Thiết bị kiểm kê kho
MC70
- CPU: Intel® XScale™ 624 Mhz processor
- Kích cỡ:
6 x 3.1 x 1.5 in (15.3 x 7.6 x 3.7 cm);
DCDMA/EVDO Rev. 0 configurations: 6 x 3.1 x 1.7 in. (15.3 x 7.9 x 4.4 cm) H x W x D
-Cân Nặng:LAN/PAN 11.2 oz. (314 g); WAN/LAN/PAN 12 oz. (336 g); CDMA/EVDO Rev. 0 14.1oz. (400 g)
-Bộ Nhớ:64 MB (RAM)/128 MB (ROM) hoặc 128 MB (RAM)/128 MB (ROM)
...
Bấm để xem chi tiết.
- CPU: Intel® XScale™ 624 Mhz processor
- Kích cỡ:
6 x 3.1 x 1.5 in (15.3 x 7.6 x 3.7 cm);
DCDMA/EVDO Rev. 0 configurations: 6 x 3.1 x 1.7 in. (15.3 x 7.9 x 4.4 cm) H x W x D
-Cân Nặng:LAN/PAN 11.2 oz. (314 g); WAN/LAN/PAN 12 oz. (336 g); CDMA/EVDO Rev. 0 14.1oz. (400 g)
-Bộ Nhớ:64 MB (RAM)/128 MB (ROM) hoặc 128 MB (RAM)/128 MB (ROM)
...
Bấm để xem chi tiết.
Symbol MC 1000
- CPU: Intel XScale 312 MHz processor
- Kích cỡ: 6.42 x 2.54 x 1.5 in. (16.3 x 6.45 x 3.8 cm ) H x W x D
-Cân Nặng: 7.23 oz (205 g)
-Bộ Nhớ:32MB RAM; 64MB ROM
-Hiển Thị: 3" display with 320 x 320 resolution Backlit color, monochrome
-Hệ Điều Hành:Microsoft Windows CE 5.0 Core Version
...
Bấm để xem chi tiết.
- CPU: Intel XScale 312 MHz processor
- Kích cỡ: 6.42 x 2.54 x 1.5 in. (16.3 x 6.45 x 3.8 cm ) H x W x D
-Cân Nặng: 7.23 oz (205 g)
-Bộ Nhớ:32MB RAM; 64MB ROM
-Hiển Thị: 3" display with 320 x 320 resolution Backlit color, monochrome
-Hệ Điều Hành:Microsoft Windows CE 5.0 Core Version
...
Bấm để xem chi tiết.
MC9090-G RFID
CPU: Intel® XScale™ Bulverde PXA270 processor at 624 MHz
- Kích cỡ: 10.75 in. L x 4.7 in. W x 7.7 in. H (27.3 cm L x 11.9 cm W x 19.5 cm H)
-Cân Nặng: 35.4 oz./1 kg (tính cả pin, scanner and radio)
-Bộ Nhớ:64 MB/128 MB
-Hiển Thị: QVGA color
-Hệ Điều Hành:Microsoft Windows Mobile 5.0 Premium
...
Bấm để xem chi tiết.
CPU: Intel® XScale™ Bulverde PXA270 processor at 624 MHz
- Kích cỡ: 10.75 in. L x 4.7 in. W x 7.7 in. H (27.3 cm L x 11.9 cm W x 19.5 cm H)
-Cân Nặng: 35.4 oz./1 kg (tính cả pin, scanner and radio)
-Bộ Nhớ:64 MB/128 MB
-Hiển Thị: QVGA color
-Hệ Điều Hành:Microsoft Windows Mobile 5.0 Premium
...
Bấm để xem chi tiết.
Symbol MC75A
- CPU: PXA320 @ 806 MHz
- Kích cỡ:
WLAN: 6in. L x 3.3in. W x 1.7in.D (15.24cm L x 8.4cm W x 4.4cm D)
WWAN: 7in. L x 3.3in. W x 1.7in.D (17.78cm L x 8.4cm W x 4.4cm D)
-Cân Nặng:
WWAN: Standard 1.5x battery: 14.9ozs/423g
WLAN: Standard 1.5x battery: 14ozs./398g
-Bộ Nhớ:256MB RAM/1GB Flash ...
