Máy chiếu Nec
Nec NP-V260WG
Máy chiếu Nec NP-V260WG
Công nghệ: 0.65" DLP
Cường độ sáng: 2600 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA), 720P
Trọng lượng : 2,5 Kgac
Độ tương phản: 2200:1
Kích thước hiển thị: 30-300''
Kích thước hiển thị: 30-300''
Loa tích hợp trong máy: 7 W
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (Eco) / 3500 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x1, VGA in x2 , Video in x1, Audio mini in x2, Audio RCA x1
Chỉnh vuông hình (chiều dọc) ± 40º
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp không cần đợi
Công nghệ màu True Vivid: chiếu trực tiếp lên bảng đen, bảng trắng foocmica... ko...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu Nec NP-V260WG
Công nghệ: 0.65" DLP
Cường độ sáng: 2600 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA), 720P
Trọng lượng : 2,5 Kgac
Độ tương phản: 2200:1
Kích thước hiển thị: 30-300''
Kích thước hiển thị: 30-300''
Loa tích hợp trong máy: 7 W
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (Eco) / 3500 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x1, VGA in x2 , Video in x1, Audio mini in x2, Audio RCA x1
Chỉnh vuông hình (chiều dọc) ± 40º
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp không cần đợi
Công nghệ màu True Vivid: chiếu trực tiếp lên bảng đen, bảng trắng foocmica... ko...
Bấm để xem chi tiết.
NP-51WG
Công nghệ: LED
Cường độ sáng: 500 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 1,2 Kg
Độ tương phản: 4000:1
Kích thước hiển thị: 17-100''
Khoảng cách chiếu: 43.2 – 254 cm
Tương thích video : VGA –> Full HD1080p
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Kết nối: SD Card, HDMI, VGA, Video x1, Audio mini 2.5 ,
Cổng USB: USB 2.0 Type A, Mini USB Type B
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp không cần đợi
Công nghệ màu True Vivid: chiếu trực tiếp lên bảng đen, bảng trắng foocmica... ko cần màn chiếu
Trình chiếu bằng USB : Hỗ trợ file JPEG, PTG
Trình chiếu không dây: Option mua thêm
3D Technology: Công nghệ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: LED
Cường độ sáng: 500 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 1,2 Kg
Độ tương phản: 4000:1
Kích thước hiển thị: 17-100''
Khoảng cách chiếu: 43.2 – 254 cm
Tương thích video : VGA –> Full HD1080p
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Kết nối: SD Card, HDMI, VGA, Video x1, Audio mini 2.5 ,
Cổng USB: USB 2.0 Type A, Mini USB Type B
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp không cần đợi
Công nghệ màu True Vivid: chiếu trực tiếp lên bảng đen, bảng trắng foocmica... ko cần màn chiếu
Trình chiếu bằng USB : Hỗ trợ file JPEG, PTG
Trình chiếu không dây: Option mua thêm
3D Technology: Công nghệ...
Bấm để xem chi tiết.
NP P401WG
Công nghệ: 0,59" LCD
Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 4,1 Kg
Độ tương phản: 4000:1
Kích thước hiển thị: 25-300''
Zoom hình ảnh: 1.7x
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 6000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x2, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, IR
Chỉnh vuông hình (tự động) ± 30º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạnh máy chiếu
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,59" LCD
Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 4,1 Kg
Độ tương phản: 4000:1
Kích thước hiển thị: 25-300''
Zoom hình ảnh: 1.7x
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 6000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x2, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, IR
Chỉnh vuông hình (tự động) ± 30º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạnh máy chiếu
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp ...
Bấm để xem chi tiết.
UM280XG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,6 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 8000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,6 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 8000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
UM330XG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,7 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,7 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
PA500XG
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ố...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ố...
Bấm để xem chi tiết.
PA600XG
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang...
Bấm để xem chi tiết.
PX700WG
Công nghệ: 0,65" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A (mouse, keyboard, USB memory)
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ống kí...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,65" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A (mouse, keyboard, USB memory)
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ống kí...
Bấm để xem chi tiết.
NP-PX750UG
Công nghệ: 0,67" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7500 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 50-500''
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,67" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7500 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 50-500''
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, ...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 4
Hiển thị 46 tới 54 (trên tổng 54 sản phẩm)