Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Xe nâng tay thấp Meditek HPT20S (Meditek HPT20S) |
· Tải trọng nâng (Kg) : 2000
· Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm): 85
· Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm): 2000
· Chiều rộng càng nâng(mm): 520
· Chiều dài càng nâng(mm): 1150
· Kích thước bánh nhỏ A(mm): 80 x 70
· Kích thước bánh lớn: 200 x 50
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
4.539.600 VNĐ | 1 |
4.539.600 VNĐ |
Xe nâng tay thấp Noblelift AC3.0T (Noblelift AC3.0T) |
· Trọng lượng nâng (kg): 3000
· Chiều cao nâng(mm): 110
· Mức hạ thấp nhất(mm): 140
· Mức nâng cao nhất(mm): 250
· Độ dài càng xe (mm): 1220
· Độ rộng càng xe (mm): 54
· Kích thước bên ngoài(mm): 1580 x 685 x 1231
· Trọng lượng máy (kg): 92
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
4.937.400 VNĐ | 1 |
4.937.400 VNĐ |
Xe nâng tay thấp Noblelift AC1.5T (Noblelift AC1.5T) |
Trọng lượng nâng (kg): 1500
Chiều cao nâng h-h1(mm):110 (4.3’’)
Mức hạ thấp nhất h1(mm):65 (2.6’’)
Mức nâng cao nhất h(mm):155 (6.2’’)
Độ dài càng xe L1 (mm):1000 (39.4’’)
Độ rộng càng xe B1 (mm):154 (6.1’’)
Kích thước bên ngoài:
Dài (L):1360 (54.0’’)
Rộng (B):480 (18.9’’)
Cao (H):1156 (47.3’’)
Trọng lượng máy (kg):74
Xuất xứ: Thụy Điển Bảo hành: 12 tháng |
4.212.000 VNĐ | 1 |
4.212.000 VNĐ |
Xe nâng tay thấp Meditek HPT30S (Càng hẹp) (Meditek HPT30S) |
· Tải trọng nâng (Kg) : 3000
· Chiều cao nâng thấp nhất (mm): 85
· Chiều cao nâng cao nhất(mm): 2000
· Chiều rộng càng nâng(mm): 520
· Chiều dài càng nâng(mm): 1150
· Kích thước bánh nhỏ (mm): 80 x 70
· Kích thước bánh lớn: 200 x 50
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
4.867.200 VNĐ | 1 |
4.867.200 VNĐ |
Xe nâng tay thấp Meditek HPT20M (Càng rộng) (Meditek HPT20M (Càng rộng)) |
· Tải trọng nâng (Kg) : 2000
· Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm): 85
· Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm): 200
· Chiều rộng càng nâng (mm): 685
· Chiều dài càng nâng (mm): 1220
· Kích thước bánh nhỏ (mm): 80 x 70
· Kích thước bánh lớn: 200 x 50
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Xe nâng tay thấp HP25L (Càng rộng) (HP25L (Càng rộng)) |
· Trọng lượng nâng (kg): 2500
· Mức hạ thấp nhất (mm): 85
· Mức nâng cao nhất (mm): 205
· Dài (mm): 1220
· Rộng(mm): 680
· Chiều rộng một càng(mm): 160
· Trọng lượng máy (kg): 82
· Bánh xe chịu tải đường kính x bề rộng (mm): 80 x 70
· Bánh xe dẫn hướng đường kính x bề rộng(mm): 200 x 50
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
4.820.400 VNĐ | 1 |
4.820.400 VNĐ |
Xe nâng tay thấp Noblelift AC 2.0T (càng hẹp) (Noblelift AC 2.0T (càng hẹp)) |
· Trọng lượng nâng (kg): 2000
· Chiều cao nâng (mm): 110
· Mức hạ thấp nhất (mm):75
· Mức nâng cao nhất (mm):185
· Độ dài càng xe L1 (mm): 1150
· Độ rộng càng xe B1 (mm): 154
Kích thước bên ngoài (mm):
· Dài : 1460
· Rộng : 540
· Cao : 1166
· Trọng lượng máy (kg): 77
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
|
4.656.600 VNĐ | 1 |
4.656.600 VNĐ |
Xe nâng tay thấp Meditek HPT25S (Càng Hẹp) (Meditek HPT25S (Càng Hẹp)) |
· Tải trọng nâng (Kg) : 2500
· Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm): 85
· Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm): 200
· Chiều rộng càng nâng (mm): 520
· Chiều dài càng nâng (mm): 1150
· Kích thước bánh nhỏ A(mm): 80 x 70
· Kích thước bánh lớn: 200 x 50
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
4.609.800 VNĐ | 1 |
4.609.800 VNĐ |
Xe nâng tay thấp Noblelift AC2.0T (Noblelift AC2.0T) |
· Trọng lượng nâng (kg): 2000
· Chiều cao nâng (mm):110 (4.3’’)
· Mức hạ thấp nhất (mm):75 (3.0’’)
· Mức nâng cao nhất (mm):185 (7.3’’)
· Độ dài càng xe L1 (mm):1150
· Độ rộng càng xe B1 (mm):154 (6.1’’)
· Kích thước bên ngoài (mm):
· Dài (L):1460
· Rộng (B): 685
· Cao (H):1166
· Trọng lượng máy (kg):77
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
4.469.400 VNĐ | 1 |
4.469.400 VNĐ |
Xe nâng tay thấp siêu nhỏ Meditek MPT500 (Meditek MPT500) |
· Tải trọng nâng : 500kg
· Chiều cao nâng thấp nhất: 60 mm
· Chiều cao nâng cao nhất : 150 mm
· Chiều rộng càng nâng: 380 mm
· Chiều dài càng nâng : 800 mm
· Kích thước bánh nhỏ: 58 mm
· Kích thước bánh lớn : 127 mm
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
4.469.400 VNĐ | 1 |
4.469.400 VNĐ |