www.SieuThiMayVanPhong.com Hệ thống phân phối máy văn phòng chính hãng trên toàn quốc |
Công ty TNHH Thương mại & Phát triển Công nghệ QUANG MINH
Hà Nội: 11 ngõ 1197 Giải Phóng, Hoàng Mai / Tầng 3B - CTM Complex - 139 Cầu Giấy, Cầu Giấy
TP HCM: 181/7 đường 3/2, Quận 10
Đà Nẵng: 74 Đống Đa, Hải Châu - Hotline toàn quốc: 1900.555.558
|
BẢNG BÁO GIÁ
(Tại thời điểm 20:26 27/04/2024) |
Công ty TNHH TM &PT Quang Minh kính gửi
Quý khách báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy in thẻ nhựa Datacard SP35 (Datacard SP35 Card Printer) | Đặc điểm kĩ thuật Kích thước: 419mm x 198mm x 229mm Trọng lượng: khoảng 4 Kg Khả năng in: In nhiệt thăng hoa; in tràn lề In ảnh màu hoặc đen trắng In ký tự, lôgô, và chữ ký điện tử In các loại mã vạchIn hoa văn hình nền Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi Nguồn điện: tự động đổi nguồn 100/120V, 50/60 Hz220/240V, 50/60 Hz Kết nối với máy tính: USB Yêu cầu về thẻ nhựa để in: Kích thước: thẻ CR80 (85.7mm x 54.0mm)Chất liệu: PVC với bề mặt phủ bóngĐộ dày của thẻ: tự động điều chỉnh Bộ nhớ thường trực: 8MB Môi trường vận hành: 60°F tới 95°F (15° tới 35°C) độ ẩm 20% tới 80% Bảo hành:12 tháng Xuất xứ: Mỹ Hỗ trợ miễn phí: Giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) Hotline Hà Nội: (04)36425555 Hotline HCM: (08) 39381498 |
51.456.600 VNĐ | 1 |
51.456.600 VNĐ |
Máy in thẻ nhựa TP-9100 (TP-9100) |
Máy in thẻ nhựa TP-9100
Hãng Pointman
Xuất xứ Hàn Quốc
Bảo hành 24 Tháng
Hỗ trợ miễn phí: Giao hàng, lắp đặt và bảo hành tại nơi sử dụng (Hà Nội, HCM)
Hotline Hà Nội: (04)36425555 Hotline HCM: (08) 39381498
Item
|
Sub Item
|
Description
|
TP-9000
|
TP-9100
|
Print
|
Print Method
|
Dye-Sublimation (Color), Thermal Transfer (Mono)
|
Print Speed
|
Mono : 4 sec/ pc, Single Color : 26 sec/pc, Dual Color: 35 sec/pc
|
Print Mode
|
Single & Dual Side Print
|
TPH
|
Resolution: 300dpi(11.8dpm)
|
Pulsed Life : 1 x 108 Pulses / Abrasion : 50Km
|
Color
|
16.7 Million Color
|
Ribbon
|
KO-500 prints/roll, YMCKO-200 prints/roll, YMCKOK-167 prints/roll
|
K, Silverl, Gold, Red, Blue, White- 1000 prints/roll
|
Protection by RFID Tag
|
Card
|
Card Types
|
PVC, Composite PVC
|
Card Thickness
|
0.2mm ~ 1.2mm
|
Card Format
|
ISO CR-80-ISO 7810 (53.98mm W X 85.60 mm L / 3.375" X 2.125")
|
Encoding (option)
|
MS Card
|
ISO7811(track 1,2,3), Coercivity : Hi-Co/Lo-Co
|
Contact(IC) Card
|
ISO7816, EMV, K-cash, Contact Landing Type
|
Mobile Chip Card
|
Default, ISO 7816
|
Contactless(RF) Card
|
Mifare, ISO 14443 A,B, ISO 15693
|
Network (option)
|
Ethernet(TCP/IP)
|
Built-in Ethernet(10/100 Mbps)
|
Scanner (option)
|
Resolution
|
Dual Side Color : 600 dpi
|
Speed
|
4 sec/ pc ( scanner speed only)
|
Other
|
Barcode
|
Code 39, code 128 B & C with & Without check digit
|
2 of 5 interleaved
|
UPC-A, EAN 8 & EAN 13
|
PDF-417 2D bar code and other symbols can be printed via Window drivers
|
Fonts
|
True Type fonts via Windows drivers
|
CPU
|
32 bit processor
|
RAM
|
16 MB
|
SAM
|
PLCC 1 (Extra-2 sockets), Sim 4 sockets
|
I/F Port
|
USB2.0, RS-232C, Network(option)
|
Printer Driver
|
Windows 2000, XP, Vista
|
Feeding Method
|
Single Feeding
|
Single-card feeding
|
Auto Feeding
|
No
|
Hopper - 100 cards Stacker - 70 cards
|
Motor
|
Step Motor Driven
|
Temperature
|
Operating Temp.
