Máy chiếu Mitsubishi
SD210U
Độ sáng : DLP 2000 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800x600) dot
Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024)
Độ tương phản : 2000:1
Tỷ lệ khung hình : 4:3 Native
Sử lý ánh sáng số: DLP
Kích thước màn chiếu : 30 – 300 inches
Kích thước máy : 302 x 105 x 221 mm
Trọng lượng : 2.7 Kgs
Khoảng cách đặt máy : 1 – 12 m
Bóng đèn : 180W UHP
Tuổi thọ đèn : 2000 - 3000 giờ
Hỗ trợ : Tắt may nhanh – Instant Shutdown
Made in : China
Điểm nổi bật : Tự Động nhận tín hiệu vào
Cổng kết nối : RGB ; D-sub 15pin; RS-232C, Audio ; RCA; S-Video;
Bảo hành : 01 năm cho máy , 03 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
...
Bấm để xem chi tiết.
Độ sáng : DLP 2000 ANSI Lumens
Độ phân giải : SVGA (800x600) dot
Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024)
Độ tương phản : 2000:1
Tỷ lệ khung hình : 4:3 Native
Sử lý ánh sáng số: DLP
Kích thước màn chiếu : 30 – 300 inches
Kích thước máy : 302 x 105 x 221 mm
Trọng lượng : 2.7 Kgs
Khoảng cách đặt máy : 1 – 12 m
Bóng đèn : 180W UHP
Tuổi thọ đèn : 2000 - 3000 giờ
Hỗ trợ : Tắt may nhanh – Instant Shutdown
Made in : China
Điểm nổi bật : Tự Động nhận tín hiệu vào
Cổng kết nối : RGB ; D-sub 15pin; RS-232C, Audio ; RCA; S-Video;
Bảo hành : 01 năm cho máy , 03 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
...
Bấm để xem chi tiết.
EX-200U
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP
Cường độ sáng: 2300 ANSI Lumens
Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200Pixels)
Tỷ số tương phản: 1250:1
Bóng đèn: 185W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (low mode)
Kích thước hình chiếu: 30” - 300”
Đĩa 6 màu ( R/G/B/Y/W/C)
Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh.
Chức năng tắt máy nhanh Instant shutdown
Kích thước: 280 x 91 x 230 mm
Trọng lượng: 2,4 kg
Công nghệ Nhật Bản
Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy
Xuất Xứ: China...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP
Cường độ sáng: 2300 ANSI Lumens
Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)
Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200Pixels)
Tỷ số tương phản: 1250:1
Bóng đèn: 185W
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (low mode)
Kích thước hình chiếu: 30” - 300”
Đĩa 6 màu ( R/G/B/Y/W/C)
Trình chiếu trực tiếp lên bảng đen/ bảng trắng/ bức tường màu be/ màu hồng/ màu xanh.
Chức năng tắt máy nhanh Instant shutdown
Kích thước: 280 x 91 x 230 mm
Trọng lượng: 2,4 kg
Công nghệ Nhật Bản
Đầy đủ phụ kiện kèm theo máy
Xuất Xứ: China...
Bấm để xem chi tiết.
SD 210U
- Công nghệ xử lý ánh sáng DLP
- Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600 pixels)
- Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300”
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Bảo hành 12 tháng đối với thân máy 1000h hay 5 tháng đối với bóng đèn (Tuỳ theo điêu kiện nào đến trước)
. Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong nội thành Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh.
. Hỗ trợ: Tư vấn khảo sát miễn phí, bảo hành tận nơi sử dụng(nội thành Hà Nội, TPHCM)
Hot line Hà Nội: ...
Bấm để xem chi tiết.
- Công nghệ xử lý ánh sáng DLP
- Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600 pixels)
- Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300”
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Bảo hành 12 tháng đối với thân máy 1000h hay 5 tháng đối với bóng đèn (Tuỳ theo điêu kiện nào đến trước)
. Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong nội thành Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh.
. Hỗ trợ: Tư vấn khảo sát miễn phí, bảo hành tận nơi sử dụng(nội thành Hà Nội, TPHCM)
Hot line Hà Nội: ...
Bấm để xem chi tiết.
