Máy chiếu SONY
SONY VPL-DX120
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.2 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.5 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm)
• Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz
* Bảo hành: 24 tháng cho máy . 03 tháng hoặc 500 giờ cho...
Bấm để xem chi tiết.
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.2 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.5 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm)
• Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz
* Bảo hành: 24 tháng cho máy . 03 tháng hoặc 500 giờ cho...
Bấm để xem chi tiết.
VPL DX146
Máy chiếu Sony VPL-DX146
Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument
Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
Độ tương phản: 2.500:1
Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
Trình chiếu qua cổng USB
Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB
Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN ,1- Wireless, ...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu Sony VPL-DX146
Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument
Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
Độ tương phản: 2.500:1
Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
Trình chiếu qua cổng USB
Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB
Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN ,1- Wireless, ...
Bấm để xem chi tiết.
Sony VPL-EX290
Công nghệ hiển thị: 3 Tấm LCD 0.63"(16mm), 1 Ống kính
Cường độ sáng: 3.700 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel)
Độ tương phản 3.300:1
Tỷ lệ khung hình: 4:3 Chuẩn
Công suất bóng đèn: 210 High-pressure mercury lamp
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 Hr
Ống kính: Manual
Màn hình: 30 – 300 inch (0.762m tới 7.62m)
Hiệu chỉnh hình ảnh: +/- 30º Chiều dọc
Chức năng tiết kiêm năng lượng: Eco
Chức năng tắt máy nhanh: Tắt và Mang đi
Chức năng an toàn: Đặt mật khẩu, Khóa bàn phím điều khiển, Khóa an toàn
Loa thích hợp sẵn: Không
Tương thích cổng PC: VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA, SXGA+...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ hiển thị: 3 Tấm LCD 0.63"(16mm), 1 Ống kính
Cường độ sáng: 3.700 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel)
Độ tương phản 3.300:1
Tỷ lệ khung hình: 4:3 Chuẩn
Công suất bóng đèn: 210 High-pressure mercury lamp
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 Hr
Ống kính: Manual
Màn hình: 30 – 300 inch (0.762m tới 7.62m)
Hiệu chỉnh hình ảnh: +/- 30º Chiều dọc
Chức năng tiết kiêm năng lượng: Eco
Chức năng tắt máy nhanh: Tắt và Mang đi
Chức năng an toàn: Đặt mật khẩu, Khóa bàn phím điều khiển, Khóa an toàn
Loa thích hợp sẵn: Không
Tương thích cổng PC: VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA, SXGA+...
Bấm để xem chi tiết.
VPL EX276
Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ
Tín hiệu vào: HDMI x1,VGA x2, VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, Microphone x1, RJ45, RS232, Wireless (option).
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước phóng to màn hình 30"-300"
Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone
Công suất 210W
Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Công xuất loa 16W
Kích thước 365 x 96 x 252 mm
Trọng lượng 4.0kg
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy,500h hoặc ...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ
Tín hiệu vào: HDMI x1,VGA x2, VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, Microphone x1, RJ45, RS232, Wireless (option).
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Kích thước phóng to màn hình 30"-300"
Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone
Công suất 210W
Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Công xuất loa 16W
Kích thước 365 x 96 x 252 mm
Trọng lượng 4.0kg
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy,500h hoặc ...
Bấm để xem chi tiết.
SONY VPL-DX140
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.5 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm)
• Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz
* Bảo hành : 24 tháng cho máy . 03 tháng hoặc 500 giờ ch...
Bấm để xem chi tiết.
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.5 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm)
• Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz
* Bảo hành : 24 tháng cho máy . 03 tháng hoặc 500 giờ ch...
Bấm để xem chi tiết.