|
0 ~ 50℃, 20 ~ 90% RH
|
Storage Temp.
|
-25 ~ 70℃
|
Power
|
Adaptor
|
Input: 100V ~ 250V, 50/60Hz, Output: DC 24V
|
Size
|
Dimension(mm)
|
Single : 292(L) x 196(H) x 192 (W)
|
Single : 403(L) x 202(H) x 192 (W)
|
Dual : 359(L) x 196(H) x 192 (W)
|
Dual : 471(L) x 202(H) x 192 (W)
|
Net Weight
|
Single : 4.5 kg / Dual 5.0 kg
|
Single : 5.5 kg / Dual 6.5 kg
|
|
36.153.000 VNĐ | 1 |
36.153.000 VNĐ |
Máy in thẻ nhựa Zebra P630i (P630i) | Code đặt hàng: P630i-0000A-ID0 * Máy in card nhiều màu, hai mặt, phương thức in nhuộm thăng hoa trực tiếp, giao diện USB. * Cán màng 1 mặt * Tốc độ in 120 card/h khi in đủ màu 2 mặt và cán màng 1 mặt * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Bộ nhớ: 8MB * Có thể in trên các loại Card: PVC, PVC Composite, HiCo Magnetic stripe ISO 7811, Contact smart card ISO 7816 compliant, Contactless smart card - 13.56 MHz. • Card thickness: 10 mil (.25 mm) to 60 mil (1.524 mm) * Card Size: CR80 ISO 7810, 54 mm x 86 mm • Card feeder capacity: 150 cards (30 mil) • Card output hopper capacity: 150 cards (30 mil) * Kích thước: 660x256x239mm (WxHxD) Nguồn điện: 220V-50Hz * Option: Thêm cổng Ethernet (+300USD).Thêm bộ ghi từ: ghi thẻ từ ISO 7811 (+500USD).………….. (Các option khác báo giá khi có yêu cầu) Bảo hành: 12 Tháng Xuất xứ: Mỹ |
128.700.000 VNĐ | 1 |
128.700.000 VNĐ |
Máy in thẻ nhựa Hiti CS-310 (CS-310) | Các tính năng chính:
In một mặt hoặc in hai mặt; in tràn lề
In hình ảnh màu hoặc đen trắng
Tốc độ in:
In màu (YMCKO): 110 thẻ/giờ
In một màu (KO): 700 thẻ/giờ
Ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến (OEE)
Kết nối với PC qua cổng USB
Phần mềm máy in thông minh
Có thể điều chỉnh chế độ hình ảnh và màu sắc
Khả năng phân tích chế độ màu thông minh
Tính năng xem trước màu sắc thẻ
Giúp đỡ người dùng trực tuyến và hướng dẫn điện tử
Thông báo bằng hình ảnh và âm thanh
Ghi lại các số thẻ đã in
Hệ thống làm sạch thẻ đầu vào và các bộ phận tự động
Bảo hành máy in: 24 tháng
Bảo hành đầu in: 24 tháng (không hạn chế số lượng đã in)
Lựa chọn:
Đầu in chuyên dùng in màu hoặc in đơn màu
Mô-đun mã hoá thẻ từ Hico & Loco (IAT hay NTT)
Mô-đun cá thể hóa thẻ thông minh
Đặc điểm kĩ thuật:
Kích thước: 275 mm x 508 mm x 251 mm
Trọng lượng: khoảng 9 Kg
Khả năng in:
In nhiệt thăng hoa; in tràn lề
In ảnh màu hoặc đen trắng
In ký tự, lôgô, và chữ ký điện tử
In các loại mã vạch
In hoa văn hình nền
Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi
Nguồn điện: tự động đổi nguồn
100/120V, 50/60 Hz
220/240V, 50/60 Hz
Kết nối với máy tính: USB
Yêu cầu về thẻ nhựa để in:
Kích thước: thẻ CR80 (85.7mm x 54.0mm)
Chất liệu: PVC với bề mặt phủ bóng
Độ dày của thẻ: tự động điều chỉnh
Bộ nhớ thường trực: 32MB
Môi trường vận hành:
60°F tới 95°F (15° tới 35°C)
độ ẩm 20% tới 80%
Vật liệu in thẻ Hiti®:
Ruy-băng mực in thẻ chính hãng Hiti
Ruy-băng in thẻ đủ màu có phủ YMCKO loại 200 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ màu đen có phủ KO 500 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ màu đen K 1000 thẻ/cuộn
Các phụ kiện làm sạch
Thẻ lau cồn dùng lau máy và đầu in
Ống dính lau thẻ đầu vào
Điều kiện lưu kho
