Máy chiếu Infocus
Infocus IN220
Công nghệ: DLP0.55"DDP4421
Cường Độ Sáng: 3500 ANSI lumens
Độ Phân Giải: "SVGA (800x600)
Nén WUXGA (1920x1200)"
Tương thích Video: ED/HDTV (480p,576p,720p,1080i/p)
Độ tương phản: 15000:1
Chế độ trình chiếu: 07 chế độ trình chiếu
Quạt làm mát: 2 chế độ quạt làm mát
Trọng lượng: 2.35 kg
Kích thước: 314.3 x 223.6 x 88.2 mm
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Kết nối vào: "VGA (Input) x 01
Composite Video x 01
S-Video x 01
USB mini x 01"
Kết nối điều khiển: RS232 x 01
Chỉnh vuông hình: ±40°
TRÌNH CHIẾU 3D TRỰC TIẾP
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 36 cho máy, 1000h hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy điều kiện nào...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: DLP0.55"DDP4421
Cường Độ Sáng: 3500 ANSI lumens
Độ Phân Giải: "SVGA (800x600)
Nén WUXGA (1920x1200)"
Tương thích Video: ED/HDTV (480p,576p,720p,1080i/p)
Độ tương phản: 15000:1
Chế độ trình chiếu: 07 chế độ trình chiếu
Quạt làm mát: 2 chế độ quạt làm mát
Trọng lượng: 2.35 kg
Kích thước: 314.3 x 223.6 x 88.2 mm
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Kết nối vào: "VGA (Input) x 01
Composite Video x 01
S-Video x 01
USB mini x 01"
Kết nối điều khiển: RS232 x 01
Chỉnh vuông hình: ±40°
TRÌNH CHIẾU 3D TRỰC TIẾP
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 36 cho máy, 1000h hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy điều kiện nào...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN2126
Cường độ chiếu sáng: 3200 ANSI Lumens
Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA)
Bóng đèn : 220W UHM.
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
Độ tương phản : 4000:1
Kích cở phóng to màn hình: 33" – 300"
· Trọng lượng: 2.17 kgs
Kích thước : 7.0 x 23.5 x 28.4 cm
Nguồn điện : 100-240 V AC, 50/60Hz
Giao tiếp :VGA , HDMI , USB mini – B ,Lan RJ45
(Bảo hành máy 3 năm, bóng 12 tháng or 2000h
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng: 3200 ANSI Lumens
Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA)
Bóng đèn : 220W UHM.
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
Độ tương phản : 4000:1
Kích cở phóng to màn hình: 33" – 300"
· Trọng lượng: 2.17 kgs
Kích thước : 7.0 x 23.5 x 28.4 cm
Nguồn điện : 100-240 V AC, 50/60Hz
Giao tiếp :VGA , HDMI , USB mini – B ,Lan RJ45
(Bảo hành máy 3 năm, bóng 12 tháng or 2000h
...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN2124
Cường độ chiếu sáng: 3200 ANSI Lumens
• Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
• Bóng đèn : 220W UHM.
• Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
• Độ tương phản : 4000:1
• Kích cở phóng to màn hình: 33" – 300"
• Trọng lượng: 2.17 kgs
• Kích thước : 7.0 x 23.5 x 28.4 cm
• Nguồn điện : 100-240 V AC, 50/60Hz
• Giao tiếp :VGA , HDMI , USB mini – B ,Lan RJ45
(Bảo hành máy 3 năm, bóng 12 tháng or 2000h
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng: 3200 ANSI Lumens
• Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
• Bóng đèn : 220W UHM.
• Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
• Độ tương phản : 4000:1
• Kích cở phóng to màn hình: 33" – 300"
• Trọng lượng: 2.17 kgs
• Kích thước : 7.0 x 23.5 x 28.4 cm
• Nguồn điện : 100-240 V AC, 50/60Hz
• Giao tiếp :VGA , HDMI , USB mini – B ,Lan RJ45
(Bảo hành máy 3 năm, bóng 12 tháng or 2000h
...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN2116
Công nghệ DLP 65" LVDS DDP2431
Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens
Độ Phân Giải WXGA (1280 x 800)
Nén WUXGA (1920x1200)
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Độ tương phản 3000:1
Zoom 1.2 X
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ ( Eco Mode)
Trọng lượng 3.2 kg
Kích thước 315 x 241 x 117 mm
Cổng Điều Khiển RJ45, RS232, USB mini B
Đặc biệt *Bàn phím cảm ứng ánh sáng
*Trình chiếu trực tiếp ảnh bằng USB
*Tích hợp cổng kết nối không dây (wireless ready)
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ DLP 65" LVDS DDP2431
Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens
Độ Phân Giải WXGA (1280 x 800)
Nén WUXGA (1920x1200)
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Độ tương phản 3000:1
Zoom 1.2 X
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ ( Eco Mode)
Trọng lượng 3.2 kg
Kích thước 315 x 241 x 117 mm
Cổng Điều Khiển RJ45, RS232, USB mini B
Đặc biệt *Bàn phím cảm ứng ánh sáng
*Trình chiếu trực tiếp ảnh bằng USB
*Tích hợp cổng kết nối không dây (wireless ready)
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN 2114
Cường độ chiếu sáng: 3000 ANSI Lumens
• Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
• Bóng đèn : 220W UHM.
• Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ
• Độ tương phản : 3000:1
• Kích cở phóng to màn hình: 33" – 300"
• Trọng lượng: 3.2 kgs
• Kích thước: 31.5 x 24.1 x 11.7 cm
• Nguồn điện : 100-240 V AC, 50/60Hz
• Giao tiếp :VGA ,USB mini-B, Lan RJ45 , S-Video
• (Bảo hành máy 3 năm, bóng 12 tháng or 2000h)
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng: 3000 ANSI Lumens
• Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
• Bóng đèn : 220W UHM.
• Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ
• Độ tương phản : 3000:1
• Kích cở phóng to màn hình: 33" – 300"
• Trọng lượng: 3.2 kgs
• Kích thước: 31.5 x 24.1 x 11.7 cm
• Nguồn điện : 100-240 V AC, 50/60Hz
• Giao tiếp :VGA ,USB mini-B, Lan RJ45 , S-Video
• (Bảo hành máy 3 năm, bóng 12 tháng or 2000h)
...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN146
Công nghệ DLP
Cường Độ Sáng 2700 Ansi lumens
Độ Phân Giải 1280 x 800 ( Up to: 1600x1200)
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Độ tương phản 4000:1
Ống kính (Short lens) K/Cách máy 1m chiếu full 100"
Zoom tự động 1.67X
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ ( Eco Mode)
Trọng lượng 2.8 kg
Kích thước 264 x 233 x 94 mm
Cổng kết nối VGAin x2, HDMIx1; VGAout x 1
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
Bảo hành "3 năm cho thân máy
Bóng đèn: 12 tháng hoặc 1000 giờ"
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ DLP
Cường Độ Sáng 2700 Ansi lumens
Độ Phân Giải 1280 x 800 ( Up to: 1600x1200)
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Độ tương phản 4000:1
Ống kính (Short lens) K/Cách máy 1m chiếu full 100"
Zoom tự động 1.67X
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ ( Eco Mode)
Trọng lượng 2.8 kg
Kích thước 264 x 233 x 94 mm
Cổng kết nối VGAin x2, HDMIx1; VGAout x 1
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
Bảo hành "3 năm cho thân máy
Bóng đèn: 12 tháng hoặc 1000 giờ"
...
Bấm để xem chi tiết.
126
Độ sáng 3.200 ANSI Lumens
Độ phân giải WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản 3.000 :1
Công nghệ DLP, 3D Ready
KÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy 284 x 235 x 70 mm
Trọng lượng 2.17 kg
THÔNG TIN THÊM
Bóng đèn 230W
Tuổi thọ đèn 4.000 giờ
Xuất xứ China, Designed in USA
Kết nối
Ngõ vào: VGA x 2, HDMI 1.3, S-Video, Composite, Stereo 3.5mm Mini Jack input, RS232C, USB Mini-B (for control & firmware)
Ngõ ra: Stereo 3.5mm Mini Jack output, VGA Monitor
Speakers: 2W (1 x 2W)
...
Bấm để xem chi tiết.