Sony VPL-EW130
Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải (WXGA) 1280x800
MAX SXGA+(1400x1050)
Tỷ lệ hình 16 :10
Zoom cơ học 1.3x
Độ tương phản: 2600:1
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Bóng đèn 210W UHM
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ
Ngôn ngữ Tiếng Việt và 20 loại ngôn ngữ
CHỨC NĂNG SMART APA Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Chức năng. Dừng hình, Tắt nhanh hình ảnh
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải (WXGA) 1280x800
MAX SXGA+(1400x1050)
Tỷ lệ hình 16 :10
Zoom cơ học 1.3x
Độ tương phản: 2600:1
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Bóng đèn 210W UHM
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ
Ngôn ngữ Tiếng Việt và 20 loại ngôn ngữ
CHỨC NĂNG SMART APA Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
Chức năng. Dừng hình, Tắt nhanh hình ảnh
...
Bấm để xem chi tiết.
SONY VPL-DX145
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Trình chiếu qua cổng USB
• Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
• Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.6 ...
Bấm để xem chi tiết.
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Trình chiếu qua cổng USB
• Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
• Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.6 ...
Bấm để xem chi tiết.
SONY VPL-DW120
• Công nghệ: 0.59" (15 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.5 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 87.2 x 233 (mm)
• Nguồn cấp: 273W - AC 100~240V/50/60Hz
...
Bấm để xem chi tiết.
• Công nghệ: 0.59" (15 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.5 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 87.2 x 233 (mm)
• Nguồn cấp: 273W - AC 100~240V/50/60Hz
...
Bấm để xem chi tiết.
SONY VPL-DX125
· Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
· Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
· Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
· Độ tương phản: 2.500:1
· Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
· Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
· Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
· Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
· Độ phóng: x1.2 – Zoom KTS: x4
· Trình chiếu qua cổng USB
· Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
· Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
· Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
· Lo...
Bấm để xem chi tiết.
· Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
· Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
· Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
· Độ tương phản: 2.500:1
· Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
· Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
· Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
· Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
· Độ phóng: x1.2 – Zoom KTS: x4
· Trình chiếu qua cổng USB
· Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
· Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
· Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
· Lo...
Bấm để xem chi tiết.
SONY VPL-DW125
• Công nghệ: 0.59" (15 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Trình chiếu qua cổng USB
• Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
• Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2...
Bấm để xem chi tiết.
• Công nghệ: 0.59" (15 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Trình chiếu qua cổng USB
• Trình chiếu không dây (Wireless LAN)
• Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
• Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2...
Bấm để xem chi tiết.
SONY VPL-EW275
• Công nghệ: 0.75" (19 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 3.000:1
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động )
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.762 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
• Loa: 16W Mono
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1- Microphone Jack
Đầu ra: 1- RGB, 2- Stereo Mini Jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B,
USB- Wireless ( Opitons )
Khả năng trình c...
Bấm để xem chi tiết.
• Công nghệ: 0.75" (19 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 3.000:1
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động )
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.762 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
• Loa: 16W Mono
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1- Microphone Jack
Đầu ra: 1- RGB, 2- Stereo Mini Jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B,
USB- Wireless ( Opitons )
Khả năng trình c...
Bấm để xem chi tiết.
SONY VPL-EX275
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 3.000:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.762 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
• Loa: 16W Mono
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1- Microphone
Đầu ra: 1- RGB, 2- Stereo Mini Jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B,
USB- Wireless ( Opitons )
Khả năng trình chiếu qua mạng : RJ45
• Trọng lượng: 3.8 (...
Bấm để xem chi tiết.
• Công nghệ: 0.63" (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 3.000:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30" tới 300" (0.762 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
• Loa: 16W Mono
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1- Microphone
Đầu ra: 1- RGB, 2- Stereo Mini Jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B,
USB- Wireless ( Opitons )
Khả năng trình chiếu qua mạng : RJ45
• Trọng lượng: 3.8 (...
Bấm để xem chi tiết.
Sony VPL-EX226
Cường độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ
Zoom lens: Approx 1.3x
Tín hiệu vào: HDMI x1,VGA x2, VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, RJ45, RS232, Wireless (option).
Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30"-300"
Công xuất loa 16W
Công suất 210W
Nguồn 100-240V AC, 50/60H
Kích thước 365x96x252mm
Trọng lượng 3.9kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ chiếu sáng 2700 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 3000:1
Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ
Zoom lens: Approx 1.3x
Tín hiệu vào: HDMI x1,VGA x2, VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, RJ45, RS232, Wireless (option).
Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30"-300"
Công xuất loa 16W
Công suất 210W
Nguồn 100-240V AC, 50/60H
Kích thước 365x96x252mm
Trọng lượng 3.9kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Sony VPL-DX15
SONY Compact Projector VPL– DX15 : (Most New model)
- Độ phân giải: True XGA (1024 x 768)
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens, 200W UHP lamp
- Độ tương phản 700:1,Video: 750 TV Lines
- Phóng đại: 40 - 300 inch (từ: 1.5 – 14.0 m)
- Trọng lượng: 2,2 kg
- Chức năng trình chiếu không dây
- Kích thước : 295x74x204 mm)
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 hours.
- Ngõ vào VGA*1, Composite Video*1, S-Video*1, RJ-45*1, IEEE.802.11.a/b/g
-Loa 1Wx1
Sản xuất tại Trung Quốc
Bảo hành máy 24 tháng, bảo hành bóng đèn 03 tháng (500 giờ) tùy theo điều kiện nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
SONY Compact Projector VPL– DX15 : (Most New model)
- Độ phân giải: True XGA (1024 x 768)
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens, 200W UHP lamp
- Độ tương phản 700:1,Video: 750 TV Lines
- Phóng đại: 40 - 300 inch (từ: 1.5 – 14.0 m)
- Trọng lượng: 2,2 kg
- Chức năng trình chiếu không dây
- Kích thước : 295x74x204 mm)
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 hours.
- Ngõ vào VGA*1, Composite Video*1, S-Video*1, RJ-45*1, IEEE.802.11.a/b/g
-Loa 1Wx1
Sản xuất tại Trung Quốc
Bảo hành máy 24 tháng, bảo hành bóng đèn 03 tháng (500 giờ) tùy theo điều kiện nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
Sony VPL-FX500L
Cường Độ sáng : 7000 lumens
Mức ánh sáng màu 7000 lumens
Độ phân giải XGA 1024* 768
Độ tương phản : 2500:1
Độ phóng đại ống kính
Công suất đèn chiếu 330W
Kích cỡ hình ảnh trình chiếu 40"-600"
Loa Ngõ vào Video Input (S Video): Y/C mini DIN 4-pin
Video Input (Audio): Pin jack
Input A (RGB/Component): 5 BNC (female)
Input B (RGB):Mini D-sub 15 pin (female)
Input C : DVI-D 24 pin (Single link), hỗ trợ HDCP Ngõ ra Mini D-sub 15 pin (female) Ngõ điều khiển RS-232C: D-sub 9-pin (female)
LAN: RJ45,
10BASE-T/100BASE-TX Control-S input: Stereo mini jack
Plugin power DC5V Control-S output: Stereo mini ...
Bấm để xem chi tiết.
Cường Độ sáng : 7000 lumens
Mức ánh sáng màu 7000 lumens
Độ phân giải XGA 1024* 768
Độ tương phản : 2500:1
Độ phóng đại ống kính
Công suất đèn chiếu 330W
Kích cỡ hình ảnh trình chiếu 40"-600"
Loa Ngõ vào Video Input (S Video): Y/C mini DIN 4-pin
Video Input (Audio): Pin jack
Input A (RGB/Component): 5 BNC (female)
Input B (RGB):Mini D-sub 15 pin (female)
Input C : DVI-D 24 pin (Single link), hỗ trợ HDCP Ngõ ra Mini D-sub 15 pin (female) Ngõ điều khiển RS-232C: D-sub 9-pin (female)
LAN: RJ45,
10BASE-T/100BASE-TX Control-S input: Stereo mini jack
Plugin power DC5V Control-S output: Stereo mini ...
Bấm để xem chi tiết.