Tên hàng | Thông tin chi tiết |
Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
Máy bộ đàm HONGDA HD-Q8 (HD-Q8) |
Dải tần số
|
VHF136-174MHz
|
UHF400-470MHz
|
Xếp hạng điện áp
|
DC 7.2V
|
Bộ nhớ kênh
|
16
|
Khoảng cách
|
12.5KHz/25KHz
|
Độ nhạy tần số
|
±2.5PPM
|
Antenna Trở kháng
|
50Ω
|
Kích thước
|
112*56*36mm(excluding antenna)
|
Công suất
|
≤5W
|
Điều chế Distortion
|
<5%(300-3000Hz)
|
Độ lệch tần số tối đa
|
≤5KHz
|
CTCSS Độ lệch
|
0.75KHz±50Hz
|
Phát xạ tạp
|
≤7uW
|
Điều chế chế độ
|
16KøF3E
|
Dư bức xạ
|
≤-35dB
|
RF độ nhạy
|
≤0.25uV
|
Độ nhạy im lặng
|
≤0.2uV
|
Tần số âm thanh điện
|
≥500mW
|
Méo âm
|
<5%
|
Điều chế băng thông nhận
|
±7KHz
|
Từ chối giả
|
≥55dB
|
Xuất xứ
|
Hàng chính hãng
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA HD-K45A (HD-K45A) |
Dải tần số
|
VHF136-174MHz
|
UHF400-470MHz
|
Xếp hạng điện áp
|
DC 7.2V
|
Bộ nhớ kênh
|
16
|
Khoảng cách
|
12.5KHz/25KHz
|
Độ nhạy tần số
|
±2.5PPM
|
Antenna Trở kháng
|
50Ω
|
Kích thước
|
117*56*34mm
|
Công suấ
|
5W/1W
|
Điều chế Distortion
|
<5%(300-3000Hz)
|
Độ lệch tần số tối đa
|
≤5KHz
|
Phát xạ tạp
|
≤7uW
|
Điều chế chế độ
|
16KøF3E
|
Dư bức xạ
|
≤-35dB
|
RF Độ nhạy
|
≤0.25uV
|
Độ nhạy im lặng
|
≤0.2uV
|
Tần số âm thanh điện
|
≥500mW
|
Méo âm
|
<5%
|
Điều chế băng thông nhận
|
±7KHz
|
Từ chối giả
|
≥55dB
|
Xuất xứ
|
Hàng chính hãng
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |
MÁy bộ đàm HONGDA HD-A88 (HD-A88) | Thông tin sản phẩm Dải tần số VHF136-174MHz UHF400-430MH UHF450-470MHz Xếp hạng điện áp DC 7.2V Bộ nhớ kênh 16 Khoảng cách 12.5KHz/25KHz kênh Độ nhạy tần số ± 2.5PPM Antenna Trở kháng 50Ω Kích thước 118 * 55 * 35mm Công suất ≤ 5W Điều chế Distortion <5% (300-3000Hz) Độ lệch tần số tối đa ≤ 5KHz Phát xạ tạp ≤ 7uW Điều chế chế độ 16KøF3E Dư bức xạ ≤-35dB RF Độ nhạy ≤ 0.25uV Độ nhạy im lặng ≤ 0.2uV Tần số âm thanh điện ≥ 500MW Méo âm <5% Điều chế băng thông nhận ± 7KHz Từ chối giả ≥ 55dB Chọn lọc ≥ 60dB
Xuất xứ Hàng chính hãng
Bảo hành 12 tháng |
1.778.400 VNĐ | 1 |
1.778.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA HD-K99 (HD-K99) |
Dải tần số
|
VHF136-174MHz
|
UHF400-430MHz
|
UHF450-470MHz
|
Xếp hạng điện áp
|
DC 7.2V
|
Bộ nhớ kênh
|
16
|
Khoảng cách
|
12.5KHz/25KHz
|
Độ nhạy tần số
|
±2.5PPM
|
Antenna Trở kháng
|
50Ω
|
Kích thước
|
114*57*39mm
|
Công suất
|
≥5W
|
Điều chế Distortion
|
<5%(300-3000Hz)
|
Độ lệch tần số tối đa
|
≤5KHz
|
Phát xạ tạp
|
≤7uW
|
Điều chế chế độ
|
16KøF3E
|
Dư bức xạ
|
≤-35dB
|
RF Độ nhạy
|
≤0.25uV
|
Độ nhạy im lặng
|
≤0.2uV
|
Tần số âm thanh điện
|
≥500mW
|
Méo âm
|
<5%
|
Điều chế băng thông nhận
|
±7KHz
|
Chọn lọc
|
≥65dB
|
Xuất xứ
|
Hàng chính hãng
|
Bảo hành
|
24 tháng
|
|
1.544.400 VNĐ | 1 |
1.544.400 VNĐ |
Máy bộ đàm HONGDA CD-360 (CD-360) | Thông tin sản phẩm Dải tần số VHF136-174MHz UHF400-470MHz Xếp hạng điện áp DC 3.7V Bộ nhớ kênh 16 Khoảng cách 12.5KHz/25KHz kênh Độ nhạy tần số ± 2.5PPM Antenna Trở kháng 50Ω Kích thước 112 * 57 * 30mm Công suất ≤ 5W Điều chế Distortion <5% (300-3000Hz) Độ lệch tần số tối đa ≤ 5KHz Phát xạ tạp ≤ 7uW Điều chế chế độ 16KøF3E Dư bức xạ ≤-35dB RF Độ nhạy ≤ 0.25uV Độ nhạy im lặng ≤ 0.2uV Tần số âm thanh điện ≥ 300MW Méo âm <5% Điều chế băng thông nhận ± 5KHz Từ chối giả ≥ 65dB Chọn lọc ≥ 65dB Xuất xứ Hàng chính hãng
Bảo hành 12 tháng |
1.778.400 VNĐ | 1 |
1.778.400 VNĐ |