Máy Photocopy Sharp
5631
Tốc độ In-Copy: 31bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ In-Copy: 31bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
5631
Tốc độ In-Copy: 31bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ In-Copy: 31bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
5631
Tốc độ In-Copy: 31bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ In-Copy: 31bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
AR-5625
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
AR-5625
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
AR-5625
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
AR-5625
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Tốc độ In-Copy: 25bản/phút
Khổ giấy Max. A3 - Min. A5, A6R (khay tay)
Trữ lượng giấy 1.100 tờ (2 khay 500 tờ + khay tay 100 tờ), tối đa 2.100 tờ
Thời gian khởi động 25/giây
Nguồn điện 220V ±10%, 50/60 Hz
Công suất Max. 1,45 kW
Kích thước (R x D x C) 623 x 615 x 665 mm
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tỷ lệ sao chụp định sẵn 25 – 400%, với từng 1% tăng giảm
Giao diện IEEE 1284, USB 2.0
Bộ đảo mặt bản sao lắp sẵn
Bộ phân trang điện tử
Hệ điều hành hỗ trợ Windows NT® 4.0 SP5 hoặc cao hơn, Windows® 2000, Windows® XP, Windows® 95/98/Me, Windows VistaTM
Kiểu In Ngôn ngữ in với kiểu nén...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: [<< Trước] 1 2 3 4 5
Hiển thị 61 tới 67 (trên tổng 67 sản phẩm)