Cân phân tích
Sky-Jadever
Cân kỹ thuật Sky-Jadever
300g - 600g/0.01g .
1. TÍNH NĂNG:. :
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/30,000) .
- Màn hình hiển thị LCD Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng...
Bấm để xem chi tiết.
Cân kỹ thuật Sky-Jadever
300g - 600g/0.01g .
1. TÍNH NĂNG:. :
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/30,000) .
- Màn hình hiển thị LCD Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng...
Bấm để xem chi tiết.
VALOR 3000
Cân kỹ thuật VALOR 3000 - 200G & 400 G
Cân kỹ thuật VALOR 3000 Xtreme là loại cân mới, model năm 2011 của hãng OHAUS
Mức cân max 200g x 0,01g , 400g x0,01g.
Cân được thiết kế chống bụi, chống nước cao.
Vỏ cân và mặt bàn cân được làm bằng INOX có khả năng chống rỉ cao.
Cân thích hợp dùng trong môi trường sử dụng có hóa chất.
Cân sử dụng adapter 220v hoặc 4 viên pin trung....
Bấm để xem chi tiết.
Cân kỹ thuật VALOR 3000 - 200G & 400 G
Cân kỹ thuật VALOR 3000 Xtreme là loại cân mới, model năm 2011 của hãng OHAUS
Mức cân max 200g x 0,01g , 400g x0,01g.
Cân được thiết kế chống bụi, chống nước cao.
Vỏ cân và mặt bàn cân được làm bằng INOX có khả năng chống rỉ cao.
Cân thích hợp dùng trong môi trường sử dụng có hóa chất.
Cân sử dụng adapter 220v hoặc 4 viên pin trung....
Bấm để xem chi tiết.
PA 213
Cân phân tích PA 213/ PA 213 C
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân tối đa: 210g
Độ chính xác: 10-3g(d=e=1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)
Độ lặp lại: 0.001g
Độ tuyến tính: ±0.002g
Đơn vị cân: gram,kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore,Lạng Đài loan,...
Nguồn điện: 100-120 VAC,220-240VAC, 50/60Hz...
Bấm để xem chi tiết.
Cân phân tích PA 213/ PA 213 C
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân tối đa: 210g
Độ chính xác: 10-3g(d=e=1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)
Độ lặp lại: 0.001g
Độ tuyến tính: ±0.002g
Đơn vị cân: gram,kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore,Lạng Đài loan,...
Nguồn điện: 100-120 VAC,220-240VAC, 50/60Hz...
Bấm để xem chi tiết.
PA 512
Cân phân tích PA 512 / 2102 / 4102
Khả năng cân tối đa: 510g / 2100g / 4100g
Độ chính xác: 10-2g
Độ lặp lại: 0.01g
Độ tuyến tính: ±0.02g
Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan
Nguồn điện: 100-120 VAC, 220-240VAC, 50/60Hz
Thời gian ổn định: 3giây
...
Bấm để xem chi tiết.
Cân phân tích PA 512 / 2102 / 4102
Khả năng cân tối đa: 510g / 2100g / 4100g
Độ chính xác: 10-2g
Độ lặp lại: 0.01g
Độ tuyến tính: ±0.02g
Đơn vị cân: gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan
Nguồn điện: 100-120 VAC, 220-240VAC, 50/60Hz
Thời gian ổn định: 3giây
...
Bấm để xem chi tiết.
YS302
Cân kỹ thuật YS302
Mức cân: 300G
Độ chia: 0,05g
1. ĐẶT ĐIỄM CHUNG YS OHAUS :. :
- Cấp chính xác : Cấp III (theo ĐLVN 13: 1998)
- YS có độ phân giải 1/11,000
- Màn hình LCD rộng, dễ dàng đọc giá trị từ mọi góc độ
- Kích thước mỏng và đế cân nhỏ- lý tưởng cho sử dụng ở những nơi có không gian hẹp
...
Bấm để xem chi tiết.