Độ sáng 3.200 ANSI Lumens
Độ phân giải WXGA (1280 x 800)
Độ tương phản 3.000 :1
Công nghệ DLP, 3D Ready
KÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy 284 x 235 x 70 mm
Trọng lượng 2.17 kg
THÔNG TIN THÊM
Bóng đèn 230W
Tuổi thọ đèn 4.000 giờ
Xuất xứ China, Designed in USA
Kết nối
Ngõ vào: VGA x 2, HDMI 1.3, S-Video, Composite, Stereo 3.5mm Mini Jack input, RS232C, USB Mini-B (for control & firmware)
Ngõ ra: Stereo 3.5mm Mini Jack output, VGA Monitor
Speakers: 2W (1 x 2W)
...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN124
Công nghệ: DLP 0.55"
Cường độ sáng 3200 ANSI lumens
Độ phân giải: 1024 x 768(XGA)
Nén: WUXGA ( 1920x 1200 )
Công nghệ hình ảnh
BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu : 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường
chế độ trình chiếu 05 (năm) màu tường khác nhau
Throw Ratio
1.97 ~ 2.17 (50" – 2m)
Tỷ lệ hình ảnh
4:3 (Native), Hỗ trợ 16:9 , 16:10
Ống kính
1.1X (Room) Zoom kỹ thuật số 2x
Độ ồn
28dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn
5000 giờ (Eco Mode)/ 3500 giờ (nomal mode)...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: DLP 0.55"
Cường độ sáng 3200 ANSI lumens
Độ phân giải: 1024 x 768(XGA)
Nén: WUXGA ( 1920x 1200 )
Công nghệ hình ảnh
BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu : 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường
chế độ trình chiếu 05 (năm) màu tường khác nhau
Throw Ratio
1.97 ~ 2.17 (50" – 2m)
Tỷ lệ hình ảnh
4:3 (Native), Hỗ trợ 16:9 , 16:10
Ống kính
1.1X (Room) Zoom kỹ thuật số 2x
Độ ồn
28dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn
5000 giờ (Eco Mode)/ 3500 giờ (nomal mode)...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN122S
Thông số kỹ thuật
Công nghệ: DLP 0.55" (Texas instrument)
Cường độ sáng 3000 ANSI lumens
Độ phân giải Nén: WUXGA ( 1920 x 1200)
Hỗ trợ 720p; Full HD 1080p
Công nghệ hình ảnh BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Kế nối qua cổng HDMI 1.4a
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường Chế độ trình chiếu 05 (năm) màu tường khác nhau
Throw Ratio 1.97 ~ 2.17 (50" – 2m)
Tỷ lệ hình ảnh 4:3 (Native), Hỗ trợ 16:9 , 16:10
Ống kính 1.1X (zoom)
Độ ồn 28dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (Eco Mode)
Chỉnh vuông hình 130% +/- 5%
Tương thích tín hi...
Bấm để xem chi tiết.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ: DLP 0.55" (Texas instrument)
Cường độ sáng 3000 ANSI lumens
Độ phân giải Nén: WUXGA ( 1920 x 1200)
Hỗ trợ 720p; Full HD 1080p
Công nghệ hình ảnh BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Kế nối qua cổng HDMI 1.4a
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường Chế độ trình chiếu 05 (năm) màu tường khác nhau
Throw Ratio 1.97 ~ 2.17 (50" – 2m)
Tỷ lệ hình ảnh 4:3 (Native), Hỗ trợ 16:9 , 16:10
Ống kính 1.1X (zoom)
Độ ồn 28dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (Eco Mode)
Chỉnh vuông hình 130% +/- 5%
Tương thích tín hi...
Bấm để xem chi tiết.
Infocus IN122a
Công nghệ: DLP 0.55" LVDS DDP2431
Cường độ sáng 3500 ANSI lumens
Độ phân giải 800 x 600 (SVGA)
Công nghệ hình ảnh BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Độ tương phản 15000:1
Ống kính 1.1X (Room)
Độ ồn 28dB
Tuổi thọ bóng đèn 10000 giờ
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
Loa 2 W
Hệ thống làm mát Mặc định 2 chế độ làm mát máy
Trọng lượng 3.17 kg
Kích thước 292 x 220 x 108 mm
Cổng kết nối VGA (Input) x 02
HDMI 1.4a
VGA (output) x 01
Cổng Composite Video, S-Video,
RS232 x 1
Mini USB – Điều khiển chuột
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: DLP 0.55" LVDS DDP2431
Cường độ sáng 3500 ANSI lumens
Độ phân giải 800 x 600 (SVGA)
Công nghệ hình ảnh BrilliantColor (cho hình ảnh trung thực sống động)
Độ tương phản 15000:1
Ống kính 1.1X (Room)
Độ ồn 28dB
Tuổi thọ bóng đèn 10000 giờ
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
Loa 2 W
Hệ thống làm mát Mặc định 2 chế độ làm mát máy
Trọng lượng 3.17 kg
Kích thước 292 x 220 x 108 mm
Cổng kết nối VGA (Input) x 02
HDMI 1.4a
VGA (output) x 01
Cổng Composite Video, S-Video,
RS232 x 1
Mini USB – Điều khiển chuột
...
