Máy chiếu Toshiba
TDP-MT700
Hãng sản xuất Toshiba
Độ tương phản 2500:1
Cường độ sáng 2000 to 2900 Lumens
Chi tiết kỹ thuật
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Cường độ sáng 1000 ANSI Lumen
Kích thước hiển thị 24.6
Khoảng cách chiếu 1.19m - 9.13m
Công suất 250W
Wireless Không
Bảo hành : 36 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
Hotline Hà Nội: 04.36425555 – Hotline Tp Hồ Chí Minh : 08....
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất Toshiba
Độ tương phản 2500:1
Cường độ sáng 2000 to 2900 Lumens
Chi tiết kỹ thuật
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Cường độ sáng 1000 ANSI Lumen
Kích thước hiển thị 24.6
Khoảng cách chiếu 1.19m - 9.13m
Công suất 250W
Wireless Không
Bảo hành : 36 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
Hotline Hà Nội: 04.36425555 – Hotline Tp Hồ Chí Minh : 08....
Bấm để xem chi tiết.
TDP-FF1
Hình ảnh tương phản 1500:1
Khoảng cách chiếu 2,5 m, 0,5 m - 2,5 m
Độ phân giải SVGA (800 x 600)
Người bản Tỉ lệ 4:03
Màu sắc hỗ trợ 24-bit (16,7 triệu màu)
Max Sync Rate (V x H) 85 Hz 80 x kHz, 85 Hz x 93 kHz
Loại bóng đèn LED
Bóng đèn vòng đời 10000 giờ (s)
Hình ảnh Độ sáng 400 lux
Kích thước 0,29 m - 1,73 m
Hệ thống ống kính chiếu
Loại tập trung hướng dẫn sử dụng
Ống kính khẩu độ F/2.6
Keystone Correction hình kỹ thuật số
Keystone Correction Hướng dọc
Vertical Keystone Correction -16 / 16
Video đầu vào
Tương tự các định dạng video NTSC, SECAM, PAL
Tín hiệu video analog RGB, composite video
Địn...
Bấm để xem chi tiết.
Hình ảnh tương phản 1500:1
Khoảng cách chiếu 2,5 m, 0,5 m - 2,5 m
Độ phân giải SVGA (800 x 600)
Người bản Tỉ lệ 4:03
Màu sắc hỗ trợ 24-bit (16,7 triệu màu)
Max Sync Rate (V x H) 85 Hz 80 x kHz, 85 Hz x 93 kHz
Loại bóng đèn LED
Bóng đèn vòng đời 10000 giờ (s)
Hình ảnh Độ sáng 400 lux
Kích thước 0,29 m - 1,73 m
Hệ thống ống kính chiếu
Loại tập trung hướng dẫn sử dụng
Ống kính khẩu độ F/2.6
Keystone Correction hình kỹ thuật số
Keystone Correction Hướng dọc
Vertical Keystone Correction -16 / 16
Video đầu vào
Tương tự các định dạng video NTSC, SECAM, PAL
Tín hiệu video analog RGB, composite video
Địn...
Bấm để xem chi tiết.
Toshiba TDP-ET20
Hãng sản xuất Toshiba Độ tương phản 2000:1 Cường độ sáng 2000 to 2900 Lumens
Chi tiết kỹ thuật Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Cường độ sáng 900 ANSI Lumen
Kích thước hiển thị 38 Khoảng cách chiếu 1.5m-14.5m Wireless Không
Hỗ trợ: Giao hàng, lắp đặt và bảo hành tận nơi sử dụng(nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh)
Hot line Hà Nội: (04) 36425555
Hot line Hồ Chí Minh: (08) 39381498
...
Bấm để xem chi tiết.
Hãng sản xuất Toshiba Độ tương phản 2000:1 Cường độ sáng 2000 to 2900 Lumens
Chi tiết kỹ thuật Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Cường độ sáng 900 ANSI Lumen
Kích thước hiển thị 38 Khoảng cách chiếu 1.5m-14.5m Wireless Không
Hỗ trợ: Giao hàng, lắp đặt và bảo hành tận nơi sử dụng(nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh)
Hot line Hà Nội: (04) 36425555
Hot line Hồ Chí Minh: (08) 39381498
...
Bấm để xem chi tiết.