Nhiệt độ: 0°C - 25°C
Độ ẩm: 40% - 60%
Không để tiếp xúc trực tiếp với ánh mặt trời
Hỗ trợ miễn phí: Giao hàng, lắp đặt và bảo hành tại nơi sử dụng (Hà Nội, HCM)
Hotline Hà Nội: (04)36425555 Hotline HCM: (08) 39381498
Các tính năng chính:
In một mặt hoặc in hai mặt; in tràn lề
In hình ảnh màu hoặc đen trắng
Tốc độ in:
In màu (YMCKO): 110 thẻ/giờ
In một màu (KO): 700 thẻ/giờ
Ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến (OEE)
Kết nối với PC qua cổng USB
Phần mềm máy in thông minh
Có thể điều chỉnh chế độ hình ảnh và màu sắc
Khả năng phân tích chế độ màu thông minh
Tính năng xem trước màu sắc thẻ
Giúp đỡ người dùng trực tuyến và hướng dẫn điện tử
Thông báo bằng hình ảnh và âm thanh
Ghi lại các số thẻ đã in
Hệ thống làm sạch thẻ đầu vào và các bộ phận tự động
Bảo hành máy in: 24 tháng
Bảo hành đầu in: 24 tháng (không hạn chế số lượng đã in)
Lựa chọn:
Đầu in chuyên dùng in màu hoặc in đơn màu
Mô-đun mã hoá thẻ từ Hico & Loco (IAT hay NTT)
Mô-đun cá thể hóa thẻ thông minh
Đặc điểm kĩ thuật:
Kích thước: 275 mm x 508 mm x 251 mm
Trọng lượng: khoảng 9 Kg
Khả năng in:
In nhiệt thăng hoa; in tràn lề
In ảnh màu hoặc đen trắng
In ký tự, lôgô, và chữ ký điện tử
In các loại mã vạch
In hoa văn hình nền
Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi
Nguồn điện: tự động đổi nguồn
100/120V, 50/60 Hz
220/240V, 50/60 Hz
Kết nối với máy tính: USB
Yêu cầu về thẻ nhựa để in:
Kích thước: thẻ CR80 (85.7mm x 54.0mm)
Chất liệu: PVC với bề mặt phủ bóng
Độ dày của thẻ: tự động điều chỉnh
Bộ nhớ thường trực: 32MB
Môi trường vận hành:
60°F tới 95°F (15° tới 35°C)
độ ẩm 20% tới 80%
Vật liệu in thẻ Hiti®:
Ruy-băng mực in thẻ chính hãng Hiti
Ruy-băng in thẻ đủ màu có phủ YMCKO loại 200 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ màu đen có phủ KO 500 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ màu đen K 1000 thẻ/cuộn
Các phụ kiện làm sạch
Thẻ lau cồn dùng lau máy và đầu in
Ống dính lau thẻ đầu vào
Điều kiện lưu kho
Nhiệt độ: 0°C - 25°C
Độ ẩm: 40% - 60%
Không để tiếp xúc trực tiếp với ánh mặt trời
|
33.298.200 VNĐ | 1 |
33.298.200 VNĐ |
Máy in thẻ nhựa Zebra P430i (P430i) | Code đặt hàng: P430i-0000A-ID0 * Máy in card nhiều màu, hai mặt, phương thức in nhuộm thăng hoa trực tiếp, giao diện USB. * Tốc độ in 102 card/h khi in đủ màu 2 mặt * Tốc độ in 130 card/h khi in đủ màu 1 mặt * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Bộ nhớ: 20MB * Có thể in trên các loại Card: PVC, PVC Composite, UHF Gen 2 RFID, Adhesive backed, Magnetic stripe ISO 7811, Smart card contact và contactless. • Card thickness: 10 mil (.25 mm) to 60 mil (1.524 mm) * Card Size: CR80 ISO 7810, 54 mm x 86 mm • Card feeder capacity: 100 cards (30 mil) or 220 cards (Option) • Card output hopper capacity: 100 cards (30 mil) * Kích thước: 660x256x239mm (WxHxD) Nguồn điện: 220V-50Hz * Option: Thêm cổng Ethernet (+300USD).Thêm bộ ghi từ: ghi thẻ từ ISO 7811 (+500USD).