Máy chiếu ACTO
DX430
Độ phân giải thực
XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD Type X
Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1.6 -10m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / AV / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
Trọng luợng: 2,8 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực
XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD Type X
Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1.6 -10m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / AV / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
Trọng luợng: 2,8 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std...
Bấm để xem chi tiết.
ACTO DS210
Máy chiếu ACTO DS210
Công nghệ DLP, 3D Ready
Cường độ sáng 3000 Ansi lumens
Độ phân giải SVGA (800 x 600) - Nén UXGA
Độ tương phản 3000:1
Khung hình 23"~300", khoảng cách chiếu (1-10)m
Số màu hiển thị 1,07 tỷ mầu
Kích thước máy 264mm x 208mm x 78mm
Trọng lượng 2.5kg
Bóng đèn 230w SHP
Tuổi thọ bóng đèn 5000h
Xuất xứ China
Kết nối VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Tính năng Tự động: Tắt máy
Tự động: Lật hình ảnh khi treo trần
Chế độ: Tắt máy mang đi ngay
Tự động nhận tín hiệu đầu vào
Trình chiếu được trên nền bảng đen
Hỗ trợ chiếu phim 3D
Tự động chỉnh méo hình thang
Bảo hành "24 tháng ...
Bấm để xem chi tiết.
Máy chiếu ACTO DS210
Công nghệ DLP, 3D Ready
Cường độ sáng 3000 Ansi lumens
Độ phân giải SVGA (800 x 600) - Nén UXGA
Độ tương phản 3000:1
Khung hình 23"~300", khoảng cách chiếu (1-10)m
Số màu hiển thị 1,07 tỷ mầu
Kích thước máy 264mm x 208mm x 78mm
Trọng lượng 2.5kg
Bóng đèn 230w SHP
Tuổi thọ bóng đèn 5000h
Xuất xứ China
Kết nối VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Tính năng Tự động: Tắt máy
Tự động: Lật hình ảnh khi treo trần
Chế độ: Tắt máy mang đi ngay
Tự động nhận tín hiệu đầu vào
Trình chiếu được trên nền bảng đen
Hỗ trợ chiếu phim 3D
Tự động chỉnh méo hình thang
Bảo hành "24 tháng ...
Bấm để xem chi tiết.
DS110
Công nghệ DLP, 3D Ready
Cường độ sáng 3000 Ansi lumens
Độ phân giải SVGA (800 x 600) - Nén UXGA
Độ tương phản 3000:1
Khung hình 23"~300", khoảng cách chiếu (1-10)m
Số màu hiển thị 1,07 tỷ mầu
Kích thước máy 264mm x 208mm x 78mm
Trọng lượng 2.5kg
Bóng đèn 230w SHP
Tuổi thọ bóng đèn 4000h
Kết nối VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Tính năng Tự động:Tắt máy
Tự động: Lật hình ảnh khi treo trần
Chế độ:Tắt máy mang đi ngay
Tự động nhận tín hiệu đầu vào
Trình chiếu được trên nền bảng đen
Hỗ trợ chiếu phim 3D,menu tiếng việt
Tự động chỉnh méo hình thang
Xuất xứ China, công nghệ Mỹ
Bảo hà...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ DLP, 3D Ready
Cường độ sáng 3000 Ansi lumens
Độ phân giải SVGA (800 x 600) - Nén UXGA
Độ tương phản 3000:1
Khung hình 23"~300", khoảng cách chiếu (1-10)m
Số màu hiển thị 1,07 tỷ mầu
Kích thước máy 264mm x 208mm x 78mm
Trọng lượng 2.5kg
Bóng đèn 230w SHP
Tuổi thọ bóng đèn 4000h
Kết nối VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Tính năng Tự động:Tắt máy
Tự động: Lật hình ảnh khi treo trần
Chế độ:Tắt máy mang đi ngay
Tự động nhận tín hiệu đầu vào
Trình chiếu được trên nền bảng đen
Hỗ trợ chiếu phim 3D,menu tiếng việt
Tự động chỉnh méo hình thang
Xuất xứ China, công nghệ Mỹ
Bảo hà...
Bấm để xem chi tiết.
DS140
Độ phân giải thực SVGA (800 x 600)
Công nghệ: DLP - 0.55” , chip DDP2431 ( Hình ảnh 3D )
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 3000:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Ngôn ngữ: Anh , Việt Nam
Khoảng cách chiếu: 1 -10m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực SVGA (800 x 600)
Công nghệ: DLP - 0.55” , chip DDP2431 ( Hình ảnh 3D )
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 3000:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Ngôn ngữ: Anh , Việt Nam
Khoảng cách chiếu: 1 -10m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz...
Bấm để xem chi tiết.
DS120
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD Type X
Cường độ sáng: 2800 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 0.5 -12m
Khung hình: 20”~305”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / AV / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD Type X
Cường độ sáng: 2800 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 0.5 -12m
Khung hình: 20”~305”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / AV / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 5000h (Eco mode), 4000h (Std mode)...
Bấm để xem chi tiết.
