cao với thiết kế máy chạy êm dịu Công suất (KVA) : 15 Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 45
Bảo Hành 12 tháng |
215.771.400 VNĐ | 1 |
215.771.400 VNĐ |
Máy hàn bulong Koco Elotop 502 (Koco Elotop 502) | Máy hàn bulong Koco Elotop 502 Thông số chung Loại mỏ hàn : Rời Thông số kỹ thuật sản phẩm Loại nguồn hàn : 380V Hãng sản xuất : Koco Dòng hàn tối đa(A) : 450 Điện áp sử dụng(V) : 380 Đặc điểm : - Hàn bulong có sứ lót: M3-M8 - Hàn bulong chu kỳ ngắn: M3-M6 - Hàn bulong có khí bảo vệ: M3-M8 - Dòng hàn max: 450A - Cấp bảo vệ IP-23 Xuất xứ : Đức Bảo hành: 12 tháng |
118.474.200 VNĐ | 1 |
118.474.200 VNĐ |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Autowel nice 1000S (Autowel nice 1000S) |
Đặc điểm: - Cơ cấu sử lý phóng điện sử dụng tụ điện. - Thay đổi điện áp sử dụng nút điều khiển vô cấp. - Thời gian sạc tụ tối đa 2 giây. - Đồng hổ điện tử hiển thị điện áp ra. - Công tắc chọn chế độ cao, thấp. - Có thể tích hợp với các hệ thống hàn tự động CNC. - Máy hoạt động ổn đinh và bền bỉ.
Thông số kỹ thuật: - Đường kính bulong tối đa: 8 mm. - Điện dung tụ điện: 132,000 Micro Fara - Kích cỡ: 305 x 600 x 245 mm - Khối lượng: 26 Kg. - Điện áp sử dung: 220V-50/60 Hz.
Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn hồ quang chìm TR-1000 (TR-1000) | Máy hàn hồ quang chìm TR-1000 Thông số chung Loại máy hàn : Máy hàn chuyên dụng Thông số kỹ thuật sản phẩm Hãng sản xuất : Đang cập nhật Công suất (KVA) : 52 Khoảng dòng ra : 160~1000A Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 380V, ±10%, 3pha Kích thước(mm) : 960x450x820 Đặc điểm : Điện áp không tải 71,5 (V) Điện áp ra : 25.4V Tóc độ rùa cấp dây : 0.5~2.5 m/phút Hiệu suất : 100% Đường kính dây hàn max : 6 mm Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 98 Bảo hành: 12 tháng |
92.500.200 VNĐ | 1 |
92.500.200 VNĐ |
MÁY HÀN GUOGING DRAGON-1000G (1000G) | Thông số chung Thông số kỹ thuật sản phẩm Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 50 Công suất (KVA) : 75 Kích thước(mm) : 610 x770 x935 Trọng lượng (kg) : 250 Xuất xứ : Hàn Quốc Bảo hành 12 tháng |
70.574.400 VNĐ | 1 |
70.574.400 VNĐ |
Máy hàn Miller Migmatic333 (Miller Migmatic333) | Máy hàn Miller Migmatic333 Loại máy hàn : Máy hàn Plasma Loại mỏ hàn : Mỏ hàn Mig Thông số kỹ thuật sản phẩm Dòng hàn tối đa(A) : 350 Điện áp sử dụng(V) : 3 pha 380VAC Đặc điểm : - Dùng trong cơ khí chế tạo và sửa chữa. Máy thích hợp cho việc hàn kim loại lá, sản xuất bàn, ghế, tủ... - Có hai cấp điện áp ra chỉnh dòng hàn. - Điều chỉnh điện áp hàn từng nấc một (10 nấc), vận hành bền bỉ. - Thích hợp cho dây hàn có đường kính: 0.8, 0.9, 1.0, 1.2mm - Bộ cấp dây trong máy. - Có chức năng hàn tự động (4T) Kích thước(mm) : 800 x 480 x 105 Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 110 Xuất xứ : United States Hãng sản xuất : Miller Bảo hành : 12 tháng |
181.513.800 VNĐ | 1 |
181.513.800 VNĐ |