Mitsubishi ES 200U
Mitsubishi ES 200U
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
Ø Cường độ sáng : 2400 ANSI Lumens
Ø Độ phân giải SXGA (800 x 600 pixels)
Ø Tỷ lệ tương phản : 1250 :1
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Ø Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
Ø Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color)
Ø Chức năng chiếu 5 mầu nền tường
...
Bấm để xem chi tiết.
Mitsubishi ES 200U
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
Ø Cường độ sáng : 2400 ANSI Lumens
Ø Độ phân giải SXGA (800 x 600 pixels)
Ø Tỷ lệ tương phản : 1250 :1
Ø Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Ø Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
Ø Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color)
Ø Chức năng chiếu 5 mầu nền tường
...
Bấm để xem chi tiết.
XD 500U
- Công nghệ xử lý ánh sáng DLP
- Cường độ sáng: 2200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixels)
- Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300”
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 gìơ
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Bảo hành 12 tháng cho máy, 1000 giờ cho bóng đèn.
Tặng ngay: 01 bút chỉ laser
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà Trưng, Ba Đình, Hoàn Kiếm, Cầu Giấy và Tây Hồ)
Hỗ trợ: Tư vấn khảo sát miễn phí, bảo hành tận nơi sử dụng(nội thành Hà Nội) ...
Bấm để xem chi tiết.
- Công nghệ xử lý ánh sáng DLP
- Cường độ sáng: 2200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixels)
- Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300”
- Tuổi thọ bóng đèn: 3000 gìơ
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Bảo hành 12 tháng cho máy, 1000 giờ cho bóng đèn.
Tặng ngay: 01 bút chỉ laser
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà Trưng, Ba Đình, Hoàn Kiếm, Cầu Giấy và Tây Hồ)
Hỗ trợ: Tư vấn khảo sát miễn phí, bảo hành tận nơi sử dụng(nội thành Hà Nội) ...
Bấm để xem chi tiết.
XD520U-G
Mitsubishi XD-520U-G
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải : XGA(1024 x768)
Tỷ lệ tương phản 2000 :1
Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Trọng lượng 2,9kg
Công nghệ ma trận màu tự nhiên giúp tái tạo sống động hình ảnh.
Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ
Cổng kết nối: RGB In x 1, RGB Out x 1, Audio In, Audio Out, Remote IR, S-Video,
* Made in Japan
* Bảo hành : 12 tháng cho thân máy.5 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn áp dụng điều kiện nào đến trước
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà...
Bấm để xem chi tiết.
Mitsubishi XD-520U-G
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải : XGA(1024 x768)
Tỷ lệ tương phản 2000 :1
Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Trọng lượng 2,9kg
Công nghệ ma trận màu tự nhiên giúp tái tạo sống động hình ảnh.
Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ
Cổng kết nối: RGB In x 1, RGB Out x 1, Audio In, Audio Out, Remote IR, S-Video,
* Made in Japan
* Bảo hành : 12 tháng cho thân máy.5 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn áp dụng điều kiện nào đến trước
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa, Hai Bà...
Bấm để xem chi tiết.
XD510U-G
Mitsubishi XD 510U-G
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
Cường độ sáng: 2600 ANSI Lumens
Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels)
Tỷ lệ tương phản 2000 :1
Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
Trọng lượng:2,9kg
Công nghệ ma trận màu tự nhiên giúp tái tạo sống động hình ảnh.
Cổng kết nối: RGB In x 1, RGB Out x 1, Audio In, Audio Out, Remote IR, S-Video,
* Made in Japan
* Bảo hành : 12 tháng cho thân máy.5 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn áp dụng điều kiện nào đến trước
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa,...
Bấm để xem chi tiết.
Mitsubishi XD 510U-G
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
Cường độ sáng: 2600 ANSI Lumens
Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels)
Tỷ lệ tương phản 2000 :1
Kích thước hình chiếu: 40” – 300”
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
Trọng lượng:2,9kg
Công nghệ ma trận màu tự nhiên giúp tái tạo sống động hình ảnh.
Cổng kết nối: RGB In x 1, RGB Out x 1, Audio In, Audio Out, Remote IR, S-Video,
* Made in Japan
* Bảo hành : 12 tháng cho thân máy.5 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn áp dụng điều kiện nào đến trước
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong 6 quận (Đống Đa,...