Bấm để xem chi tiết.
INFOCUS IN116
Công nghệ DLP 65" LVDS DDP2431
Cường Độ Sáng 2700 Ansi lumens
Độ Phân Giải WXGA (1280x800) nén WUXGA
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 chế độ trình chiếu
Khả năng trình chiếu Trình chiếu 5 màu tường
Quạt làm mát 2 chế độ quạt làm mát
Trọng lượng 2.17 kg
Kích thước 284 x 235 x 70 mm
Menu Có menu tiếng việt
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
bảo hành 36 tháng cho máy, 1 năm hoặc 1000h cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ DLP 65" LVDS DDP2431
Cường Độ Sáng 2700 Ansi lumens
Độ Phân Giải WXGA (1280x800) nén WUXGA
Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 chế độ trình chiếu
Khả năng trình chiếu Trình chiếu 5 màu tường
Quạt làm mát 2 chế độ quạt làm mát
Trọng lượng 2.17 kg
Kích thước 284 x 235 x 70 mm
Menu Có menu tiếng việt
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
bảo hành 36 tháng cho máy, 1 năm hoặc 1000h cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
Infocus IN114ST
Chất lượng hình ảnh chiếu Máy tính See InFocus IN114ST Kích thước tính »
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Độ sáng 2500 lumens
Tương phản 4000:1
thống nhất -
Số màu sắc 16.7 triệu
Aspect Ratio (s) bản địa - 04:03
Khác (s) - 16:09 , 16:10
Loại màn hình DLP ® ;
Khả năng tương thích
Tín hiệu dữ liệu bản địa : XGA (1024 x 768) tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Tín hiệu Video 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 480i, 576i NTSC, PAL, SECAM
H Sync 31-100 kHz
V Sync 50 - 120 Hz
3D Ready Không
Dot Đồng hồ -
kết nối
Đầu vào / đầu ra
Composite Video , RCA
S -Video ( Mini DIN 4-pin (Y / C) )
USB
VGA ( Analog dữ...
Bấm để xem chi tiết.
Chất lượng hình ảnh chiếu Máy tính See InFocus IN114ST Kích thước tính »
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Độ sáng 2500 lumens
Tương phản 4000:1
thống nhất -
Số màu sắc 16.7 triệu
Aspect Ratio (s) bản địa - 04:03
Khác (s) - 16:09 , 16:10
Loại màn hình DLP ® ;
Khả năng tương thích
Tín hiệu dữ liệu bản địa : XGA (1024 x 768) tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Tín hiệu Video 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 480i, 576i NTSC, PAL, SECAM
H Sync 31-100 kHz
V Sync 50 - 120 Hz
3D Ready Không
Dot Đồng hồ -
kết nối
Đầu vào / đầu ra
Composite Video , RCA
S -Video ( Mini DIN 4-pin (Y / C) )
USB
VGA ( Analog dữ...
Bấm để xem chi tiết.
Infocus IN114a
Tên sản phẩm IN114A DLP XGA 3000 Lumens
Loại sản phẩm Máy chiếu
Độ phân giải 1024 x 768
Số đèn 1
Hướng dẫn sử dụng yếu tố zoom 1.1x
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ
Chế độ đồ họa độ phân giải XGA
Bản địa Tỉ lệ co 4:3
Chỉnh méo hình dọc -40 / +40
USB Có
HDMI Có
Tín hiệu Video chuẩn HDTV
Số lượng cổng HDMI 1
S -Video Có
Composite Video Có
Âm thanh Line In Có
Audio Line Out Có
Định dạng tín hiệu video SECAM
NTSC
PAL
Đầu vào Quét định dạng 1080p
Sản lượng Quét định dạng 720p
Loại 3D 3D Ready
Trong VGA Có
VGA Out Có
Chiều cao 4.3 "
Chiều rộng 11,5 "
Độ sâu 8,7 "...
Bấm để xem chi tiết.
