Máy chiếu Nec
NEC NP-M420XG
Công nghệ: 0.63 inch LCD with MLA
Cường độ sáng 4,200 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ phân giải lớn nhất UXGA (1600x1200) – Tín hiệu Analog
HDTV (1920x1080) – Tín hiệu Digital
Độ tương phản 2000:1
Ống Kính 1.7X (Zoom) , F= 1.7 - 2.1, f=17.5~29.0mm
Kích thước hình ảnh 25" ~ 300" / 0.64 ~ 13.77 m / Tỷ lệ 4:3
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường Chế độ trình chiếu 09 màu tường khác nhau, không cần sử dụng màn chiếu
Tuổi thọ bóng đèn 3,500 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (thông thường)...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0.63 inch LCD with MLA
Cường độ sáng 4,200 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ phân giải lớn nhất UXGA (1600x1200) – Tín hiệu Analog
HDTV (1920x1080) – Tín hiệu Digital
Độ tương phản 2000:1
Ống Kính 1.7X (Zoom) , F= 1.7 - 2.1, f=17.5~29.0mm
Kích thước hình ảnh 25" ~ 300" / 0.64 ~ 13.77 m / Tỷ lệ 4:3
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường Chế độ trình chiếu 09 màu tường khác nhau, không cần sử dụng màn chiếu
Tuổi thọ bóng đèn 3,500 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (thông thường)...
Bấm để xem chi tiết.
PA500XG
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ố...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ố...
Bấm để xem chi tiết.
PA600XG
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,79" LCD
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 7,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x3, Audio RCA x 1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A, Type B , USB WLAN
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang...
Bấm để xem chi tiết.
99
Công nghệ: 3 chip DLP 0.96 inches
Cường độ sáng: 11,000 Ansi (dual Lamp)
Độ phân giải : 1920 x 1200 (WUXGA)
Trọng lượng: 39,5 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 70-600"
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x3, Video x1,S Video x1, LAN RJ45, USB Type A / Type B
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 3 chip DLP 0.96 inches
Cường độ sáng: 11,000 Ansi (dual Lamp)
Độ phân giải : 1920 x 1200 (WUXGA)
Trọng lượng: 39,5 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 70-600"
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x3, Video x1,S Video x1, LAN RJ45, USB Type A / Type B
...
Bấm để xem chi tiết.
PX700WG
Công nghệ: 0,65" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A (mouse, keyboard, USB memory)
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ống kí...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,65" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 30-500''
Loa tích hợp trong máy: 10 W
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 1, VGA x2, 5 BNC x1, Video x1,S Video x1,
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45
Cổng USB: Type A (mouse, keyboard, USB memory)
Direct Power on/off: tắt bật nhanh trực tiếp
Lenshift : cho phép dịch chuyển ống kính lên xuống, trái phải (dễ dang' trong việc lắp đặt)
Ống kí...
Bấm để xem chi tiết.
NP-PX750UG
Công nghệ: 0,67" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7500 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 50-500''
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,67" DLP (dual Lamp)
Cường độ sáng: 7500 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p
Trọng lượng: 19,7 Kg
Độ tương phản: 2000:1
Kích thước hiển thị: 50-500''
Tuổi thọ bóng đèn: 2500 giờ (Eco) / 2000 giờ (Normal)
Kết nối: HDMI x 1, VGA x2, ...
Bấm để xem chi tiết.
UM280XG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,6 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 8000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,6 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 8000 giờ (Eco) / 4000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
UM330XG
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,7 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0,63" LCD
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)
Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)
Trọng lượng: 5,7 Kg
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước hiển thị: 61-116.6''
Khoảng cách chiếu: 10.5 cm đến 51.0cm
Loa tích hợp trong máy: 16 W
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Eco) / 3000 giờ (Normal)
Kết nối:
Input: HDMI x 2, VGA x1, Video x1,S Video x1, Audio mini x2, Audio RCA x 1, Mic Mini jack x 1
Output: VGA x1, Audio mini x1
Cổng điều khiển: RS232, LAN RJ45, USB WLAN, USB PC, USB 2.0
Chỉnh vuông hình : ± 10º
Quạt thông gió phía trước máy, giúp người sử dụng không bị nóng khi ngồi bên cạ...
Bấm để xem chi tiết.
NEC NP-V300XG
Công nghệ: 0.55" 2 x LVDS DMD
Cường độ sáng 3,000 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 2200:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F=2.41-2.55
Kích thước hiển thị 30 ~ 300" (1.18m đến 11.8m)
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (Thông Thường)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video NTCSC/ NT...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: 0.55" 2 x LVDS DMD
Cường độ sáng 3,000 ANSI lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Nén: UXGA ( 1600x 1200)
Chế độ đồng hồ đo CO2 Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường
Độ tương phản 2200:1
Chế độ trình chiếu 07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc định
Trình chiếu màu tường chế độ trình chiếu 07 (bảy) màu tường khác nhau
Ống kính 1.1X (Zoom); Manual focus, f=21.8-24.0mm F=2.41-2.55
Kích thước hiển thị 30 ~ 300" (1.18m đến 11.8m)
Độ ồn 33dB (chế độ Eco Mode)
Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (Tiết kiệm) / 3000 giờ (Thông Thường)
Chỉnh vuông hình +/-40°
Tương thích tín hiệu Video NTCSC/ NT...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 4
Hiển thị 46 tới 54 (trên tổng 54 sản phẩm)