Cân kỹ thuật YS302
Mức cân: 300G
Độ chia: 0,05g
1. ĐẶT ĐIỄM CHUNG YS OHAUS :. :
- Cấp chính xác : Cấp III (theo ĐLVN 13: 1998)
- YS có độ phân giải 1/11,000
- Màn hình LCD rộng, dễ dàng đọc giá trị từ mọi góc độ
- Kích thước mỏng và đế cân nhỏ- lý tưởng cho sử dụng ở những nơi có không gian hẹp
...
Bấm để xem chi tiết.
PA114
Cân phân tích PA114/ PA 214/ PA 214 C
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân tối đa: 210g
Độ chính xác: 10-4g(d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)
Độ lặp lại: 0.0001g
Độ tuyến tính: ±0.0003g
Đơn vị cân: gram,kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore,Lạng Đài loan..
Nguồn điện: 100-120 VAC,220-240VAC,...
Bấm để xem chi tiết.
Cân phân tích PA114/ PA 214/ PA 214 C
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân tối đa: 210g
Độ chính xác: 10-4g(d=e=0.1mg) (d độ lặp lại, e độ chính xác)
Độ lặp lại: 0.0001g
Độ tuyến tính: ±0.0003g
Đơn vị cân: gram,kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore,Lạng Đài loan..
Nguồn điện: 100-120 VAC,220-240VAC,...
Bấm để xem chi tiết.
AL104 - 204
Cân phân tích AL104 - 204
Thông số kỹ thuật:
AL 104:
Mức tải Max:110 g
Bước nhảy:0.0001 g
Độ Tuyến tính:0.0002 g
Kích thước cân đối (LxWxH):238x335x364 mm
kích thước đĩa (mm):Ø 90
AL 204:
Mức tải Max:210 g
...
Bấm để xem chi tiết.
Cân phân tích AL104 - 204
Thông số kỹ thuật:
AL 104:
Mức tải Max:110 g
Bước nhảy:0.0001 g
Độ Tuyến tính:0.0002 g
Kích thước cân đối (LxWxH):238x335x364 mm
kích thước đĩa (mm):Ø 90
AL 204:
Mức tải Max:210 g
...
Bấm để xem chi tiết.
SPS
Cân kỹ thuật SPS
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng cân: 200(g) 400(g), 600 (g)
- Độ chính xác: 10-2g
- Khả năng cân x khả năng đọc: 200x0.01g , 400 x0.01g, 600 x 0.01g
- Độ tuyến tính: ±0.1g
- Ứng dụng:Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân.
- Trừ bì: có chức năng trừ bì
...
Bấm để xem chi tiết.
Cân kỹ thuật SPS
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng cân: 200(g) 400(g), 600 (g)
- Độ chính xác: 10-2g
- Khả năng cân x khả năng đọc: 200x0.01g , 400 x0.01g, 600 x 0.01g
- Độ tuyến tính: ±0.1g
- Ứng dụng:Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân.
- Trừ bì: có chức năng trừ bì
...
Bấm để xem chi tiết.
SPS
Cân kỹ thuật SPS 2001-4001-6001
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng cân: 2000(g) 4000(g), 6000 (g)
- Khả năng cân x khả năng đọc: 200x0.01g , 400 x0.1g, 600 x 0.1g
- Ứng dụng:Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân.
- Trừ bì: có chức năng trừ bì
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Nhiệt độ môi trường...
Bấm để xem chi tiết.
Cân kỹ thuật SPS 2001-4001-6001
Thông số kỹ thuật:
- Trọng lượng cân: 2000(g) 4000(g), 6000 (g)
- Khả năng cân x khả năng đọc: 200x0.01g , 400 x0.1g, 600 x 0.1g
- Ứng dụng:Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân.
- Trừ bì: có chức năng trừ bì
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Nhiệt độ môi trường...
Bấm để xem chi tiết.
DJ SHINKO
Cân kỹ thuật DJ SHINKO
Model
VIBRA2002
Mức Cân lớn nhất 2000g
Bước Nhảy (e = d) 0,01g
Độ Lặp Lại 0,1g
VIBRA2001
Mức Cân lớn nhất 2000g
Bước Nhảy (e = d) 0,1g
Độ Lặp Lại 0,1g
VIBRA3001
...
Bấm để xem chi tiết.
