Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy hàn MIG xách tay VMAG 180 (VMAG 180) |
Đặc điểm: - Máy hàn êm ít bắn tóe, ảnh hưởng nhiệt nhỏ không gây cong vênh vật hàn so với hàn que ( hàn hồ quang tay). - Máy phục vụ hàn inox, hàn thép. - Một trong những máy hàn MIG có giá thấp nhất thì trường hiện nay- Sử dụng dây hàn thích hợp nhất là dây Þ0.8mm với cuộn dây nhỏ 5 KG được bán kèm theo máy. - Máy phù hợp với các xưởng nhỏ, hoặc dùng cho các công việc hay phải di chuyển, sử dụng thay các loại máy hàn TIG, máy hàn que khi có yêu cầu hàn đắp nhiều.
Thông số kỹ thuật:
Thông số
|
Đơn vị
|
VMAG 180
|
Điện Áp vào
|
V/Hz
|
Một pha AC230V±15%
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
4.2
|
Khoảng điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
30-150
|
Điện áp ra
|
V
|
17-22
|
Dòng hàn tối đa
|
A
|
150
|
Chu kỳ làm việc
|
%
|
60
|
Dòng hàn tại 100% chu kỳ tải
|
A
|
120A
|
cosφ
|
|
0.7
|
Hiệu suât
|
%
|
85
|
Đường kính cuộn dây cấp
|
mm
|
203
|
Đường kính dây
|
mm
|
0.8/1.0
|
Kích cỡ
|
mm
|
560×320×490
|
KHối lượng
|
kg
|
13
|
Độ dày hàn
|
mm
|
≥0.8
|
Cấp cách nhiệt
|
|
F
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP21
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bán tự động CO2/MAG KRII (CO2/MAG KRII) |
Đặc điểm:
- Có thể hàn dây thường hoặc dây hàn lõi thuốc hoặc chuyển đổi giữa hai loại dây hàn và cung cấp chức năng dừng hồ quang. - Có bảo vệ ngắn mạch, quá nhiệt và các tính năng bảo vệ khác.
- Bắn tóe ít, dòng hàn mạnh và ổn định.
- Thiết kế khối gọn, chống nước và an toàn cao.
- Có thể thực hiện các tính năng mở rộng, có khả năng kéo dài cáp.
Thông số kĩ thuật:
Thông số
|
KRII-350
|
KRII-500
|
KRII-630
|
Bộ điều khiển
|
THYRISTOR
|
Nguồn điện sử dụng
|
AC380V ba pha +-10% 50/60Hz
|
Khoảng dòng hàn
|
DC60-350A
|
DC100-500A
|
DC100-630
|
Điện áp ra
|
DC 17-31.5V
|
DC 19-39V
|
DC 19-45.5V
|
Chu kỳ làm việc
|
CO2: 70%
MAG:35%
|
CO2: 70%
MAG:35%
|
CO2: 70%
MAG:35%
|
Đường kính dây cấp
|
Dây cấp kim loại: 0.8/1.0/1.2mm
Dây cấp lõi thuốc:1.2mm
|
Dây cấp kim loại: 1.2/1.4/1.6mm
Dây cấp lõi thuốc:1.2/1.4/1.6mm
|
Dây cấp kim loại: 1.2/1.4/1.6mm
Dây cấp lõi thuốc:1.2/1.4/1.6mm
|
Chế độ làm mát
|
khí
|
khí
|
khí
|
Lớp cách điện
|
F
|
F
|
F
|
Lớp bảo vệ
|
IP23
|
IP23
|
IP23
|
Phụ kiện kèm theo:
- Bộ súng hàn kèm cáp.
- Kẹp mát kèm cáp và giắc cắm.
- 10m cáp điều khiển sáu lõi.
- 10m cáp hàn với giắc cắm.
- Một bộ cấp dây
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn MIG/MAG WIM TA501i (WIM TA501i) |
Đặc điểm:
- Bảng điều khiển rõ ràng giúp dễ dàng thiết lập, cài đặt.
- Với các bánh thiết bị dễ dàng di chuyển.
- Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, quá tải
Thông số kỹ thuật
|
MIG MAG TA501i
|
Nguồn cấp chính
|
|
3 pha (380-400V) 50/60Hz
|
Công suất vào( KvA)
|
|
31.9
|
Công suất vào tối đa(KvA)
|
|
40
|
Áp không tải (V)
|
|
64
|
Dải dòng hàn (A)
|
|
75-500A
|
Dải điện áp (V)
|
|
18-39
|
Chu kỳ tải Imax (A/V0
|
|
60%
|
Kích thước (mm)
|
|
540 x 1005 x 890
|
Trọng lượng (Kg)
|
|
178
|
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn CO2/MAG VMAG-250 (VMAG-250) |
Đặc điểm: - Thiết kế chuyên dùng cho hàn tôn có độ dày mỏng và trung bình. - Thích hợp cho hàn thép các bon trung bình và thấp, thép hợp kim. - Kích thước nhỏ gọn, cấp dây trong máy nên thuận tiện cho những vị trí làm việc tập trung trong bán kính hẹp. - Chất lượng mối hàn đẹp, hiệu suất cao, hàn êm ít bắn tóe, ít gây biến dang phôi hàn. - Sản phẩm thường được ứng dụng nhiều trong các nghành sản xuất hàng gia dụng, đào tạo nghề …
Thông số kỹ thuật:
Chi tiết/Model
|
Đ/vị
|
VMAG – 250
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 380
|
Số Pha
|
|
3
|
Tần số
|
Hz
|
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
12
|
Điện áp không tải
|
V
|
42
|
Điện áp hàn
|
V
|
16.5 – 24
|
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
50 – 250
|
Tốc độ ra dây hàn
|
m/phút
|
2.5 – 13
|
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
Hiệu suất làm việc
|
%
|
85
|
Hệ số công suất
|
Cos φ
|
0.93
|
Đường kính dây hàn
|
Ø
|
0.8/0.9/1.0
|
Thời gian cấp khí trước
|
s
|
1 ± 0.5
|
Loại dây sử dụng
|
|
Dây đặc
|
Kiểu cấp dây
|
|
Trong máy
|
Kích thước máy
|
mm
|
655 x 295 x 610
|
Trọng lượng máy
|
Kg
|
35
|
Cấp cách điện
|
|
F
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP23
|
Cấu hình đồng bộ gồm:
Mỏ hàn CO2, 3m.
Đồng hồ CO2
Dây dẫn khí 3m.
Kẹp mát + cáp mát tiêu chuẩn.
Mũ hàn.
Phụ kiện sơ cua: Bép hàn (03 cái), Chụp khí ( 01 cái), Nối bép (01 cái).
Dây hàn 0.8: 15 kg.
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn Panasonic bán tự động CO2/MAG KRII 350/500 (KRII 350/500) |
Đặc điểm:
- Dễ dàng điều chỉnh bằng bộ điều khiển từ xa. Hồ quang tự điều chỉnh khi thay đổi khoảng cách trong vùng nóng chảy.
- Sử dụng 3 loại dây có đường kính khác nhau
- Bảo vệ ngắn mạch tích hợp.
- Dòng và điện áp hàn khi kết thúc dễ dàng điều chỉnh được.
- Làm sạch bép hàn và điều chỉnh thời gian cháy ngược.
- Phạm vi làm việc có thể được mở rộng bằng cách nối dài cáp hàn.
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật
|
KRII-350
|
KRII-500
|
Điện áp vào 3 pha
|
V
|
380
|
Phương pháp điều khiển
|
Thyristor
|
Công suất
|
kVA
|
18.1
|
31.9
|
Điện áp ra
|
V
|
16-36
|
16-46
|
Phạm vi dòng hàn
|
A
|
60-350
|
60-500
|
Chu kỳ làm việc 40 độ C
|
|
50
|
60
|
Đường kính dây
|
mm
|
0.8-1.2
|
1.0-1.6
|
Kích thước máy
|
mm
|
376x675x747
|
436x675*x62
|
Khối lượng
|
Kg
|
117
|
158
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn MIG/MAG WIM TA350i (WIM TA350i) |
Đặc điểm:
- Bảng điều khiển rõ ràng giúp dễ dàng thiết lập, cài đặt.
- Với các bánh thiết bị dễ dàng di chuyển.
- Hệ thống bảo vệ quá nhiệt, quá tải
Thông số kỹ thuật
|
MIG MAG TA350i
|
Nguồn cấp chính
|
|
3 pha (380-400V) 50/60Hz
|
Công suất vào ( KvA)
|
|
18.1
|
Công suất danh định( KvA)
|
|
20
|
Áp không tải (V)
|
|
53
|
Dải dòng hàn (A)
|
|
75-350A
|
Dải điện áp (V)
|
|
17.8-31.5
|
Chu kỳ tải Imax ( A/V)
|
|
60%
|
Kích thước (mm)
|
|
540 x 1005 x 890
|
Trọng lượng (Kg)
|
|
139
|
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bán tự động MAG-VMAG 350/500 (MAG - VMAG 350/500) |
Đặc điểm:
- Bảng điều khiển tích hợp các tính năng dễ dàng quan sát và dễ vận hành. - Giảm thiểu bắn toé và ổn định hồ quang trong quá trình hàn. - Thiết lập chế độ vận hành dễ dàng ngay cả đối với người vận hành ít có kinh nghiệm. - Ứng dụng: Dùng cho hàn thép không gỉ, thép carbon, kết cấu thép, đóng tàu và đào tạo nghề…
Thông số kỹ thuật:
Chi tiết/Model
|
Đ/vị
|
VMAG – 350
|
VMAG - 500
|
Điện áp vào
|
V
|
AC 380
|
Số Pha
|
|
3
|
Tần số
|
Hz
|
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
13.7
|
24.5
|
Dòng vào định mức
|
A
|
21
|
37
|
Điện áp không tải
|
V
|
58
|
70
|
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
60 – 350
|
60 – 500
|
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn
|
V
|
17 – 32
|
17 – 39
|
Chu kỳ tải
|
%
|
60
|
Hiệu suất làm việc
|
%
|
≥ 0.89
|
Hệ số công suất
|
Cos φ
|
0.87
|
Đường kính dây hàn
|
Ø
|
0.8 – 1.2
|
1.0 – 1.6
|
Loại dây sử dụng
|
|
Dây đặc/dây lõi thuốc
|
Kích thước máy
|
mm
|
576 x 297 x 574
|
636 x 322 x 584
|
Trọng lượng máy
|
kg
|
40
|
50
|
Cấp cách điện
|
|
F
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP23
|
Cấu hình đồng bộ gồm:
Mỏ hàn CO2, 3m.