LX 220
Cường độ sáng: 3,100 Ansi lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3LCD 0.63"
"Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm
1/4~16 Digital focus function"
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 0.8m~10.8m
Khung hình: 30"~300"
Hệ mầu tương thích: Auto, PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
"Cổng kết nối: VGA*2;YCbCr;Video;S-Video;
Audio-in:3.5mini jack; Audio-out(Mini-Jack); RCA*2"
Cổng điều khiển: RS232
Bóng đèn: 230W USHIO
Keystone: Auto ±30°
Ngôn ngữ: (19 ngôn ngữ: Anh, ...)
Kích thước máy: 327*241*87mm
Trọng luợng: 2,9 Kg
Loa: Stereo 2x3W...
Bấm để xem chi tiết.
Cường độ sáng: 3,100 Ansi lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3LCD 0.63"
"Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm
1/4~16 Digital focus function"
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 0.8m~10.8m
Khung hình: 30"~300"
Hệ mầu tương thích: Auto, PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
"Cổng kết nối: VGA*2;YCbCr;Video;S-Video;
Audio-in:3.5mini jack; Audio-out(Mini-Jack); RCA*2"
Cổng điều khiển: RS232
Bóng đèn: 230W USHIO
Keystone: Auto ±30°
Ngôn ngữ: (19 ngôn ngữ: Anh, ...)
Kích thước máy: 327*241*87mm
Trọng luợng: 2,9 Kg
Loa: Stereo 2x3W...
Bấm để xem chi tiết.
DX140
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55”, chip DDP2431
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 3000:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1 -10m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Bảo hành : 12 tháng (th...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55”, chip DDP2431
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 3000:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1 -10m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Độ ồn: <30 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Bảo hành : 12 tháng (th...
Bấm để xem chi tiết.
DX421
* Máy chiếu ACTO DX421 - CÔNG NGHỆ DLP
* Công nghệ: DLP - 0.55” DMD chip DDP 2431
* Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
* Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
* Độ tương phản: 2600:1
* Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
* Khoảng cách chiếu: 1,6 -11,8m
* Khung hình: 40”~300”
* Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
* Cổng kết nối: 2-VGA / S-VIDEO / AV / USB / RS232
* Bóng đèn: 230W
* Keystone: +/- 15o
* Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
* Trọng luợng: 2,8 Kg
* Độ ồn: <35 dB
* Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
* Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (St...
Bấm để xem chi tiết.
* Máy chiếu ACTO DX421 - CÔNG NGHỆ DLP
* Công nghệ: DLP - 0.55” DMD chip DDP 2431
* Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
* Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
* Độ tương phản: 2600:1
* Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
* Khoảng cách chiếu: 1,6 -11,8m
* Khung hình: 40”~300”
* Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
* Cổng kết nối: 2-VGA / S-VIDEO / AV / USB / RS232
* Bóng đèn: 230W
* Keystone: +/- 15o
* Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
* Trọng luợng: 2,8 Kg
* Độ ồn: <35 dB
* Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
* Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (St...
Bấm để xem chi tiết.
LX650
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCD
Ống kính: F: 1.75~1.90, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.63mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 285W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCD
Ống kính: F: 1.75~1.90, 1.2x Optic zoom f=18.85~22.63mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 285W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm...
Bấm để xem chi tiết.
LX8100F
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3 LCD x 0.79" Sony Polysilicon
Ống kính: 1:1.6X, F=1.7-2.2 , f=22~35mm,
1/2x1/2~4x4 Digital Focus
Cường độ sáng: 6500 Ansi lumens
Độ tương phản: 1500:1
Khoảng cách chiếu: 0.8m~17.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: Auto/PAL/SECAM/NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL-N
Auto/1080i/1035i/720p/575p/480p/575i/480i/1080p24,1080p25,1080p30,1080p50,1080p60
Cổng kết nối: HDMI, D-SUB15, BNCx5, S-Video, Component, CVBS
Bóng đèn: 490W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 350mm×225mm×95mm
Trọng luợng: 5,5 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 400...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 3 LCD x 0.79" Sony Polysilicon
Ống kính: 1:1.6X, F=1.7-2.2 , f=22~35mm,
1/2x1/2~4x4 Digital Focus
Cường độ sáng: 6500 Ansi lumens
Độ tương phản: 1500:1
Khoảng cách chiếu: 0.8m~17.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: Auto/PAL/SECAM/NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL-N
Auto/1080i/1035i/720p/575p/480p/575i/480i/1080p24,1080p25,1080p30,1080p50,1080p60
Cổng kết nối: HDMI, D-SUB15, BNCx5, S-Video, Component, CVBS
Bóng đèn: 490W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 350mm×225mm×95mm
Trọng luợng: 5,5 Kg
Loa: Tích hợp loa 7W x 1
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 400...
Bấm để xem chi tiết.