Toshiba NPX10A(NP3)
Cường độ chiếu sáng: 2600 Ansi Lumens
Độ phân giải : 1024x768 (XGA)
Độ tương phản: 2200:1
Bóng đèn : 180W
Tuổi thọ bóng đèn : 6000Giờ ECM
Loa : 2W
Kích thước phóng to: 58.1 -769.1cm
Công suất : 255W
Nguồn : 100-240V AC, 50/60Hz
Kết nối : VGA (in,out), HDMI, S-Video,Composite Video in, RS232C , Audio in, Audio Out
Kích thước : 286.3 x 88.2 x192mm
Trọng lượng : 2.31kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng: 2600 Ansi Lumens
Độ phân giải : 1024x768 (XGA)
Độ tương phản: 2200:1
Bóng đèn : 180W
Tuổi thọ bóng đèn : 6000Giờ ECM
Loa : 2W
Kích thước phóng to: 58.1 -769.1cm
Công suất : 255W
Nguồn : 100-240V AC, 50/60Hz
Kết nối : VGA (in,out), HDMI, S-Video,Composite Video in, RS232C , Audio in, Audio Out
Kích thước : 286.3 x 88.2 x192mm
Trọng lượng : 2.31kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Toshiba NPS10A(NP1)
Cường độ chiếu sáng: 2600 Ansi Lumens
Độ phân giải : 800x600 (SVGA)
Độ tương phản: 2200:1
Bóng đèn : 180W
Tuổi thọ bóng đèn : 6000Giờ ECM
Loa : 2W
Kích thước phóng to: 58.1 -769.1cm
Công suất : 255W
Nguồn : 100-240V AC
Kết nối : VGA (in,out),S-Video, Composite Video in, RS232C , Audio in
Kích thước : 286.3 x 88.2x192mm
Trọng lượng : 2.31kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng: 2600 Ansi Lumens
Độ phân giải : 800x600 (SVGA)
Độ tương phản: 2200:1
Bóng đèn : 180W
Tuổi thọ bóng đèn : 6000Giờ ECM
Loa : 2W
Kích thước phóng to: 58.1 -769.1cm
Công suất : 255W
Nguồn : 100-240V AC
Kết nối : VGA (in,out),S-Video, Composite Video in, RS232C , Audio in
Kích thước : 286.3 x 88.2x192mm
Trọng lượng : 2.31kg
...
Bấm để xem chi tiết.
TDP-XP2
Cường độ sáng: 2500 ANSI lumen
Độ phân giải: 1024 x 768 pixels
Độ tương phản: 2000:1
Màu hiện thị: 16.7 triệu màu
Công suất đèn chiếu: 200W / 3000h
Khoảng cách chiếu: 1.36 - 11 m
Kích thước hiện thị: 24 - 300 inches
Loa Mono 1W x 1
Cổng kết nối: 02 VGA in, 01 S-Video, 01 C-Video, 01 Audio in, 01 Audio out,
Kích thước: 285 x 98 x 254 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Bảo hành: 36 tháng cho máy, 500h hoặc 03 tháng cho bóng đèn chiếu
Xuất xứ: Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 2500 ANSI lumen
Độ phân giải: 1024 x 768 pixels
Độ tương phản: 2000:1
Màu hiện thị: 16.7 triệu màu
Công suất đèn chiếu: 200W / 3000h
Khoảng cách chiếu: 1.36 - 11 m
Kích thước hiện thị: 24 - 300 inches
Loa Mono 1W x 1
Cổng kết nối: 02 VGA in, 01 S-Video, 01 C-Video, 01 Audio in, 01 Audio out,
Kích thước: 285 x 98 x 254 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Bảo hành: 36 tháng cho máy, 500h hoặc 03 tháng cho bóng đèn chiếu
Xuất xứ: Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
TDP-XP1
Cường độ sáng: 2200 ANSI lumen
Độ phân giải: 1024 x 768 pixels
Độ tương phản: 2000:1
Màu hiện thị: 16.7 triệu màu
Công suất đèn chiếu: 165W / 3000h
Khoảng cách chiếu: 1.36 - 11 m
Kích thước hiện thị: 24 - 300 inches
Loa Mono 1W x 1
Cổng kết nối: 02 VGA in, 01 S-Video, 01 C-Video, 01 Audio in, 01 Audio out,
Kích thước: 285 x 98 x 254 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Bảo hành: 36 tháng cho máy, 500h hoặc 03 tháng cho bóng đèn chiếu
Xuất xứ: Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 2200 ANSI lumen
Độ phân giải: 1024 x 768 pixels
Độ tương phản: 2000:1
Màu hiện thị: 16.7 triệu màu
Công suất đèn chiếu: 165W / 3000h
Khoảng cách chiếu: 1.36 - 11 m
Kích thước hiện thị: 24 - 300 inches
Loa Mono 1W x 1
