Máy chiếu BenQ
BenQ W5000
- Display type: DLC
- Resolution: 1920x1080, WXGA
- Brightness: 1200 lumens
- Contrast Ratio: 10000:1
- Weight: 9.5 kg
- Lamp life: up to 2000/3000 hours.
- Fan noise: 25/28 db
- Dimensions: 18.0 x 49.3 x 41.9
- Power: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
- Max Power: 340W
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 2 năm cho thân máy. 1 năm hoặc 500h cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà Trưng, Ba Đình, Hoàn Kiếm, Cầu Giấy và Tây Hồ)
Tặng ngay: 01 bút chỉ laser
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà Trưn...
Bấm để xem chi tiết.
- Display type: DLC
- Resolution: 1920x1080, WXGA
- Brightness: 1200 lumens
- Contrast Ratio: 10000:1
- Weight: 9.5 kg
- Lamp life: up to 2000/3000 hours.
- Fan noise: 25/28 db
- Dimensions: 18.0 x 49.3 x 41.9
- Power: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
- Max Power: 340W
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 2 năm cho thân máy. 1 năm hoặc 500h cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà Trưng, Ba Đình, Hoàn Kiếm, Cầu Giấy và Tây Hồ)
Tặng ngay: 01 bút chỉ laser
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà Trưn...
Bấm để xem chi tiết.
BenQ MP515
Máy chiếu BenQ MP515
Công nghệ 0.55 SVGA, DLP Technology
Độ sáng: 2500 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Độ phân giải thực: 800 x 600
Độ phân giải nén: max 1600 x 1200
Độ phóng đại: Fixed. Độ phóng đại số: 2X
Chỉnh vuông hình ảnh: +/- 40 độ
Kích thước màn ảnh: 24" - 300"
Khoảng cách chiếu: 1m - 12.5m
Bóng đèn: UHP 220w (3000/4000 giờ - Normal/Eco)
Cổng vào: D-sub VGA x2, S-Video x1, RCA Composite x1, Audio Mini Jack x1, IR Front
Cổng ra: VGA x1, Audio x1, Loa 2W
Điều khiển R232: nối một máy tính đến nhiều máy chiếu
Trọng lượng: 2.3kg
Kích thước: 255 x 90 x 214 mm
SIÊU ÊM 26dBA
Bảo hành: 2...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu BenQ MP515
Công nghệ 0.55 SVGA, DLP Technology
Độ sáng: 2500 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Độ phân giải thực: 800 x 600
Độ phân giải nén: max 1600 x 1200
Độ phóng đại: Fixed. Độ phóng đại số: 2X
Chỉnh vuông hình ảnh: +/- 40 độ
Kích thước màn ảnh: 24" - 300"
Khoảng cách chiếu: 1m - 12.5m
Bóng đèn: UHP 220w (3000/4000 giờ - Normal/Eco)
Cổng vào: D-sub VGA x2, S-Video x1, RCA Composite x1, Audio Mini Jack x1, IR Front
Cổng ra: VGA x1, Audio x1, Loa 2W
Điều khiển R232: nối một máy tính đến nhiều máy chiếu
Trọng lượng: 2.3kg
Kích thước: 255 x 90 x 214 mm
SIÊU ÊM 26dBA
Bảo hành: 2...
Bấm để xem chi tiết.
BenQ MP515ST
Công nghệ Short-throw cho khung hình rộng 55" chỉ với khỏang cách chiếu 1 mét!
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 2500 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 2600:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 27"->300" •Khỏang cách chiếu : 0.6->6.6m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Digital Zoom : 2x •Công suất đèn : 220W •Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ •Công suất máy : 275W •Trọng lượng máy: 2.4 kg •Kích thước máy : 255 x 90 x 214 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI V1.2 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1 •Tín hiệu ra : 5W Speaker x 1
•C...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ Short-throw cho khung hình rộng 55" chỉ với khỏang cách chiếu 1 mét!
