Từ điển điện tử
Kim từ điển | Tân từ điển |
Sản phẩm Từ điển điện tử mới trong Tháng Mười Hai
TĐ DỊCH CÂU GD-5200M 7.254.000 VNĐ | Kim từ điển ED 62 3.486.600 VNĐ | Kim từ điển EV 27 7.043.400 VNĐ |
Kim từ điển EV41 3.182.400 VNĐ | Kim từ điển EV-42 3.252.600 VNĐ | Kim từ điển Anh-Viet-Hoa-Nhật-Hàn GD-7000M 7.043.400 VNĐ |
Kim từ điển Anh-Việt-Hoa GD-3000 4.726.800 VNĐ | Kim từ điển Anh-Việt-Anh GD-335 4.446.000 VNĐ | Kim từ điển Anh-Việt-Hoa GD-358V 4.446.000 VNĐ |
GD-5200M
Ngôn ngữ
• Từ điển du lịch
• Tiếng Anh Thương Mại
• Tiếng Anh (Phổ thông)
• Tiếng Anh (Sơ cấp)
• Tiếng Anh (TOEIC)
• Trong cuộc sống sinh hoạt
• Các lĩnh vực khác
• T...
Ngôn ngữ
• Từ điển du lịch
• Tiếng Anh Thương Mại
• Tiếng Anh (Phổ thông)
• Tiếng Anh (Sơ cấp)
• Tiếng Anh (TOEIC)
• Trong cuộc sống sinh hoạt
• Các lĩnh vực khác
• T...
ED 62
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông, Quảng Đông, Pháp, Ý, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Hà Lan, Hàn, ...
1. Từ điển :
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y dược, Du lịch.
- 22 chuyên mục trong từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài Chính, Pháp luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập :
- Đàm thoại 13 ngôn ngữ: Anh, Việt, Phổ Thông, Quảng Đông, Pháp, Ý, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Hà Lan, Hàn, ...
EV 27
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi nhập tịch Mỹ mới nhất.( Phát âm Anh - Việt)
- Bài thi móng tay.(Nail)
- Công thức toán học.
- Phát âm giọng người thật theo tiêu chuẩn ...
1. Từ điển :
- 2 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt
* Việt-Anh
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
2. Học tập:
- Đàm thoại 7 ngôn ngữ : Anh, Việt, Pháp, Phổ Thông, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan.
- Trắc nghiệm ôn tập.
- Bài thi nhập tịch Mỹ mới nhất.( Phát âm Anh - Việt)
- Bài thi móng tay.(Nail)
- Công thức toán học.
- Phát âm giọng người thật theo tiêu chuẩn ...
EV41
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- ...
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 9 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quân đội.
- ...
EV-42
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quâ...
1. Từ điển :
- 3 Bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh-Việt)
o Đồng nghĩa.
o Đồng âm.
o Trái nghĩa.
o Số nhiều.
o Từ dẫn xuất.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
* Việt - Anh (Phát âm Anh-Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
- 10 bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Tiêu khiển, Con người, Động vật, Thực vật, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán, Thương nghiệp, Công nghiệp, Tôn giáo, Sinh hoạt XH, Tổ chức, Tài chính, Pháp luật, Quâ...
GD-7000M
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
o Từ phái sinh.
o Số nhiều.
o Chia động từ....
1. Từ điển :
- 18 Bộ từ điển chính
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Từ đồng nghĩa.
o Thành ngữ.
o Ví dụ.
o Âm tiết
* Việt - Anh (Phát âm Việt - Anh )
* Hoa - Việt (Phát âm Hoa - Việt )
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Hoa )
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & nét chữ )
* Hoa - Anh (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
* Anh - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông & Anh )
o Từ đồng nghĩa.
o Từ trái nghĩa.
o Từ đồng âm.
o Từ phái sinh.
o Số nhiều.
o Chia động từ....
GD-3000
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
1. Từ điển :
- 8 Bộ từ điển chính:
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
* Việt - Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Việt - Việt (Phát âm Việt)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh - Quảng Đông, Phổ Thông)
* Hoa - Việt (Phát âm Việt - Phổ Thông, minh họa nét chữ)
* Việt - Hoa (Phát âm Việt - Phổ Thông)
* Hoa - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, minh họa nét chữ)
- Từ điển 10 ngôn ngữ: Anh, Việt, Pháp, Nhật, Hàn, Hoa, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức.(Phát âm 10 ngôn ngữ)
- Từ điển hình ảnh. (Phát âm Anh)
* Kết cấu : Thể thao , Cơ th...
GD-335
1. Từ điển:
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý, Thẩm Mỹ.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- ...
1. Từ điển:
- 4 Bộ từ điển chính :
* Anh-Việt (Bùi Phụng)
* Việt-Anh (Bùi Phụng)
* Anh-Anh
* Việt-Việt
- 11 Bộ từ điển chuyên ngành : Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y tế, Du lịch, Vật lý, Thẩm Mỹ.
- 22 Bộ từ điển thực dụng : Ẩm thực, Trang phục, Nhà ở, Giao thông, Động vật, Thực vật, Con người, Giải trí, Thể thao, Sức khỏe, Thiên nhiên, Văn hóa, Nghệ thuật, Toán học, Thương mại, Công nghiệp, Tôn giáo, Xã hội, Tổ chức, Tài chính, Luật, Quân đội.
- Từ điển tự biên.
- Từ điển nhóm động từ.
2. Học tập :
- ...
GD-358V
Thông số kỹ thuật
1.Từ điển :
- 7 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Đồng nghĩa.
o Trái nghĩa.
o Đồng âm.
o Số nhiều.
o Liên tiếp.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
o Tra chéo.
* Việt Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
o Đồng nghĩa
o Trái nghĩa
o Đồng âm
o Số nhiề...
Thông số kỹ thuật
1.Từ điển :
- 7 bộ từ điển chính :
* Anh - Việt (Phát âm Anh - Việt)
o Đồng nghĩa.
o Trái nghĩa.
o Đồng âm.
o Số nhiều.
o Liên tiếp.
o Ví dụ.
o Từ nhầm lẫn.
o Động từ.
o Tra chéo.
* Việt Anh (Phát âm Anh - Việt)
* Anh - Anh (Phát âm Anh)
* Hoa - Việt (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Việt - Hoa (Phát âm Phổ Thông, Quảng Đông, Việt)
* Hoa - Anh (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
* Anh - Hoa (Phát âm Anh, Phổ Thông, Quảng Đông)
o Đồng nghĩa
o Trái nghĩa
o Đồng âm
o Số nhiề...