Máy photocopy Xerox
S2010
Chức năng: Copy, In , Scan đen trắng
CHỨC NĂNG COPY
Bộ nhớ RAM:128 MB
Tốc độ sao chụp: 20 trang/phút (A4 ngang)
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
Thu nhỏ/Phóng to:25-400%
Dung lượng giấy Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5))
Nhân bản:1 - 999
Khay chứa bản chụp/in:250 tờ (A4)
Kích thước:Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy)
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in : 20 bản/phút
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
Kết nối:USB2.0
CHỨC NĂNG SCAN
Độ phân giải quét:600 x 600 dpi
Tốc độ quét:20 trang/phút
Kết nối:USB...
Bấm để xem chi tiết.
Chức năng: Copy, In , Scan đen trắng
CHỨC NĂNG COPY
Bộ nhớ RAM:128 MB
Tốc độ sao chụp: 20 trang/phút (A4 ngang)
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
Thu nhỏ/Phóng to:25-400%
Dung lượng giấy Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5))
Nhân bản:1 - 999
Khay chứa bản chụp/in:250 tờ (A4)
Kích thước:Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy)
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in : 20 bản/phút
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
Kết nối:USB2.0
CHỨC NĂNG SCAN
Độ phân giải quét:600 x 600 dpi
Tốc độ quét:20 trang/phút
Kết nối:USB...
Bấm để xem chi tiết.
2058 CPS - NW E
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In mạng + Scan màu +Duplex
CHỨC NĂNG COPY
- Tốc độ: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Giao diện kết nối: USB 2.0, Ethernet 100 BASE-TX/10 BASE - T
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét màu
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Giao diện kết nối: U...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In mạng + Scan màu +Duplex
CHỨC NĂNG COPY
- Tốc độ: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Giao diện kết nối: USB 2.0, Ethernet 100 BASE-TX/10 BASE - T
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét màu
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Giao diện kết nối: U...
Bấm để xem chi tiết.
2058PL
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Quét (USB)+ Duplex
CHỨC NĂNG COPY
- Tốc độ: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao diện kết nối: USB 2.0
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao ...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Quét (USB)+ Duplex
CHỨC NĂNG COPY
- Tốc độ: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 23 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao diện kết nối: USB 2.0
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao ...
Bấm để xem chi tiết.
S2520
Cấu hình tiêu chuẩn: Copy – In – Quét
Chức năng Copy:
- Tốc độ copy : 25 trang A4/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Tỷ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): 110 tờ.
- Bộ đảo mặt bản chụp (Duplex)
- Bộ nhớ: 512MB (Tối đa, không nâng cấp)
- Dung lượng giấy: 01 khay gầm x 250 tờ + khay tay 100 tờ
- Sao chụp liên tục tối đa: 999 tờ
- Thời gian cho ra bản chụp đầu: ≤ 6,5 giây.
- Thời gian sấy máy: ≤ 19 giây
Chức năng In :
- Tốc độ in: 25 trang A4/phút
- Ngôn ngữ: HBPL
- Giao thức: Kết nối mạng TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
- Giao diện chuẩn: USB 2.0; Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình tiêu chuẩn: Copy – In – Quét
Chức năng Copy:
- Tốc độ copy : 25 trang A4/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Tỷ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): 110 tờ.
- Bộ đảo mặt bản chụp (Duplex)
- Bộ nhớ: 512MB (Tối đa, không nâng cấp)
- Dung lượng giấy: 01 khay gầm x 250 tờ + khay tay 100 tờ
- Sao chụp liên tục tối đa: 999 tờ
- Thời gian cho ra bản chụp đầu: ≤ 6,5 giây.
- Thời gian sấy máy: ≤ 19 giây
Chức năng In :
- Tốc độ in: 25 trang A4/phút
- Ngôn ngữ: HBPL
- Giao thức: Kết nối mạng TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
- Giao diện chuẩn: USB 2.0; Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T...
Bấm để xem chi tiết.
DocuCentre S2420DD
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
Chức năng chuẩn : Copy + In mạng + Scan mạng
Chức năng đảo bản sao tự động : có sẵn
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động : có sẵn
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 24 trang/phút (A4)
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên: 7.2 giây
Thời gian làm nóng máy : 19 giây
Copy nhiều bản: từ 1 đến 999
Zoom: 25 đến 400 %
Bộ nhớ copy : 256MB
Khay giấy vào: 1 khay * 250 tờ
Khay tay: 100 tờ
Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0 /RJ-45
Điện năng tiêu thụ: Tiêu thụ tối đa 1.76kW
Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz
Kích thước: 595 x 573 x 580mm
Trọng lượng: 37kg
Xu...