Tên sản phẩm IN114A DLP XGA 3000 Lumens
Loại sản phẩm Máy chiếu
Độ phân giải 1024 x 768
Số đèn 1
Hướng dẫn sử dụng yếu tố zoom 1.1x
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ
Chế độ đồ họa độ phân giải XGA
Bản địa Tỉ lệ co 4:3
Chỉnh méo hình dọc -40 / +40
USB Có
HDMI Có
Tín hiệu Video chuẩn HDTV
Số lượng cổng HDMI 1
S -Video Có
Composite Video Có
Âm thanh Line In Có
Audio Line Out Có
Định dạng tín hiệu video SECAM
NTSC
PAL
Đầu vào Quét định dạng 1080p
Sản lượng Quét định dạng 720p
Loại 3D 3D Ready
Trong VGA Có
VGA Out Có
Chiều cao 4.3 "
Chiều rộng 11,5 "
Độ sâu 8,7 "...
Bấm để xem chi tiết.
Infocus IN114
Hiển thị thông số kỹ thuật
IN114
Tỉ lệ (bản địa) 04:03
Aspect Ratio (hỗ trợ) 4:3, 5:4, 16:9, 16:10
Độ phân giải (Native) XGA (1024 x 768)
Độ phân giải (tối đa) WUXGA (1920 x 1200)
Tỉ lệ tương phản 4000:1
3D Có khả năng Có. Hỗ trợ máy tính dựa trên nội dung 3D cấu hình ở 720p chạy ở tín hiệu 120Hz. DLP Liên kết kính 3D cần thiết.
Có phụ đề đóng cửa
Màu bánh xe 6 phân đoạn, tốc độ 2x
Khả năng tương thích máy tính PC, Mac
Hiển thị công nghệ DLP
DMS Không
Không có tương tác
Số Màu sắc 1,07 tỷ
Chiếu Presets trình bày, video, sáng, bảng trắng, bảng đen, màu be tường, người dùng
Vị trí máy chiếu Mặt trận, trần, phía ...
Bấm để xem chi tiết.
Hiển thị thông số kỹ thuật
IN114
Tỉ lệ (bản địa) 04:03
Aspect Ratio (hỗ trợ) 4:3, 5:4, 16:9, 16:10
Độ phân giải (Native) XGA (1024 x 768)
Độ phân giải (tối đa) WUXGA (1920 x 1200)
Tỉ lệ tương phản 4000:1
3D Có khả năng Có. Hỗ trợ máy tính dựa trên nội dung 3D cấu hình ở 720p chạy ở tín hiệu 120Hz. DLP Liên kết kính 3D cần thiết.
Có phụ đề đóng cửa
Màu bánh xe 6 phân đoạn, tốc độ 2x
Khả năng tương thích máy tính PC, Mac
Hiển thị công nghệ DLP
DMS Không
Không có tương tác
Số Màu sắc 1,07 tỷ
Chiếu Presets trình bày, video, sáng, bảng trắng, bảng đen, màu be tường, người dùng
Vị trí máy chiếu Mặt trận, trần, phía ...
Bấm để xem chi tiết.
Infocus IN112a
Công nghệ DLP 55″ LVDS DDP2431
Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens
Độ Phân Giải SVGA (800×600)
Tương thích Video HDMI 1.4, VGA x 2, Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo input,
RS232C, USB B Mini (control & firmware),Monitor out (VGA), Audio out (3.5 mm)
Độ tương phản 15000:1
Chế độ trình chiếu 07 chế độ trình chiếu
Khả năng trình chiếu Trình chiếu 5 màu tường
Quạt làm mát 2 chế độ quạt làm mát
Trọng lượng 3.17 kg
Kích thước 292 × 220 × 108 mm
Menu Có menu tiếng việt
Tuổi thọ bóng đèn 10000 giờ
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ DLP 55″ LVDS DDP2431
Cường Độ Sáng 3000 Ansi lumens
Độ Phân Giải SVGA (800×600)
Tương thích Video HDMI 1.4, VGA x 2, Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo input,
RS232C, USB B Mini (control & firmware),Monitor out (VGA), Audio out (3.5 mm)
Độ tương phản 15000:1
Chế độ trình chiếu 07 chế độ trình chiếu
Khả năng trình chiếu Trình chiếu 5 màu tường
Quạt làm mát 2 chế độ quạt làm mát
Trọng lượng 3.17 kg
Kích thước 292 × 220 × 108 mm
Menu Có menu tiếng việt
Tuổi thọ bóng đèn 10000 giờ
Xuất xứ Công nghệ Mỹ/ Lắp ráp:Trung quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 4 [Tiếp >>]
Hiển thị 31 tới 45 (trên tổng 56 sản phẩm)