Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Xe nâng tay cao Meditek HS10-16M (Meditek HS10-16M) |
Trọng nâng (Kg) : 1000 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm): 85 Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm): 1600 Chiều rộng càng nâng:W(mm): 220~800 Chiều dài càng nâng: L(mm): 1000 Chiều rộng của xe: D(mm): 850 Chiều dài của xe C(mm): 1350 Chiều cao của xeC(mm): 1980
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
12.776.400 VNĐ | 1 |
12.776.400 VNĐ |
Xe nâng tay cao Ichimens XC52-05 (Ichimens XC52-05) |
- Tải trọng nâng 500 kg - Chiều cao nâng thấp nhất 90mm - Chiều cao nâng cao nhất 1500mm - Chiều rộng x chiều dài càng nâng 550 x 960 mm - Khoảng cách giữa 2 càng nâng 290 mm
Xuất xứ: Việt Nam Bảo hành: 12 tháng |
10.974.600 VNĐ | 1 |
10.974.600 VNĐ |
Xe nâng tay cao ICHIMENS XC 52 -05 (ICHIMENS XC 52 -05) |
Kiểu xe
|
Tải trọng nâng
|
Chiều dài càng nâng hạ
(B)
|
Kích thước ngoài càng nâng hạ
(A1)
|
Kích thước giữa hai càng nâng hạ
(A2)
|
Chiều cao nâng tối đa
|
kg
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
XC 52 - 05
|
500
|
960
|
550
|
290
|
1500
|
Xuất xứ: Việt Nam Bảo hành: 12 tháng |
11.700.000 VNĐ | 1 |
11.700.000 VNĐ |
Xe nâng tay cao Model HS04 (Model HS04) |
+ Thiết kế xe nhỏ gọn di chuyển thuận tiện trong nhiều môi trường làm việc.
+ Kích nâng hàng nhẹ hơn bằng hệ thống kích thuỷ lực bằng chân kích.
+ Trang bị thêm mặt bàn giúp việc nâng xếp hàng rời trở lên thuận tiện hơn.
+ Sử dụng các bánh xe nhựa PU (Poly Uretane) có phanh.
Model
|
|
HS04
|
HS04
|
Tải trọng nâng
|
Kg
|
400kg
|
400kg
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
H1(mm)
|
85
|
85
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
H2(mm)
|
1200
|
1500
|
Chiều rộng càng nâng
|
W(mm)
|
576
|
576
|
Chiều dài càng nâng
|
L(mm)
|
650
|
650
|
Chiều rộng của xe
|
D(mm)
|
600
|
600
|
Chiều dài của xe
|
C(mm)
|
1100
|
1100
|
Chiều cao của xe
|
C(mm)
|
1425
|
1725
|
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
10.249.200 VNĐ | 1 |
10.249.200 VNĐ |
Xe nâng tay cao Meditek HS04/12 (Meditek HS04/12) |
Tải trọng nâng: 400 kg Chiều cao nâng thấp nhất (mm): 85 Chiều cao nâng cao nhất(mm): 1200 Chiều rộng càng nâng (mm): 576 Chiều dài càng nâng (mm): 650 Chiều rộng của xe (mm): 600 Chiều dài của xe (mm): 1100 Chiều cao của xe (mm): 1425 Đặc điểm: + Thiết kế xe nhỏ gọn di chuyển thuận tiện trong nhiều môi trường làm việc. + Kích nâng hàng nhẹ hơn bằng hệ thống kích thuỷ lực bằng chân kích. + Trang bị thêm mặt bàn giúp việc nâng xếp hàng rời trở lên thuận tiện hơn. + Sử dụng các bánh xe nhựa PU (Poly Uretane) có phan
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
9.757.800 VNĐ | 1 |
9.757.800 VNĐ |
Xe nâng tay cao Meditek HS15/16 (Meditek HS15/16) |
+ Lựa chọn đa dạng với càng nâng loại càng cố định hoặc càng dịch chuyển. + Hệ thống kích thuỷ lực bằng tay kích và cả cần kích chân. + Sử dụng bánh xe nhựa PU (Poly Uretane) có trang bị hệ thống phanh chân định vị giúp nâng xếp hàng được an toàn hơn. + Rất phù hợp khi nâng xếp dỡ hàng trên cao: ô tô, giá kệ, nâng khuôn mẫu,...
Model
|
Đơn vị
|
HS15/16
|
HS15/16
|
Tải trọng nâng
|
Kg
|
1500kg
|
1500kg
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
H1(mm)
|
85
|
85
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
H2(mm)
|
1600
|
1600
|
Chiều rộng càng nâng
|
W(mm)
|
330~740
|
550
|
Chiều dài càng nâng
|
L(mm)
|
1000
|
1150
|
Chiều rộng của xe
|
D(mm)
|
850
|
740
|
Chiều dài của xe
|
C(mm)
|
1350
|
1640
|
Chiều cao của xe
|
C(mm)
|
1980
|
1980
|
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
13.899.600 VNĐ | 1 |
13.899.600 VNĐ |
Xe nâng tay cao Noblelift SYC 1.5T-1.6M (Noblelift SYC 1.5T-1.6M) |
Trọng lượng nâng: 1500 Kg Mức nâng cao nhất: 1600 mm Mức nâng thấp nhất: 100 mm Độ dài của càng xe: 900 mm Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (300 – 740) mm Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người điều khiển Lực điều khiển bằng tay: 32 kg Độ rộng chân trước: 696 mm Lượng dầu bơm thêm nhỏ nhất: 2 L Kích thước bên ngoài: (1390 x 980 x 2080) mm
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
13.338.000 VNĐ | 1 |
13.338.000 VNĐ |
Xe nâng tay Maximal (Maximal) |
Series: MHL-nâng cao pallet
Tải Trọng: 1 tấn
Chiều dài càng: 1150 mm.
Bề rộng càng: 550 - 685 mm.
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
|
Liên hệ | 1 |
Liên hệ |
Xe nâng tay cao HS10/16 (HS10/16) |
+ Chiều cao nâng có thể lựa chọn: 1.6m, 2.5m, 3.0m. + Lựa chọn càng nâng loại cố định hoặc loại dịch chuyển. + Hệ thống nâng thuỷ lực bằng tay kích, di chuyển đẩy tay. + Sử dụng bánh xe nhựa PU (Poly Uretane) có phanh định vị an toàn. .
Model
|
Đơn vị
|
HS10/16
|
HS10/16
|
Tải trọng nâng
|
Kg
|
1000kg
|
1000kg
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
H1(mm)
|
85
|
85
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
H2(mm)
|
1600
|
1600
|
Chiều rộng càng nâng
|
W(mm)
|
220~800
|
550
|
Chiều dài càng nâng
|
L(mm)
|
1000
|
1150
|
Chiều rộng của xe
|
D(mm)
|
850
|
740
|
Chiều dài của xe
|
C(mm)
|
1350
|
1640
|
Chiều cao của xe
|
C(mm)
|
1980
|
1980
|
Xuất xứ: Đài Loan Bảo hành: 12 tháng |
12.776.400 VNĐ | 1 |
12.776.400 VNĐ |