Bấm để xem chi tiết.
SD220U
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
(Model SD 220U thay cho model 210U)
Cường độ sáng : 2200 ANSI Lumens
Độ phân giải SVGA (800 x 600 pixels)
Tỷ lệ tương phản : 2000 :1
Kích thước hình chiếu: 30” – 250”
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
Chức năng tăng cường ánh sáng trắng
Công nghệ ma trận màu tự nhiên
Cổng kết nối: RGB In x 1, RGB Out x 1, Audio In, Audio Out, Remote IR, S-Video, …
Made in China
Bảo hành 12 tháng cho máy .03 tháng hoặc 1000h áp dụng điều kiện nào đến trước,theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
. Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong nội thành Hà Nội và Thành Phố ...
Bấm để xem chi tiết.
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP
(Model SD 220U thay cho model 210U)
Cường độ sáng : 2200 ANSI Lumens
Độ phân giải SVGA (800 x 600 pixels)
Tỷ lệ tương phản : 2000 :1
Kích thước hình chiếu: 30” – 250”
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ
Chức năng tăng cường ánh sáng trắng
Công nghệ ma trận màu tự nhiên
Cổng kết nối: RGB In x 1, RGB Out x 1, Audio In, Audio Out, Remote IR, S-Video, …
Made in China
Bảo hành 12 tháng cho máy .03 tháng hoặc 1000h áp dụng điều kiện nào đến trước,theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
. Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong nội thành Hà Nội và Thành Phố ...
Bấm để xem chi tiết.
MITSUBISHI EW331U-ST
Công nghệ xử lý ánh sáng: DLP
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels)
Tỷ lệ tương phản: 2700:1
Kích thước hình chiếu: 50" – 300"
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
Tính năng khác:
Quản lý máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI
Chiếu phim ảnh 3D
...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ xử lý ánh sáng: DLP
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels)
Tỷ lệ tương phản: 2700:1
Kích thước hình chiếu: 50" – 300"
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
Tính năng khác:
Quản lý máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI
Chiếu phim ảnh 3D
...
Bấm để xem chi tiết.
EX240U
- Công nghệ xử lý ánh sáng DLP
- Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixels)
- Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300”
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 gìơ
- Trọng lượng: 2,4 kg
Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng lan (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI
Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color)
Chức năng chiếu 5 mầu nền tường
Bảo hành : 01 năm cho máy , 03 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
- Công nghệ xử lý ánh sáng DLP
- Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixels)
- Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300”
- Tuổi thọ bóng đèn: 4000 gìơ
- Trọng lượng: 2,4 kg
Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng lan (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI
Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color)
Chức năng chiếu 5 mầu nền tường
Bảo hành : 01 năm cho máy , 03 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
Mitsubishi EX 321U
Máy chiếu đa năng Mitsubishi EX 321U
CÔNG NGHỆ XỬ LÍ ÁNH SÁNG DLP
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels)
- Tỷ lệ tương phản : 2700 :1
- Kích thước hình chiếu: 40" – 300"
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
- Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI, trình chiếu phim, ảnh 3D
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu đa năng Mitsubishi EX 321U
CÔNG NGHỆ XỬ LÍ ÁNH SÁNG DLP
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 pixels)
- Tỷ lệ tương phản : 2700 :1
- Kích thước hình chiếu: 40" – 300"
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
- Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45), cổng kết nối HDMI, trình chiếu phim, ảnh 3D
...
Bấm để xem chi tiết.
Mitsubishi EX241U
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 2600 ANSI LUMENS
Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 pixels )
Tỉ số tương phản: 2700:1
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 h, loa 10 W
Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40" - 300"
Chức năng trình chiếu 5 màu phông nền tường
Chức năng tắt máy nhanh
Công nghệ ma trận màu tự nhiên ( Brillian colour )...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 2600 ANSI LUMENS
Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 pixels )
Tỉ số tương phản: 2700:1
Tuổi thọ bóng đèn: 4000 h, loa 10 W
Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40" - 300"
Chức năng trình chiếu 5 màu phông nền tường
Chức năng tắt máy nhanh
Công nghệ ma trận màu tự nhiên ( Brillian colour )...
