Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
MÁY HÀN PLASMA - AUTOWEL 40A (AUTOWEL 40A) | MÁY HÀN PLASMA - AUTOWEL 40A Thông số chung Loại mỏ hàn : Tự động Thông số kỹ thuật sản phẩm Loại nguồn hàn : 200 Hãng sản xuất : Autowel Dòng hàn tối đa(A) : 200 Điện áp sử dụng(V) : 40 Đặc điểm : Bộ điều khiển hoàn toàn bằng số Dễ dàng điều khiển bằng bộ điều khiển chạm và sách hướng dẫn vận hành. 100% chu kỳ tải, độ bền và lớp cách điện cao với thiết kế máy chạy êm dịu Công suất (KVA) : 15 Tần số (Hz) : 50 Kích thước(mm) : 580x380x640 Trọng lượng (kg) : 45 Xuất xứ : Hàn Quốc Bảo hành: 12 tháng |
215.748.000 VNĐ | 1 |
215.748.000 VNĐ |
Máy hàn SAMHO 50KVA/1000A (SAMHO 50KVA) | Máy hàn SAMHO 50KVA/1000A Chi tiết Thông số chung Loại máy hàn : Máy hàn Plasma Loại mỏ hàn : TỰ ĐỘNG Thông số kỹ thuật sản phẩm Loại nguồn hàn : 1000a Hãng sản xuất : Samho Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 380/415 Đặc điểm : CHẤT LƯỢNG TỐT. MỐI HÀN ĐẸP, BẢO HÀNH THAY MỚI KHI THIẾT BỊ LỖI Công suất (KVA) : 50 Tần số (Hz) : 50 Kích thước(mm) : 490x800x950 Trọng lượng (kg) : 230 Bảo hành: 12 tháng |
103.030.200 VNĐ | 1 |
103.030.200 VNĐ |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Dragon 500S (Dragon 500S) |
Đặc điểm: - Máy hàn bulong sử dụng phương pháp hàn hồ quang hoạt động với nguyên lý dùng dòng hàn hồ quang lớn trong khoảng thời gian ngắn 0.01 đến 1.5 giây. Nó giúp cho việc hàn dễ dàng, và đảm bảo bằng cách sử dụng dòng hàn thông thường. - Thiết bị được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp nặng, công nghiệp đóng tàu cũng như lĩnh vực sản xuất oto. - Khả năng làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định ±15% - Đảm bảo ổn định nhiệt đầu ra cho quá trình hàn. - Súng hàn thân thiện dễ sử dụng. - Máy hàn có năng suất cao, hàn tốc độ nhanh, chất lượng cao. - Có cảnh báo quá nhiệt và chu kỳ tải.
Thông số kỹ thuật: - Điện áp vào (220/380/440 V) - Công suất vào 20 KvA - Dải dòng hàn: 100~500 A - Thời gian hàn: 0.1~1.0 giây - Phương pháp hàn: Drawn Arc (D/A), Short Cycle (S/C) - Đường kính hàn: 3~8 mm - Chu kỳ tải: 25% đối với đường kính hàn lớn nhất. - Cấp cách điện H. - Cấp bảo vệ: IP23. - Khối lượng: 23 Kg. - Kích cỡ: 215x380x280
Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Dragon 2500S (Dragon 2500S) |
Đặc điểm: - Máy hàn bulong sử dụng phương pháp hàn hồ quang hoạt động với nguyên lý dùng dòng hàn hồ quang lớn trong khoảng thời gian ngắn 0.01 đến 1.5 giây. Nó giúp cho việc hàn dễ dàng, và đảm bảo bằng cách sử dụng dòng hàn thông thường. - Thiết bị được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp nặng, công nghiệp đóng tàu cũng như lĩnh vực sản xuất oto. - Khả năng làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định ±15% - Đảm bảo ổn định nhiệt đầu ra cho quá trình hàn. - Súng hàn thân thiện dễ sử dụng. - Máy hàn có năng suất cao, hàn tốc độ nhanh, chất lượng cao. - Có cảnh báo quá nhiệt và chu kỳ tải.