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 2500 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 2600:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 27"->300" •Khỏang cách chiếu : 0.6->6.6m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Digital Zoom : 2x •Công suất đèn : 220W •Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ •Công suất máy : 275W •Trọng lượng máy: 2.4 kg •Kích thước máy : 255 x 90 x 214 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI V1.2 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1 •Tín hiệu ra : 5W Speaker x 1
•C...
Bấm để xem chi tiết.
BenQ MP525P
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 2500 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 2600:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 24"->300" •Khỏang cách chiếu : 1->12.5m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Digital Zoom : 2x •Công suất đèn : 210W •Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ •Công suất máy : 275W •Trọng lượng máy: 2.2 kg •Kích thước máy : 255 x 90 x 214 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1
•Các thông số khác :
BrilliantColorTM, Closed Captioning,...
Bấm để xem chi tiết.
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 2500 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 2600:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 24"->300" •Khỏang cách chiếu : 1->12.5m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Digital Zoom : 2x •Công suất đèn : 210W •Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ •Công suất máy : 275W •Trọng lượng máy: 2.2 kg •Kích thước máy : 255 x 90 x 214 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1
•Các thông số khác :
BrilliantColorTM, Closed Captioning,...
Bấm để xem chi tiết.
BenQ MP525ST
Công nghệ Short-throw cho khung hình rộng 55" chỉ với khỏang cách chiếu 1 mét!
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 2500 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 2600:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 27"->300" •Khỏang cách chiếu : 0.6->6.6m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Digital Zoom : 2x •Công suất đèn : 220W •Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ •Công suất máy : 275W •Trọng lượng máy: 2.4 kg •Kích thước máy : 255 x 90 x 214 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI V.13 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1 •Tín hiệu ra : 5W Speaker x 2
•C...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ Short-throw cho khung hình rộng 55" chỉ với khỏang cách chiếu 1 mét!
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 2500 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 2600:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 27"->300" •Khỏang cách chiếu : 0.6->6.6m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Digital Zoom : 2x •Công suất đèn : 220W •Tuổi thọ bóng đèn : 3000 giờ •Công suất máy : 275W •Trọng lượng máy: 2.4 kg •Kích thước máy : 255 x 90 x 214 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI V.13 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1 •Tín hiệu ra : 5W Speaker x 2
•C...
Bấm để xem chi tiết.
BenQ MP575
Máy chiếu BenQ MP575
Công nghệ 0.55 SVGA, DLP Technology
Độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1 (Xem phim cực đẹp)
Độ phân giải thực: 1024 x 768
Độ phân giải nén: max 1600 x 1200
Độ phóng đại: Fixed. Độ phóng đại số: 2X
Chỉnh vuông hình ảnh: +/- 40 độ
Kích thước màn ảnh: 24" - 300"
Khoảng cách chiếu: 1m - 12.5m
Bóng đèn: UHP 210w (3000/4000 giờ - Normal/Eco)
Cổng vào: D-sub VGA x1, S-Video x1, , RCA Composite x1, Mini-Audio Jack x1, IR Front, LAN RJ45 Option (Control)
Cổng ra: VGA x1, Mini-Audio Jack x1, Loa 2W
Điều khiển R232: nối một máy tính đến nhiều máy chiếu.
Trọng lượng: 2.3kg
Kích th...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu BenQ MP575
Công nghệ 0.55 SVGA, DLP Technology
Độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1 (Xem phim cực đẹp)
Độ phân giải thực: 1024 x 768
Độ phân giải nén: max 1600 x 1200
Độ phóng đại: Fixed. Độ phóng đại số: 2X
Chỉnh vuông hình ảnh: +/- 40 độ
Kích thước màn ảnh: 24" - 300"
Khoảng cách chiếu: 1m - 12.5m
Bóng đèn: UHP 210w (3000/4000 giờ - Normal/Eco)
Cổng vào: D-sub VGA x1, S-Video x1, , RCA Composite x1, Mini-Audio Jack x1, IR Front, LAN RJ45 Option (Control)
Cổng ra: VGA x1, Mini-Audio Jack x1, Loa 2W
Điều khiển R232: nối một máy tính đến nhiều máy chiếu.
Trọng lượng: 2.3kg
Kích th...
Bấm để xem chi tiết.
MP612
Độ sáng : 2200 Lumens
Phân giải : SVGA
Tương phản : 2500:1
K.thước chiếu : 25”-300”
Công nghệ DLP.
Cổng đầu vào: RGB x 1; Video x 1; S-Video x 1
Điều chỉnh màu sắc hình ảnh theo màu tường.
Công nghệ BrilliantColorTM tăng cường độ sáng và cho hình ảnh trung thực.
Quản lý màu sắc 3D: cho màu sắc nhìn tự nhiên hơn.
Thay thế bảo trì bóng đèn dễ hơn nhờ bóng được thiết kế ở bên trên bề mặt máy.
Tuổi thọ bóng đèn tới 4000 giờ.
Bộ đếm giờ khi trình chiếu.
Độ ồn thấp, chỉ 26dB (gần như ko phát tiếng ồn)
Xuất xứ: Đài Loan
...
Bấm để xem chi tiết.
Độ sáng : 2200 Lumens
Phân giải : SVGA
Tương phản : 2500:1
K.thước chiếu : 25”-300”
Công nghệ DLP.
Cổng đầu vào: RGB x 1; Video x 1; S-Video x 1
Điều chỉnh màu sắc hình ảnh theo màu tường.
Công nghệ BrilliantColorTM tăng cường độ sáng và cho hình ảnh trung thực.
Quản lý màu sắc 3D: cho màu sắc nhìn tự nhiên hơn.
Thay thế bảo trì bóng đèn dễ hơn nhờ bóng được thiết kế ở bên trên bề mặt máy.
Tuổi thọ bóng đèn tới 4000 giờ.
Bộ đếm giờ khi trình chiếu.
Độ ồn thấp, chỉ 26dB (gần như ko phát tiếng ồn)
Xuất xứ: Đài Loan
...
Bấm để xem chi tiết.
MP620
Hãng sản xuất : BENQ
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3 , • 16:9
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 2500 lumens
Hệ số tương phản : 2000:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • SXGA , • SVGA , • VGA , • UXGA , • XGA
Đèn chiếu : 230W,3000 hrs (Standard) 4000 hrs (ECO)
Ống kính máy chiếu : F = 2.6 ~ 2.77 f = 20.4 ~ 23.5
Nguồn điện : • AC 100V-240V 50-60Hz
Công suất tiêu thụ(W) : 305
Cổng kết nối Video : • Component , • Composite , • S-video , • Audio , • RCA
Cổng kết nối PC : • RGB , • DVI , • RS-232C , • USB , • Audio , • D-sub 15-pin
Độ ồn : ...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : BENQ
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3 , • 16:9
Panel type : DLP
Độ sáng tối đa : 2500 lumens
Hệ số tương phản : 2000:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • SXGA , • SVGA , • VGA , • UXGA , • XGA
Đèn chiếu : 230W,3000 hrs (Standard) 4000 hrs (ECO)
Ống kính máy chiếu : F = 2.6 ~ 2.77 f = 20.4 ~ 23.5
Nguồn điện : • AC 100V-240V 50-60Hz
Công suất tiêu thụ(W) : 305
Cổng kết nối Video : • Component , • Composite , • S-video , • Audio , • RCA
Cổng kết nối PC : • RGB , • DVI , • RS-232C , • USB , • Audio , • D-sub 15-pin
Độ ồn : ...
Bấm để xem chi tiết.