Bấm để xem chi tiết.
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
Chức năng chuẩn : Copy + In mạng + Scan mạng
Chức năng đảo bản sao tự động : có sẵn
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động : có sẵn
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 24 trang/phút (A4)
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên: 7.2 giây
Thời gian làm nóng máy : 19 giây
Copy nhiều bản: từ 1 đến 999
Zoom: 25 đến 400 %
Bộ nhớ copy : 256MB
Khay giấy vào: 1 khay * 250 tờ
Khay tay: 100 tờ
Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0 /RJ-45
Điện năng tiêu thụ: Tiêu thụ tối đa 1.76kW
Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz
Kích thước: 595 x 573 x 580mm
Trọng lượng: 37kg
Xu...
Bấm để xem chi tiết.
2058DD-CPS
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In mạng + Scan màu+Duplex+DADF
Tốc độ: 23 trang/ phút
Khổ giấy: A5-A3
Bộ nhớ chuẩn 256MB
Độ phân giải 600x600dpi
Thu phóng 25-400%
Khay tay 50 tờ
Khay gầm 250 tờ
Bộ tự động đảo bản sao: có sẵn
Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) sức chứa 110 tờ : có sẵn
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Tốc độ sao chụpA4LEF/B5LEF: : 1 mặt : 20ppm, 2 mặt: 15ppm
Rộng 635 x dài 629 x cao 1077mm (DADF + One Tray Module + Two Tray Module)
Bảo hành 12 tháng hoặc 30.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In mạng + Scan màu+Duplex+DADF
Tốc độ: 23 trang/ phút
Khổ giấy: A5-A3
Bộ nhớ chuẩn 256MB
Độ phân giải 600x600dpi
Thu phóng 25-400%
Khay tay 50 tờ
Khay gầm 250 tờ
Bộ tự động đảo bản sao: có sẵn
Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) sức chứa 110 tờ : có sẵn
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Tốc độ sao chụpA4LEF/B5LEF: : 1 mặt : 20ppm, 2 mặt: 15ppm
Rộng 635 x dài 629 x cao 1077mm (DADF + One Tray Module + Two Tray Module)
Bảo hành 12 tháng hoặc 30.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước
...
Bấm để xem chi tiết.
S1810DD
Bộ Nạp và đảo bản gốc, đảo bản chụp, /IN mạng : Có sẵn
CHỨC NĂNG COPY
Bộ nhớ RAM:128 MB
Độ phân giải quét:600 x 600 dpi
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
Thu nhỏ/Phóng to:25-400%
Tốc độ sao chụp: 18 trang/phút (A4 ngang)
Dung lượng giấy Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5))
...
Bấm để xem chi tiết.
Bộ Nạp và đảo bản gốc, đảo bản chụp, /IN mạng : Có sẵn
CHỨC NĂNG COPY
Bộ nhớ RAM:128 MB
Độ phân giải quét:600 x 600 dpi
Độ phân giải in:600 x 600 dpi
Thu nhỏ/Phóng to:25-400%
Tốc độ sao chụp: 18 trang/phút (A4 ngang)
Dung lượng giấy Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5))
...
Bấm để xem chi tiết.
2056 CPS - NW E
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Quét
CHỨC NĂNG COPY
- Tốc độ: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
- Bộ đảo bản chụp/in (Duplex)
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao diện kết nối:USB2.0, Ethernet 100 BASE-TX/10 BASE-T
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao diện kết nối: Ethe...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Quét
CHỨC NĂNG COPY
- Tốc độ: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
- Bộ đảo bản chụp/in (Duplex)
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao diện kết nối:USB2.0, Ethernet 100 BASE-TX/10 BASE-T
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao diện kết nối: Ethe...
Bấm để xem chi tiết.
2056PL-CPS
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Scan đen trắng (Cổng USB)
- Tốc độ: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao diện kết nối:USB2.0
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao diện kết nối: USB2.0
- Qu...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Scan đen trắng (Cổng USB)
- Tốc độ: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Khổ giấy : A5/A4/A3
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Trữ lượng giấy: Khay 1 (250 tờ) + 1khay tay (50 tờ)
- Sao chụp liên tục : 199 bản
CHỨC NĂNG IN
- Tốc độ in: 20 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao diện kết nối:USB2.0
CHỨC NĂNG QUÉT
- Kiểu: Quét trắng đen
- Khổ bản gốc: Tương tự chức năng copy
- Độ phân giải: Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
- Giao diện kết nối: USB2.0
- Qu...