Cổng kết nối: 02 VGA in, 01 S-Video, 01 C-Video, 01 Audio in, 01 Audio out,
Kích thước: 285 x 98 x 254 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Bảo hành: 36 tháng cho máy, 500h hoặc 03 tháng cho bóng đèn chiếu
Xuất xứ: Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
SP1
Cường độ sáng: 2200 ANSI lumen
Độ phân giải: 800 x 600 pixels
Độ tương phản: 2000:1
Màu hiện thị: 16.7 triệu màu
Công suất đèn chiếu: 165W / 3000h
Khoảng cách chiếu: 1.36 - 11 m
Kích thước hiện thị: 24.6 - 300 inches
Loa Mono 1W x 1
Cổng kết nối: 02 VGA in, 01 S-Video, 01 C-Video, 01 Audio in, 01 Audio out,
Kích thước: 285 x 98 x 254 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Bảo hành: 36 tháng cho máy, 500h hoặc 03 tháng cho bóng đèn chiếuXuất xứ: Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 2200 ANSI lumen
Độ phân giải: 800 x 600 pixels
Độ tương phản: 2000:1
Màu hiện thị: 16.7 triệu màu
Công suất đèn chiếu: 165W / 3000h
Khoảng cách chiếu: 1.36 - 11 m
Kích thước hiện thị: 24.6 - 300 inches
Loa Mono 1W x 1
Cổng kết nối: 02 VGA in, 01 S-Video, 01 C-Video, 01 Audio in, 01 Audio out,
Kích thước: 285 x 98 x 254 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Bảo hành: 36 tháng cho máy, 500h hoặc 03 tháng cho bóng đèn chiếuXuất xứ: Trung Quốc
...
Bấm để xem chi tiết.
TLP-XC3000
Công nghệ LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumen
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản : 400:1
Hình chiếu (inch): 40 - 300/ Khoảng cách đặt máy (m): 1.19 - 9,13;
Input: RGBx02; S-Video;Component - Video;Camera;Output:Stereo RCA;RGBx01;Audio out
Chỉnh vuông hình:Digital +/-30
Độ ồn:36-32db
Kích thước:(mm) 371x82x249
Trọng lượng: 4,0 Kg
Made in Japan
Bảo hành: 36 Tháng với thân máy. 500 giờ hoặc 3 Tháng với bóng đèn chiếu tuỳ theo trường hợp nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumen
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản : 400:1
Hình chiếu (inch): 40 - 300/ Khoảng cách đặt máy (m): 1.19 - 9,13;
Input: RGBx02; S-Video;Component - Video;Camera;Output:Stereo RCA;RGBx01;Audio out
Chỉnh vuông hình:Digital +/-30
Độ ồn:36-32db
Kích thước:(mm) 371x82x249
Trọng lượng: 4,0 Kg
Made in Japan
Bảo hành: 36 Tháng với thân máy. 500 giờ hoặc 3 Tháng với bóng đèn chiếu tuỳ theo trường hợp nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
TLP-X3000
Công nghệ LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumen
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản : 400:1
Hình chiếu (inch): 40 - 300/ Khoảng cách đặt máy (m): 1.19 - 9,13;
Input: RGBx02; S-Video;Component - Video;Output:Stereo RCA;RGBx01;Audio out
Chỉnh vuông hình:Digital +/-30
Độ ồn:36-32db
Kích thước:(mm) 288x82x247
Trọng lượng: 2.8 Kg
Made in Japan
Bảo hành: 36 Tháng với thân máy. 500 giờ hoặc 3 Tháng với bóng đèn chiếu tuỳ theo trường hợp nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumen
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Độ tương phản : 400:1
Hình chiếu (inch): 40 - 300/ Khoảng cách đặt máy (m): 1.19 - 9,13;
Input: RGBx02; S-Video;Component - Video;Output:Stereo RCA;RGBx01;Audio out
Chỉnh vuông hình:Digital +/-30
Độ ồn:36-32db
Kích thước:(mm) 288x82x247
Trọng lượng: 2.8 Kg
Made in Japan
Bảo hành: 36 Tháng với thân máy. 500 giờ hoặc 3 Tháng với bóng đèn chiếu tuỳ theo trường hợp nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2
Hiển thị 16 tới 25 (trên tổng 25 sản phẩm)