MP620C
Hãng sản xuất : BENQ
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3 , • 16:9
Panel type : DLP
Hệ số tương phản : 700:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • VGA~SXGA , • XGA
Tổng số điểm ảnh chiếu : 16.7 triệu màu
Ống kính máy chiếu : F=2.6 to 2.77, f=20.4 to 23.5 mm
Nguồn điện : • 100 VAC – 250 VAC, 50 Hz – 60 Hz
Công suất tiêu thụ(W) : 285
Cổng kết nối Video : • D , • S-video , • RCA
Cổng kết nối PC : • DVI , • D-sub 15-pin
Độ ồn : 28dB
Kích thước(mm) : 278 x 94 x 219.5
Trọng lượng : 2.7kg
Bảo hành : 12 tháng (theo tiêu ...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất : BENQ
Tỉ lệ hình ảnh : • 4:3 , • 16:9
Panel type : DLP
Hệ số tương phản : 700:1
Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải : • VGA~SXGA , • XGA
Tổng số điểm ảnh chiếu : 16.7 triệu màu
Ống kính máy chiếu : F=2.6 to 2.77, f=20.4 to 23.5 mm
Nguồn điện : • 100 VAC – 250 VAC, 50 Hz – 60 Hz
Công suất tiêu thụ(W) : 285
Cổng kết nối Video : • D , • S-video , • RCA
Cổng kết nối PC : • DVI , • D-sub 15-pin
Độ ồn : 28dB
Kích thước(mm) : 278 x 94 x 219.5
Trọng lượng : 2.7kg
Bảo hành : 12 tháng (theo tiêu ...
Bấm để xem chi tiết.
MP626
Công nghệ DLP
Độ sáng 2700 lumens
Độ phân giải XGA
Độ tương phản 3000:1
Ống kính 1.1x, F : 2.52 (Wide) ~ 2.73(Tele), f : 21.8mm (Wide) ~ 24mm (Tele)
Bóng đèn 180W, 3000/4000 hours (Normal/Economic mode
Kích thước ảnh chiếu 24 to 300 inches
Khoảng cách chiếu 51 inches @ 2m
Chỉnh vuông hình Có
Dịch chuyển ống kính -
Loa 10Wx1
Ngõ vào HDMI, 2*VGA, S-video, Video
Ngõ ra VGA
Trình chiếu qua mạng -
Trình chiếu không cần máy tính -
Tiếng ồn 30/28 dB (normal / economic mode)
Kích thước (WxHxD) 306 x 97 x 216 mm
Trọng lượng (kg) 2.75
Bảo hành : 12 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ DLP
Độ sáng 2700 lumens
Độ phân giải XGA
Độ tương phản 3000:1
Ống kính 1.1x, F : 2.52 (Wide) ~ 2.73(Tele), f : 21.8mm (Wide) ~ 24mm (Tele)
Bóng đèn 180W, 3000/4000 hours (Normal/Economic mode
Kích thước ảnh chiếu 24 to 300 inches
Khoảng cách chiếu 51 inches @ 2m
Chỉnh vuông hình Có
Dịch chuyển ống kính -
Loa 10Wx1
Ngõ vào HDMI, 2*VGA, S-video, Video
Ngõ ra VGA
Trình chiếu qua mạng -
Trình chiếu không cần máy tính -
Tiếng ồn 30/28 dB (normal / economic mode)
Kích thước (WxHxD) 306 x 97 x 216 mm
Trọng lượng (kg) 2.75
Bảo hành : 12 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)...
Bấm để xem chi tiết.
BenQ MP670
Hỗ trợ 3D !
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3200 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 3000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 23"->300" •Khỏang cách chiếu : 1->12.9m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 200W •Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ •Công suất máy : 290W •Trọng lượng máy: 2.75 kg •Kích thước máy : 306 x 97 x 216 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, USB type mini x 1, RJ 45 x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI 1.3 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W...
Bấm để xem chi tiết.
Hỗ trợ 3D !
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3200 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 3000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 23"->300" •Khỏang cách chiếu : 1->12.9m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 200W •Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ •Công suất máy : 290W •Trọng lượng máy: 2.75 kg •Kích thước máy : 306 x 97 x 216 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, USB type mini x 1, RJ 45 x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI 1.3 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W...
Bấm để xem chi tiết.
MP670 - 3D
Hỗ trợ 3D !
- Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200)
- Độ sáng : 3200 ANSI Lumens
- Độ tương phản : 3000:1
- Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
- Kích thước khung hình : 23"->300"
- Khoảng cách chiếu : 1->12.9m
- Góc chỉnh vuông hình : ±40°
- Công suất đèn : 200W
- Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ
- Công suất máy : 290W
- Trọng lượng máy: 2.75 kg
- Kích thước máy : 306 x 97 x 216 mm
- Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, USB type mini x 1, RJ 45 x 1
- Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI 1.3 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2
- Tín ...
