Máy chiếu Nec
P501XG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 4,1 Kg
Độ tương phản: 4000:1
Kích thước hiển thị: 25-300''
Zoom hình ảnh: 1.7x
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 3500 giờ (Eco) / 6000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x2, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, IR
Chỉnh vuông hình (tự động) ± 30º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạnh máy chiếu
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp k...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 4,1 Kg
Độ tương phản: 4000:1
Kích thước hiển thị: 25-300''
Zoom hình ảnh: 1.7x
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 3500 giờ (Eco) / 6000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x2, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, IR
Chỉnh vuông hình (tự động) ± 30º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạnh máy chiếu
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp k...
Bấm để xem chi tiết.
NEC NP-M271X
THƯƠNG HIỆU NHẬT BẢN - Công nghệ LCD
NEC NP-M271X (0.63" polysilicon TFTx3)
- Cường độ sáng 2700 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024 x 768 (XGA)
- Độ phân giải nén 1920x1200 (WUXGA)
- Độ tương phản 3000:1
- Kích thước hiển thị 30" - 300" (Khoảng cách chiếu: 0.9 – 10.9m)
- Chỉnh vuông hình Tự động chỉnh vuông hình (Chiều dọc) ±30°
- Bóng đèn 160 180W UHP
- Loa 10W
- Zoom 1.7X
- Ống kính F=1.7-2.1 f = 17.5mm - 29.0mm
- Trình chiếu Trình chiếu 07 màu tường khác nhau
- Trình chiếu USB Trình chiếu trực tiếp bằng USB (Jpec)
- Hệ thống màu NTSC/ NTSC 4.43/ PAL/ SECAM / PAL - M/N/ PAL60
- Video input HDTV: 720p, 1080i, 1080p...
Bấm để xem chi tiết.
THƯƠNG HIỆU NHẬT BẢN - Công nghệ LCD
NEC NP-M271X (0.63" polysilicon TFTx3)
- Cường độ sáng 2700 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024 x 768 (XGA)
- Độ phân giải nén 1920x1200 (WUXGA)
- Độ tương phản 3000:1
- Kích thước hiển thị 30" - 300" (Khoảng cách chiếu: 0.9 – 10.9m)
- Chỉnh vuông hình Tự động chỉnh vuông hình (Chiều dọc) ±30°
- Bóng đèn 160 180W UHP
- Loa 10W
- Zoom 1.7X
- Ống kính F=1.7-2.1 f = 17.5mm - 29.0mm
- Trình chiếu Trình chiếu 07 màu tường khác nhau
- Trình chiếu USB Trình chiếu trực tiếp bằng USB (Jpec)
- Hệ thống màu NTSC/ NTSC 4.43/ PAL/ SECAM / PAL - M/N/ PAL60
- Video input HDTV: 720p, 1080i, 1080p...
Bấm để xem chi tiết.
NP-M300XSG
Máy chiếu NEC NP-M300XSG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 4,0 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 60-110''
Khoảng cách chiếu: 57.3 cm đến 110.1cm
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB
Chỉnh vuông hình (tự động) ± 20º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng kh...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu NEC NP-M300XSG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 4,0 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 60-110''
Khoảng cách chiếu: 57.3 cm đến 110.1cm
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB
Chỉnh vuông hình (tự động) ± 20º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng kh...
Bấm để xem chi tiết.
NEC NP-M420XG
Công nghệ: 0.63 inch LCD with MLA
Cường độ sáng 4,200 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ phân giải lớn nhất UXGA (1600x1200) – Tín hiệu Analog
HDTV (1920x1080) – Tín hiệu Digital
Độ tương phản 2000:1
Ống Kính 1.7X (Zoom) , F= 1.7 - 2.1, f=17.5~29.0mm
Kích thước hình ảnh 25" ~ 300" / 0.64 ~ 13.77 m / Tỷ lệ 4:3
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường Chế độ trình chiếu 09 màu tường khác nhau, không cần sử dụng màn chiếu
Tuổi thọ bóng đèn 3,500 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (thông thường)...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0.63 inch LCD with MLA
Cường độ sáng 4,200 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ phân giải lớn nhất UXGA (1600x1200) – Tín hiệu Analog
HDTV (1920x1080) – Tín hiệu Digital
Độ tương phản 2000:1
Ống Kính 1.7X (Zoom) , F= 1.7 - 2.1, f=17.5~29.0mm
Kích thước hình ảnh 25" ~ 300" / 0.64 ~ 13.77 m / Tỷ lệ 4:3
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường Chế độ trình chiếu 09 màu tường khác nhau, không cần sử dụng màn chiếu
Tuổi thọ bóng đèn 3,500 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (thông thường)...
Bấm để xem chi tiết.
PA500XG
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ố...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ố...
Bấm để xem chi tiết.
PA600XG
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang...
Bấm để xem chi tiết.
