Máy chiếu OPTOMA
Optoma EP1691i
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2500:1
Độ phân giải: WXGA (1280 x 8008), up to WXGA+ (1680 x 1050) 60Hz
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Khoảng cách chiếu: 1.5 - 10m
Kích thước hình ảnh: 39.13 – 300.09 inches
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 220 x 178 x 71 mm
Trọng lượng chỉ với : 1.45kg
Cổng kết nối: 01 HDMI, 01 VGA in, 01 S-Video, 01 Composite Video, 01 Audio in, 01 USB port (for wireless mouse/ service)
Bảo hành : 24 tháng cho máy...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2500:1
Độ phân giải: WXGA (1280 x 8008), up to WXGA+ (1680 x 1050) 60Hz
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Khoảng cách chiếu: 1.5 - 10m
Kích thước hình ảnh: 39.13 – 300.09 inches
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 220 x 178 x 71 mm
Trọng lượng chỉ với : 1.45kg
Cổng kết nối: 01 HDMI, 01 VGA in, 01 S-Video, 01 Composite Video, 01 Audio in, 01 USB port (for wireless mouse/ service)
Bảo hành : 24 tháng cho máy...
Bấm để xem chi tiết.
Optoma EW610ST
Cường độ sáng: 3100 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: từ WXGA (1280 x 800) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang: ± 40độ
Khoảng cách chiếu từ 0.5 - 2.5m
Kích thước hình ảnh: 44.6 ~ 300 inch (16:10)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 306 x 243 x 114mm/ Trọng lượng: 3.1kg
Loa gắn trong: 10W
Cổng ...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 3100 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: từ WXGA (1280 x 800) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang: ± 40độ
Khoảng cách chiếu từ 0.5 - 2.5m
Kích thước hình ảnh: 44.6 ~ 300 inch (16:10)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 306 x 243 x 114mm/ Trọng lượng: 3.1kg
Loa gắn trong: 10W
Cổng ...
Bấm để xem chi tiết.
Optoma EX565UT
Cường độ sáng: 2500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang: ± 40độ
Khoảng cách chiếu từ 47 - 65,5 cm
Kích thước hình ảnh: 63 ~ 85 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 426.5 x 407 x 210 mm/ Trọng lượng: 7.6kg
Loa gắn trong: 5W x 2
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Co...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 2500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang: ± 40độ
Khoảng cách chiếu từ 47 - 65,5 cm
Kích thước hình ảnh: 63 ~ 85 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 426.5 x 407 x 210 mm/ Trọng lượng: 7.6kg
Loa gắn trong: 5W x 2
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Co...
Bấm để xem chi tiết.
optoma EX665UT
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang: ± 40độ
Khoảng cách chiếu từ 47 - 65,5 cm
Kích thước hình ảnh: 63 ~ 85 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 426.5 x 407 x 210 mm/ Trọng lượng: 7.6kg
Loa gắn trong: 5W x 2
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; ...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang: ± 40độ
Khoảng cách chiếu từ 47 - 65,5 cm
Kích thước hình ảnh: 63 ~ 85 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 426.5 x 407 x 210 mm/ Trọng lượng: 7.6kg
Loa gắn trong: 5W x 2
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; ...
Bấm để xem chi tiết.
EX-521
Cường độ sáng: 2600 ANSI Lumens Độ tương phản: 4500:1 Độ phân giải: từ XGA (10240 x 768) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz Số màu hiển thị:1,07 tỷ màu (10 bit). Tuổi thọ bóng đèn: 6000hrs (STD) Chỉnh méo hình thang tới ± 40độ Khoảng cách chiếu từ 1.0 - 12m Kích thước hình ảnh: 22.9 ~ 302.85 inch (4:3) Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz Kích thước: 286 x 192 x 97mm/ Trọng lượng: 2.3kg Cổng kết nối: 01 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite Video; 01 S-Video; 01 Audio in; 01 RS 232 Kèm túi xách kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn Công nghệ Mỹ. Bảo hành 24 tháng đối với thân máy. 1000giờ hoặc 12 tháng đối với bóng đèn tuỳ theo điều kiện nào đến trước.