Đồng hồ CO2
Dây dẫn khí 3m.
Kẹp mát + cáp mát tiêu chuẩn.
Mũ hàn.
Phụ kiện sơ cua: Bép hàn (03 cái), Chụp khí ( 01 cái), Nối bép (01 cái).
Dây hàn 1.0: 15 kg.
Dây hàn 1.2: 15 kg
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn MAG/CO2 kỹ thuật số Panasonic RX1 (Panasonic RX1) |
Đặc điểm:
- Đảm bảo an toàn trong các môi trường hoạt động xung quanh
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng
- Nhẹ, độ tin cậy cao và dễ sử dụng
- Dễ dàng đạt được chất lượng hàn cao
- Bộ cấp dây của RX1 có thể được thay thế bằng bộ cấp dây của dòng KR2
Thông số kĩ thuật:
Thông số
|
YD-350RX
|
YD-400RX
|
Kiểu điều khiển
|
|
IGBT Inverter
|
Điện áp vào định mức (V)
|
|
380 AC
|
415 AC
|
Dòng đầu vào định mức ( KvA/Kw)
|
|
13.2/12.7
|
16.2/15.6
|
Dòng hàn ra định mức ( A)
|
|
350 (DC)
|
400 (DC)
|
Điện áp ra định mức (DC)
|
|
31.5 V
|
34 V
|
Chu kỳ làm việc định mức (%)
|
|
60
|
Điện áp ra định mức không tải (V)
|
|
DC69
|
Dải dòng hàn ra (A)
|
|
50-430 DC
|
Dải điện áp ra (V)
|
|
16.5-35.5 DC
|
Phương pháp điều khiển dạng sóng
|
|
Điều khiển số
|
Phương pháp hàn
|
|
CO2/MAG
|
Kích thước (mm)
|
|
545 x 380 x 570
|
Trọng lượng (Kg)
|
|
52
|
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn Jasic MIG 200/MIG250 (MIG 200/MIG250) |
Thông số kỹ thuật máy:
Model Item
|
Unit
|
MIG-200
(J03)
|
MIG-250
(J04)
|
MIG-250
(J31)
|
Điện Áp vào
|
V/Hz
|
Một pha AC230V±15%
50/60
|
3 pha AC400V±15%
50/60
|
Một pha
AC230V±15%
50/60
|
Công suất
|
KVA
|
8.0
|
8.6
|
11.1
|
Khoảng điều chỉnh dòng hàn
|
A
|
50-200
|
50-250
|
50-250
|
Điện áp ra
|
V
|
15-26
|
15-29
|
15-29
|
Dòng hàn tối đa
|
A
|
200
|
250
|
250
|
Chu kỳ làm việc
|
%
|
60
|
60
|
60
|
cosφ
|
|
0.7
|
0.9
|
0.7
|
Hiệu suất
|
%
|
85
|
85
|
85
|
Tốc độ cấp dây
|
m/min
|
2-15
|
2-15
|
2-15
|
Thời gian cấp khí trước
|
s
|
1
|
|
|
Đường kính cuộn dây cấp
|
mm
|
270
|
270
|
270
|
Đường kính dây
|
mm
|
0.8/1.0
|
0.8/1.0
|
0.8/1.0
|
Kích cỡ
|
mm
|
500×263×430
|
500×273×440
|
500×273×440
|
Khối lượng
|
kg
|
25
|
26.5
|
26.5
|
Độ dày hàn
|
mm
|
≥0.8
|
|
|
Cấp cách nhiệt
|
|
F
|
F
|
F
|
Cấp bảo vệ
|
|
IP21
|
IP21
|
IP21
|
- Xuât xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 18 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |