Siêu thị máy văn phòng Quang Minh
www.SieuThiMayVanPhong.com
Hệ thống phân phối máy văn phòng
chính hãng trên toàn quốc
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558

BẢNG BÁO GIÁ

(Tại thời điểm 05:52 28/04/2024)


Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàngThông tin chi tiết Đơn giáSố lượngThành tiền

Xe nâng hàng Hyundai HB35E07 (Hyundai HB35E07)

 












































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HB35E(07)



Trọng lượng nâng



kg



3500



Tâm tải



mm



500



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



40x1200x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



240~1100



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



612



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3680



Rộng



1230



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



2080



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2250



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



2280



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



13.5



Nâng (có tải)



mm/s



250



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



13



Tự trọng (không tải)



kg



5000



Khung xe



Bánh



Bánh trước


 

28*9-15-14PR



Bánh sau


 

18*7-8-14PR



Khoảng cách trục



mm



1580



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



1000



Lốp sau



mm



980



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



120



Động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



80/520



Bộ sạc



Nguồn điện



VAC



380V



Phương thức


 

Tự động



 


Xuất xứ: Hàn Quốc


Bảo hành: 12 tháng

652.579.200 VNĐ1 652.579.200 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai HC25E (Hyundai HC25E)

 




















































































































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HC25E(07)



Trọng lượng nâng



kg



2500



Tâm tải



mm



500



Nhiên liệu


 

Dầu diesel



Phương thức điều khiển


 

Ngồi lái



Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi)


 

P



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



40x122x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



240~1100



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



612



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3652



Rộng



1200



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



2040



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2140



Khoảng cách từ ghế ngồi đến nóc giá



mm



1000



Chiều rộng tối thiểu đường đi



mm



2000



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



2280



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



19.5



Nâng (có tải)



mm/s



480



Hạ (có tải)



mm/s



500/480



Lực kéo (có tải,tốc độ 1.6km/h)



N



13000



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



25



Tự trọng (không tải)



kg



3780



Khung xe



Bánh
xe



Số lượng (trướcsau)


 

22



Bánh trước


 

7.00-12-12PR



Bánh sau


 

6.00-9-10PR



Khoảng cách trục



mm



1625



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



960



Lốp sau



mm



980



Phanh



Khi lái


 

Phanh chân



Khi dừng


 



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



120



Hệ thống động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



12-70



Động
 cơ



Model


 

HYUNDAI AG44



Công suất định mức



ps/rpm



42/2650



Mômen xoắn tối đa



kg.m/rpm



13.7/1600



Số thì động cơ/ số xilanh/dung tích



L



4/4/2.607



Hộp số



Loại vận hành


 

Số tay



Số tiến/lùi


 

22



 


Xuất xứ: Hàn Quốc


Bảo hành: 12 tháng

409.617.000 VNĐ1 409.617.000 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai HC20E (Hyundai HC20E)

 




















































































































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HC20E(07)



Trọng lượng nâng



kg



2000



Tâm tải



mm



500



Nhiên liệu


 

Dầu diesel



Phương thức điều khiển


 

Ngồi lái



Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi)


 

P



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



40x122x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



240~1100



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



612



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3595



Rộng



1200



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



2040



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2140



Khoảng cách từ ghế ngồi đến nóc giá



mm



1000



Chiều rộng tối thiểu đường đi



mm



1900



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



2240



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



19.5



Nâng (có tải)



mm/s



480



Hạ (có tải)



mm/s



500/480



Lực kéo (có tải,tốc độ 1.6km/h)



N



13000



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



25



Tự trọng (không tải)



kg



3420



Khung xe



Bánh
xe



Số lượng (trướcsau)


 

22



Bánh trước


 

7.00-12-12PR



Bánh sau


 

6.00-9-10PR



Khoảng cách trục



mm



1625



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



960



Lốp sau



mm



980



Phanh



Khi lái


 

Phanh chân



Khi dừng


 



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



120



Hệ thống động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



12-70



Động
 cơ



Model


 

HYUNDAI AG44



Công suất định mức



ps/rpm



47/2400



Mômen xoắn tối đa



kg.m/rpm



13.7/1600



Số thì động cơ/ số xilanh/dung tích



L



4/4/2.607



Hộp số



Loại vận hành


 

Số tay



Số tiến/lùi


 

22



 


Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng

392.160.600 VNĐ1 392.160.600 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai CPC10E (Hyundai CPC10E)

 






















































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



CPC10E



Trọng lượng nâng



kg



1000



Tâm tải



mm



500



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



34x100x1008



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



200~920



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



610



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3260



Rộng



1050



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



1980



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2047



Chiều rộng tối thiểu đường đi



mm



1900



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



1940



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



15



Nâng (có tải)



mm/s



480



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



18



Tự trọng (không tải)



kg



2330



Khung xe



Bánh



Bánh trước


 

6.50-10-10PR



Bánh sau


 

5.00-8-8PR



Khoảng cách trục



mm



1348



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



885



Lốp sau



mm



908



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



110



Hệ thống động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



12/100



Động
 cơ



Model


 

NB485



Công suất định mức



kw/rpm



30/2600



Mômen xoắn tối đa



kg.m/rpm



13.1/2000



 


Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng

304.972.200 VNĐ1 304.972.200 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai HB20E07 (Hyundai HB20E07)

 













































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HB20E(07)



Trọng lượng nâng



kg



2000



Tâm tải



mm



500



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



40x1200x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



240~1100



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



612



Kích thước
bên ngoài 



Dài 



mm



3360



Rộng 



1200



Chiều cao tối thiểu của giá nâng 



2060



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2200



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



2000



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



12



Nâng (có tải)



mm/s



340



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



18



Tự trọng (không tải)



kg



3920



Khung xe



Bánh 



Bánh trước 



 



7.00-12-12PR



Bánh sau



 



18*7-8-14PR



Khoảng cách trục



mm



1420



Khoảng cách lốp 



Lốp trước 



mm



960



Lốp sau



mm



980



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



120



Động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



48/650



Bộ sạc



Nguồn điện



VAC



380V



Phương thức



 



Tự động




 


Xuất xứ: Hàn Quốc


Bảo hành: 12 tháng

528.348.600 VNĐ1 528.348.600 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai HB30E07 (Hyundai HB30E07)

 












































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HB30E(07)



Trọng lượng nâng



kg



3000



Tâm tải



mm



500



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



40x1200x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



240~1100



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



612



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3680



Rộng



1230



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



2080



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2250



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



2240



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



14



Nâng (có tải)



mm/s



260



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



15



Tự trọng (không tải)



kg



4950



Khung xe



Bánh



Bánh trước


 

28*9-15-14PR



Bánh sau


 

18*7-8-14PR



Khoảng cách trục



mm



1580



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



1000



Lốp sau



mm



980



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



120



Động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



80/520



Bộ sạc



Nguồn điện



VAC



380V



Phương thức


 

Tự động



 


Xuất xứ: Hàn Quốc


Bảo hành: 12 tháng

625.809.600 VNĐ1 625.809.600 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai HB25E07 (Hyundai HB25E07)

 













































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HB25E(07)



Trọng lượng nâng



kg



2500



Tâm tải



mm



500



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



40x1200x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



240~1100



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



612



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3400



Rộng



1200



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



2060



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2200


 

Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



2020



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



12



Nâng (có tải)



mm/s



300



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



15



Tự trọng (không tải)



kg



4290



Khung xe



Bánh



Bánh trước


 

7.00-12-12PR



Bánh sau


 

18*7-8-14PR



Khoảng cách trục



mm



1420



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



960



Lốp sau



mm



980



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



120



Động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



48/715



Bộ sạc



Nguồn điện



VAC



380V



Phương thức


 

Tự động



 


Xuất xứ: Hàn Quốc


Bảo hành: 12 tháng

542.412.000 VNĐ1 542.412.000 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai HB15E07 (Hyundai HB15E07)

 












































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HB15E(07)



Trọng lượng nâng



kg



1500



Tâm tải



mm



500



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



35x100x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



200~920



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



610



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3090



Rộng



1070



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



1950



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2200



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



1900



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



11



Nâng (có tải)



mm/s



220



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



18



Tự trọng (không tải)



kg



3200



Khung xe



Bánh



Bánh trước


 

6.50-10-10PR



Bánh sau


 

5.00-8-8PR



Khoảng cách trục



mm



1250



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



885



Lốp sau



mm



908



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



110



Động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



48/450



Bộ sạc



Nguồn điện



VAC



380V



Phương thức


 

Tự động



 


Xuất xứ: Hàn Quốc


Bảo hành: 12 tháng

468.374.400 VNĐ1 468.374.400 VNĐ

Xe nâng hàng Hyundai HD25E (Hyundai HD25E)

 




















































































































































































































Đặc tính



MODEL



ĐƠN VỊ



HD25E907)



Trọng lượng nâng



kg



2500



Tâm tải



mm



500



Nhiên liệu


 

Dầu diesel



Phương thức điều khiển


 

Ngồi lái



Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi)


 

P



Kích thước



Độ cao nâng lớn nhất



mm



3000



Kích thước càng xe(DXRXC)



mm



40x122x1070



Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)



mm



240~1100



Góc nghiêng của giá (trước sau)



deg



612



Kích thước
bên ngoài



Dài



mm



3652



Rộng



1200



Chiều cao tối thiểu của giá nâng



2040



Chiều cao đến nóc  giá



mm



2140



Khoảng cách từ ghế ngồi đến nóc giá



mm



1000



Chiều rộng tối thiểu đường đi



mm



2000



Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất



mm



2280



Tính năng



Tốc độ



Vận hành lớn nhất (không tải)



km/h



19.5



Nâng (có tải)



mm/s



480



Hạ (có tải)



mm/s



500/480



Lực kéo (có tải,tốc độ 1.6km/h)



N



13000



Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)



%



25



Tự trọng (không tải)



kg



3780



Khung xe



Bánh
xe



Số lượng (trướcsau)


 

22



Bánh trước


 

7.00-12-12PR



Bánh sau


 

6.00-9-10PR



Khoảng cách trục



mm



1625



Khoảng cách lốp



Lốp trước



mm



960



Lốp sau



mm



980



Phanh



Khi lái


 

Phanh chân



Khi dừng


 



Khoảng cách đất nhỏ nhất



mm



120



Hệ thống động cơ



Ăc quy



Điện áp/dung lượng



v/Ah



12-70



Động
 cơ



Model


 

HYUNDAI AG44



Công suất định mức



ps/rpm



47/2400



Mômen xoắn tối đa



kg.m/rpm



13.7/1600



Số thì động cơ/ số xilanh/dung tích



L



4/4/2.607



Hộp số



Loại vận hành


 

Số tự động



Số tiến/lùi


 

11



 


Xuất xứ: Hàn Quốc


Bảo hành: 12 tháng

430.115.400 VNĐ1 430.115.400 VNĐ

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.

Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com

Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558

Trụ sở Hà Nội
Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428
Chi nhánh Cầu Giấy
Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội.
Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166
Chi nhánh Đà Nẵng
Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222
Chi nhánh Q10 TP HCM
Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268