Bấm để xem chi tiết.
II 7000
* Cấu hình cơ bản photocopy – 7000 DD
- Tốc độ copy: 75 bản /phút
- Khổ giấy : A5 đến A3, Postcard
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy : Khay 1(500 tờ) + khay 2(500 tờ) + khay 3(1.490tờ) + khay 4(1.860tờ) + khay tay (100tờ)
- Tổng trữ lượng giấy: 4.450 tờ
- Bảo hành: 150.000 bản chụp hoặc 12 tháng (áp dụng điều kiện nào đến trước)
Khuyến Mạ...
Bấm để xem chi tiết.
* Cấu hình cơ bản photocopy – 7000 DD
- Tốc độ copy: 75 bản /phút
- Khổ giấy : A5 đến A3, Postcard
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy : Khay 1(500 tờ) + khay 2(500 tờ) + khay 3(1.490tờ) + khay 4(1.860tờ) + khay tay (100tờ)
- Tổng trữ lượng giấy: 4.450 tờ
- Bảo hành: 150.000 bản chụp hoặc 12 tháng (áp dụng điều kiện nào đến trước)
Khuyến Mạ...
Bấm để xem chi tiết.
DocuCentre S2220DD
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
Chức năng chuẩn : Copy + In mạng + Scan mạng
Chức năng đảo bản sao tự động : có sẵn
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động : có sẵn
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 22 trang/phút (A4)
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên: 7.2 giây
Thời gian làm nóng máy : 19 giây
Copy nhiều bản: từ 1 đến 999
Zoom: 25 đến 400 %
Bộ nhớ copy : 256MB
Khay giấy vào: 1 khay * 250 tờ
Khay tay: 100 tờ
Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0 /RJ-45
Điện năng tiêu thụ: Tiêu thụ tối đa 1.76kW
Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz
Kích thước: 595 x 573 x 580mm
Trọng lượng: 37kg
...
Bấm để xem chi tiết.
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
Chức năng chuẩn : Copy + In mạng + Scan mạng
Chức năng đảo bản sao tự động : có sẵn
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động : có sẵn
Khổ giấy tối đa: A3
Tốc độ: 22 trang/phút (A4)
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên: 7.2 giây
Thời gian làm nóng máy : 19 giây
Copy nhiều bản: từ 1 đến 999
Zoom: 25 đến 400 %
Bộ nhớ copy : 256MB
Khay giấy vào: 1 khay * 250 tờ
Khay tay: 100 tờ
Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0 /RJ-45
Điện năng tiêu thụ: Tiêu thụ tối đa 1.76kW
Nguồn điện: AC 220-240V, 50-60Hz
Kích thước: 595 x 573 x 580mm
Trọng lượng: 37kg
...
Bấm để xem chi tiết.
7000DD
Độ phân giải : 600 x 600dpi
Khổ giấy lớn nhất : A3
Tốc độ copy(bản/phút) : 75
Thời gian copy bản đầu(s) : 4.3
Số bản copy liên tục(bản) : 999
Độ phóng to tối đa(%) : 200
Độ thu nhỏ tối đa(%) : 50
Dung lượng khay giấy (tờ) : 500 x 2
Kiểu kết nối : • USB , • LPT , • Ethernet
Bộ nhớ trong(MB) : 516
Thời gian khởi động(s) : 15
Bảo hành : 12 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
Độ phân giải : 600 x 600dpi
Khổ giấy lớn nhất : A3
Tốc độ copy(bản/phút) : 75
Thời gian copy bản đầu(s) : 4.3
Số bản copy liên tục(bản) : 999
Độ phóng to tối đa(%) : 200
Độ thu nhỏ tối đa(%) : 50
Dung lượng khay giấy (tờ) : 500 x 2
Kiểu kết nối : • USB , • LPT , • Ethernet
Bộ nhớ trong(MB) : 516
Thời gian khởi động(s) : 15
Bảo hành : 12 tháng (theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất)
Hỗ trợ miễn phí: Vận chuyển, Tư vấn khảo sát, bảo hành tận nơi sử dụng (trong nội thành Hà Nội và nội thành Tp Hồ Chí Minh)
...
Bấm để xem chi tiết.