Thông số kỹ thuật: - Điện áp vào (220/380/440V) - Công suất vào 180 KvA - Dải dòng hàn: 100~2500A - Thời gian hàn: 0.1~1.4 giây - Phương pháp hàn: Drawn Arc (D/A), Short Cycle (S/C) - Đường kính hàn: 3~25 mm - Chu kỳ tải: 25% đối với đường kính hàn lớn nhất. - Cấp cách điện H. - Cấp bảo vệ: IP23. - Khối lượng: 450 kg. - Kích cỡ: 700x780x890
Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn bu lông, hàn vít cấy Dragon 850S (Dragon 850S) |
Đặc điểm: - Máy hàn bulong sử dụng phương pháp hàn hồ quang hoạt động với nguyên lý dùng dòng hàn hồ quang lớn trong khoảng thời gian ngắn 0.01 đến 1.5 giây. Nó giúp cho việc hàn dễ dàng, và đảm bảo bằng cách sử dụng dòng hàn thông thường. - Thiết bị được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp nặng, công nghiệp đóng tàu cũng như lĩnh vực sản xuất oto. - Khả năng làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định ±15% - Đảm bảo ổn định nhiệt đầu ra cho quá trình hàn. - Súng hàn thân thiện dễ sử dụng. - Máy hàn có năng suất cao, hàn tốc độ nhanh, chất lượng cao. - Có cảnh báo quá nhiệt và chu kỳ tải.
Thông số kỹ thuật: - Điện áp vào (220/380/440V) - Công suất vào 35 KvA - Dải dòng hàn: 100~850 A - Thời gian hàn: 0.1~1.0 giây - Phương pháp hàn: Drawn Arc (D/A), Short Cycle (S/C) - Đường kính hàn: 3~12 mm - Chu kỳ tải: 25% đối với đường kính hàn lớn nhất. - Cấp cách điện H. - Cấp bảo vệ: IP23. - Khối lượng: 70 kg. - Kích cỡ 325x370x550
Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
MÁY HÀN GUOGING DRAGON-1000G (1000G) | Thông số chung Thông số kỹ thuật sản phẩm Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 50 Công suất (KVA) : 75 Kích thước(mm) : 610 x770 x935 Trọng lượng (kg) : 250 Xuất xứ : Hàn Quốc Bảo hành 12 tháng |
70.574.400 VNĐ | 1 |
70.574.400 VNĐ |
MÁY HÀN PLASMA - AUTOWEL 40A (AUTOWEL 40A) | Hãng sản xuất: Autowel
Dòng hàn tối đa(A): 200
Xuất xứ: Korea
Loại mỏ hàn : Tự động
Loại nguồn hàn : 200
Điện áp sử dụng(V) : 40 Kích thước(mm) : 580x380x640 Đặc điểm :
•Bộ điều khiển hoàn toàn bằng số •Dễ dàng điều khiển bằng bộ điều khiển chạm và sách hướng dẫn vận hành. •100% chu kỳ tải, độ bền và lớp cách điện cao với thiết kế máy chạy êm dịu Công suất (KVA) : 15 Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 45
Bảo Hành 12 tháng |
215.771.400 VNĐ | 1 |
215.771.400 VNĐ |