Bấm để xem chi tiết.
- CPU: PXA320 @ 806 MHz
- Kích cỡ:
WLAN: 6in. L x 3.3in. W x 1.7in.D (15.24cm L x 8.4cm W x 4.4cm D)
WWAN: 7in. L x 3.3in. W x 1.7in.D (17.78cm L x 8.4cm W x 4.4cm D)
-Cân Nặng:
WWAN: Standard 1.5x battery: 14.9ozs/423g
WLAN: Standard 1.5x battery: 14ozs./398g
-Bộ Nhớ:256MB RAM/1GB Flash ...
Bấm để xem chi tiết.
MC55 (EDA)
- CPU: XScaleTM PXA270 520 MHz processor
- Kích cỡ:
MC5590: 5.78 in. H x 3.03 in. W x 1.06 in. D/14.7 cm H x 7.7 cm W x 2.6 cm D
MC5574: 6.0 in. L x 3.03 in. W x 1.42 in. D /16.2 cm L x 7.8 cm W x 3.6 cm D
-Cân Nặng:
MC5590: 11.1 oz./315g (with rechargeable 2400 mAh Lithium Ion battery)
MC5574: 12.5 oz./359 g (with rechargeable 3600 mAh Lithium Ion battery) ...
Bấm để xem chi tiết.
- CPU: XScaleTM PXA270 520 MHz processor
- Kích cỡ:
MC5590: 5.78 in. H x 3.03 in. W x 1.06 in. D/14.7 cm H x 7.7 cm W x 2.6 cm D
MC5574: 6.0 in. L x 3.03 in. W x 1.42 in. D /16.2 cm L x 7.8 cm W x 3.6 cm D
-Cân Nặng:
MC5590: 11.1 oz./315g (with rechargeable 2400 mAh Lithium Ion battery)
MC5574: 12.5 oz./359 g (with rechargeable 3600 mAh Lithium Ion battery) ...
Bấm để xem chi tiết.
MC 9500-K
CPU: Marvell PXA320 @ 806 MHz
- Kích cỡ: 9.2 in. H x 3.5 in. W x 2 in. D/23.36 cm H x 8.89 cm W x 5.08 cm D
-Cân Nặng: 22 oz./623 g (with battery, stylus, keypad and strap)
-Bộ Nhớ:256MB RAM/1GB Flash
-Hiển Thị: VGA (640 x 480) 3.7 in. color (TFT) with digitizer and backlight
-Hệ Điều Hành:Microsoft Windows Mobile 6.5 Classic E...
Bấm để xem chi tiết.
CPU: Marvell PXA320 @ 806 MHz
- Kích cỡ: 9.2 in. H x 3.5 in. W x 2 in. D/23.36 cm H x 8.89 cm W x 5.08 cm D
-Cân Nặng: 22 oz./623 g (with battery, stylus, keypad and strap)
-Bộ Nhớ:256MB RAM/1GB Flash
-Hiển Thị: VGA (640 x 480) 3.7 in. color (TFT) with digitizer and backlight
-Hệ Điều Hành:Microsoft Windows Mobile 6.5 Classic E...
Bấm để xem chi tiết.
MC909X-K
- CPU: Intel XScale Bulverde PXA270 624 MHz processor
- Kích cỡ:
WLAN/WPAN version: 2.2 x 3.6 x 9.1 in. (9.1 x 5.6 x 23.1 cm);
WWAN version: 3.6 x 2.3 x 9.1 in. (9.1 x 5.8 x 23.1 cm) H x W x D
-Cân Nặng: 22-25 oz.(623-708 g)
-Bộ Nhớ:RAM - 64 MB or 128 MB; Flash - 128MB
-Hiển Thị: 3.7 in QVGA Color; backlit; transfle...