Bấm để xem chi tiết.
MITSUBISHI EX321U-ST
HIỂN THỊ
Độ sáng: 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2.700:1
Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
Công nghệ: 0.55" 1-Chip DMD
KÍCH THƯỚC:
Kích thước màn chiếu: 40 - 300 inch
Kích thước máy: 282 x 91 x 228 mm
Trọng lượng máy: 2.9 kg
THÔNG TIN BỔ SUNG:
Công suất...
Bấm để xem chi tiết.
HIỂN THỊ
Độ sáng: 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản: 2.700:1
Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
Công nghệ: 0.55" 1-Chip DMD
KÍCH THƯỚC:
Kích thước màn chiếu: 40 - 300 inch
Kích thước máy: 282 x 91 x 228 mm
Trọng lượng máy: 2.9 kg
THÔNG TIN BỔ SUNG:
Công suất...
Bấm để xem chi tiết.
SL6U
Công nghệ sử lý ánh sáng: LCD.
Cường độ sáng:1700 ANSI Lumens
Độ phân giải: SVGA (800x600 pixel)
Hiệu chỉnh 6 mầu riêng rẽ
Điều khiển từ xa xa.
Thấu kính chiếu gần: 1,8m chiÕu 60’’
Kích cỡ hình chiếu: 40 – 300’’.
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
Trọng lượng: 2,7 Kg.
Sản xuất tại: Nhật Bản
Bảo hành 12 tháng cho máy 03 tháng cho bóng đèn
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong nội thành Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh
Hỗ trợ: Tư vấn khảo sát miễn phí, bảo hành tận...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ sử lý ánh sáng: LCD.
Cường độ sáng:1700 ANSI Lumens
Độ phân giải: SVGA (800x600 pixel)
Hiệu chỉnh 6 mầu riêng rẽ
Điều khiển từ xa xa.
Thấu kính chiếu gần: 1,8m chiÕu 60’’
Kích cỡ hình chiếu: 40 – 300’’.
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
Trọng lượng: 2,7 Kg.
Sản xuất tại: Nhật Bản
Bảo hành 12 tháng cho máy 03 tháng cho bóng đèn
Vận chuyển: Miễn phí tận nơi trong nội thành Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh
Hỗ trợ: Tư vấn khảo sát miễn phí, bảo hành tận...
Bấm để xem chi tiết.
XD600U-G
Công nghệ xử lý ánh sáng số : DLP
Chíp xử lý ánh sáng : 0.7" 1-Chip DMD
Độ phân giải thực : 1024 x 768 (Total 786,432 pixels)
Cường độ chiếu sáng : 4500 ANSI Lumens
Tỷ số tương phản : 2000 : 1 (on/off)
Thấu kính : f=1.4-2.1
Chế độ Zoom/Focus : Manual Focus & Zoom Lens
Kích thước hình chiếu : 40 - 300 inch
Bóng đèn : 230W with Low Mode; 280W with Standard Mode
Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ (Chế độ tiết kiệm)
Tương thích với máy tính : 640 x 480 ~ 1280 x 1024, True : 1024 x 768, Sync on Green available
Tương thích với Video : NTSC / NTSC 4.43 / PAL (including PAL-M, N...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ xử lý ánh sáng số : DLP
Chíp xử lý ánh sáng : 0.7" 1-Chip DMD
Độ phân giải thực : 1024 x 768 (Total 786,432 pixels)
Cường độ chiếu sáng : 4500 ANSI Lumens
Tỷ số tương phản : 2000 : 1 (on/off)
Thấu kính : f=1.4-2.1
Chế độ Zoom/Focus : Manual Focus & Zoom Lens
Kích thước hình chiếu : 40 - 300 inch
Bóng đèn : 230W with Low Mode; 280W with Standard Mode
Tuổi thọ bóng đèn : 5000 giờ (Chế độ tiết kiệm)
Tương thích với máy tính : 640 x 480 ~ 1280 x 1024, True : 1024 x 768, Sync on Green available
Tương thích với Video : NTSC / NTSC 4.43 / PAL (including PAL-M, N...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 [Tiếp >>]
Hiển thị 16 tới 30 (trên tổng 32 sản phẩm)