Bấm để xem chi tiết.
Hỗ trợ 3D !
- Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200)
- Độ sáng : 3200 ANSI Lumens
- Độ tương phản : 3000:1
- Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
- Kích thước khung hình : 23"->300"
- Khoảng cách chiếu : 1->12.9m
- Góc chỉnh vuông hình : ±40°
- Công suất đèn : 200W
- Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ
- Công suất máy : 290W
- Trọng lượng máy: 2.75 kg
- Kích thước máy : 306 x 97 x 216 mm
- Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, USB type mini x 1, RJ 45 x 1
- Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI 1.3 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2
- Tín ...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu BenQ MP772ST
Công nghệ 0.55 XGA, DLP Technology
Độ sáng : 2500 Ansi lumens
Độ tương phản: 2400:1
Độ phân giải thực: 1024 x 768
Độ phân giải nén: max 1280 x 960
Độ phóng đại: Fixed. Độ phóng đại số: 2X
Chỉnh vuông hình ảnh: +/- 30 độ
Kích thước màn ảnh: 61” – 300”
Khoảng cách chiếu: 0.75 – 3.72m Khoảng cách 1m, máy chiếu hiển thị được khung hình 81”)
Bóng đèn: SHP 220W (2000/3000 giờ - Normal/Eco)
Cổng vào: D-sub VGA x2, S-Video x1, Composite x1, IR Front & Rear
Cổng ra: Loa 5W
Điều khiển R232: nối một máy tính đến nhiều máy chiếu
Trọng lượng: 2.5kg
Kích thước: 255 x 90 x 214 mm
HỖ TRỢ TRÌNH CHIẾU 3D (Với kính chuyên dụng - Công nghệ...
Bấm để xem chi tiết.
MP776ST
Hỗ trợ 3D ! Công nghệ short Throw cho khung hình rộng 81" chỉ với khoảng cách chiếu 1 mét !
- Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200)
- Độ sáng : 3500 ANSI Lumens
- Độ tương phản : 3500:1
- Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
- Digital Zoom : 2x
- Kích thước khung hình : 61"->300"
- Khỏang cách chiếu : 0.75->3.72m
- Góc chỉnh vuông hình : ±40°
- Công suất đèn : 280W
- Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Công suất máy : 390W
- Trọng lượng máy: 3.5 kg
- Kích thước máy : 290 x 94 x 279 mm
- Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, RJ 45 x 1
- Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI ...
Bấm để xem chi tiết.
Hỗ trợ 3D ! Công nghệ short Throw cho khung hình rộng 81" chỉ với khoảng cách chiếu 1 mét !
- Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200)
- Độ sáng : 3500 ANSI Lumens
- Độ tương phản : 3500:1
- Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
- Digital Zoom : 2x
- Kích thước khung hình : 61"->300"
- Khỏang cách chiếu : 0.75->3.72m
- Góc chỉnh vuông hình : ±40°
- Công suất đèn : 280W
- Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ - Công suất máy : 390W
- Trọng lượng máy: 3.5 kg
- Kích thước máy : 290 x 94 x 279 mm
- Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, RJ 45 x 1
- Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI ...
Bấm để xem chi tiết.
BenQ MP777
Hỗ trợ 3D !
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 4000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 4000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 25"->300" •Khỏang cách chiếu : 1->12m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 280W •Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ •Công suất máy : 425W •Trọng lượng máy: 3.5 kg •Kích thước máy : 290 x 94 x 252 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, RJ 45 x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI1.3 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 5W Sp...
Bấm để xem chi tiết.
Hỗ trợ 3D !
•Độ phân giải : XGA 1024x768 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 4000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 4000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 25"->300" •Khỏang cách chiếu : 1->12m •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 280W •Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ •Công suất máy : 425W •Trọng lượng máy: 3.5 kg •Kích thước máy : 290 x 94 x 252 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1, RJ 45 x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 2, HDMI1.3 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 5W Sp...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 4 [Tiếp >>]
Hiển thị 16 tới 30 (trên tổng 56 sản phẩm)