Bấm để xem chi tiết.
- CPU: Intel XScale Bulverde PXA270 624 MHz processor
- Kích cỡ:
WLAN/WPAN version: 2.2 x 3.6 x 9.1 in. (9.1 x 5.6 x 23.1 cm);
WWAN version: 3.6 x 2.3 x 9.1 in. (9.1 x 5.8 x 23.1 cm) H x W x D
-Cân Nặng: 22-25 oz.(623-708 g)
-Bộ Nhớ:RAM - 64 MB or 128 MB; Flash - 128MB
-Hiển Thị: 3.7 in QVGA Color; backlit; transfle...
Bấm để xem chi tiết.
Motorola Symbol FR68
CPU: Marvell PXA312 624 MHz processor
- Kích cỡ: 5.57 in. L x 2.59 in. W x 0.93 (1.06) in D 141.5 mm L x 65.9 mm W x 23.5 (27) mm D
- Cân Nặng: Standard 1X battery: 8.89 oz./ 252 g, Standard 1.5X battery: 9.88 oz./ 280 g
- Bộ Nhớ: 128MB RAM; 256MB Flash
- Hiển Thị: Transflective color 2.8î full QVGA with backlight, 320x240
- Hệ Đ...
Bấm để xem chi tiết.
CPU: Marvell PXA312 624 MHz processor
- Kích cỡ: 5.57 in. L x 2.59 in. W x 0.93 (1.06) in D 141.5 mm L x 65.9 mm W x 23.5 (27) mm D
- Cân Nặng: Standard 1X battery: 8.89 oz./ 252 g, Standard 1.5X battery: 9.88 oz./ 280 g
- Bộ Nhớ: 128MB RAM; 256MB Flash
- Hiển Thị: Transflective color 2.8î full QVGA with backlight, 320x240
- Hệ Đ...
Bấm để xem chi tiết.
DT-X8
CPU: Marvell® PXA320 624MHz
- Kích cỡ: Approx. 65.7 [57.4*] x 187.0 x 32.4 [35.0*] mm * The figure indicates the grip part
-Cân Nặng: Approx. 282g (Including Large-capacity lithium-ion battery pack)< br/>
-Bộ Nhớ:RAM 128MB ROM 256MB (User area:Approx.160MB)
-Hiển Thị: LCD Blanview® TFT Color LCD with Touch Panel 5.9cm (2.7 inches) QVGA (240x320 dots) Indicator Indicator 1: Battery chargin...
Bấm để xem chi tiết.
CPU: Marvell® PXA320 624MHz
- Kích cỡ: Approx. 65.7 [57.4*] x 187.0 x 32.4 [35.0*] mm * The figure indicates the grip part
-Cân Nặng: Approx. 282g (Including Large-capacity lithium-ion battery pack)< br/>
-Bộ Nhớ:RAM 128MB ROM 256MB (User area:Approx.160MB)
-Hiển Thị: LCD Blanview® TFT Color LCD with Touch Panel 5.9cm (2.7 inches) QVGA (240x320 dots) Indicator Indicator 1: Battery chargin...
Bấm để xem chi tiết.
IT 800
Bộ Vi Xử Lý : Marvell® PXA320 Processor (Max. 624 MHz)
Bộ Nhớ : RAM 128 MB F-ROM 256 MB (User Area Appox. 150 MB)
Hiển Thị : 3.7 inches VGA Color LCD with Touch Panel Casio’s original LCD (Blanview®) 480 x 640 dots, 65,536 colors
Kết Nối : Contactless Smart Card Reader/ Writer, GPS, WAN, Bluetooth, IrDA, SIM card, Micro SD, usb
Hệ Điều Hành : Microsoft® Windows Mobile® 6.5 English V...
Bấm để xem chi tiết.