Cân kỹ thuật DJ SHINKO
Model
VIBRA2002
Mức Cân lớn nhất 2000g
Bước Nhảy (e = d) 0,01g
Độ Lặp Lại 0,1g
VIBRA2001
Mức Cân lớn nhất 2000g
Bước Nhảy (e = d) 0,1g
Độ Lặp Lại 0,1g
VIBRA3001
...
Bấm để xem chi tiết.
DJ300S-DJ600S
Cân Phân Tích 3 Số lẻ Vibra Shinko DJ300S-DJ600S
Đặc điểm thiết kế:
- Màn hình hiển thị dạng số độ phân giải cao, ký tự hiển thị hướng dẫn nhanh các chức năng của cân.
- Cân , Trừ bì, g, ct,t,
- Hệ thống chuẩn trong tự động điều chỉnh AutoCal ™.
- Lồng kính chắn gío
- Giỏ bảo vệ
Thông số kỹ thuật:
...
Bấm để xem chi tiết.
Cân Phân Tích 3 Số lẻ Vibra Shinko DJ300S-DJ600S
Đặc điểm thiết kế:
- Màn hình hiển thị dạng số độ phân giải cao, ký tự hiển thị hướng dẫn nhanh các chức năng của cân.
- Cân , Trừ bì, g, ct,t,
- Hệ thống chuẩn trong tự động điều chỉnh AutoCal ™.
- Lồng kính chắn gío
- Giỏ bảo vệ
Thông số kỹ thuật:
...
Bấm để xem chi tiết.
PL 202–L
Cân PL 202 – L ( 2 số lẻ )
Bước nhảy 0.01 g
Model PL202-L
Mức tải Max 210 g
Điều chỉnh Cal Ext
Độ Tuyến tính 0.02 g
Kích thước cân đối (LxWxH) 194x225x67 mm
kích thước đĩa (mm) Ø 120
Vạn vật đều có thời gian tồn tại của nó, con người cũng vậy, cân điện tử cũng vậy, việc chú...
Bấm để xem chi tiết.
Cân PL 202 – L ( 2 số lẻ )
Bước nhảy 0.01 g
Model PL202-L
Mức tải Max 210 g
Điều chỉnh Cal Ext
Độ Tuyến tính 0.02 g
Kích thước cân đối (LxWxH) 194x225x67 mm
kích thước đĩa (mm) Ø 120
Vạn vật đều có thời gian tồn tại của nó, con người cũng vậy, cân điện tử cũng vậy, việc chú...
Bấm để xem chi tiết.
PL–S
Cân kỹ thuật PL – S
Model PL202-S
Bước nhảy 0.01 g
Mức tải Max 210g
Điều chỉnh Cal Ext
Độ Tuyến tính 0.02 g
Kích thước cân đối (LxWxH) 194x225x67 mm
kích thước đĩa (mm) Ø 120
Model PL602-S
Bước nhảy 0.01 g
...
Bấm để xem chi tiết.
Cân kỹ thuật PL – S
Model PL202-S
Bước nhảy 0.01 g
Mức tải Max 210g
Điều chỉnh Cal Ext
Độ Tuyến tính 0.02 g
Kích thước cân đối (LxWxH) 194x225x67 mm
kích thước đĩa (mm) Ø 120
Model PL602-S
Bước nhảy 0.01 g
...
Bấm để xem chi tiết.
FiveGo
Máy đo độ PH FiveGo
Chi tiết sản phẩm
Short description Entry-level meter for measuring pH and mV/ORP
pH-range 0.00 ... 14.00
pH-resolution 0.01
pH-relative accuracy ±0.01
mV-range -1999 ... 1999
mV-resolution 1
mV-relative accuracy ±1
Temperature rang...
Bấm để xem chi tiết.
Máy đo độ PH FiveGo
Chi tiết sản phẩm
Short description Entry-level meter for measuring pH and mV/ORP
pH-range 0.00 ... 14.00
pH-resolution 0.01
pH-relative accuracy ±0.01
mV-range -1999 ... 1999
mV-resolution 1
mV-relative accuracy ±1
Temperature rang...
Bấm để xem chi tiết.
Trang kết quả: 1
Hiển thị 1 tới 14 (trên tổng 14 sản phẩm)