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 2600 ANSI Lumens Độ tương phản: 4500:1 Độ phân giải: từ XGA (10240 x 768) đến UXGA (1600 x 1200), 60Hz Số màu hiển thị:1,07 tỷ màu (10 bit). Tuổi thọ bóng đèn: 6000hrs (STD) Chỉnh méo hình thang tới ± 40độ Khoảng cách chiếu từ 1.0 - 12m Kích thước hình ảnh: 22.9 ~ 302.85 inch (4:3) Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz Kích thước: 286 x 192 x 97mm/ Trọng lượng: 2.3kg Cổng kết nối: 01 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite Video; 01 S-Video; 01 Audio in; 01 RS 232 Kèm túi xách kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn Công nghệ Mỹ. Bảo hành 24 tháng đối với thân máy. 1000giờ hoặc 12 tháng đối với bóng đèn tuỳ theo điều kiện nào đến trước.
...
Bấm để xem chi tiết.
ML-300
Cường độ sáng: 300 ANSI Lumens
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up 1080i
Độ tương phản: 2.000 : 1 (full on/off)
Bóng đèn LED tuổi thọ lên đến 20.000h
Bộ nhớ trong 2GB và cổng microSD up lên đến 32GB
Cổng kết nối: Mini HDMI, VGA in, 2,5mn AV, input jack (composite video and stereo audio-in), micro USB, SD slot,DC
Khoảng cách chiếu từ 0.55m – 3,23 m
Kích thước hình ảnh: 17 ~ 120 inch (16:9)
Kích thước: 184 x 42 x 105mm (W x H x D)
Trọng lượng: 0,9 kg
Bảo hành : 24 tháng cho thân máy – 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn (tùy vào điều kiện nào đến trước)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, ...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 300 ANSI Lumens
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up 1080i
Độ tương phản: 2.000 : 1 (full on/off)
Bóng đèn LED tuổi thọ lên đến 20.000h
Bộ nhớ trong 2GB và cổng microSD up lên đến 32GB
Cổng kết nối: Mini HDMI, VGA in, 2,5mn AV, input jack (composite video and stereo audio-in), micro USB, SD slot,DC
Khoảng cách chiếu từ 0.55m – 3,23 m
Kích thước hình ảnh: 17 ~ 120 inch (16:9)
Kích thước: 184 x 42 x 105mm (W x H x D)
Trọng lượng: 0,9 kg
Bảo hành : 24 tháng cho thân máy – 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn (tùy vào điều kiện nào đến trước)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, ...
Bấm để xem chi tiết.
EW-766
Cường độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2500:1
Độ phân giải: từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang tới ± 30độ
Khoảng cách chiếu từ 1.5 - 11m
Kích thước hình ảnh: 28 ~ 334,2 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 364 x 283 x 127mm/ Trọng lượng: 5.5kg
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite RCA Video; 01 S-Video 4 pin; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 RJ45; 01 USB (remote control); 1 x WiFi 802.11b/g
Dòng chuyên dụng wireless trình chiếu không dây có cho phòng họp lớn có kết nối wifi
Bảo hành : 24 ...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 4000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2500:1
Độ phân giải: từ XGA (1024 x 768) đến UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 3000hrs (STD)
Chỉnh méo hình thang tới ± 30độ
Khoảng cách chiếu từ 1.5 - 11m
Kích thước hình ảnh: 28 ~ 334,2 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 364 x 283 x 127mm/ Trọng lượng: 5.5kg
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite RCA Video; 01 S-Video 4 pin; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 RJ45; 01 USB (remote control); 1 x WiFi 802.11b/g
Dòng chuyên dụng wireless trình chiếu không dây có cho phòng họp lớn có kết nối wifi
Bảo hành : 24 ...
Bấm để xem chi tiết.
EW-533ST
Cường độ sáng: 2500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 5000hrs (STD)
Khoảng cách chiếu gần: 0.5 – 4.7m
Kích thước hình ảnh: 27.3 - 300 inches (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 342 x 234 x 97mm/ Trọng lượng: 2.9kg
Loa gắn trong: 5W x 2
Cổng kết nối: 01 VGA in; 01 Composite Video; 01 S-Video; 01RCA stereo audio in; 01 Audio out; 01 RS232
Bảo hành : 24 tháng cho thân máy – 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn (tùy vào điều kiện nào đến trước)
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 2500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) up UXGA (1600 x 1200)
Tuổi thọ bóng đèn: 5000hrs (STD)
Khoảng cách chiếu gần: 0.5 – 4.7m
Kích thước hình ảnh: 27.3 - 300 inches (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 342 x 234 x 97mm/ Trọng lượng: 2.9kg
Loa gắn trong: 5W x 2
Cổng kết nối: 01 VGA in; 01 Composite Video; 01 S-Video; 01RCA stereo audio in; 01 Audio out; 01 RS232
Bảo hành : 24 tháng cho thân máy – 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn (tùy vào điều kiện nào đến trước)
...