DX120
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55”, chíp DDP2431
Cường độ sáng: 2800 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1 -12m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 40o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Bảo hành: 12 tháng (Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất)
...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55”, chíp DDP2431
Cường độ sáng: 2800 Ansi lumens
Độ tương phản: 2600:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1 -12m
Khung hình: 23”~300”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: VGA / S-VIDEO / CVBS / RS232 / USB-B
Bóng đèn: 230W
Keystone: +/- 40o
Kích thước máy: 264mm x 208mm x 78mm
Trọng luợng: 2,5 Kg
Bảo hành: 12 tháng (Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất)
...
Bấm để xem chi tiết.
LX640
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCD
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 2,700 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Công nghệ: 0.63" LCD
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 2,700 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: S-video, Composite Video, AV, 15-pin D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output), RJ45
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm...
Bấm để xem chi tiết.
LX210
Công nghệ 3LCD
Cường độ sáng 3000 Ansi lumens
Độ phân giải XGA (1024 x 768) - Nén UXGA
Độ tương phản 2000:1
Khung hình 40"~300", khoảng cách chiếu (1.4~12.7)m
Kích thước máy 327*241*87mm
Trọng lượng 2.9kg
Bóng đèn 230W USHIO
Tuổi thọ bóng đèn 4000h
Kết nối S-video, Composite Video, AV, 15-pin
D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output).
Loa 2*3W
Tính năng Tự động:Tắt, mở máy
Tự động chuyển về chế độ Standby khi
không nhận được tín hiệu đầu vào
Tự động: Lật hình ảnh khi treo trần
Chế độ:Tắt máy mang đi ngay
Tự động nhận tín hiệu đầu vào
Trình chiế...
Bấm để xem chi tiết.
Công nghệ 3LCD
Cường độ sáng 3000 Ansi lumens
Độ phân giải XGA (1024 x 768) - Nén UXGA
Độ tương phản 2000:1
Khung hình 40"~300", khoảng cách chiếu (1.4~12.7)m
Kích thước máy 327*241*87mm
Trọng lượng 2.9kg
Bóng đèn 230W USHIO
Tuổi thọ bóng đèn 4000h
Kết nối S-video, Composite Video, AV, 15-pin
D-Sub×2, Mini Jack (Stereo), RCA (L/R) Audio Input,15-pin D-Sub, RS232, Mini Jack (Audio Output).
Loa 2*3W
Tính năng Tự động:Tắt, mở máy
Tự động chuyển về chế độ Standby khi
không nhận được tín hiệu đầu vào
Tự động: Lật hình ảnh khi treo trần
Chế độ:Tắt máy mang đi ngay
Tự động nhận tín hiệu đầu vào
Trình chiế...
Bấm để xem chi tiết.
DX450
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD chip DDP 2431
Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
Độ tương phản: 3000:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1,5 -10m
Khung hình: 40”~250”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: 2-VGA / S-VIDEO / AV / USB / RS232
Bóng đèn: 275W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
Trọng luợng: 2,8 Kg
Độ ồn: <35 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Bảo hành: 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768)
Công nghệ: DLP - 0.55” DMD chip DDP 2431
Cường độ sáng: 3500 Ansi lumens
Độ tương phản: 3000:1
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ mầu
Khoảng cách chiếu: 1,5 -10m
Khung hình: 40”~250”
Hệ mầu tương thích: NTSC:M 4.43; PAL: B, G, H, I, M, N; SECAM:M,720p, 576p, 576i,480p, 480i ,1080i
Cổng kết nối: 2-VGA / S-VIDEO / AV / USB / RS232
Bóng đèn: 275W
Keystone: +/- 15o
Kích thước máy: 270mm x 230mm x 80mm
Trọng luợng: 2,8 Kg
Độ ồn: <35 dB
Tỷ lệ: 4:3 / 16:9
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Nguồn cung cấp: 280W/100V, 240V@ 50-60Hz
Bảo hành: 12 tháng...
Bấm để xem chi tiết.
LW 210
Độ phân giải thực: WXGA (1280×800)
Công nghệ: 3LCD 0.63"
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3,100 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: Auto, PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: HDMI / VGA / AUDIO / YCbCr / VIDEO/ S-VIDEO/RS232
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Stereo 2x3W
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải thực: WXGA (1280×800)
Công nghệ: 3LCD 0.63"
Ống kính: F: 2.3~2.5, 1.2x Optic zoom f=18.82~22.60mm 1/4~16 Digital focus function
Cường độ sáng: 3,100 Ansi lumens
Độ tương phản: 800:1
Khoảng cách chiếu: 1.4m~12.7m
Khung hình: 40”~300”
Hệ mầu tương thích: Auto, PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, N, HDTV (480i, 480p, 575i, 575p, 720p, 1035i, 1080i
Cổng kết nối: HDMI / VGA / AUDIO / YCbCr / VIDEO/ S-VIDEO/RS232
Bóng đèn: 280W
Keystone: +/- 30o
Kích thước máy: 345mm×245mm×94mm
Trọng luợng: 3,2 Kg
Loa: Stereo 2x3W
Độ ồn: <29 dB
Tuổi thọ bóng đèn: 4000h (Eco mode), 3000h (Std mode)
Tỷ lệ: 4:3 / 16...
Bấm để xem chi tiết.