II 6000
* Cấu hình cơ bản photocopy – 6000 DD
- Tốc độ copy: 65 bản /phút
- Khổ giấy : A5 đến A3, Postcard
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy : Khay 1(500 tờ) + khay 2(500 tờ) + khay 3(1.490tờ) + khay 4(1.860tờ) + khay tay (100tờ)
- Tổng trữ lượng giấy: 4.450 tờ
- Bảo hành: 150.000 bản chụp hoặc 12 tháng (áp dụng điều kiện nào đến trước)
Khuyến Mại: Tặng kệ cho...
Bấm để xem chi tiết.
* Cấu hình cơ bản photocopy – 6000 DD
- Tốc độ copy: 65 bản /phút
- Khổ giấy : A5 đến A3, Postcard
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400%
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy : Khay 1(500 tờ) + khay 2(500 tờ) + khay 3(1.490tờ) + khay 4(1.860tờ) + khay tay (100tờ)
- Tổng trữ lượng giấy: 4.450 tờ
- Bảo hành: 150.000 bản chụp hoặc 12 tháng (áp dụng điều kiện nào đến trước)
Khuyến Mại: Tặng kệ cho...
Bấm để xem chi tiết.
6000DC
Cấu hình cơ bản copy – 6000 DC
- Tốc độ copy: 65 bản /phút
- Khổ giấy : A5/A4/A3 , Postcard
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400 %
- Sao chụp liên tục : 9999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy: khay 1(500 tờ) + khay 2(500 tờ) + khay 3(1.490tờ) + khay 4(1.860tờ)+ khaytay(100tờ)
Mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, đúng chủng loại của hãng Fuji Xerox
Bảo hành 150.000 bản chụp hoặc 12 tháng tùy theo điều kiện nào tới trước
Máy photocopy Xerox Document Centre-II...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình cơ bản copy – 6000 DC
- Tốc độ copy: 65 bản /phút
- Khổ giấy : A5/A4/A3 , Postcard
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tỷ lệ thu/phóng: 25 % - 400 %
- Sao chụp liên tục : 9999 bản
- Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc
- Bộ phận tự động đảo bản sao
- Bộ phận tự động chia bản chụp điện tử
- Trữ lượng giấy: khay 1(500 tờ) + khay 2(500 tờ) + khay 3(1.490tờ) + khay 4(1.860tờ)+ khaytay(100tờ)
Mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, đúng chủng loại của hãng Fuji Xerox
Bảo hành 150.000 bản chụp hoặc 12 tháng tùy theo điều kiện nào tới trước
Máy photocopy Xerox Document Centre-II...
Bấm để xem chi tiết.
S2520
Cấu hình tiêu chuẩn : Copy/in/Scan
- Tốc độ copy(A4) : 23 trang/phút
- Chức năng chia bộ điện tử. Electronics Sorter(sắp giấy điện tử)
- Tự động đảo 2 mặt bản chụp (Duplex).
- Tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc (DADF).
- 1 khay giấy tay (100 tờ), 1 khay giấy chuẩn (250 tờ).
- Khổ giấy: A3- A5
- Phóng to/ Thu nhỏ : 25 - 400 %
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Bộ nhớ (Copy/Print) : 512 MB
- Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ
- Thời gian khởi động : 9 giây
- Thời gian chụp bản đầu tiên : 6,5 giây
Chức năng in mạng :
- Độ phân giải : 600 x 600dpi
- Ngôn ngữ in : HBPL(ngôn ngữ in tùy ...
Bấm để xem chi tiết.
Cấu hình tiêu chuẩn : Copy/in/Scan
- Tốc độ copy(A4) : 23 trang/phút
- Chức năng chia bộ điện tử. Electronics Sorter(sắp giấy điện tử)
- Tự động đảo 2 mặt bản chụp (Duplex).
- Tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc (DADF).
- 1 khay giấy tay (100 tờ), 1 khay giấy chuẩn (250 tờ).
- Khổ giấy: A3- A5
- Phóng to/ Thu nhỏ : 25 - 400 %
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Bộ nhớ (Copy/Print) : 512 MB
- Sao chụp liên tục: 1- 999 tờ
- Thời gian khởi động : 9 giây
- Thời gian chụp bản đầu tiên : 6,5 giây
Chức năng in mạng :
- Độ phân giải : 600 x 600dpi
- Ngôn ngữ in : HBPL(ngôn ngữ in tùy ...
Bấm để xem chi tiết.