Bấm để xem chi tiết.
HD83
Cường độ sáng: 1600 ANSI Lumens
Độ tương phản: 50.000:1
Độ phân giải: Full HD1080p (1920 x 1080)
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs
Các khung hình: 16:9 ( native), 4:3, 5:4
Khoảng cách chiếu: 1.49m ~ 12.5m
Kích thước hình ảnh: 30in. ~ 303in.
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 490 x 193 x370 mm/ Trọng lượng: 8.49kg
Cổng kết nối: 02 HDMI; 01 VGA in; 01 Component Video; 01 S-Video; 01 +12V (cho thiết bị ngoại vi), RS232, 12V Trigger, Mini USB for Service x 1, VESA 3D Port x1
Bảo hành : 24 tháng cho thân máy – 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn (tùy vào điều kiện nào đến trước)
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 1600 ANSI Lumens
Độ tương phản: 50.000:1
Độ phân giải: Full HD1080p (1920 x 1080)
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs
Các khung hình: 16:9 ( native), 4:3, 5:4
Khoảng cách chiếu: 1.49m ~ 12.5m
Kích thước hình ảnh: 30in. ~ 303in.
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 490 x 193 x370 mm/ Trọng lượng: 8.49kg
Cổng kết nối: 02 HDMI; 01 VGA in; 01 Component Video; 01 S-Video; 01 +12V (cho thiết bị ngoại vi), RS232, 12V Trigger, Mini USB for Service x 1, VESA 3D Port x1
Bảo hành : 24 tháng cho thân máy – 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn (tùy vào điều kiện nào đến trước)
...
Bấm để xem chi tiết.
3DS1
Cường độ sáng: 2800 ANSI Lumens/
Độ tương phản: 4000:1
Độ phân giải: SVGA up to HD(1280 x 720)
Trình chiếu 3D, sử dụng công nghệ Nvidia 3D Vision Ready
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h
Khoảng cách chiếu: 1.0 – 12m
Kích thước hình ảnh: 22.9 to 302.85" (4:3)
Hỗ trợ khung hình: 4:3; 16:9
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 28.6×19.2×9.7cm / 2.3 kg
Cổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA in/out; 01 Composite Video; 01 S-Video; 01 RS-232; 01 Audio in/out; Security Port
Công nghệ Mỹ sản xuất tại Trung Quốc
Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000h cho bóng đèn, tùy điều kiện nào đến trước.
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 2800 ANSI Lumens/
Độ tương phản: 4000:1
Độ phân giải: SVGA up to HD(1280 x 720)
Trình chiếu 3D, sử dụng công nghệ Nvidia 3D Vision Ready
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h
Khoảng cách chiếu: 1.0 – 12m
Kích thước hình ảnh: 22.9 to 302.85" (4:3)
Hỗ trợ khung hình: 4:3; 16:9
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Kích thước: 28.6×19.2×9.7cm / 2.3 kg
Cổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA in/out; 01 Composite Video; 01 S-Video; 01 RS-232; 01 Audio in/out; Security Port
Công nghệ Mỹ sản xuất tại Trung Quốc
Bảo hành 24 tháng cho thân máy, 1 năm hoặc 1000h cho bóng đèn, tùy điều kiện nào đến trước.
...
Bấm để xem chi tiết.
Optoma ES555
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ
Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc)
Cổng kết nối: 01 x VGA in; 01 x C-Video; 01 x RS232; 01 x mini USB
Chức năng: hỗ trợ trình chiế...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ
Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc)
Cổng kết nối: 01 x VGA in; 01 x C-Video; 01 x RS232; 01 x mini USB
Chức năng: hỗ trợ trình chiế...
Bấm để xem chi tiết.
ES556
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA(800 x 600)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Số màu hiển thị:1,073 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 6500hrs (STD) (Thông thường 4000h)
Chỉnh vuông hình tới ± 20độ(chiều dọc)
Khoảng cách chiếu từ 1.0 - 12m
Kích thước hình ảnh: 22.9 ~ 302.85 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 x VGA in; 01 x C -Video; 01 x S-Video, 01 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 USB(điều khiển chuột và lật trang màn hình)
Kích thước: 28.8 x 23.54 x 7.6cm.Trọng lượn...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 13.000:1
Độ phân giải thực: SVGA(800 x 600)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Số màu hiển thị:1,073 tỷ màu (10 bit).