Máy hàn Miller Migmatic333 (Miller Migmatic333) | Máy hàn Miller Migmatic333 Loại máy hàn : Máy hàn Plasma Loại mỏ hàn : Mỏ hàn Mig Thông số kỹ thuật sản phẩm Dòng hàn tối đa(A) : 350 Điện áp sử dụng(V) : 3 pha 380VAC Đặc điểm : - Dùng trong cơ khí chế tạo và sửa chữa. Máy thích hợp cho việc hàn kim loại lá, sản xuất bàn, ghế, tủ... - Có hai cấp điện áp ra chỉnh dòng hàn. - Điều chỉnh điện áp hàn từng nấc một (10 nấc), vận hành bền bỉ. - Thích hợp cho dây hàn có đường kính: 0.8, 0.9, 1.0, 1.2mm - Bộ cấp dây trong máy. - Có chức năng hàn tự động (4T) Kích thước(mm) : 800 x 480 x 105 Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 110 Xuất xứ : United States Hãng sản xuất : Miller Bảo hành : 12 tháng |
181.513.800 VNĐ | 1 |
181.513.800 VNĐ |
Máy hàn hồ quang chìm TR-1000 (TR-1000) | Máy hàn hồ quang chìm TR-1000 Thông số chung Loại máy hàn : Máy hàn chuyên dụng Thông số kỹ thuật sản phẩm Hãng sản xuất : Đang cập nhật Công suất (KVA) : 52 Khoảng dòng ra : 160~1000A Dòng hàn tối đa(A) : 1000 Điện áp sử dụng(V) : 380V, ±10%, 3pha Kích thước(mm) : 960x450x820 Đặc điểm : Điện áp không tải 71,5 (V) Điện áp ra : 25.4V Tóc độ rùa cấp dây : 0.5~2.5 m/phút Hiệu suất : 100% Đường kính dây hàn max : 6 mm Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) : 98 Bảo hành: 12 tháng |
92.500.200 VNĐ | 1 |
92.500.200 VNĐ |
Máy hàn ông nhựa Ritmo CNC Asia 250FA (CNC Asia 250FA) |
Đặc điểm:
- Máy hàn CNC ASIA 250 FA là một hệ thống hoàn toàn tự động cho hàn các hệ thông đường ống nhựa polyethylene (PE), nhựa polypropylene (PP) hoặc các loại ống nhựa dẻo khác. Mối hàn đáp ứng đối với các hệ thống đường ống cung cấp khí, chất lỏng có áp suất.
- Máy hàn ống nhựa CNC ASIA 250FA có thể hàn các đường ống chựa PE100 bằng phương pháp áp lực hai đầu. - Hệ thống hàn này chỉ được sử dụng bởi nhưng người đã được qua đào tạo.
Thông số kỹ thuật: - Đường kính ống cố thể hàn: 75-250 mm. - Chất liệu ống có thể hàn: HDPE, PB, PP, PVDF. - Điều kiện nhiệt độ làm việc của môi trường: -5 đến40 độ C. - Nguồn điện cung cấp: 230VAC 50-60 Hz. - Năng lượng tiêu hao danh đinh: 4180 W. - Dải áp lực làm việc: 0-150 bar. - Chu trình hàn: Tự động. - Cấp bảo vệ: IP54. - Khả năng lưu trữ: Lưu được 600 chu kỳ hàn. - Hệ thống kết nối với máy tính thông qua phần mềm và các cáp nối.
Cấu hình hệ thống
- Máy chính có bao gồm tấm cấp nhiệt. + Kích cỡ 960 x 700 x 905 mm, + khối lượng 77.5KG với các bộ kẹp có đường kính từ 75mm đến 225mm. - Tấm nung nóng: Kích cỡ 470 x 50 x 510 mm, khối lượng 9.5Kg. - Máy nghiền. Kích cỡ 440x50x380mm, khối lượng 15kg. - Hộp phụ kiện. 440 x 450 x 380 mm, khối lượng 15Kg. - Hộp cấp dầu thủy lực. Kích thước 585x384x463 mm.