………….. (Các option khác báo giá khi có yêu cầu) Bảo hành: 12 Tháng Xuất xứ: Mỹ Code đặt hàng: P430i-0000A-ID0 * Máy in card nhiều màu, hai mặt, phương thức in nhuộm thăng hoa trực tiếp, giao diện USB. * Tốc độ in 102 card/h khi in đủ màu 2 mặt * Tốc độ in 130 card/h khi in đủ màu 1 mặt * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Bộ nhớ: 20MB * Có thể in trên các loại Card: PVC, PVC Composite, UHF Gen 2 RFID, Adhesive backed, Magnetic stripe ISO 7811, Smart card contact và contactless. • Card thickness: 10 mil (.25 mm) to 60 mil (1.524 mm) * Card Size: CR80 ISO 7810, 54 mm x 86 mm • Card feeder capacity: 100 cards (30 mil) or 220 cards (Option) • Card output hopper capacity: 100 cards (30 mil) * Kích thước: 660x256x239mm (WxHxD) Nguồn điện: 220V-50Hz * Option: Thêm cổng Ethernet (+300USD).Thêm bộ ghi từ: ghi thẻ từ ISO 7811 (+500USD).………….. (Các option khác báo giá khi có yêu cầu) |
71.393.400 VNĐ | 1 |
71.393.400 VNĐ |
Máy in thẻ SP55 Plus (SP55 Plus Card Printer) | Các tính năng chính
Công suất in thẻ đề nghị: 25.000 thẻ/năm
In một mặt hoặc in hai mặt; in tràn lề
In hình ảnh màu hoặc đen trắng
In màu (YMCKT): 190 thẻ/giờ (1 mặt)
In một màu (KT): 1000 thẻ/giờ (1 mặt)
In màu (YMCKT): 155 thẻ/giờ (2 mặt)
In một màu (KT): 450 thẻ/giờ (2 mặt)
Ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến (AITTM)
Kết nối với PC qua cổng USB hoặc Ethernet (lựa chọn)
Phần mềm máy in thông minh
Có thể điều chỉnh chế độ hình ảnh và màu sắc
Khả năng phân tích chế độ màu thông minh
Tính năng xem trước màu sắc thẻ
Giúp đỡ người dùng trực tuyến và hướng dẫn điện tử
Thông báo bằng hình ảnh và âm thanh
Ghi lại các số thẻ đã in
Hệ thống làm sạch thẻ đầu vào và các bộ phận tự động
Bảo hành máy in: 24 tháng
Bảo hành đầu in: 24 tháng (không hạn chế số lượng đã in)
Hỗ trợ miễn phí: Giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh)
Hotline Hà Nội: (04)36425555 Hotline HCM: (08) 39381498 |
69.966.000 VNĐ | 1 |
69.966.000 VNĐ |
Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản
phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các
mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận
chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Chúng tôi cam kết
Miễn phí giao hàng và bảo hành tận nơi sử dụng trong phạm vi nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian tối đa 6h làm việc.
Hàng hóa mới 100% với thời gian bảo hành đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Tất cả các hàng hóa được cung cấp qua www.SieuThiMayVanPhong.com đều có xuất xứ hàng hóa, nhãn mác rõ ràng.
Hàng hóa do www.SieuThiMayVanPhong.com cung cấp sẽ có hợp đồng hay đơn đặt hàng của bên mua để thực hiện quyền lợi các bên.
Thông tin liên hệ
Phòng kinh doanh công ty TNHH TM &PT Quang Minh.
Email: info@sieuthimayvanphong.com
Tổng đài toàn quốc: 1900.555.558
Trụ sở Hà Nội Địa chỉ:11 ngõ 1197 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội Điện thoại: 024.3642 5555 - Mobile: 0912.355.428 |
Chi nhánh Cầu Giấy Địa chỉ:Tầng 3B, CTM Complex - 139 Cầu Giấy - Hà Nội. Điện thoại: 024.2203 8686 - Mobile: 09.8483.1166 |
Chi nhánh Đà Nẵng Địa chỉ:74 Đống Đa - Hải Châu - TP Đà Nẵng Điện thoại: 0236.3538 456 - Mobile: 0933.008.222 |
Chi nhánh Q10 TP HCM Địa chỉ:181/7 đường 3/2 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 028.3938 1498 - Mobile: 0909.389.268 |
|