Tuổi thọ bóng đèn: 6500hrs (STD) (Thông thường 4000h)
Chỉnh vuông hình tới ± 20độ(chiều dọc)
Khoảng cách chiếu từ 1.0 - 12m
Kích thước hình ảnh: 22.9 ~ 302.85 inch (4:3)
Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60Hz
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 x VGA in; 01 x C -Video; 01 x S-Video, 01 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 USB(điều khiển chuột và lật trang màn hình)
Kích thước: 28.8 x 23.54 x 7.6cm.Trọng lượn...
Bấm để xem chi tiết.
Optoma EW556
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Cổng kết nối: 01 x HDMI; 02 x VGA in; 01 x Composite Video; 01 x S-video; 01 x Audio in; 01 x Audio out; 01 x RS232; 01 x USB (điều khiển chuột và lật trang màn hinh)
Độ tương phản: ...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Cổng kết nối: 01 x HDMI; 02 x VGA in; 01 x Composite Video; 01 x S-video; 01 x Audio in; 01 x Audio out; 01 x RS232; 01 x USB (điều khiển chuột và lật trang màn hinh)
Độ tương phản: ...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu Optoma EX635
Máy chiếu Optoma EX635
Công nghệ hiển thị : Texas Instruments DLP ® technology
Độ phân giải tự nhiên : XGA(1024 x 768) tối đa UXGA (1600 x 1200) 60Hz
Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ Tượng phản: 15.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Chế độ Eco) 240W
Tỷ lệ chiếu : 1.47 ~ 1.81 :1
Khoảng cách chiếu 1.2 m ~10m Công cụ tính toán lắp đặt
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo) 30 ~ 307 inches
Số màu hiển thị 1.07 tỷ
Tương thích nguồn PC UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA compression, VESA standards PC & Macintosh
Tương thích nguồn video HDTV (720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p), Full NTSC, PAL, PAL-M, PAL-N, SECAM
Ống kính F# 2.4 – 2.66; f =...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu Optoma EX635
Công nghệ hiển thị : Texas Instruments DLP ® technology
Độ phân giải tự nhiên : XGA(1024 x 768) tối đa UXGA (1600 x 1200) 60Hz
Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ Tượng phản: 15.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Chế độ Eco) 240W
Tỷ lệ chiếu : 1.47 ~ 1.81 :1
Khoảng cách chiếu 1.2 m ~10m Công cụ tính toán lắp đặt
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo) 30 ~ 307 inches
Số màu hiển thị 1.07 tỷ
Tương thích nguồn PC UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA compression, VESA standards PC & Macintosh
Tương thích nguồn video HDTV (720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p), Full NTSC, PAL, PAL-M, PAL-N, SECAM
Ống kính F# 2.4 – 2.66; f =...
Bấm để xem chi tiết.
Optoma HD8300
Thông số kỹ thuật:
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 1500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Full HD 1080p (1920 x 1080), 3D
Độ tương phản 30000:1
Khả năng trình chiếu: 4,9 " đến 32,8 " ( 1.5 đến 10m )
• Bóng đèn: 280W P-VIP, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-50 (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (HD)
Tỉ lệ Zoom: 1.5:1 - 2.1:1.
• Cổng kết nối: Composite Video, Component Video, RS-232, HDMI 1.4a (x2), 12Volt Out (x2), Mini USB-B, VESA 3D Port
• Kích thước máy: 371 x 194 x 490mm
• Nguồn cấp: AC đầu vào 100-240V, 50-60Hz, tự động chuyển mạch
Trọng lượng: 8.4 kg
X...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật:
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 1500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Full HD 1080p (1920 x 1080), 3D
Độ tương phản 30000:1
Khả năng trình chiếu: 4,9 " đến 32,8 " ( 1.5 đến 10m )
• Bóng đèn: 280W P-VIP, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-50 (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (HD)
Tỉ lệ Zoom: 1.5:1 - 2.1:1.
• Cổng kết nối: Composite Video, Component Video, RS-232, HDMI 1.4a (x2), 12Volt Out (x2), Mini USB-B, VESA 3D Port
• Kích thước máy: 371 x 194 x 490mm
• Nguồn cấp: AC đầu vào 100-240V, 50-60Hz, tự động chuyển mạch
Trọng lượng: 8.4 kg
X...
Bấm để xem chi tiết.