Bộ Vi Xử Lý : Marvell® PXA320 Processor (Max. 624 MHz)
Bộ Nhớ : RAM 128 MB F-ROM 256 MB (User Area Appox. 150 MB)
Hiển Thị : 3.7 inches VGA Color LCD with Touch Panel Casio’s original LCD (Blanview®) 480 x 640 dots, 65,536 colors
Kết Nối : Contactless Smart Card Reader/ Writer, GPS, WAN, Bluetooth, IrDA, SIM card, Micro SD, usb
Hệ Điều Hành : Microsoft® Windows Mobile® 6.5 English V...
Bấm để xem chi tiết.
3100 Series
Bộ Vi Xử Lý : Marvell® PXA255 Application Processor (400 MHz)
Phương Pháp In : Thermal line dot
Chiều Rộng Khổ In : 72 mm or 48 mm
Bộ Nhớ : 96MB/128MB
Hiển Thị : 3.5-inch Advanced 2-way TFT color LCD
Kết Nối : Serial, CF Card, Audio ,PC Card, Infrared, Bluetooth, SD slot
...
Bấm để xem chi tiết.
Bộ Vi Xử Lý : Marvell® PXA255 Application Processor (400 MHz)
Phương Pháp In : Thermal line dot
Chiều Rộng Khổ In : 72 mm or 48 mm
Bộ Nhớ : 96MB/128MB
Hiển Thị : 3.5-inch Advanced 2-way TFT color LCD
Kết Nối : Serial, CF Card, Audio ,PC Card, Infrared, Bluetooth, SD slot
...
Bấm để xem chi tiết.
DT-X11
- CPU: Intel® PXA255 Application Processor (Max. 400MHz)
- Kích cỡ: 220 (D) x 77 (W) x 47 (H) mm
- Cân nặng: 350 g (12.6oz) < br/>
- Bộ nhớ: 64MB/192MB
- Hiển thị: 3.5 -inch 2-way TFT color LCD 240 x 320 dots
- Kết nối: Serial, CF Card, Audio ,PC Card, Infrared, Bluetooth
- Hệ điều hành: Microsoft® Wi...
Bấm để xem chi tiết.
- CPU: Intel® PXA255 Application Processor (Max. 400MHz)
- Kích cỡ: 220 (D) x 77 (W) x 47 (H) mm
- Cân nặng: 350 g (12.6oz) < br/>
- Bộ nhớ: 64MB/192MB
- Hiển thị: 3.5 -inch 2-way TFT color LCD 240 x 320 dots
- Kết nối: Serial, CF Card, Audio ,PC Card, Infrared, Bluetooth
- Hệ điều hành: Microsoft® Wi...
Bấm để xem chi tiết.
Rất lý tưởng cho việc ứng dụng ở các quầy bán lẻ, kiểm kho, kiểm kê hàng hóa, bán hàng di động, dịch vụ giao nhận, bảo hành.
Xuất xứ : Đài Loan
Hãng sản xuất : ZEBEX (Đài Loan)
Năng lượng
...
Bấm để xem chi tiết.
MC9000-S
Thông tin chi tiết
Physical and Environmental Characteristics
Dimensions: 7.6 in L x 3.6 in. W x 1.7 in. H
19.3 cm L x 9.1 cm H x 4.3 cm H
Weight: 20-23 oz., configuration-dependent
Keyboard: 28-key
Display: Embedded CE models: 3.8 in. 1/4 VGA Mono or Color
Windows Mobile models: 3.8 in. 1/4 VGA Mono or Color
...
Bấm để xem chi tiết.
Thông tin chi tiết
Physical and Environmental Characteristics
Dimensions: 7.6 in L x 3.6 in. W x 1.7 in. H
19.3 cm L x 9.1 cm H x 4.3 cm H
Weight: 20-23 oz., configuration-dependent
Keyboard: 28-key
Display: Embedded CE models: 3.8 in. 1/4 VGA Mono or Color
Windows Mobile models: 3.8 in. 1/4 VGA Mono or Color
...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2
Hiển thị 16 tới 29 (trên tổng 29 sản phẩm)