99
Công nghệ: 3 chip DLP 0.96 inches
Cường độ sáng: 11,000 Ansi (dual Lamp)
Độ phân giải : 1920 x 1200 (WUXGA)
Trọng lượng: 39,5 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 70-600"
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x3, Video x1,S Video x1, LAN RJ45, USB Type A / Type B
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 3 chip DLP 0.96 inches
Cường độ sáng: 11,000 Ansi (dual Lamp)
Độ phân giải : 1920 x 1200 (WUXGA)
Trọng lượng: 39,5 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 70-600"
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x3, Video x1,S Video x1, LAN RJ45, USB Type A / Type B
...
Bấm để xem chi tiết.
PX700WG
Công nghệ: 0,65" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A (mouse, keyboard, USB memory)
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ống kí...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,65" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A (mouse, keyboard, USB memory)
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ống kí...
Bấm để xem chi tiết.
NP-PX750UG
Công nghệ: 0,67" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7500 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 50-500''
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,67" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7500 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 50-500''
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, ...
Bấm để xem chi tiết.
UM280XG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,6 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 8000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,6 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 8000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
UM330XG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,7 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,7 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
NEC NP-V300XG
Công nghệ: 0.55" 2 x LVDS DMD
Cường độ sáng 3,000 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 2200:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F=2.41-2.55
Kích thước hiển thị 30 ~ 300" (1.18m đến 11.8m)
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (Thông Thường)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video NTCSC/ NT...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0.55" 2 x LVDS DMD
Cường độ sáng 3,000 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 2200:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F=2.41-2.55
Kích thước hiển thị 30 ~ 300" (1.18m đến 11.8m)
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (Thông Thường)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video NTCSC/ NT...
Bấm để xem chi tiết.
NEC NP-VE280G
Công nghệ: DLP 0.65" DLP
Cường độ sáng 2,800 ANSI lumens
Độ phân giải 800 x 600 (SVGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F2.41-2.55
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (Eco Mode)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
Loa 7 W
Hỗ trợ qua mạng Hỗ trợ quản lý nhiều máy...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: DLP 0.65" DLP
Cường độ sáng 2,800 ANSI lumens
Độ phân giải 800 x 600 (SVGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F2.41-2.55
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (Eco Mode)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
Loa 7 W
Hỗ trợ qua mạng Hỗ trợ quản lý nhiều máy...
Bấm để xem chi tiết.
NP100G
-Công nghệ chiếu : DLP -Độ phân giải : SVGA (800x600),nén 1280 x 1024dpi Projector
-Cường độ sáng :2000 ANSI lumens
-Độ tương phản:1200:1
-Ống kính :F=2.4~2.6 , f=21.3~24.5mm
-Bóng đèn: 180W, 2000/3000 hours (Normal/Economic mode)
-Kích cỡ ảnh chiếu :27” to 300” .Khoảng cách :1,19-12,1m
-Hiển thị màu :Full 16.7 million color palette
-Đầu vào - Input:PC: Analog RGB: D-sub 15 pin x 1, DVI-I(HDCP support)
x 1, Component Video: D-sub 15 pin, S-Video: Mini Din 4 pin x 1,
DVI-I(HDCP support) x 1, Stereo mini jack x 1, RCA(L/R) x 1
-Đầu ra - Output:PC: Analog RGB: D-sub 15 pin x 1, DVI-I(HDCP support)
x 1, Component Video: D-sub...
Bấm để xem chi tiết.
-Công nghệ chiếu : DLP -Độ phân giải : SVGA (800x600),nén 1280 x 1024dpi Projector
-Cường độ sáng :2000 ANSI lumens
-Độ tương phản:1200:1
-Ống kính :F=2.4~2.6 , f=21.3~24.5mm
-Bóng đèn: 180W, 2000/3000 hours (Normal/Economic mode)
-Kích cỡ ảnh chiếu :27” to 300” .Khoảng cách :1,19-12,1m
-Hiển thị màu :Full 16.7 million color palette
-Đầu vào - Input:PC: Analog RGB: D-sub 15 pin x 1, DVI-I(HDCP support)
x 1, Component Video: D-sub 15 pin, S-Video: Mini Din 4 pin x 1,
DVI-I(HDCP support) x 1, Stereo mini jack x 1, RCA(L/R) x 1
-Đầu ra - Output:PC: Analog RGB: D-sub 15 pin x 1, DVI-I(HDCP support)
x 1, Component Video: D-sub...
Bấm để xem chi tiết.
NEC NP-VE281XG
Công nghệ: DLP 0.65" DLP
Cường độ sáng 2800 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F2.41-2.55
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (Eco Mode)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
Loa 7 W
Hỗ trợ qua mạng Hỗ trợ quản lý nhiều máy chiếu qua mạng, Crestron RoomView®
Trọng ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: DLP 0.65" DLP
Cường độ sáng 2800 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 3000:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F2.41-2.55
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ (Eco Mode)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video ED/HDTV(480p,576p,720p,1080i/p)
Loa 7 W
Hỗ trợ qua mạng Hỗ trợ quản lý nhiều máy chiếu qua mạng, Crestron RoomView®
Trọng ...
Bấm để xem chi tiết.