Xuất xứ: Italya
Bảo hành: 18 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
MÁY HÀN CẮT ARC AIR WORLDWEL LONGRUN 2000WG (WORLDWEL LONGRUN 2000WG) | Hãng sản xuất : Worldwel Dòng hàn tối đa(A) : 2000 Điện áp sử dụng(V) : 220V,380V,440V - 50/60Hz - 3 Pha Kích thước(mm) : 800x1050x1400 Đặc điểm : Various uses by different formation like hole expansion, cutting, grooving, bead removal Suitable for using at shipbuilding yard and heavy industry that needed high duty cycle Verify output current during gouging by ammeter on front panel Using quality material for preventing rust Công suất (KVA) : 92 Xuất xứ : Korea
Bảo hành 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
MÁY HÀN CẮT ARC AIR WORLDWEL LONGRUN 1500WG (WORLDWEL LONGRUN 1500WG) | Loại máy hàn : Máy hàn Plasma Thông số kỹ thuật sản phẩm Hãng sản xuất : Worldwel Dòng hàn tối đa(A) : 1500 Điện áp sử dụng(V) : 220V,380V,440V - 50/60Hz - 3 Pha Kích thước(mm) : 800x1050x1400 Đặc điểm : Various uses by different formation like hole expansion, cutting, grooving, bead removal Suitable for using at shipbuilding yard and heavy industry that needed high duty cycle Verify output current during gouging by ammeter on front panel Using quality material for preventing rust Công suất (KVA) : 70 Xuất xứ : Korea
Bảo hành 12 tháng |
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn chuyên dụng CW-MF-15 () | Thông số chung | Loại máy hàn : | Máy hàn chuyên dụng | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Loại nguồn hàn : | 380V±20% | Hãng sản xuất : | Đang cập nhật | Điện áp sử dụng(V) : | 70-550 | Kích thước(mm) : | 270x450x500 | Công suất (KVA) : | 15 | Tần số (Hz) : | 50 | Trọng lượng (kg) : | 24 |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn cắt Miller CST 280 4-Pack Rack () |
Thông số chung |
Loại máy hàn : |
Máy hàn cắt |
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
Hãng sản xuất : |
Miller |
Điện áp sử dụng(V) : |
220–230/460–575 V, 3-Phase |
Kích thước(mm) : |
1289 x 648 x 673 |
Công suất (KVA) : |
58 |
Tần số (Hz) : |
60 |
Trọng lượng (kg) : |
161 |
Xuất xứ : |
United States |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn cắt Riloond Cut-40A () |
Thông số chung |
Loại máy hàn : |
Máy hàn cắt |
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
Hãng sản xuất : |
Riloond |
Dòng hàn tối đa(A) : |
40 |
Điện áp sử dụng(V) : |
230 |
Kích thước(mm) : |
465x255x425 |
Công suất (KVA) : |
5 |
Tần số (Hz) : |
50 |
Trọng lượng (kg) : |
10 |
Xuất xứ : |
Korea |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn cắt Miller XMT 305 Rack () |
Thông số chung |
Loại máy hàn : |
Máy hàn cắt |
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
Hãng sản xuất : |
Miller |
Điện áp sử dụng(V) : |
208–575 VAC, 3-Phase |
Kích thước(mm) : |
1626 x 1092 x 873 |
Tần số (Hz) : |
60 |
Trọng lượng (kg) : |
272 |
Xuất xứ : |
United States |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn chuyên dụng CW-MF-45 () | Thông số chung | Loại máy hàn : | Máy hàn chuyên dụng | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Loại nguồn hàn : | 380V±20% | Hãng sản xuất : | Đang cập nhật | Điện áp sử dụng(V) : | 70-550 | Kích thước(mm) : | 350x650x650 | Công suất (KVA) : | 45 | Tần số (Hz) : | 50 | Trọng lượng (kg) : | 36 |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Máy hàn chuyên dụng CW-MF-160 () | Thông số chung | Loại máy hàn : | Máy hàn chuyên dụng | Thông số kỹ thuật sản phẩm | Loại nguồn hàn : | 380V±20% | Hãng sản xuất : | Đang cập nhật | Điện áp sử dụng(V) : | 70-550 | Kích thước(mm) : | 400x880x760 | Công suất (KVA) : | 160 | Tần số (Hz) : | 50/60 | Trọng lượng (kg) : | 130 |
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |